LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HẢI PHÒNG


Hải Phòng
Kết quả trận đấu đội Hải Phòng
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2023 | Bình Định | 1 - 1 | Hải Phòng | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
26/05/2023 | Hải Phòng | 2 - 1 | Khánh Hòa | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
20/05/2023 | Nam Định | 1 - 1 | Hải Phòng | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
17/04/2023 | Hải Phòng | 0 - 0 | Viettel | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
13/04/2023 | Hà Nội FC | 3 - 0 | Hải Phòng | 0 : 1 | 2-0 | |||
08/04/2023 | CA Hà Nội | 1 - 1 | Hải Phòng | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
02/04/2023 | Nam Định | 1 - 1 | Hải Phòng | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
18/02/2023 | Hải Phòng | 2 - 3 | HL Hà Tĩnh | 0 : 3/4 | 1-3 | |||
12/02/2023 | SL Nghệ An | 1 - 1 | Hải Phòng | 0 : 0 | 1-1 | |||
08/02/2023 | TP.HCM | 0 - 1 | Hải Phòng | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
04/02/2023 | Hải Phòng | 2 - 2 | BCM Bình Dương | 0 : 0 | 0-1 | |||
29/01/2023 | Hà Nội FC | 2 - 0 | Hải Phòng | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
16/01/2023 | Hà Nội FC | 1 - 0 | Hải Phòng | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
14/01/2023 | Viettel | 5 - 2 | Hải Phòng | 0 : 0 | 4-1 | |||
12/01/2023 | Hải Phòng | 0 - 0 | CA Hà Nội | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Hải Phòng
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2023 | 19:15 | Hải Phòng | vs | HA Gia Lai | ||
24/06/2023 | 19:15 | Hải Phòng | vs | SHB Đà Nẵng | ||
02/07/2023 | 19:00 | Thanh Hóa | vs | Hải Phòng |
Danh sách cầu thủ đội Hải Phòng
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 40 | |
2 | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 39 | |
6 | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 | |
7 | Tiền Đạo | Việt Nam | 33 | |
8 | Tiền Đạo | Việt Nam | 34 | |
9 | Tiền Đạo | 36 | ||
10 | Tiền Đạo | 37 | ||
12 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
13 | Tiền Đạo | Việt Nam | 39 | |
14 | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 | |
15 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 41 | |
17 | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 | |
18 | Hậu Vệ | 40 | ||
19 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
20 | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 | |
22 | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 | |
23 | Tiền Đạo | Việt Nam | 40 | |
25 | Thủ Môn | Việt Nam | 33 | |
26 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
28 | Hậu Vệ | Việt Nam | 42 | |
29 | Hậu Vệ | Việt Nam | 34 | |
30 | Thủ Môn | Việt Nam | 35 | |
31 | Tiền Đạo | Việt Nam | 33 | |
34 | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 | |
35 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
39 | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 |