LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG KF LACI

Kết quả trận đấu đội KF Laci

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ALBA

29/05/2023 KF Laci 3 - 0 Kastrioti Kruje 1-0

ALBA

25/05/2023 Vllaznia Shkoder 1 - 1 KF Laci 0-0

ALBA

21/05/2023 KF Laci 1 - 3 KF Tirana 0-1

ALBA

17/05/2023 Kukesi 3 - 0 KF Laci 0 : 0 0-0

ALBA

07/05/2023 KF Laci 1 - 1 Erzeni Shijak 1-0

ALBA

29/04/2023 Bylis Ballsh 0 - 2 KF Laci 0-1

ALBA

22/04/2023 Egnatia Rrogozhine 1 - 1 KF Laci 0-0

ALBA

16/04/2023 KF Laci 3 - 2 Partizani Tirana 1-1

ALBA

09/04/2023 Teuta Durres 1 - 2 KF Laci 0 : 1/4 0-0

ALBA

02/04/2023 Kastrioti Kruje 2 - 1 KF Laci 0-0

ALBA

19/03/2023 KF Laci 2 - 0 Vllaznia Shkoder 2-0

ALBC

15/03/2023 KF Laci 0 - 3 Egnatia Rrogozhine 0 : 1/4 0-1

ALBA

11/03/2023 KF Tirana 3 - 2 KF Laci 3-0

ALBA

06/03/2023 KF Laci 1 - 2 Kukesi 0 : 1/2 1-1

ALBC

28/02/2023 Egnatia Rrogozhine 0 - 0 KF Laci 0 : 1/4 0-0

Lịch thi đấu đội KF Laci

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội KF Laci

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng KF Laci

Đội bóng KF Laci cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội KF Laci chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp FA › Vòng Chung Ket

21:0003/06/2023

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Man City 38 61 89
2 Arsenal 38 45 84
3 Man Utd 38 15 75
4 Newcastle 38 35 71
5 Liverpool 38 28 67
6 Brighton 38 19 62
7 Aston Villa 38 5 61
8 Tottenham 38 7 60
9 Brentford 38 12 59
10 Fulham 38 2 52
11 Crystal Palace 38 -9 45
12 Chelsea 38 -9 44
13 Wolves 38 -27 41
14 West Ham Utd 38 -13 40
15 Bournemouth 38 -34 39
16 Nottingham Forest 38 -30 38
17 Everton 38 -23 36
18 Leicester City 38 -17 34
19 Leeds Utd 38 -30 31
20 Southampton 38 -37 25