LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HÀ NỘI FC


Hà Nội FC
Kết quả trận đấu đội Hà Nội FC
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2023 | HA Gia Lai | 1 - 0 | Hà Nội FC | 0 : 0 | 1-0 | |||
27/05/2023 | BCM Bình Dương | 1 - 1 | Hà Nội FC | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
22/05/2023 | Hà Nội FC | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
17/04/2023 | Bình Định | 3 - 1 | Hà Nội FC | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
13/04/2023 | Hà Nội FC | 3 - 0 | Hải Phòng | 0 : 1 | 2-0 | |||
08/04/2023 | TP.HCM | 1 - 3 | Hà Nội FC | 1 : 0 | 0-1 | |||
17/02/2023 | Hà Nội FC | 0 - 0 | Thanh Hóa | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
13/02/2023 | HL Hà Tĩnh | 2 - 3 | Hà Nội FC | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
09/02/2023 | Hà Nội FC | 2 - 0 | CA Hà Nội | 0 : 0 | 0-0 | |||
05/02/2023 | Viettel | 1 - 1 | Hà Nội FC | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
29/01/2023 | Hà Nội FC | 2 - 0 | Hải Phòng | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
16/01/2023 | Hà Nội FC | 1 - 0 | Hải Phòng | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
14/01/2023 | Hà Nội FC | 0 - 4 | CA Hà Nội | 0-0 | ||||
12/01/2023 | Viettel | 1 - 2 | Hà Nội FC | 0-1 | ||||
27/11/2022 | Hà Nội FC | 2 - 0 | Bình Định | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Hà Nội FC
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2023 | 19:15 | Hà Nội FC | vs | Nam Định | ||
23/06/2023 | 17:00 | Khánh Hòa | vs | Hà Nội FC | ||
02/07/2023 | 19:00 | Hà Nội FC | vs | SL Nghệ An |
Danh sách cầu thủ đội Hà Nội FC
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
6 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
7 | Tiền Vệ | 39 | ||
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
9 | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 | |
10 | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 | |
11 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
12 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
13 | Thủ Môn | Việt Nam | 38 | |
14 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
15 | Hậu Vệ | Việt Nam | 37 | |
16 | Thủ Môn | Việt Nam | 36 | |
17 | Tiền Vệ | Việt Nam | 44 | |
18 | Thủ Môn | Thế Giới | 33 | |
19 | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 | |
20 | Tiền Đạo | Argentina | 39 | |
21 | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 | |
22 | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 | |
24 | Tiền Vệ | Việt Nam | 44 | |
25 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
27 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
28 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
29 | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 | |
30 | Thủ Môn | Việt Nam | 33 | |
33 | Thủ Môn | Việt Nam | 41 | |
36 | Thủ Môn | 35 | ||
38 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
74 | Tiền Vệ | 37 | ||
88 | Hậu Vệ | Châu Âu | 33 | |
90 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
98 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 |