TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP MANLY UTD VS SOUTH COAST WOLVES

Tường thuật trực tiếp Manly Utd vs South Coast Wolves

Aus New South Wales

Vòng 10

FT

1 - 1

(0-1)

16:3016/05/2015

DIỄN BIẾN TRẬN Manly Utd VS South Coast Wolves

Sơ đồ chiến thuật

Manly Utd - South Coast Wolves

Đội hình chính Manly Utd

Đội hình chính South Coast Wolves

Dự bị Manly Utd

Dự bị South Coast Wolves

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Manly Utd

Thống kê trận đấu

South Coast Wolves
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
1 THẺ VÀNG 5
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Manly Utd vs South Coast Wolves

Tường thuật Manly Utd vs South Coast Wolves 16:30 ngày 16/05/2015 - Xem trực tiếp trận đấu Manly Utd vs South Coast Wolves cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Manly Utd vs South Coast Wolves giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

02:0007/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

22:3005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

20:0005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

20:0005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 36 60 83
2 Man City 35 54 82
3 Liverpool 36 43 78
4 Aston Villa 36 20 67
5 Tottenham 35 11 60
6 Newcastle 35 22 56
7 Chelsea 35 11 54
8 Man Utd 34 1 54
9 West Ham Utd 36 -14 49
10 Bournemouth 36 -11 48
11 Brighton 35 -4 47
12 Wolves 36 -11 46
13 Everton 36 -11 45
14 Fulham 36 -4 44
15 Crystal Palace 35 -12 40
16 Brentford 36 -8 36
17 Nottingham Forest 36 -18 33
18 Luton Town 36 -29 26
19 Burnley 36 -35 24
20 Sheffield Utd 36 -65 16