TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP AUSTRALIA NỮ VS ANH NỮ

Tường thuật trực tiếp Australia Nữ vs Anh Nữ
World Cup Nữ 2023
Vòng Ban Ket
FT
1 - 3
(0-1)
17:0016/08/2023
K+SPORT1, K+LIFE, THQH, VTVCab ON, TV360
DIỄN BIẾN TRẬN Australia Nữ VS Anh Nữ
-
90+5'
Chloe Kelly (England) đã phải nhận thẻ vàng.
-
90'
Hiệp 2 kết thúc.
-
90'
Niamh Charles vào sân thay cho Ella Toone (England)
-
88'
Katrina Gorry rời sân nhường chỗ cho Alex Chidiac (Australia)
-
87'
Chloe Kelly vào sân thay cho Alessia Russo (England)
-
86'
VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Australia 1, England 3. Alessia Russo bên phía England đã ghi bàn bằng cú sút từ bên phải của vòng cấm bóng đi
-
85'
KHÔNG VÀO!!!! Sam Kerr (Australia) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn
-
84'
KHÔNG ĐƯỢC!!!! Mary Fowler (Australia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại
-
84'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Georgia Stanway, phạt góc cho Australia
-
83'
KHÔNG VÀO!!!! Cortnee Vine (Australia) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá
-
82'
KHÔNG VÀO!!!! Sam Kerr (Australia) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành bóng đi quá cao so với khung thành
-
81'
Đội Australia có sự thay đổi người, Clare Polkinghorne rời sân nhường chỗ cho Emily van Egmond
-
78'
KHÔNG VÀO!!!! Millie Bright (England) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn
-
77'
Phạt góc cho England sau tình huống phá bóng của Clare Polkinghorne
-
77'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Katrina Gorry, phạt góc cho England
-
76'
KHÔNG VÀO!!!! Georgia Stanway (England) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao so với khung thành
-
72'
Australia được hưởng một quả phạt góc, Lucy Bronze là người vừa phá bóng.
-
72'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Lucy Bronze, phạt góc cho Australia
-
71'
VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Australia 1, England 2. Lauren Hemp tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi , ghi bàn cho đội England
-
70'
KHÔNG VÀO!!!! Alessia Russo (England) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn
-
67'
KHÔNG VÀO!!!! Sam Kerr (Australia) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá
-
65'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Jess Carter, phạt góc cho Australia
-
65'
Phạt góc cho Australia sau tình huống phá bóng của Jess Carter
-
63'
VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Australia 1, England 1. Bàn thắng cho đội Australia, người ghi bàn là Sam Kerr với cú sút từ ngoài vòng cấm bóng đi
-
58'
KHÔNG VÀO!!!! Millie Bright (England) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn
-
57'
KHÔNG VÀO!!!! Lauren Hemp (England) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc cao bên phải tuy nhiên đã bị cản phá
-
57'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Mackenzie Arnold, phạt góc cho England
-
50'
Phạt góc cho England sau tình huống phá bóng của Clare Hunt
-
47'
KHÔNG ĐƯỢC!!!! Sam Kerr (Australia) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại
-
45'
Hiệp 2 bắt đầu.
-
45'
KHÔNG ĐƯỢC!!!! Mary Fowler (Australia) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại
-
45'
Hiệp 1 kết thúc.
-
44'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Lucy Bronze, phạt góc cho Australia
-
38'
KHÔNG VÀO!!!! Katrina Gorry (Australia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc cao chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá
-
36'
VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Australia 0, England 1. Ella Toone bên phía England đã ghi bàn bằng cú sút từ bên trái của vòng cấm bóng đi
-
30'
KHÔNG ĐƯỢC!!!! Hayley Raso (Australia) tung cú sút bằng chân phải từ vị trí cận thành bên trái nhưng bóng đã bị chặn lại
-
30'
Australia được hưởng một quả phạt góc, Lucy Bronze là người vừa phá bóng.
-
30'
Phạt góc cho Australia sau tình huống phá bóng của Lucy Bronze
-
29'
Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Rachel Daly, phạt góc cho Australia
-
17'
KHÔNG VÀO!!!! Alessia Russo (England) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn
-
13'
KHÔNG VÀO!!!! Rachel Daly (England) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành
-
13'
KHÔNG VÀO!!!! Rachel Daly (England) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành
-
13'
England được hưởng một quả phạt góc, Steph Catley là người vừa phá bóng.
-
10'
KHÔNG ĐƯỢC!!!! Alessia Russo (England) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại
-
10'
KHÔNG ĐƯỢC!!!! Lauren Hemp (England) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại
-
10'
Alex Greenwood (England) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu.
-
09'
England được hưởng một quả phạt góc, Mackenzie Arnold là người vừa phá bóng.
-
07'
Phạt góc cho Australia sau tình huống phá bóng của Mary Earps
-
00'
Hiệp 1 bắt đầu.
Sơ đồ chiến thuật
Australia Nữ - Anh Nữ
4-4-2
3-4-1-2

18M. Arnold
4C. Polkinghorne
15C. Hunt
7S. Catley
21E. Carpenter
23K. Cooney-Cross
19K. Gorry
9C. Foord
16H. Raso
20S. Kerr
11M. Fowler
11L. Hemp
23A. Russo
2L. Bronze
4K. Walsh
8G. Stanway
10E. Toone
9R. Daly
6M. Bright
5A. Greenwood
16J. Carter
1M. Earps
Đội hình chính Australia Nữ
- M. Arnold 18
- C. Polkinghorne 4
- C. Hunt 15
- S. Catley 7
- E. Carpenter 21
- K. Cooney-Cross 23
- K. Gorry 19
- C. Foord 9
- H. Raso 16
- S. Kerr 20
- M. Fowler 11
Đội hình chính Anh Nữ
- 1 M. Earps
- 6 M. Bright
- 5 A. Greenwood
- 16 J. Carter
- 4 K. Walsh
- 8 G. Stanway
- 10 E. Toone
- 9 R. Daly
- 2 L. Bronze
- 11 L. Hemp
- 23 A. Russo
Dự bị Australia Nữ
- E. van Egmond 10
- T. Yallop 13
- C. Wheeler 6
- T. Micah 12
- L. Williams 1
- C. Vine 5
- C. Nevin 2
- A. Luik 3
- C. Grant 22
- A. Chidiac 8
- K. Simon 17
Dự bị Anh Nữ
- 20 K. Zelem
- 14 L. Wubben-Moy
- 17 L. Coombs
- 15 E. Morgan
- 21 E. Roebuck
- 12 J. Nobbs
- 22 K. Robinson
- 13 H. Hampton
- 19 B. England
- 18 C. Kelly
- 3 N. Charles
- Bàn thắng
- PEN
- Phản lưới
- Bị từ chối
- Thay Người
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- 2 thẻ vàng
Australia Nữ | Thống kê trận đấu |
Anh Nữ | ||
---|---|---|---|---|
5/12 | SÚT TRÚNG ĐÍCH | 5/13 | ||
4 | PHẠM LỖI | 11 | ||
0 | THẺ ĐỎ | 0 | ||
0 | THẺ VÀNG | 2 | ||
1 | VIỆT VỊ | 0 | ||
45% | CẦM BÓNG | 55% |