LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SL NGHỆ AN
SL Nghệ An
Kết quả trận đấu đội SL Nghệ An
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/03/2024 | SL Nghệ An | 0 - 1 | SHB Đà Nẵng | 0 : 0 | 0-0 | |||
09/03/2024 | BCM Bình Dương | 3 - 2 | SL Nghệ An | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
03/03/2024 | SL Nghệ An | 0 - 1 | Nam Định | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
27/02/2024 | Hải Phòng | 2 - 2 | SL Nghệ An | 0 : 1 | 1-1 | |||
23/02/2024 | SL Nghệ An | 0 - 1 | CA Hà Nội | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
18/02/2024 | SL Nghệ An | 2 - 0 | Bình Định | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
26/12/2023 | Khánh Hòa | 0 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 0 | 0-0 | |||
22/12/2023 | TP.HCM | 1 - 0 | SL Nghệ An | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
17/12/2023 | SL Nghệ An | 1 - 0 | HA Gia Lai | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
10/12/2023 | Hà Nội FC | 2 - 0 | SL Nghệ An | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
02/12/2023 | SL Nghệ An | 4 - 4 | Quảng Nam | 0 : 1/2 | 2-2 | |||
26/11/2023 | SL Nghệ An | 6 - 2 | Đồng Tháp | 5-0 | ||||
04/11/2023 | Thanh Hóa | 3 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
28/10/2023 | HL Hà Tĩnh | 1 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
22/10/2023 | SL Nghệ An | 1 - 1 | Viettel | 1/2 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội SL Nghệ An
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 18:00 | SL Nghệ An | vs | Hải Phòng | ||
04/04/2024 | 19:15 | CA Hà Nội | vs | SL Nghệ An |
Danh sách cầu thủ đội SL Nghệ An
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Van Hung | Thủ Môn | Việt Nam | 32 |
3 | Manh Hung | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 |
4 | Ngoc Hai | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 |
5 | Ngoc Manh | Hậu Vệ | Việt Nam | 34 |
6 | Dinh Hoang | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 |
7 | Hoang Thinh | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 |
8 | Phuc Tinh | Tiền Đạo | Việt Nam | 30 |
9 | Tuan Tai | Tiền Đạo | Việt Nam | 29 |
10 | Phi Son | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 |
11 | Dinh Bao | Tiền Đạo | Việt Nam | 33 |
12 | Khac Ngoc | Tiền Đạo | Việt Nam | 32 |
13 | Van Vinh | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 |
14 | The Cuong | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 |
15 | Van Thanh | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 |
16 | Dinh Dong | Hậu Vệ | Việt Nam | 37 |
17 | Quang Tinh | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 |
18 | Sy Sam | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 |
19 | Minh Duc | Hậu Vệ | Việt Nam | 42 |
20 | Van Khanh | Hậu Vệ | Việt Nam | 29 |
21 | Ngoc Toan | Tiền Vệ | Việt Nam | 30 |
22 | Nguyen Manh | Thủ Môn | Việt Nam | 33 |
23 | Xuan Thang | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 |
25 | Duc Cuong | Thủ Môn | Việt Nam | 42 |
26 | Nhu Thuat | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 |
27 | Thanh Phong | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 |
30 | Ngoc Duc | Hậu Vệ | Việt Nam | 30 |
68 | Baba | Tiền Đạo | Hà Lan | 34 |
88 | Abdul | Tiền Đạo | 31 |