PHONG ĐỘ - SOI KÈO THỤY SỸ NỮ VS NEW ZEALAND NỮ

Phong Độ Và Soi Kèo Thụy Sỹ Nữ vs New Zealand Nữ

Cúp Giao Hữu Nữ Síp

Vòng 2

FT

2 - 1

(0-1)

22:3007/03/2014

Đối đầu Thụy Sỹ Nữ vs New Zealand Nữ

Thống kê D W L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

WCW

30/07/2023 Thụy Sỹ Nữ 0 - 0 New Zealand Nữ

L 1/2

X

X

0-0

CYPWC

07/03/2014 Thụy Sỹ Nữ 2 - 1 New Zealand Nữ

W

T

T

0-1

GHW

13/03/2013 New Zealand Nữ 2 - 1 Thụy Sỹ Nữ

W

T

T

0-1

Phong độ Thụy Sỹ Nữ

Thống kê L L D L L W D W W L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

UEFAW

05/04/2025 Thụy Sỹ Nữ 0 - 2 Pháp Nữ

L

X

X

0-2

UEFAW

26/02/2025 Na Uy Nữ 2 - 1 Thụy Sỹ Nữ

L 1/2

T

T

0-0

UEFAW

22/02/2025 Thụy Sỹ Nữ 0 - 0 Iceland Nữ

L 1/2

X

X

0-0

GHW

04/12/2024 Anh Nữ 1 - 0 Thụy Sỹ Nữ

L

X

X

1-0

GHW

30/11/2024 Thụy Sỹ Nữ 0 - 6 Đức Nữ

L

T

T

0-1

GHW

30/10/2024 Thụy Sỹ Nữ 2 - 1 Pháp Nữ

T

T

1-1

GHW

26/10/2024 Thụy Sỹ Nữ 1 - 1 Australia Nữ

W 1/2

X

X

0-1

EURWVL

17/07/2024 Thụy Sỹ Nữ 3 - 0 Azerbaijan Nữ

L 1/2

T

T

1-0

EURWVL

13/07/2024 T.N.Kỳ Nữ 0 - 2 Thụy Sỹ Nữ

X

X

0-0

EURWVL

04/06/2024 Hungary Nữ 1 - 0 Thụy Sỹ Nữ

W

X

X

0-0

Lịch Thi Đấu Thụy Sỹ Nữ

Giải Ngày Giờ Chủ Tỷ số Khách

UEFAW

30/05/2025 17:59 Pháp Nữ vs Thụy Sỹ Nữ

UEFAW

03/06/2025 17:59 Thụy Sỹ Nữ vs Na Uy Nữ

EUW

03/07/2025 02:00 Thụy Sỹ Nữ vs Na Uy Nữ

EUW

07/07/2025 02:00 Thụy Sỹ Nữ vs Iceland Nữ

EUW

11/07/2025 02:00 Thụy Sỹ Nữ vs Phần Lan Nữ

Phong độ New Zealand Nữ

Thống kê D L L L D L L D W W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

GHW

23/02/2025 Costa Rica Nữ 1 - 1 New Zealand Nữ

X

T

1-1

OLPW

01/08/2024 New Zealand Nữ 1 - 2 Pháp Nữ

W

T

T

1-1

OLPW

28/07/2024 New Zealand Nữ 0 - 2 Colombia Nữ

L

X

T

0-1

OLPW

25/07/2024 Canada Nữ 2 - 1 New Zealand Nữ

L

T

T

1-1

GHW

13/07/2024 New Zealand Nữ 1 - 1 Zambia Nữ

X

T

0-0

GHW

03/06/2024 Nhật Bản Nữ 4 - 1 New Zealand Nữ

W

T

T

0-1

GHW

31/05/2024 Nhật Bản Nữ 2 - 0 New Zealand Nữ

L

X

T

1-0

GHW

09/04/2024 New Zealand Nữ 0 - 0 Thái Lan Nữ

X

X

0-0

GHW

06/04/2024 New Zealand Nữ 4 - 0 Thái Lan Nữ

W

T

T

1-0

GHW

13/02/2024 Vanuatu Nữ 0 - 5 New Zealand Nữ

T

T

0-4

Thông tin soi kèo trận Thụy Sỹ Nữ vs New Zealand Nữ

Soi kèo trận Thụy Sỹ Nữ vs New Zealand Nữ 22:30 ngày 07/03/2014 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo Thụy Sỹ Nữ vs New Zealand Nữ, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

0

0%

1

100%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 36 46 83
2 Arsenal 36 33 68
3 Newcastle 36 23 66
4 Man City 36 24 65
5 Chelsea 36 19 63
6 Aston Villa 36 7 63
7 Nottingham Forest 36 12 62
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 36 -2 49
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 West Ham Utd 36 -17 40
16 Man Utd 36 -11 39
17 Tottenham 36 4 38
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 36 -47 22
20 Southampton 36 -57 12