TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 04/01/2021

Kèo bóng đá ngày 04/01/2021
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBXH |
||||||||
05/01 03:00 |
Phong độ |
-0.92 |
3-3.5 0.95 |
5.90 |
0.90 |
1-1.5 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
05/01 03:00 |
Phong độ |
0.5
0.92 |
2-2.5 -0.96 |
1.91 |
0-0.5 -0.91 |
0.5-1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ĐứcBXH |
||||||||
05/01 02:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.92 |
2.5-3 -0.95 |
2.40 |
0 0.80 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
05/01 00:30 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2 0.81 |
2.06 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.85 |
||
05/01 03:00 |
Phong độ |
0
0.97 |
1.5-2 1.00 |
2.85 |
0 0.96 |
0.5 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ItaliaBXH |
||||||||
04/01 21:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.83 |
2-2.5 0.87 |
2.13 |
0-0.5 -0.85 |
1 -0.92 |
||
04/01 21:00 |
Phong độ |
0.88 |
2.5 0.94 |
3.45 |
0.75 |
1 0.99 |
||
04/01 22:00 |
Phong độ |
0
0.96 |
3 0.93 |
2.45 |
0 0.97 |
1-1.5 -0.96 |
||
04/01 22:59 |
Phong độ |
0.83 |
2-2.5 -0.98 |
3.15 |
0 -0.87 |
0.5-1 0.80 |
||
05/01 00:00 |
Phong độ |
0.99 |
2.5 -0.94 |
3.20 |
0.68 |
1 -0.92 |
||
05/01 00:00 |
Phong độ |
0.83 |
2-2.5 0.92 |
2.96 |
0 -0.86 |
1 -0.87 |
||
05/01 00:00 |
Phong độ |
0.82 |
2-2.5 0.96 |
2.95 |
0 -0.85 |
1 -0.88 |
||
05/01 00:00 |
Phong độ |
0
-0.88 |
2-2.5 0.86 |
2.80 |
0 -0.93 |
1 -0.91 |
||
05/01 00:00 |
Phong độ |
0.88 |
2-2.5 0.96 |
3.00 |
0 -0.85 |
1 -0.87 |
||
05/01 03:00 |
Phong độ |
0.5
0.93 |
2.5 0.95 |
1.89 |
0-0.5 -0.93 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
05/01 00:00 |
Phong độ |
-0.92 |
2.5-3 0.97 |
7.80 |
1.00 |
1-1.5 -0.85 |
||
05/01 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
1.5-2 0.79 |
2.35 |
0 0.67 |
0.5-1 0.98 |
||
05/01 04:15 |
Phong độ |
0-0.5
-0.89 |
2 0.81 |
2.44 |
0 0.78 |
0.5-1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hy LạpBXH |
||||||||
04/01 22:15 |
Phong độ |
0
0.77 |
2 0.97 |
2.56 |
0 0.82 |
0.5-1 0.90 |
||
05/01 00:30 |
Phong độ |
-0.93 |
2 0.88 |
4.45 |
0.91 |
0.5-1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IsraelBXH |
||||||||
05/01 01:45 |
Phong độ |
0.85 |
2-2.5 0.90 |
5.80 |
-0.92 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
04/01 22:59 |
Phong độ |
1.00 |
3 0.88 |
4.00 |
-0.95 |
1-1.5 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IranBXH |
||||||||
04/01 18:15 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
1.5-2 0.95 |
2.32 |
0 0.65 |
0.5-1 -0.95 |
||
04/01 18:30 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
1.5-2 -0.94 |
2.07 |
0-0.5 -0.83 |
0.5 0.80 |
||
04/01 20:00 |
Esteghlal Tehran Aluminium Arak Phong độ |
0.5-1
0.82 |
2 0.80 |
1.52 |
0-0.5 0.75 |
0.5-1 0.80 |
||
04/01 20:20 |
Foolad Khozestan Mes Rafsanjan Phong độ |
0.5
0.82 |
2 -0.95 |
1.81 |
0-0.5 -0.96 |
0.5-1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG JordanBXH |
||||||||
04/01 21:00 |
Phong độ |
-0.94 |
2-2.5 -0.95 |
4.00 |
0.76 |
0.5-1 0.74 |
||
04/01 23:30 |
Phong độ |
0
-0.97 |
2-2.5 -0.99 |
2.72 |
0 -0.99 |
0.5-1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArgentinaBXH |
||||||||
05/01 03:10 |
Phong độ |
-0.95 |
2-2.5 0.81 |
3.30 |
0 -0.82 |
1 -0.93 |
||
05/01 05:20 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
2-2.5 0.89 |
2.25 |
0 0.67 |
0.5-1 0.69 |
||
05/01 07:30 |
Phong độ |
0
0.77 |
2-2.5 0.89 |
2.51 |
0 0.77 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi LêBXH |
||||||||
04/01 20:30 |
Phong độ |
1
0.96 |
2.5-3 0.88 |
1.52 |
0.5 -0.88 |
1-1.5 -0.85 |
||
05/01 05:15 |
Univ. Catolica(CHL) Huachipato Phong độ |
0.5-1
0.83 |
2.5-3 -0.99 |
1.65 |
0-0.5 0.85 |
1 0.76 |
||
05/01 07:30 |
Phong độ |
0
0.93 |
3 -0.97 |
2.41 |
0 0.95 |
1-1.5 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
04/01 21:00 |
Phong độ |
0.82 |
2.5 0.91 |
2.77 |
0 -0.91 |
1 0.81 |
||
05/01 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.99 |
2-2.5 0.99 |
1.72 |
0-0.5 0.93 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
05/01 00:45 |
Phong độ |
0.95 |
3 -0.95 |
3.30 |
0.80 |
1-1.5 -0.99 |
||
05/01 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
3-3.5 -0.93 |
2.28 |
0 0.76 |
1-1.5 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IsraelBXH |
||||||||
05/01 00:00 |
Hapoel Acre Sektzia Nes Tziona Phong độ |
-0.85 |
2 0.89 |
4.10 |
0.69 |
0.5-1 0.73 |
||
05/01 00:00 |
Phong độ |
0
0.89 |
2 0.85 |
2.53 |
0 0.90 |
0.5-1 0.80 |
||
05/01 00:00 |
Phong độ |
0
0.86 |
2 0.89 |
2.65 |
0 0.93 |
0.5-1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
04/01 20:00 |
Phong độ |
-0.90 |
2.5 0.91 |
3.10 |
0.72 |
1 0.88 |
||
04/01 22:59 |
Phong độ |
1-1.5
-0.92 |
3 0.97 |
1.43 |
0.5 0.99 |
1-1.5 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
05/01 03:10 |
Agropecuario AAC Ferro Carril Oeste Phong độ |
0-0.5
0.81 |
2 0.81 |
2.07 |
0-0.5 -0.84 |
0.5-1 0.82 |
||
05/01 05:00 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2 0.96 |
2.28 |
0 0.69 |
0.5-1 0.90 |
||
05/01 05:10 |
Phong độ |
0-0.5
0.91 |
2-2.5 -0.93 |
2.26 |
0 0.67 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
05/01 03:00 |
Phong độ |
0.5
-0.91 |
1.5-2 0.94 |
2.09 |
0-0.5 -0.82 |
0.5-1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Liên Đoàn Nhật BảnBXH |
||||||||
04/01 12:35 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2-2.5 0.91 |
2.38 |
0 0.80 |
1 -0.87 |