BẢNG XẾP HẠNG C1 Châu Âu Nữ
Bảng xếp hạng C1 Châu Âu Nữ mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | ||||||||||
1 | Barcelona Nữ |
|
6 | 5 | 1 | 0 | 27 | 5 | 22 | 16 |
2 | Benfica Nữ |
|
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 12 | -3 | 9 |
3 | Ein.Frankfurt Nữ |
|
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 7 |
4 | Rosengard Nữ |
|
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 23 | -20 | 1 |
Bảng B | ||||||||||
1 | Lyon Nữ |
|
6 | 4 | 2 | 0 | 25 | 5 | 20 | 14 |
2 | SK Brann Nữ |
|
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 13 |
3 | Slavia Praha Nữ |
|
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 13 | -10 | 5 |
4 | St.Polten Nữ |
|
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | -12 | 1 |
Bảng C | ||||||||||
1 | PSG Nữ |
|
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 |
2 | Ajax Nữ |
|
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 |
3 | Bayern Munich Nữ |
|
6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 |
4 | Roma Nữ |
|
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 5 |
Bảng D | ||||||||||
1 | Chelsea Nữ |
|
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | 10 | 14 |
2 | Hacken Nữ |
|
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 11 |
3 | Paris FC Nữ |
|
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 7 |
4 | Real Madrid Nữ |
|
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 10 | -5 | 1 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu khác
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League Nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại Euro 2024
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro 2024
- Bảng xếp hạng Vòng loại Euro Nữ 2021
- Bảng xếp hạng C1 Châu Âu Nữ
- Bảng xếp hạng C1 U19 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Nữ Đan Mạch
- Bảng xếp hạng U17 Nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 Nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu 2023
- Bảng xếp hạng Vòng loại U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U19 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U19 Nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 Châu Âu