LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BCM BÌNH DƯƠNG


BCM Bình Dương
Kết quả trận đấu đội BCM Bình Dương
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2023 | BCM Bình Dương | 1 - 1 | Hà Nội FC | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
21/05/2023 | Khánh Hòa | 1 - 1 | BCM Bình Dương | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
16/04/2023 | HL Hà Tĩnh | 3 - 0 | BCM Bình Dương | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
12/04/2023 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | CA Hà Nội | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
07/04/2023 | SL Nghệ An | 1 - 1 | BCM Bình Dương | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
01/04/2023 | Thừa Thiên Huế | 0 - 4 | BCM Bình Dương | 1 : 0 | 0-1 | |||
17/02/2023 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | TP.HCM | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
12/02/2023 | Bình Định | 1 - 0 | BCM Bình Dương | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
08/02/2023 | BCM Bình Dương | 1 - 1 | HA Gia Lai | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
04/02/2023 | Hải Phòng | 2 - 2 | BCM Bình Dương | 0 : 0 | 0-1 | |||
14/01/2023 | BCM Bình Dương | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng | 1-0 | ||||
11/01/2023 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | HL Hà Tĩnh | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
20/11/2022 | BCM Bình Dương | 0 - 2 | Kawasaki Fro. | 0-1 | ||||
19/11/2022 | Sài Gòn FC | 2 - 1 | BCM Bình Dương | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
09/11/2022 | BCM Bình Dương | 4 - 2 | Thanh Hóa | 0 : 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội BCM Bình Dương
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2023 | 17:00 | SHB Đà Nẵng | vs | BCM Bình Dương | ||
25/06/2023 | 19:15 | Viettel | vs | BCM Bình Dương | ||
02/07/2023 | 19:00 | BCM Bình Dương | vs | Nam Định |
Danh sách cầu thủ đội BCM Bình Dương
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 37 | |
2 | Hậu Vệ | Việt Nam | 34 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 39 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 34 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 36 | |
6 | Hậu Vệ | Slovakia | 39 | |
7 | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 | |
8 | Tiền Vệ | 31 | ||
9 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
10 | Tiền Đạo | 38 | ||
11 | Tiền Đạo | Việt Nam | 38 | |
14 | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 | |
15 | Tiền Đạo | Việt Nam | 39 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
18 | Tiền Đạo | Việt Nam | 37 | |
19 | Thủ Môn | Việt Nam | 37 | |
20 | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 | |
22 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
23 | Hậu Vệ | Việt Nam | 36 | |
24 | Tiền Đạo | Việt Nam | 32 | |
25 | Tiền Đạo | Croatia | 35 | |
27 | Tiền Đạo | Việt Nam | 37 | |
28 | Tiền Đạo | Việt Nam | 38 | |
29 | Thủ Môn | 39 | ||
30 | Tiền Đạo | 32 |