LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SPEZIA
Spezia
-
SVĐ: Alberto Picco (Sức chứa: 10336)
Thành lập: 1906
HLV: V. Italiano
Danh hiệu: 1 Coppa italia Serie C
Kết quả trận đấu đội Spezia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2024 | Cosenza | 2 - 2 | Spezia | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
01/05/2024 | Spezia | 1 - 0 | Palermo | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
27/04/2024 | Brescia | 0 - 0 | Spezia | 0 : 0 | 0-0 | |||
20/04/2024 | Spezia | 0 - 0 | Sampdoria | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
13/04/2024 | Parma | 2 - 0 | Spezia | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
06/04/2024 | Spezia | 1 - 1 | Lecco | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
01/04/2024 | Spezia | 2 - 1 | Ascoli | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
16/03/2024 | Reggiana | 0 - 0 | Spezia | 0 : 0 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Spezia | 2 - 1 | Alto Adige | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
03/03/2024 | Bari | 1 - 1 | Spezia | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
29/02/2024 | Spezia | 0 - 2 | Feralpisalo | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
25/02/2024 | Modena | 0 - 0 | Spezia | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Spezia | 4 - 2 | Cittadella | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
11/02/2024 | Ternana | 1 - 1 | Spezia | 0 : 0 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Spezia | 1 - 1 | Catanzaro | 0 : 1/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Spezia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2024 | 19:00 | Spezia | vs | Venezia |
Danh sách cầu thủ đội Spezia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Zoet | Thủ Môn | Hà Lan | 33 |
2 | E. Holm | Hậu Vệ | Thụy Điển | 24 |
4 | J. Moutinho | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 24 |
5 | L. Serpe | Hậu Vệ | Italia | 26 |
6 | Bourabia | Tiền Vệ | Ma rốc | 33 |
7 | J. Sala | Tiền Vệ | Italia | 33 |
8 | A. Ekdal | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 |
9 | S. Mraz | Tiền Đạo | Slovakia | 27 |
10 | D. Verde | Tiền Đạo | Italia | 28 |
11 | T. Cipot | Tiền Đạo | Slovenia | 30 |
13 | A. Reca | Tiền Vệ | Ba Lan | 29 |
14 | E. Shomurodov | Tiền Vệ | Uzbekistan | 24 |
15 | N. Pietra | Tiền Vệ | Italia | 25 |
16 | J. Beck | Hậu Vệ | Đan Mạch | 19 |
17 | S. Podgoreanu | Hậu Vệ | Israel | 22 |
18 | M. N'Zola | Tiền Đạo | Pháp | 28 |
19 | R. Krollis | Tiền Đạo | Latvia | 24 |
20 | S. Bastoni | Hậu Vệ | Italia | 28 |
21 | G. Corradini | Hậu Vệ | Italia | 26 |
22 | J. Antiste | Tiền Đạo | Pháp | 22 |
23 | E. Capradossi | Tiền Vệ | Italia | 28 |
24 | V. Kovalenko | Tiền Vệ | Ukraina | 28 |
25 | S. Esposito | Tiền Vệ | Italia | 24 |
27 | K. Amian | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
28 | M. Ellertsson | Hậu Vệ | Iceland | 22 |
29 | M. Caldara | Tiền Đạo | Italia | 30 |
30 | D. Maldini | Tiền Vệ | Italia | 23 |
31 | A. Sher | Tiền Vệ | Thụy Điển | 22 |
33 | I. Gelashvili | Tiền Đạo | Georgia | 26 |
39 | A. Nguiamba | Tiền Đạo | Pháp | 25 |
40 | P. Zovko | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 22 |
43 | D. Nikolaou | Hậu Vệ | Hy Lạp | 26 |
44 | D. Strelec | Tiền Vệ | Slovakia | 23 |
55 | P. Wisniewski | Hậu Vệ | Ba Lan | 27 |
65 | L. Mora | Tiền Vệ | Italia | 36 |
69 | Dragowski | Thủ Môn | Ba Lan | 27 |
77 | N. Bertola | Tiền Vệ | Italia | 21 |
89 | Leandro Sanca | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 24 |
91 | R. Piccoli | Tiền Đạo | Italia | 23 |
99 | D. Verde | Tiền Đạo | Italia | 25 |