LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG RENDE

Kết quả trận đấu đội Rende

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ITA3

30/06/2020 AZ Picerno 3 - 0 Rende 0 : 1/2 2-0

ITA3

27/06/2020 Rende 1 - 0 AZ Picerno 1/4 : 0 0-0

ITA3

08/03/2020 Sicula Leonzio 1 - 0 Rende 0 : 3/4 0-0

ITA3

01/03/2020 Rende 0 - 0 Viterbese Calcio 1/4 : 0 0-0

ITA3

27/02/2020 Cavese 2 - 1 Rende 0 : 3/4 1-1

ITA3

23/02/2020 Rende 0 - 1 Avellino 1/4 : 0 0-0

ITA3

16/02/2020 Potenza SC 2 - 2 Rende 0 : 1 1/4 1-1

ITA3

09/02/2020 Rende 0 - 0 Paganese 1/4 : 0 0-0

ITA3

02/02/2020 Teramo 3 - 0 Rende 0 : 1 1/2 1-0

ITA3

26/01/2020 Rende 1 - 1 Vibonese 1/4 : 0 0-0

ITA3

23/01/2020 AS Bisceglie 1 - 0 Rende 0 : 1/4 0-0

ITA3

19/01/2020 Ternana 3 - 1 Rende 0 : 1 1/4 2-0

ITA3

12/01/2020 Rende 2 - 2 Casertana 1/4 : 0 2-1

ITA3

15/12/2019 Rende 1 - 0 FC Rieti 0-0

ITA3

08/12/2019 Catania 1 - 0 Rende 0 : 1 1/4 1-0

Lịch thi đấu đội Rende

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Rende

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Rende

Đội bóng Rende cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Rende chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Giao Hữu ĐTQG › Vòng T.3

10:0527/03/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

1

100%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 28 46 64
2 Liverpool 28 39 64
3 Man City 28 35 63
4 Aston Villa 29 18 56
5 Tottenham 28 17 53
6 Man Utd 28 0 47
7 West Ham Utd 29 -4 44
8 Brighton 28 6 42
9 Wolves 28 -2 41
10 Newcastle 28 11 40
11 Chelsea 27 2 39
12 Fulham 29 -1 38
13 Bournemouth 28 -11 35
14 Crystal Palace 28 -15 29
15 Brentford 29 -13 26
16 Everton 28 -10 25
17 Luton Town 29 -18 22
18 Nottingham Forest 29 -16 21
19 Burnley 29 -34 17
20 Sheffield Utd 28 -50 14