LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HATTA

Kết quả trận đấu đội Hatta

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

UAEC

17/10/2024 Hatta 0 - 4 Al Ain 1 1/2 : 0 0-1

UAEA

02/06/2024 Al Shabab (UAE) 10 - 0 Hatta 0 : 3 5-0

UAEA

30/05/2024 Hatta 2 - 5 Al Shabab (UAE) 1 3/4 : 0 1-2

UAEA

24/05/2024 Hatta 1 - 1 Al Jazira 1 3/4 : 0 1-0

UAEA

21/05/2024 Bataeh SC 1 - 1 Hatta 0 : 3/4 0-1

UAEA

14/05/2024 Al Sharjah 0 - 0 Hatta 0 : 2 0-0

UAEA

05/05/2024 Hatta 0 - 0 Ajman 1 1/4 : 0 0-0

UAEA

26/04/2024 Baniyas 4 - 2 Hatta 0 : 1 1/4 1-1

UAEA

20/04/2024 Hatta 1 - 1 Emirates Club 1/2 : 0 1-0

UAEA

15/04/2024 Al Wasl 3 - 0 Hatta 2-0

UAEA

07/04/2024 Hatta 1 - 3 Ittihad Kalba 1 1/4 : 0 0-1

UAEA

29/03/2024 Al Nasr (UAE) 1 - 0 Hatta 0 : 1 1/2 1-0

UAEA

14/03/2024 Hatta 0 - 4 Al Wahda(UAE) 1 1/2 : 0 0-3

UAEA

29/02/2024 Al Ain 5 - 3 Hatta 0 : 2 1/2 3-0

UAEA

24/02/2024 Hatta 0 - 2 Khorfakkan 1/4 : 0 0-2

Lịch thi đấu đội Hatta

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Hatta

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Hatta

Đội bóng Hatta cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Hatta chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12