TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 13/05/2022

Kèo bóng đá ngày 13/05/2022
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất AnhBXH |
||||||||
14/05 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
2 0.98 |
2.33 |
0 0.71 |
0.5-1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Sea Games 32BXH |
||||||||
13/05 16:00 |
Phong độ |
0.92 |
3-3.5 0.98 |
3.75 |
0.96 |
1-1.5 0.88 |
||
13/05 19:00 |
Phong độ |
1.5
0.80 |
3 0.91 |
1.26 |
0.5-1 0.94 |
1-1.5 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
14/05 02:00 |
Phong độ |
1.00 |
2.5 0.94 |
3.10 |
0 -0.82 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ItaliaBXH |
||||||||
14/05 01:30 |
Phong độ |
0
-0.99 |
2.5 -0.99 |
2.72 |
0 0.97 |
1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ScotlandBXH |
||||||||
14/05 01:45 |
Phong độ |
0
0.98 |
2 -0.98 |
2.75 |
0 0.94 |
0.5-1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
14/05 02:15 |
Phong độ |
0.95 |
3 0.95 |
3.40 |
0.90 |
1-1.5 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG NgaBXH |
||||||||
13/05 22:59 |
Phong độ |
1
0.97 |
2.5 0.86 |
1.51 |
0.5 -0.88 |
1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
13/05 22:59 |
Phong độ |
0.5-1
-0.94 |
2.5-3 0.92 |
1.82 |
0-0.5 0.99 |
1-1.5 -0.88 |
||
14/05 01:30 |
Phong độ |
0
0.94 |
2-2.5 0.96 |
2.61 |
0 0.94 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BelarusBXH |
||||||||
13/05 22:30 |
Phong độ |
-0.94 |
2-2.5 0.91 |
3.40 |
0.70 |
0.5-1 0.72 |
||
14/05 00:30 |
Phong độ |
0.72 |
2.5-3 -0.99 |
4.40 |
1.00 |
1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
13/05 21:30 |
CSKA 1948 Sofia Arda Kardzhali Phong độ |
0.5-1
0.64 |
2.5-3 0.66 |
1.49 |
0.5 -0.96 |
1-1.5 0.95 |
||
14/05 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.94 |
2-2.5 0.98 |
2.29 |
0 0.77 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG CroatiaBXH |
||||||||
13/05 22:59 |
Hrvatski Dragovoljac HNK Gorica Phong độ |
-0.92 |
2.5-3 0.78 |
4.45 |
-0.95 |
1-1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EstoniaBXH |
||||||||
13/05 22:59 |
Phong độ |
1
-0.99 |
2.5-3 0.91 |
1.54 |
0-0.5 0.77 |
1-1.5 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG GeorgiaBXH |
||||||||
13/05 19:00 |
Phong độ |
0.62 |
2.5 0.82 |
3.00 |
0.70 |
1 0.85 |
||
13/05 20:00 |
Phong độ |
0.99 |
2.5 0.80 |
3.65 |
0.83 |
1 0.77 |
||
13/05 22:00 |
Phong độ |
0
0.67 |
2-2.5 0.93 |
2.19 |
0 0.72 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG HungaryBXH |
||||||||
14/05 01:15 |
Phong độ |
0.79 |
3 0.85 |
2.61 |
0 -0.96 |
1-1.5 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IrelandBXH |
||||||||
14/05 01:45 |
Phong độ |
0.5
0.83 |
2 0.88 |
1.82 |
0-0.5 -0.98 |
0.5-1 0.84 |
||
14/05 01:45 |
Phong độ |
0
0.86 |
2.5-3 -0.95 |
2.45 |
0 0.83 |
1 0.81 |
||
14/05 01:45 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
2-2.5 0.96 |
2.00 |
0-0.5 -0.88 |
1 -0.88 |
||
14/05 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.98 |
2.5 0.88 |
1.77 |
0-0.5 0.94 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Phần LanBXH |
||||||||
13/05 22:00 |
Phong độ |
0.92 |
2.5 0.99 |
4.85 |
0.97 |
1 0.97 |
||
13/05 22:00 |
Phong độ |
0
0.82 |
2-2.5 -0.97 |
2.53 |
0 0.87 |
0.5-1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
13/05 21:30 |
Chindia Targoviste Gaz Metan Medias Phong độ |
2.5-3
0.70 |
3.5-4 0.89 |
1.04 |
1-1.5 0.96 |
1.5 0.79 |
||
14/05 00:30 |
Phong độ |
0.89 |
2.5 -0.97 |
3.30 |
0.77 |
1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
13/05 23:30 |
Phong độ |
0.75 |
2 0.74 |
2.68 |
0 1.00 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SlovakiaBXH |
||||||||
14/05 01:00 |
Zemplin Michalovce Liptovsky Mikulas Phong độ |
0.5
0.92 |
2.5 0.81 |
1.92 |
0-0.5 -0.95 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SécBXH |
||||||||
13/05 22:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.98 |
2.5-3 0.82 |
1.62 |
0-0.5 0.94 |
1-1.5 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nhật BảnBXH |
||||||||
13/05 17:30 |
Phong độ |
0
0.94 |
2-2.5 -0.93 |
2.66 |
0 0.93 |
0.5-1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG JordanBXH |
||||||||
13/05 21:30 |
Phong độ |
1
0.92 |
2.5 0.96 |
1.48 |
0-0.5 0.72 |
1 0.98 |
||
14/05 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.99 |
2 0.81 |
1.74 |
0-0.5 0.96 |
0.5-1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi LêBXH |
||||||||
14/05 05:00 |
Univ. Catolica(CHL) U. La Calera Phong độ |
0.5
1.00 |
2.5 -0.92 |
1.99 |
0-0.5 -0.88 |
1 -0.95 |
||
14/05 07:30 |
Phong độ |
0.5
0.89 |
2.5-3 1.00 |
1.88 |
0-0.5 0.84 |
1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ParaguayBXH |
||||||||
14/05 07:00 |
Nacional(PAR) General Caballero Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2-2.5 -0.97 |
2.12 |
0-0.5 -0.86 |
1 -0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PeruBXH |
||||||||
14/05 01:15 |
Phong độ |
1-1.5
0.98 |
3 0.82 |
1.40 |
0.5 0.98 |
1-1.5 0.88 |
||
14/05 03:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.84 |
2.5 0.71 |
1.31 |
0.5 0.94 |
1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UruguayBXH |
||||||||
14/05 01:00 |
CA River Plate (URU) CA Rentistas Phong độ |
0.5
-0.98 |
2.5 0.90 |
2.01 |
0-0.5 -0.89 |
1 0.87 |
||
14/05 06:30 |
Phong độ |
0.88 |
2-2.5 -0.95 |
5.10 |
0.90 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG VenezuelaBXH |
||||||||
14/05 04:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.88 |
2-2.5 1.00 |
1.70 |
0-0.5 0.91 |
0.5-1 0.71 |
||
14/05 06:30 |
Phong độ |
0.5-1
1.00 |
2-2.5 0.86 |
1.74 |
0-0.5 0.95 |
1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AlgeriaBXH |
||||||||
13/05 22:00 |
Phong độ |
0.74 |
1.5-2 0.88 |
3.00 |
0 -0.93 |
0.5-1 -0.99 |
||
13/05 22:00 |
Phong độ |
0
0.80 |
2 0.81 |
2.38 |
0 0.79 |
0.5-1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá C1 Châu PhiBXH |
||||||||
14/05 02:00 |
Wydad Casablanca Petro de Luanda Phong độ |
1-1.5
0.93 |
2.5 0.86 |
1.34 |
0.5 0.96 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
13/05 21:30 |
Phong độ |
0.5
0.74 |
3-3.5 -0.93 |
1.64 |
0-0.5 0.85 |
1-1.5 0.86 |
||
14/05 00:00 |
Phong độ |
0
0.89 |
2-2.5 0.86 |
2.45 |
0 0.90 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
14/05 01:00 |
Phong độ |
0
-0.88 |
2-2.5 0.97 |
2.89 |
0 -0.93 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
13/05 22:59 |
Phong độ |
-0.90 |
2-2.5 0.87 |
4.40 |
0.91 |
1 -0.93 |
||
14/05 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2.5-3 0.91 |
2.24 |
0 0.78 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IcelandBXH |
||||||||
14/05 02:15 |
Phong độ |
-0.97 |
3 0.97 |
2.90 |
0.72 |
1-1.5 1.00 |
||
14/05 02:15 |
Phong độ |
1
-0.95 |
3 0.81 |
1.59 |
0-0.5 0.80 |
1-1.5 0.87 |
||
14/05 02:15 |
Phong độ |
0
0.96 |
3.5 0.92 |
2.37 |
0 0.94 |
1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IrelandBXH |
||||||||
14/05 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
2-2.5 0.93 |
2.16 |
0 0.66 |
1 -0.90 |
||
14/05 01:45 |
Phong độ |
0.74 |
3 0.89 |
4.05 |
-0.97 |
1-1.5 0.97 |
||
14/05 01:45 |
Phong độ |
1.5
0.92 |
3 -0.98 |
1.28 |
0.5 0.80 |
1-1.5 1.00 |
||
14/05 01:45 |
Phong độ |
-0.97 |
2.5 0.91 |
4.55 |
-0.96 |
1 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Phần LanBXH |
||||||||
13/05 22:30 |
Phong độ |
0.89 |
3 -0.94 |
2.75 |
0 -0.88 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
14/05 00:00 |
Phong độ |
0
-0.96 |
2.5 0.84 |
2.61 |
0 -0.94 |
1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ÁoBXH |
||||||||
13/05 23:30 |
Phong độ |
0.91 |
2.5 0.90 |
2.88 |
0 -0.86 |
1 0.89 |
||
13/05 23:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
3-3.5 -0.96 |
2.13 |
0 0.74 |
1-1.5 0.91 |
||
13/05 23:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.96 |
3-3.5 0.97 |
1.75 |
0-0.5 0.90 |
1-1.5 0.85 |
||
13/05 23:30 |
Phong độ |
-0.97 |
2.5 0.89 |
3.55 |
0.86 |
1 0.86 |
||
13/05 23:30 |
Phong độ |
-0.99 |
3-3.5 0.98 |
2.82 |
0.74 |
1-1.5 0.85 |
||
13/05 23:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.86 |
3-3.5 0.91 |
2.06 |
0-0.5 -0.88 |
1-1.5 0.82 |
||
13/05 23:30 |
Phong độ |
0.5
0.90 |
3-3.5 0.95 |
1.89 |
0-0.5 -0.99 |
1-1.5 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
13/05 18:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2.5-3 -0.96 |
2.23 |
0 0.81 |
1 0.81 |
||
13/05 23:30 |
Phong độ |
1.5
0.93 |
3.5-4 0.95 |
1.33 |
0.5 0.82 |
1.5 0.88 |
||
14/05 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.98 |
2.5 0.92 |
2.23 |
0 0.74 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
14/05 05:00 |
Ponte Preta/SP Novorizontino/SP Phong độ |
0-0.5
0.83 |
1.5-2 0.98 |
2.19 |
0-0.5 -0.81 |
0.5-1 -0.93 |
||
14/05 07:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.91 |
1.5 0.85 |
2.33 |
0 0.61 |
0.5-1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Mỹ USL ProBXH |
||||||||
14/05 09:05 |
Phong độ |
0.5
0.80 |
2.5-3 -0.96 |
1.80 |
0-0.5 1.00 |
1 0.78 |
||
14/05 09:35 |
Phong độ |
-0.93 |
3 -0.93 |
3.65 |
0.88 |
1-1.5 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Sea Games 32 NữBXH |
||||||||
13/05 16:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.68 |
2-2.5 0.78 |
1.50 |
0-0.5 0.72 |
1 0.95 |
||
13/05 19:00 |
Phong độ |
0.5
0.70 |
2-2.5 0.75 |
1.70 |
0-0.5 0.93 |
1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá AUS FFA CupBXH |
||||||||
13/05 16:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
2.5-3 0.87 |
2.17 |
0 0.73 |
1-1.5 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp ArgentinaBXH |
||||||||
14/05 04:35 |
Phong độ |
1-1.5
0.87 |
2.5 0.78 |
1.37 |
0.5 0.96 |
1 0.78 |
||
14/05 06:50 |
Phong độ |
1-1.5
0.65 |
2.5-3 1.00 |
1.20 |
0.5 0.77 |
1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
14/05 00:00 |
Phong độ |
0.93 |
2 0.84 |
3.20 |
0 -0.83 |
0.5-1 0.82 |
||
14/05 02:00 |
Phong độ |
0.98 |
2-2.5 -0.97 |
3.15 |
0.64 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
14/05 01:45 |
Phong độ |
0.83 |
3 0.92 |
3.05 |
0.75 |
1-1.5 0.98 |
||
14/05 01:45 |
Phong độ |
0.5
0.90 |
2.5-3 0.90 |
1.90 |
0-0.5 -0.96 |
1-1.5 -0.89 |
||
14/05 01:45 |
Phong độ |
1.5
0.85 |
2.5-3 0.86 |
1.25 |
0.5 0.78 |
1-1.5 -0.92 |
||
14/05 01:45 |
Phong độ |
0
0.84 |
2.5-3 0.92 |
2.35 |
0 0.86 |
1 0.72 |
||
14/05 01:45 |
Phong độ |
0.5
0.86 |
2.5-3 0.80 |
1.85 |
0-0.5 -0.99 |
1-1.5 -0.94 |
||
14/05 01:45 |
Phong độ |
0
0.93 |
3 0.93 |
2.43 |
0 0.94 |
1-1.5 1.00 |
||
14/05 01:45 |
Phong độ |
1
0.98 |
2.5 0.80 |
1.52 |
0-0.5 0.75 |
1 0.80 |
||
14/05 01:45 |
Phong độ |
0.90 |
2.5 0.70 |
2.84 |
0 -0.87 |
1 0.74 |
||
14/05 01:45 |
Phong độ |
0
0.89 |
2.5 -0.97 |
2.54 |
0 0.90 |
1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ScotlandBXH |
||||||||
14/05 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.87 |
2.5 0.88 |
2.01 |
0-0.5 -0.91 |
1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ IcelandBXH |
||||||||
14/05 02:15 |
Phong độ |
0.76 |
3 0.75 |
4.90 |
0.81 |
1-1.5 0.82 |
||
14/05 02:15 |
Phong độ |
0.89 |
3 0.90 |
2.66 |
0 -0.91 |
1-1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus New South WalesBXH |
||||||||
13/05 16:00 |
Phong độ |
-0.95 |
4-4.5 0.83 |
3.10 |
0.93 |
1.5-2 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus South Sup.LeagueBXH |
||||||||
13/05 17:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.70 |
3.5 0.76 |
1.18 |
0.5-1 0.76 |
1.5 0.84 |
||
13/05 17:45 |
Croydon Kings Campbelltown City Phong độ |
0.94 |
3 0.90 |
2.78 |
0 -0.88 |
1-1.5 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus VictoriaBXH |
||||||||
13/05 16:30 |
South Melbourne Avondale Heights Phong độ |
0
0.99 |
2.5-3 0.99 |
2.51 |
0 0.90 |
1 0.78 |
||
13/05 16:30 |
Phong độ |
0.99 |
3 0.96 |
3.40 |
0.87 |
1-1.5 -0.99 |
||
13/05 17:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.85 |
3 0.92 |
2.07 |
0-0.5 -0.88 |
1-1.5 0.97 |
||
13/05 17:30 |
Bentleigh Greens Dandenong City Phong độ |
1.5-2
0.89 |
3-3.5 0.98 |
1.22 |
0.5-1 0.92 |
1-1.5 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Hàn QuốcBXH |
||||||||
13/05 14:00 |
Daejeon Korail Siheung Citizen Phong độ |
0-0.5
-0.90 |
2-2.5 0.90 |
2.36 |
0 0.79 |
1 -0.91 |
||
13/05 17:00 |
Phong độ |
0.5
0.79 |
2 0.89 |
1.78 |
0-0.5 1.00 |
0.5-1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ MỹBXH |
||||||||
14/05 09:35 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2-2.5 0.84 |
2.20 |
0 0.74 |
1 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - BavariaBXH |
||||||||
14/05 00:00 |
Bayern Munich II Wacker Burghausen Phong độ |
1.5
0.99 |
3.5 0.94 |
1.34 |
0.5 0.82 |
1.5 0.94 |
||
14/05 00:00 |
Phong độ |
-0.95 |
3 0.90 |
2.93 |
0.73 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền NamBXH |
||||||||
13/05 22:30 |
Phong độ |
1
0.85 |
3-3.5 0.80 |
1.50 |
0.5 -0.96 |
1-1.5 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền TâyBXH |
||||||||
14/05 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.79 |
3 0.88 |
1.79 |
0-0.5 0.93 |
1-1.5 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U21 NgaBXH |
||||||||
13/05 15:00 |
Phong độ |
1
0.96 |
3 0.75 |
1.54 |
0-0.5 0.73 |
1-1.5 0.85 |
||
13/05 17:00 |
Arsenal Tula U21 Akademiya Konoplev U21 Phong độ |
0-0.5
-0.95 |
3 0.70 |
2.19 |
0-0.5 0.69 |
1-1.5 0.84 |
||
13/05 17:00 |
Phong độ |
0.76 |
2.5 0.90 |
3.00 |
0.62 |
1 0.86 |
||
13/05 17:00 |
Chertanovo U21 Kryliya Sov. U21 Phong độ |
1.5
0.75 |
3-3.5 0.81 |
1.24 |
0.5-1 0.95 |
1.5 1.00 |
||
13/05 20:30 |
Phong độ |
0
0.95 |
4-4.5 0.61 |
2.31 |
0 0.81 |
1.5-2 0.26 |
||
13/05 21:00 |
Krasnodar U21 Strogino Moscow U21 Phong độ |
2
-0.95 |
3.5 0.85 |
1.15 |
0.5-1 0.73 |
1.5 0.89 |
||
13/05 21:00 |
Phong độ |
0.91 |
2.5-3 0.78 |
3.95 |
0.93 |
1-1.5 -0.99 |