PHONG ĐỘ - SOI KÈO AS HARIMA ALBION NỮ VS NGU LOVERLEDGE NỮ
Phong Độ Và Soi Kèo AS Harima Albion Nữ vs NGU Loverledge Nữ
Đối đầu AS Harima Albion Nữ vs NGU Loverledge Nữ
Thống kê L D D W D L W
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/04/2024 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 4 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-2 | ||
02/09/2023 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 1 | AS Harima Albion Nữ | L 1/2 |
X |
X |
1-0 | |
06/05/2023 | AS Harima Albion Nữ | 2 - 2 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-0 | ||
02/10/2022 | AS Harima Albion Nữ | 3 - 0 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-0 | ||
28/05/2022 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 1 | AS Harima Albion Nữ | X |
X |
1-0 | ||
26/09/2021 | NGU Loverledge Nữ | 3 - 2 | AS Harima Albion Nữ | W |
T |
T |
1-1 | |
30/05/2021 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 0 | NGU Loverledge Nữ | X |
X |
1-0 |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/04/2024 | AS Harima Albion Nữ | 2 - 0 | Shizuoka SSU(W) | X |
X |
1-0 | ||
21/04/2024 | Sperenza Osaka Nữ | 1 - 0 | AS Harima Albion Nữ | X |
X |
0-0 | ||
14/04/2024 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 4 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-2 | ||
06/04/2024 | Nippatsu Yokohama Nữ | 2 - 1 | AS Harima Albion Nữ | T |
T |
1-0 | ||
30/03/2024 | AS Harima Albion Nữ | 0 - 2 | Orca Kamogawa Nữ | X |
X |
|||
23/03/2024 | Setagaya Sfida Nữ | 1 - 0 | AS Harima Albion Nữ | X |
X |
|||
17/03/2024 | AS Harima Albion Nữ | 0 - 2 | Iga Kunoichi Nữ | X |
X |
0-2 | ||
09/10/2023 | Nippatsu Yokohama Nữ | 1 - 1 | AS Harima Albion Nữ | L |
X |
X |
1-1 | |
01/10/2023 | AS Harima Albion Nữ | 2 - 2 | Ehime FC Nữ | L |
T |
T |
1-0 | |
23/09/2023 | Sperenza Osaka Nữ | 2 - 2 | AS Harima Albion Nữ | W 1/2 |
T |
T |
1-0 |
Lịch Thi Đấu AS Harima Albion Nữ
Giải | Ngày | Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách |
---|---|---|---|---|---|
04/05/2024 | 11:00 | Via. Miyazaki Nữ | vs | AS Harima Albion Nữ | |
11/05/2024 | 11:00 | Ehime FC Nữ | vs | AS Harima Albion Nữ | |
19/05/2024 | 11:00 | AS Harima Albion Nữ | vs | Gunma W. Star Nữ | |
26/05/2024 | 10:00 | Nittaidai FIELDS (W) | vs | AS Harima Albion Nữ |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2024 | Nittaidai FIELDS (W) | 1 - 2 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-2 | ||
21/04/2024 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Gunma W. Star Nữ | X |
T |
0-0 | ||
14/04/2024 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 4 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-2 | ||
06/04/2024 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 3 | Via. Miyazaki Nữ | T |
T |
0-2 | ||
30/03/2024 | Shizuoka SSU(W) | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ | X |
T |
|||
24/03/2024 | NGU Loverledge Nữ | 2 - 0 | Sperenza Osaka Nữ | X |
T |
|||
17/03/2024 | Ehime FC Nữ | 0 - 2 | NGU Loverledge Nữ | X |
T |
|||
09/10/2023 | Sperenza Osaka Nữ | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ | L |
X |
T |
0-1 | |
30/09/2023 | NGU Loverledge Nữ | 2 - 1 | Nippatsu Yokohama Nữ | W |
T |
T |
2-1 | |
23/09/2023 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 1 | Yamato Sylphid Nữ | L |
X |
T |
1-0 |
Lịch Thi Đấu NGU Loverledge Nữ
Giải | Ngày | Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách |
---|---|---|---|---|---|
06/05/2024 | 11:00 | NGU Loverledge Nữ | vs | Iga Kunoichi Nữ | |
12/05/2024 | 12:00 | Setagaya Sfida Nữ | vs | NGU Loverledge Nữ | |
18/05/2024 | 13:30 | NGU Loverledge Nữ | vs | Orca Kamogawa Nữ | |
26/05/2024 | 11:00 | Nippatsu Yokohama Nữ | vs | NGU Loverledge Nữ | |
08/06/2024 | 11:00 | NGU Loverledge Nữ | vs | Shizuoka SSU(W) |