TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 05/01/2023

Kèo bóng đá ngày 05/01/2023
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBXH |
||||||||
06/01 03:00 |
Phong độ |
-0.93 |
2.5-3 0.98 |
5.20 |
-0.94 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu CLBBXH |
||||||||
05/01 18:30 |
Phong độ |
0.5
0.60 |
3-3.5 0.91 |
1.65 |
0-0.5 0.83 |
1-1.5 0.75 |
||
05/01 19:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.53 |
3.5 0.80 |
1.23 |
0.5-1 0.91 |
1.5 0.84 |
||
06/01 06:00 |
Univ. Catolica(CHL) Oriente Petrolero Phong độ |
1.5-2
0.77 |
3 0.72 |
1.18 |
0.5-1 0.74 |
1-1.5 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
06/01 03:15 |
Phong độ |
0.82 |
2-2.5 0.88 |
5.90 |
-0.87 |
1 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
06/01 00:00 |
Karmiotissa Pol. Aris Limassol Phong độ |
0.96 |
2.5 -0.98 |
5.80 |
0.76 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
05/01 21:00 |
Phong độ |
0.82 |
2-2.5 0.94 |
2.90 |
0 -0.90 |
1 -0.93 |
||
06/01 00:00 |
Adana Demirspor Istanbulspor AS Phong độ |
1-1.5
0.94 |
3-3.5 0.83 |
1.42 |
0.5 0.85 |
1.5 -0.99 |
||
06/01 00:00 |
Phong độ |
1
1.00 |
2.5 0.83 |
1.53 |
0-0.5 0.76 |
1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập XeutBXH |
||||||||
06/01 00:30 |
Phong độ |
0
0.93 |
2.5 0.87 |
2.39 |
0 0.85 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IranBXH |
||||||||
05/01 18:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
1.5-2 -0.87 |
2.34 |
0 0.62 |
0.5 0.95 |
||
05/01 18:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.85 |
2 0.90 |
1.26 |
0.5 0.97 |
0.5-1 0.91 |
||
05/01 19:30 |
Phong độ |
1
0.77 |
2 0.90 |
1.38 |
0.5 -0.92 |
0.5-1 0.84 |
||
05/01 20:30 |
Phong độ |
0.90 |
1.5-2 0.89 |
4.30 |
0.72 |
0.5-1 -0.97 |
||
05/01 20:45 |
Malavan Bandar Naft M. Soleyman Phong độ |
0.5
0.96 |
2 -0.91 |
1.94 |
0-0.5 -0.96 |
0.5-1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG QatarBXH |
||||||||
05/01 20:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2.5 0.85 |
2.17 |
0 0.71 |
1 0.78 |
||
05/01 22:25 |
Phong độ |
0.94 |
3 0.93 |
3.95 |
0.99 |
1-1.5 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn ĐộBXH |
||||||||
05/01 21:00 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
2.5 0.96 |
2.05 |
0-0.5 -0.87 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
05/01 22:00 |
Phong độ |
-0.99 |
2.5 0.96 |
9.00 |
0.98 |
1 0.92 |
||
06/01 00:00 |
Phong độ |
1
0.78 |
2.5 -0.97 |
1.44 |
0.5 0.98 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MarốcBXH |
||||||||
05/01 23:00 |
Phong độ |
0.81 |
2 0.92 |
4.45 |
0.92 |
0.5-1 0.83 |
||
06/01 02:30 |
Wydad Casablanca Chabab Mohammedia Phong độ |
1-1.5
0.89 |
2-2.5 0.94 |
1.29 |
0.5 0.87 |
1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
06/01 01:00 |
Phong độ |
0.85 |
2-2.5 0.93 |
2.98 |
0 -0.88 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 MexicoBXH |
||||||||
06/01 06:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.94 |
2-2.5 -0.94 |
2.26 |
0 0.66 |
0.5-1 0.76 |
||
06/01 08:05 |
Phong độ |
1
0.75 |
2.5 0.96 |
1.44 |
0.5 -0.93 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Tây Ban NhaBXH |
||||||||
05/01 22:00 |
Phong độ |
0.91 |
3 0.91 |
12.00 |
-0.95 |
1-1.5 0.88 |
||
05/01 22:00 |
Phong độ |
1.00 |
2.5-3 0.97 |
5.00 |
0.80 |
1 0.72 |
||
06/01 03:00 |
Phong độ |
0.88 |
2.5-3 0.81 |
10.00 |
1.00 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp IsraelBXH |
||||||||
06/01 00:30 |
Phong độ |
0
0.81 |
2.5 -0.85 |
2.35 |
0 0.80 |
1 -0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Trung QuốcBXH |
||||||||
05/01 13:00 |
Shanghai Port Chengdu Rongcheng Phong độ |
3.5
0.80 |
4 0.80 |
1.01 |
1-1.5 0.55 |
1.5-2 0.75 |
||
05/01 15:30 |
Zhejiang Professional Jinan Xingzhou Phong độ |
1.5-2
0.91 |
3-3.5 0.96 |
1.20 |
0.5-1 0.70 |
1-1.5 0.75 |