BẢNG XẾP HẠNG C2 Châu Á

Bảng xếp hạng C2 Châu Á mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | ||||||||||
1 | Al Seeb |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
2 | Al Kuwait |
|
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
3 | Jableh SC |
|
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Al Ansar (LBN) |
|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Bảng B | ||||||||||
1 | Al Arabi (KUW) |
|
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | AL Riffa |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 6 |
3 | Dhofar |
|
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 |
4 | Shabab Al Khalil |
|
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng C | ||||||||||
1 | East Riffa |
|
3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
2 | Tishreen SC |
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3 | Al Nejmeh |
|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
4 | Hilal Al Quds |
|
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 |
Bảng D | ||||||||||
1 | ATK |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 6 |
2 | Bashundhara Kings |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 |
3 | Gokulam Kerala |
|
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 |
4 | Maziya S&RC |
|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
Bảng E | ||||||||||
1 | Sogdiana Jizzakh |
|
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 |
2 | Altyn Asyr |
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
3 | CSKA Dushanbe |
|
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
4 | Neftchi Kochkor-Ata |
|
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 |
Bảng F | ||||||||||
1 | FK Khujand |
|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2 | Kopetdag Asgabat |
|
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
3 | FC Dordoi |
|
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
Bảng G | ||||||||||
1 | Kedah FA |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 6 |
2 | Visakha FC |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6 |
3 | Bali United Pusam |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
4 | Kaya |
|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng H | ||||||||||
1 | PSM Makassar |
|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2 | Kuala Lumpur FA |
|
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Tampines Rovers |
|
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
Bảng I | ||||||||||
1 | Viettel |
|
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 9 |
2 | Hougang Utd |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 0 | 6 |
3 | Phnom Penh Crown |
|
3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 |
4 | Young Elephants |
|
3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 12 | -8 | 0 |
Bảng J | ||||||||||
1 | Eastern AA |
|
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 |
2 | Lee Man FC |
|
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | Chao Pak Kei |
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Tainan City |
|
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á khác
- Bảng xếp hạng Asiad 2018
- Bảng xếp hạng Asiad 2018 Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Tây Á U16
- Bảng xếp hạng Futsal Sea Games 31
- Bảng xếp hạng Futsal Sea Games 31 Nữ
- Bảng xếp hạng U16 Nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup 2019
- Bảng xếp hạng C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Sea Games 31
- Bảng xếp hạng Cúp Tây Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại Asian Cup 2023
- Bảng xếp hạng C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng U21 Nations Cup 2016
- Bảng xếp hạng Vòng loại Nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Sea Games 31 Nữ
- Bảng xếp hạng Cup Nam Á
- Bảng xếp hạng C1 Arab
- Bảng xếp hạng C1 Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Cúp Tây Á Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Tây Á U23
- Bảng xếp hạng Cúp U17 Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á Nữ
- Bảng xếp hạng Gulf Cup
- Bảng xếp hạng U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng U19 Nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng U19 Nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng U19 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng U22 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại AFF Cup 2020
- Bảng xếp hạng Vòng loại U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại U16 Nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại U19 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại U19 Nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại U22 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng ĐH TT Đông Á
- Bảng xếp hạng ĐH TT Đông Á Nữ
- Bảng xếp hạng AFF Cup 2020
- Bảng xếp hạng Bóng Đá Nữ Asiad 16
- Bảng xếp hạng Cúp U23 Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng U19 Châu Á
- Bảng xếp hạng VCK Nữ Châu Á