LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG DARMSTADT
Darmstadt
Kết quả trận đấu đội Darmstadt
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Darmstadt | 2 - 5 | Bayern Munich | 2 1/4 : 0 | 1-2 | |||
09/03/2024 | Leipzig | 2 - 0 | Darmstadt | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Darmstadt | 0 - 6 | Augsburg | 1/4 : 0 | 0-5 | |||
24/02/2024 | Wer.Bremen | 1 - 1 | Darmstadt | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
17/02/2024 | Darmstadt | 1 - 2 | Stuttgart | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
10/02/2024 | M.gladbach | 0 - 0 | Darmstadt | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Darmstadt | 0 - 2 | B.Leverkusen | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
28/01/2024 | Union Berlin | 1 - 0 | Darmstadt | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
20/01/2024 | Darmstadt | 2 - 2 | Ein.Frankfurt | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
14/01/2024 | Darmstadt | 0 - 3 | B.Dortmund | 1 : 0 | 0-1 | |||
06/01/2024 | Darmstadt | 1 - 2 | Holstein Kiel | 0 : 0 | 0-1 | |||
20/12/2023 | Hoffenheim | 3 - 3 | Darmstadt | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
16/12/2023 | Darmstadt | 0 - 1 | Wolfsburg | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
09/12/2023 | Heidenheim | 3 - 2 | Darmstadt | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
02/12/2023 | Darmstadt | 0 - 1 | FC Koln | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Darmstadt
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 20:30 | Bochum | vs | Darmstadt | ||
06/04/2024 | 20:30 | Mainz | vs | Darmstadt | ||
13/04/2024 | 20:30 | Darmstadt | vs | Freiburg | ||
20/04/2024 | 20:30 | FC Koln | vs | Darmstadt | ||
27/04/2024 | 20:30 | Darmstadt | vs | Heidenheim | ||
04/05/2024 | 20:30 | Wolfsburg | vs | Darmstadt | ||
11/05/2024 | 20:30 | Darmstadt | vs | Hoffenheim | ||
18/05/2024 | 20:30 | B.Dortmund | vs | Darmstadt |
Danh sách cầu thủ đội Darmstadt
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Schuhen | Thủ Môn | Đức | 41 |
2 | L. Guwara | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 |
3 | T. Isherwood | Hậu Vệ | Đức | 39 |
4 | C. Zimmermann | Hậu Vệ | Đức | 32 |
5 | M. Maglica | Hậu Vệ | Croatia | 40 |
6 | M. Mehlem | Tiền Vệ | Đức | 32 |
7 | B. Manu | Tiền Đạo | 39 | |
8 | F. Schnellhardt | Tiền Vệ | Đức | 36 |
9 | F. Hornby | Tiền Đạo | Scotland | 39 |
10 | F. Stojilković | Tiền Đạo | Đức | 33 |
11 | T. Kempe | Tiền Vệ | Đức | 35 |
13 | M. Behrens | Thủ Môn | Đức | 41 |
14 | C. Klarer | Tiền Vệ | 36 | |
15 | F. Nürnberger | Hậu Vệ | Pháp | 34 |
16 | K. Bennetts | Tiền Đạo | Thế Giới | 36 |
17 | J. Justvan | Tiền Vệ | Đức | 34 |
18 | M. Honsak | Hậu Vệ | Pháp | 38 |
19 | E. Karic | Tiền Đạo | Đức | 28 |
20 | J. Muller | Tiền Vệ | Đức | 38 |
21 | S. Kroll | Hậu Vệ | Đức | 36 |
22 | A. Seydel | Hậu Vệ | Đức | 32 |
23 | K. Gjasula | Tiền Vệ | Albania | 28 |
24 | L. Pfeiffer | Hậu Vệ | Đức | 32 |
25 | G. Holtmann | Tiền Vệ | 41 | |
26 | M. Bader | Hậu Vệ | Đức | 30 |
27 | T. Skarke | Tiền Vệ | Đức | 25 |
28 | B. Franjić | Tiền Đạo | Croatia | 20 |
29 | O. Vilhelmsson | Tiền Đạo | Thụy Điển | 27 |
30 | A. Stanilewicz | Tiền Vệ | Thế Giới | 36 |
31 | F. Stritzel | Thủ Môn | Đức | 32 |
32 | F. Holland | Hậu Vệ | Đức | 34 |
33 | Caldirola | Thủ Môn | Italia | 35 |
34 | Rausch | Tiền Vệ | Đức | 36 |
35 | J. Sesay | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 |
36 | Kamavuaka | Hậu Vệ | 34 | |
37 | P. Herrmann | Hậu Vệ | Đức | 28 |
38 | C. Riedel | Tiền Đạo | Thế Giới | 36 |
39 | E. Arslan | Tiền Đạo | Thế Giới | 36 |
40 | S. Polter | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 23 |
41 | P. Sonn | Hậu Vệ | Đức | 28 |
42 | F. Torsiello | Tiền Đạo | Đức | 25 |
43 | N. Celic | Tiền Vệ | Croatia | 28 |