LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SL NGHỆ AN


SL Nghệ An
Kết quả trận đấu đội SL Nghệ An
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/08/2023 | SL Nghệ An | 1 - 0 | HA Gia Lai | 0 : 0 | 0-0 | |||
05/08/2023 | SHB Đà Nẵng | 0 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 1 | 0-0 | |||
29/07/2023 | SL Nghệ An | 0 - 2 | BCM Bình Dương | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
23/07/2023 | Khánh Hòa | 3 - 1 | SL Nghệ An | 1/4 : 0 | 2-1 | |||
15/07/2023 | SL Nghệ An | 2 - 0 | TP.HCM | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
02/07/2023 | Hà Nội FC | 0 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
25/06/2023 | SL Nghệ An | 0 - 0 | Bình Định | 0 : 0 | 0-0 | |||
06/06/2023 | SL Nghệ An | 2 - 1 | TP.HCM | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
01/06/2023 | Viettel | 3 - 0 | SL Nghệ An | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
26/05/2023 | CA Hà Nội | 2 - 1 | SL Nghệ An | 0 : 1 | 0-1 | |||
20/05/2023 | SL Nghệ An | 2 - 2 | HL Hà Tĩnh | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
15/04/2023 | SL Nghệ An | 3 - 1 | HA Gia Lai | 0 : 0 | 2-1 | |||
11/04/2023 | Nam Định | 1 - 0 | SL Nghệ An | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
07/04/2023 | SL Nghệ An | 1 - 1 | BCM Bình Dương | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
01/04/2023 | SL Nghệ An | 1 - 1 | Quảng Nam | 1-1 |
Lịch thi đấu đội SL Nghệ An
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2023 | 17:00 | SL Nghệ An | vs | Viettel | ||
28/10/2023 | 18:00 | HL Hà Tĩnh | vs | SL Nghệ An | ||
26/11/2023 | 17:00 | SL Nghệ An | vs | Đồng Tháp |
Danh sách cầu thủ đội SL Nghệ An
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 31 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 30 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
6 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
7 | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 | |
8 | Tiền Đạo | Việt Nam | 29 | |
9 | Tiền Đạo | Việt Nam | 28 | |
10 | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 | |
11 | Tiền Đạo | Việt Nam | 32 | |
12 | Tiền Đạo | Việt Nam | 31 | |
13 | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 | |
14 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
15 | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 36 | |
17 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
18 | Tiền Vệ | Việt Nam | 30 | |
19 | Hậu Vệ | Việt Nam | 41 | |
20 | Hậu Vệ | Việt Nam | 28 | |
21 | Tiền Vệ | Việt Nam | 29 | |
22 | Thủ Môn | Việt Nam | 32 | |
23 | Hậu Vệ | Việt Nam | 30 | |
25 | Thủ Môn | Việt Nam | 41 | |
26 | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 | |
27 | Tiền Vệ | Việt Nam | 30 | |
30 | Hậu Vệ | Việt Nam | 29 | |
68 | Tiền Đạo | Hà Lan | 33 | |
88 | Tiền Đạo | 30 |