LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HẢI PHÒNG


Hải Phòng
Kết quả trận đấu đội Hải Phòng
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/04/2022 | Bình Định | 1 - 0 | Hải Phòng | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/04/2022 | Phù Đổng | 1 - 3 | Hải Phòng | 1 : 0 | 1-1 | |||
13/03/2022 | BCM Bình Dương | 2 - 2 | Hải Phòng | 0 : 0 | 1-2 | |||
06/03/2022 | Hải Phòng | 1 - 1 | Thanh Hóa | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
02/03/2022 | Hải Phòng | 2 - 1 | Nam Định | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
25/02/2022 | HL Hà Tĩnh | 0 - 1 | Hải Phòng | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
11/01/2022 | Hải Phòng | 1 - 0 | HL Hà Tĩnh | 1-0 | ||||
02/05/2021 | TP.HCM | 3 - 0 | Hải Phòng | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
28/04/2021 | Hải Phòng | 2 - 0 | SL Nghệ An | 0-0 | ||||
24/04/2021 | Hải Phòng | 0 - 0 | Bình Phước | 0 : 1 | 0-0 | |||
17/04/2021 | Sài Gòn FC | 0 - 0 | Hải Phòng | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
12/04/2021 | Hải Phòng | 0 - 0 | SHB Đà Nẵng | 0 : 0 | 0-0 | |||
08/04/2021 | Thanh Hóa | 3 - 0 | Hải Phòng | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
02/04/2021 | Hải Phòng | 0 - 2 | HA Gia Lai | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
28/03/2021 | Hải Phòng | 0 - 2 | Than Quảng Ninh | 0 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Hải Phòng
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2022 | 18:00 | Hải Phòng | vs | Sài Gòn FC | ||
10/07/2022 | 19:15 | Hà Nội FC | vs | Hải Phòng | ||
15/07/2022 | 18:00 | Hải Phòng | vs | Viettel | ||
19/07/2022 | 19:00 | Hải Phòng | vs | Bình Định | ||
23/07/2022 | 18:00 | SL Nghệ An | vs | Hải Phòng | ||
29/07/2022 | 20:15 | TP.HCM | vs | Hải Phòng | ||
05/08/2022 | 19:00 | Hải Phòng | vs | SHB Đà Nẵng | ||
19/08/2022 | 18:00 | HA Gia Lai | vs | Hải Phòng | ||
30/12/2022 | 16:00 | Bình Định | vs | Hải Phòng |
Danh sách cầu thủ đội Hải Phòng
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 39 | |
2 | Tiền Vệ | Việt Nam | 30 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
6 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
7 | Tiền Đạo | Việt Nam | 32 | |
8 | Tiền Đạo | Việt Nam | 33 | |
9 | Tiền Đạo | 35 | ||
10 | Tiền Đạo | 36 | ||
12 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
13 | Tiền Đạo | Việt Nam | 38 | |
14 | Tiền Vệ | Việt Nam | 30 | |
15 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 | |
17 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
18 | Hậu Vệ | 39 | ||
19 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
20 | Hậu Vệ | Việt Nam | 30 | |
22 | Tiền Vệ | Việt Nam | 30 | |
23 | Tiền Đạo | Việt Nam | 39 | |
25 | Thủ Môn | Việt Nam | 32 | |
26 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
28 | Hậu Vệ | Việt Nam | 41 | |
29 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
30 | Thủ Môn | Việt Nam | 34 | |
31 | Tiền Đạo | Việt Nam | 32 | |
34 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
35 | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 | |
39 | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 |