LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THANH HÓA


Thanh Hóa
Kết quả trận đấu đội Thanh Hóa
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2023 | Thanh Hóa | 3 - 2 | Viettel | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
19/05/2023 | HA Gia Lai | 2 - 2 | Thanh Hóa | 0 : 0 | 1-0 | |||
17/04/2023 | Thanh Hóa | 5 - 3 | TP.HCM | 0 : 1 | 2-1 | |||
12/04/2023 | Thanh Hóa | 4 - 1 | HL Hà Tĩnh | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
08/04/2023 | Bình Định | 0 - 1 | Thanh Hóa | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
17/02/2023 | Hà Nội FC | 0 - 0 | Thanh Hóa | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
12/02/2023 | Thanh Hóa | 1 - 0 | SHB Đà Nẵng | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
07/02/2023 | Thanh Hóa | 0 - 0 | SL Nghệ An | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
03/02/2023 | Khánh Hòa | 1 - 2 | Thanh Hóa | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
23/11/2022 | Bình Định | 4 - 0 | Thanh Hóa | 0 : 1 | 2-0 | |||
19/11/2022 | HL Hà Tĩnh | 2 - 1 | Thanh Hóa | 2-1 | ||||
13/11/2022 | Thanh Hóa | 2 - 3 | HA Gia Lai | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
09/11/2022 | BCM Bình Dương | 4 - 2 | Thanh Hóa | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
04/11/2022 | Thanh Hóa | 1 - 1 | Hà Nội FC | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
28/10/2022 | Thanh Hóa | 1 - 2 | TP.HCM | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Thanh Hóa
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2023 | 17:00 | BCM Bình Dương | vs | Thanh Hóa | ||
05/06/2023 | 18:00 | Thanh Hóa | vs | CA Hà Nội | ||
24/06/2023 | 18:00 | Nam Định | vs | Thanh Hóa | ||
02/07/2023 | 19:00 | Thanh Hóa | vs | Hải Phòng |
Danh sách cầu thủ đội Thanh Hóa
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 38 | |
2 | Tiền Đạo | Việt Nam | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
6 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
7 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 | |
9 | Tiền Đạo | Việt Nam | 38 | |
10 | Tiền Đạo | 36 | ||
11 | Tiền Đạo | Brazil | 37 | |
12 | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 | |
13 | Tiền Đạo | Việt Nam | 39 | |
14 | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 | |
15 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 34 | |
17 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
18 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
19 | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 | |
20 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
22 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
23 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
25 | Thủ Môn | Việt Nam | 33 | |
26 | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 | |
27 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
30 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
36 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
55 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
56 | Thủ Môn | Việt Nam | 33 | |
91 | Hậu Vệ | Hà Lan | 40 |