
Thanh Hóa
Kết quả trận đấu đội Thanh Hóa
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2021 | BCM Bình Dương | 1 - 0 | Thanh Hóa | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
31/10/2020 | SHB Đà Nẵng | 3 - 3 | Thanh Hóa | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
25/10/2020 | Thanh Hóa | 1 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
20/10/2020 | Hải Phòng | 2 - 0 | Thanh Hóa | 0 : 1 | 1-0 | |||
15/10/2020 | Thanh Hóa | 2 - 1 | Quảng Nam | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
10/10/2020 | Thanh Hóa | 1 - 1 | Nam Định | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/10/2020 | Hà Nội FC | 1 - 1 | Thanh Hóa | 0 : 2 | 0-0 | |||
26/09/2020 | Thanh Hóa | 1 - 2 | HL Hà Tĩnh | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
23/07/2020 | Thanh Hóa | 0 - 0 | HA Gia Lai | 0 : 0 | 0-0 | |||
18/07/2020 | BCM Bình Dương | 0 - 1 | Thanh Hóa | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
12/07/2020 | Sài Gòn FC | 3 - 0 | Thanh Hóa | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
06/07/2020 | Thanh Hóa | 0 - 3 | SHB Đà Nẵng | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
30/06/2020 | Thanh Hóa | 2 - 0 | Than Quảng Ninh | 0 : 0 | 0-0 | |||
23/06/2020 | Viettel | 1 - 2 | Thanh Hóa | 0 : 1 | 0-1 | |||
18/06/2020 | Thanh Hóa | 1 - 0 | Nam Định | 0 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Thanh Hóa
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2021 | 17:00 | Thanh Hóa | vs | Viettel | ||
30/01/2021 | 17:00 | Thanh Hóa | vs | Nam Định | ||
06/02/2021 | 19:15 | Hà Nội FC | vs | Thanh Hóa | ||
27/02/2021 | 18:00 | Than Quảng Ninh | vs | Thanh Hóa | ||
06/03/2021 | 17:00 | Thanh Hóa | vs | SHB Đà Nẵng | ||
14/03/2021 | 18:00 | HL Hà Tĩnh | vs | Thanh Hóa | ||
10/04/2021 | 17:00 | Thanh Hóa | vs | Hải Phòng | ||
17/04/2021 | 17:00 | Thanh Hóa | vs | TP.HCM | ||
15/05/2021 | 17:00 | Bình Định | vs | Thanh Hóa | ||
22/05/2021 | 17:00 | Thanh Hóa | vs | HA Gia Lai | ||
11/07/2021 | 17:00 | Thanh Hóa | vs | SL Nghệ An | ||
17/07/2021 | 17:00 | Sài Gòn FC | vs | Thanh Hóa |
Danh sách cầu thủ đội Thanh Hóa
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 36 | |
2 | Tiền Đạo | Việt Nam | 33 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 36 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 36 | |
6 | Hậu Vệ | Việt Nam | 36 | |
7 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
8 | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 | |
9 | Tiền Đạo | Việt Nam | 36 | |
10 | Tiền Đạo | 34 | ||
11 | Tiền Đạo | Brazil | 35 | |
12 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
13 | Tiền Đạo | Việt Nam | 37 | |
14 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
15 | Hậu Vệ | Việt Nam | 36 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
17 | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 | |
18 | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 | |
19 | Tiền Vệ | Việt Nam | 30 | |
20 | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 | |
22 | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 | |
23 | Hậu Vệ | Việt Nam | 36 | |
25 | Thủ Môn | Việt Nam | 31 | |
26 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
27 | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 | |
30 | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 | |
36 | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 | |
55 | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 | |
56 | Thủ Môn | Việt Nam | 31 | |
91 | Hậu Vệ | Hà Lan | 38 |