LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG UE OLOT

Kết quả trận đấu đội UE Olot

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

TBNC

06/12/2024 UE Olot 1 - 3 Sevilla 1 1/2 : 0 0-1

TBNC

31/10/2024 UE Olot 1 - 1 Cordoba 1/2 : 0 0-1

GHCLB

18/07/2024 UE Olot 1 - 1 Girona 0-0

GHCLB

30/07/2023 UE Olot 0 - 2 Sabadell 0-0

GHCLB

20/07/2023 UE Olot 2 - 4 Girona 2 1/2 : 0 2-1

GHCLB

17/11/2022 UE Olot 0 - 1 Andorra FC 1 : 0 0-0

TBNC

12/11/2022 UE Olot 0 - 4 Levante 1 1/4 : 0 0-4

GHCLB

11/08/2022 UE Olot 1 - 3 Gimnastic T. 0-0

GHCLB

14/07/2022 UE Olot 1 - 1 Barcelona 1-1

TBN3

23/05/2021 UE Olot 1 - 1 Pena Deportiva 0 : 1 1-1

TBN3

16/05/2021 Orihuela 1 - 3 UE Olot 0 : 0 0-0

TBN3

09/05/2021 UE Olot 1 - 0 Valencia B 0 : 3/4 1-0

TBN3

31/03/2021 Espanyol B 2 - 1 UE Olot 0 : 0 1-1

TBN3

13/03/2021 Lleida Esportiu 2 - 1 UE Olot 0 : 1/2 2-1

TBN3

07/03/2021 UE Olot 1 - 2 L'Hospitalet 0 : 1/2 1-2

Lịch thi đấu đội UE Olot

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội UE Olot

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng UE Olot

Đội bóng UE Olot cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội UE Olot chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12