PHONG ĐỘ - SOI KÈO US VIRGIN ISLANDS NỮ VS COSTA RICA NỮ

Phong Độ Và Soi Kèo US Virgin Islands Nữ vs Costa Rica Nữ

VLWC Nữ KV Concacaf

Vòng 2

FT

0 - 6

(0-4)

04:0021/02/2022

Đối đầu US Virgin Islands Nữ vs Costa Rica Nữ

Thống kê L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

WNBM

21/02/2022 US Virgin Islands Nữ 0 - 6 Costa Rica Nữ

T

T

0-4

Phong độ US Virgin Islands Nữ

Thống kê W L L L L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

GHW

19/12/2024 St.Kitts and Nevis Nữ 0 - 2 US Virgin Islands Nữ

X

X

0-1

WNBM

13/04/2022 St.Kitts and Nevis Nữ 6 - 0 US Virgin Islands Nữ

T

T

1-0

WNBM

07/04/2022 US Virgin Islands Nữ 0 - 1 Curacao Nữ

X

X

0-1

WNBM

21/02/2022 US Virgin Islands Nữ 0 - 6 Costa Rica Nữ

T

T

0-4

WNBM

17/02/2022 Guatemala Nữ 9 - 0 US Virgin Islands Nữ

T

T

3-0

Phong độ Costa Rica Nữ

Thống kê D L D L L L L D L L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

GHW

09/04/2025 Costa Rica Nữ 3 - 3 Ecuador Nữ

D

T

T

1-1

GHW

06/04/2025 Costa Rica Nữ 0 - 1 Ecuador Nữ

X

T

0-1

GHW

23/02/2025 Costa Rica Nữ 1 - 1 New Zealand Nữ

X

T

1-1

GHW

01/12/2024 Mexico Nữ 4 - 1 Costa Rica Nữ

W

T

T

2-1

GHW

28/11/2024 Costa Rica Nữ 1 - 2 Panama Nữ

L

T

T

0-0

GHW

30/10/2024 Costa Rica Nữ 0 - 2 Panama Nữ

L

X

T

0-1

GHW

28/10/2024 Costa Rica Nữ 0 - 1 Panama Nữ

L

X

T

0-0

GHW

17/07/2024 Mỹ Nữ 0 - 0 Costa Rica Nữ

X

X

0-0

GHW

04/06/2024 Argentina Nữ 2 - 0 Costa Rica Nữ

W

X

T

0-0

GHW

01/06/2024 Argentina Nữ 2 - 0 Costa Rica Nữ

W

X

T

1-0

Lịch Thi Đấu Costa Rica Nữ

Giải Ngày Giờ Chủ Tỷ số Khách

GHW

27/06/2025 17:59 Canada Nữ vs Costa Rica Nữ

Thông tin soi kèo trận US Virgin Islands Nữ vs Costa Rica Nữ

Soi kèo trận US Virgin Islands Nữ vs Costa Rica Nữ 04:00 ngày 21/02/2022 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo US Virgin Islands Nữ vs Costa Rica Nữ, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

UEFA Nations League › Vòng Ban ket

01:4506/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

01:1506/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

01:1506/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

01:1506/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

01:1506/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

23:0005/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

23:0005/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

23:0005/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

20:4505/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VLWC KV Châu Á › Vòng 9

18:1005/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12