LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SL NGHỆ AN


SL Nghệ An
Kết quả trận đấu đội SL Nghệ An
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2022 | Bình Phước | 2 - 1 | SL Nghệ An | 1 : 0 | 0-0 | |||
13/03/2022 | Sài Gòn FC | 1 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
06/03/2022 | SL Nghệ An | 2 - 0 | HA Gia Lai | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
01/03/2022 | SL Nghệ An | 1 - 2 | Bình Định | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
25/02/2022 | BCM Bình Dương | 0 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
02/05/2021 | Thanh Hóa | 1 - 0 | SL Nghệ An | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
28/04/2021 | Hải Phòng | 2 - 0 | SL Nghệ An | 0-0 | ||||
23/04/2021 | Phố Hiến | 1 - 0 | SL Nghệ An | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
17/04/2021 | SL Nghệ An | 0 - 2 | HL Hà Tĩnh | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
12/04/2021 | SL Nghệ An | 2 - 0 | BCM Bình Dương | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/04/2021 | TP.HCM | 3 - 0 | SL Nghệ An | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
04/04/2021 | Nam Định | 1 - 0 | SL Nghệ An | 0 : 0 | 0-0 | |||
28/03/2021 | SL Nghệ An | 0 - 1 | Viettel | 0 : 0 | 0-1 | |||
23/03/2021 | SHB Đà Nẵng | 1 - 2 | SL Nghệ An | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
18/03/2021 | SL Nghệ An | 1 - 0 | Than Quảng Ninh | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội SL Nghệ An
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
08/07/2022 | 17:00 | SL Nghệ An | vs | TP.HCM | ||
15/07/2022 | 17:00 | SL Nghệ An | vs | HL Hà Tĩnh | ||
19/07/2022 | 18:00 | SHB Đà Nẵng | vs | SL Nghệ An | ||
23/07/2022 | 18:00 | SL Nghệ An | vs | Hải Phòng | ||
31/07/2022 | 20:15 | Hà Nội FC | vs | SL Nghệ An | ||
07/08/2022 | 18:00 | SL Nghệ An | vs | Thanh Hóa | ||
13/08/2022 | 19:00 | Nam Định | vs | SL Nghệ An | ||
19/08/2022 | 20:15 | Viettel | vs | SL Nghệ An |
Danh sách cầu thủ đội SL Nghệ An
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 30 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 29 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 29 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
6 | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 | |
7 | Tiền Vệ | Việt Nam | 30 | |
8 | Tiền Đạo | Việt Nam | 28 | |
9 | Tiền Đạo | Việt Nam | 27 | |
10 | Tiền Vệ | Việt Nam | 30 | |
11 | Tiền Đạo | Việt Nam | 31 | |
12 | Tiền Đạo | Việt Nam | 30 | |
13 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
14 | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 | |
15 | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 | |
17 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
18 | Tiền Vệ | Việt Nam | 29 | |
19 | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 | |
20 | Hậu Vệ | Việt Nam | 27 | |
21 | Tiền Vệ | Việt Nam | 28 | |
22 | Thủ Môn | Việt Nam | 31 | |
23 | Hậu Vệ | Việt Nam | 29 | |
25 | Thủ Môn | Việt Nam | 40 | |
26 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
27 | Tiền Vệ | Việt Nam | 29 | |
30 | Hậu Vệ | Việt Nam | 28 | |
68 | Tiền Đạo | Hà Lan | 32 | |
88 | Tiền Đạo | 29 |