LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG KOREA UNIVERSITY

Kết quả trận đấu đội Korea University

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

HQFA

25/07/2018 Jeju Utd 4 - 1 Korea University 1-0

HQFA

28/03/2018 Korea University 0 - 0 Seoul E-Land 0-0

HQFA

14/03/2018 Korea University 3 - 1 Soongsil Univ -

HQFA

29/03/2017 Chuncheon Citizen 1 - 1 Korea University 0-1

HQFA

03/05/2016 Pocheon Citizen 3 - 1 Korea University 1-0

HQFA

26/03/2016 Chungbuk Cheongju 0 - 2 Korea University -

HQFA

29/04/2015 Cheonan City 4 - 1 Korea University 2-1

Lịch thi đấu đội Korea University

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Korea University

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Korea University

Đội bóng Korea University cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Korea University chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 33 44 79
2 Arsenal 33 34 66
3 Nottingham Forest 33 14 60
4 Newcastle 33 18 59
5 Man City 33 22 58
6 Chelsea 33 18 57
7 Aston Villa 33 6 57
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 33 3 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 33 -8 38
15 Wolves 33 -13 38
16 Tottenham 33 10 37
17 West Ham Utd 33 -18 36
18 Ipswich 33 -38 21
19 Leicester City 33 -46 18
20 Southampton 33 -54 11