
BCM Bình Dương
Kết quả trận đấu đội BCM Bình Dương
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2021 | BCM Bình Dương | 1 - 0 | Thanh Hóa | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
05/01/2021 | BCM Bình Dương | 0 - 0 | SHB Đà Nẵng | 0-0 | ||||
03/01/2021 | BCM Bình Dương | 0 - 0 | Khánh Hòa | 0-0 | ||||
01/01/2021 | BCM Bình Dương | 2 - 1 | Nam Định | - | ||||
07/11/2020 | TP.HCM | 1 - 1 | BCM Bình Dương | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
03/11/2020 | BCM Bình Dương | 3 - 2 | HA Gia Lai | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
30/10/2020 | BCM Bình Dương | 1 - 1 | HL Hà Tĩnh | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/10/2020 | Hà Nội FC | 2 - 1 | BCM Bình Dương | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
19/10/2020 | Viettel | 1 - 0 | BCM Bình Dương | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
14/10/2020 | BCM Bình Dương | 3 - 1 | Sài Gòn FC | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
10/10/2020 | Than Quảng Ninh | 4 - 0 | BCM Bình Dương | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
01/10/2020 | BCM Bình Dương | 2 - 0 | Viettel | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
26/09/2020 | Than Quảng Ninh | 2 - 2 | BCM Bình Dương | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
12/09/2020 | Viettel | 4 - 1 | BCM Bình Dương | 0 : 1/2 | 3-1 | |||
23/07/2020 | Nam Định | 1 - 1 | BCM Bình Dương | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội BCM Bình Dương
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2021 | 19:15 | Hà Nội FC | vs | BCM Bình Dương | ||
31/01/2021 | 19:15 | Viettel | vs | BCM Bình Dương | ||
05/02/2021 | 17:00 | BCM Bình Dương | vs | Hải Phòng | ||
28/02/2021 | 17:00 | BCM Bình Dương | vs | Sài Gòn FC | ||
07/03/2021 | 17:00 | Bình Định | vs | BCM Bình Dương | ||
14/03/2021 | 18:00 | Than Quảng Ninh | vs | BCM Bình Dương | ||
11/04/2021 | 17:00 | BCM Bình Dương | vs | Nam Định | ||
17/04/2021 | 17:00 | SL Nghệ An | vs | BCM Bình Dương | ||
16/05/2021 | 17:00 | BCM Bình Dương | vs | SHB Đà Nẵng | ||
21/05/2021 | 17:00 | HL Hà Tĩnh | vs | BCM Bình Dương | ||
11/07/2021 | 17:00 | HA Gia Lai | vs | BCM Bình Dương | ||
17/07/2021 | 17:00 | BCM Bình Dương | vs | TP.HCM |
Danh sách cầu thủ đội BCM Bình Dương
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 35 | |
2 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 37 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 34 | |
6 | Hậu Vệ | Slovakia | 37 | |
7 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
8 | Tiền Vệ | 29 | ||
9 | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 | |
10 | Tiền Đạo | 36 | ||
11 | Tiền Đạo | Việt Nam | 36 | |
14 | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 | |
15 | Tiền Đạo | Việt Nam | 37 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 36 | |
18 | Tiền Đạo | Việt Nam | 35 | |
19 | Thủ Môn | Việt Nam | 35 | |
20 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
22 | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 | |
23 | Hậu Vệ | Việt Nam | 34 | |
24 | Tiền Đạo | Việt Nam | 30 | |
25 | Tiền Đạo | Croatia | 33 | |
27 | Tiền Đạo | Việt Nam | 35 | |
28 | Tiền Đạo | Việt Nam | 36 | |
29 | Thủ Môn | 37 | ||
30 | Tiền Đạo | 30 |