TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 14/05/2021
Kèo bóng đá ngày 14/05/2021
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBXH |
||||||||
15/05 02:00 |
Phong độ |
0.98 |
3-3.5 0.87 |
8.40 |
-0.92 |
1.5 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AustraliaBXH |
||||||||
14/05 16:05 |
Phong độ |
0.5-1
0.89 |
3 0.95 |
1.70 |
0-0.5 0.85 |
1-1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
15/05 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2-2.5 -0.97 |
1.66 |
0-0.5 0.90 |
0.5-1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
15/05 01:00 |
Phong độ |
0
-0.89 |
2 0.82 |
2.85 |
0 -0.97 |
0.5-1 0.86 |
||
15/05 03:15 |
Phong độ |
1.5
1.00 |
3 0.83 |
1.36 |
0.5 0.83 |
1-1.5 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BelarusBXH |
||||||||
14/05 22:00 |
Phong độ |
0.81 |
2.5 -0.99 |
3.85 |
0.87 |
1 0.97 |
||
15/05 00:00 |
Phong độ |
2-2.5
0.84 |
3-3.5 0.89 |
1.09 |
1 0.96 |
1-1.5 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
14/05 21:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.83 |
2-2.5 0.88 |
2.08 |
0-0.5 -0.85 |
1 -0.93 |
||
15/05 00:00 |
Phong độ |
0
0.95 |
2 0.98 |
2.67 |
0 0.94 |
0.5-1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai LenBXH |
||||||||
15/05 01:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.95 |
3.5 0.83 |
1.43 |
0.5 0.93 |
1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IrelandBXH |
||||||||
14/05 23:45 |
Phong độ |
0.97 |
2-2.5 0.96 |
3.90 |
0.79 |
0.5-1 0.73 |
||
15/05 01:45 |
Phong độ |
0.96 |
2 0.82 |
4.00 |
0.78 |
0.5-1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG KazakhstanBXH |
||||||||
14/05 15:00 |
Phong độ |
0.5
0.83 |
2.5 -0.95 |
1.82 |
0-0.5 1.00 |
1 -0.99 |
||
14/05 17:00 |
Phong độ |
-0.96 |
2.5-3 0.92 |
6.80 |
0.96 |
1-1.5 -0.88 |
||
14/05 19:00 |
Phong độ |
0.5
0.87 |
2.5-3 0.86 |
1.86 |
0-0.5 1.00 |
1-1.5 -0.92 |
||
14/05 21:00 |
Phong độ |
2-2.5
0.85 |
3.5-4 0.98 |
1.10 |
1 0.94 |
1.5 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG LatviaBXH |
||||||||
14/05 22:00 |
Phong độ |
0.98 |
2.5-3 0.98 |
4.45 |
0.99 |
1 0.77 |
||
14/05 22:00 |
FK Liepaja Rigas Futbola Skola Phong độ |
0.89 |
2.5-3 0.96 |
4.35 |
0.92 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG LithuaniaBXH |
||||||||
14/05 22:00 |
Phong độ |
1
-0.94 |
2.5-3 0.82 |
1.54 |
0.5 -0.96 |
1-1.5 -0.94 |
||
14/05 22:59 |
Phong độ |
0.98 |
2-2.5 0.86 |
5.10 |
0.98 |
1 -0.94 |
||
15/05 00:00 |
Phong độ |
0.91 |
2.5-3 0.99 |
4.05 |
0.94 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MontenegroBXH |
||||||||
15/05 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.94 |
2 0.79 |
2.34 |
0 0.69 |
0.5-1 0.80 |
||
15/05 01:00 |
Phong độ |
0.5
0.60 |
2 0.74 |
1.65 |
0-0.5 0.89 |
0.5-1 0.71 |
||
15/05 01:00 |
Phong độ |
1
0.83 |
2.5 0.92 |
1.44 |
0.5 -0.97 |
1 0.88 |
||
15/05 01:00 |
Phong độ |
0.76 |
2-2.5 0.82 |
3.20 |
0.66 |
1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Phần LanBXH |
||||||||
14/05 22:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
2.5 0.97 |
1.72 |
0-0.5 0.90 |
1 0.99 |
||
14/05 22:30 |
Phong độ |
0.90 |
2-2.5 -0.91 |
3.25 |
0 -0.83 |
0.5-1 0.76 |
||
14/05 22:30 |
Phong độ |
1-1.5
-0.92 |
2.5 0.93 |
1.45 |
0.5 -0.92 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
14/05 21:30 |
Phong độ |
0.85 |
2-2.5 0.93 |
3.60 |
0.75 |
0.5-1 0.72 |
||
15/05 00:30 |
Chindia Targoviste Viitorul C. Phong độ |
-0.93 |
1.5-2 0.84 |
3.75 |
0.65 |
0.5-1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
14/05 23:05 |
Phong độ |
0.88 |
4 0.99 |
18.00 |
0.88 |
1.5-2 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SécBXH |
||||||||
15/05 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.82 |
2.5 0.90 |
1.57 |
0-0.5 0.80 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
15/05 00:00 |
Phong độ |
0
0.89 |
2.5-3 -0.96 |
2.53 |
0 0.87 |
1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Trung QuốcBXH |
||||||||
14/05 17:00 |
Phong độ |
0
0.82 |
2-2.5 0.90 |
2.51 |
0 0.82 |
1 -0.90 |
||
14/05 19:00 |
Guangzhou City Cangzhou Mighty Lions Phong độ |
0-0.5
0.83 |
2.5 0.91 |
2.11 |
0-0.5 -0.87 |
1 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập XeutBXH |
||||||||
14/05 22:50 |
Phong độ |
-0.95 |
3 0.89 |
3.40 |
0.91 |
1-1.5 0.97 |
||
14/05 23:15 |
Phong độ |
0.5
0.96 |
3-3.5 0.94 |
1.95 |
0-0.5 -0.94 |
1-1.5 0.84 |
||
14/05 23:20 |
Phong độ |
-0.94 |
3 0.99 |
6.70 |
0.98 |
1-1.5 -0.97 |
||
15/05 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.98 |
3-3.5 0.95 |
1.75 |
0-0.5 0.90 |
1-1.5 0.87 |
||
15/05 01:00 |
Phong độ |
2
0.99 |
3.5 1.00 |
1.19 |
0.5-1 0.87 |
1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IranBXH |
||||||||
14/05 20:25 |
Phong độ |
0.5
1.00 |
1.5-2 0.83 |
2.00 |
0-0.5 -0.87 |
0.5-1 1.00 |
||
14/05 20:30 |
Aluminium Arak Padideh Khorasan Phong độ |
0
0.78 |
1.5-2 0.96 |
2.68 |
0 0.81 |
0.5 0.82 |
||
14/05 20:55 |
Nassaji Mazandaran Foolad Khozestan Phong độ |
0.69 |
1.5 0.87 |
3.35 |
0 -0.90 |
0.5 0.98 |
||
14/05 22:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
1.5-2 0.92 |
2.31 |
0 0.61 |
0.5 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG JordanBXH |
||||||||
14/05 22:00 |
Phong độ |
1
0.94 |
2-2.5 0.83 |
1.48 |
0-0.5 0.74 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG KuwaitBXH |
||||||||
15/05 00:20 |
Phong độ |
-0.98 |
3 0.99 |
4.40 |
-0.93 |
1-1.5 -0.99 |
||
15/05 00:20 |
Phong độ |
1
0.97 |
3 0.83 |
1.54 |
0-0.5 0.75 |
1-1.5 0.92 |
||
15/05 00:20 |
Phong độ |
1-1.5
1.00 |
3-3.5 0.89 |
1.43 |
0.5 0.99 |
1-1.5 0.81 |
||
15/05 00:20 |
Phong độ |
1.5-2
0.80 |
3.5 0.87 |
1.21 |
0.5-1 0.90 |
1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UzbekistanBXH |
||||||||
14/05 20:55 |
Phong độ |
0-0.5
0.92 |
2-2.5 0.82 |
2.16 |
0 0.68 |
1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EcuadorBXH |
||||||||
15/05 07:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
2.5-3 0.85 |
2.05 |
0-0.5 -0.86 |
1-1.5 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG VenezuelaBXH |
||||||||
15/05 03:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.71 |
2-2.5 0.77 |
1.50 |
0-0.5 0.74 |
1 0.99 |
||
15/05 05:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.74 |
2-2.5 0.70 |
1.99 |
0-0.5 -0.91 |
1 0.97 |
||
15/05 07:30 |
Phong độ |
0.5
0.98 |
2.5 0.97 |
1.98 |
0-0.5 -0.95 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
14/05 22:00 |
National Bank SC Arab Contractors Phong độ |
0.85 |
2 0.86 |
3.20 |
0 -0.86 |
0.5-1 0.83 |
||
14/05 22:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.86 |
2-2.5 0.95 |
1.66 |
0-0.5 0.88 |
0.5-1 0.72 |
||
15/05 00:00 |
Phong độ |
0.76 |
2 0.90 |
3.70 |
0.70 |
0.5-1 0.82 |
||
15/05 02:00 |
Phong độ |
1
0.78 |
2.5 0.95 |
1.42 |
0.5 -0.96 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá C2 Châu ÁBXH |
||||||||
14/05 19:00 |
Phong độ |
2.5-3
0.97 |
3.5-4 0.81 |
1.06 |
1-1.5 -0.93 |
1.5 0.79 |
||
14/05 23:05 |
Phong độ |
-0.97 |
2.5 0.85 |
3.25 |
0.67 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá C1 Châu PhiBXH |
||||||||
15/05 02:00 |
Phong độ |
0
0.83 |
1.5-2 0.83 |
2.65 |
0 0.84 |
0.5-1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
14/05 22:30 |
UD Oliveirense Academico Viseu Phong độ |
0
0.98 |
2-2.5 0.97 |
2.64 |
0 0.92 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
15/05 01:40 |
Phong độ |
1
-0.95 |
2-2.5 0.82 |
1.53 |
0-0.5 0.80 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IcelandBXH |
||||||||
15/05 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.91 |
3 0.82 |
2.13 |
0 0.71 |
1-1.5 0.97 |
||
15/05 02:15 |
Phong độ |
0.5-1
-0.99 |
3-3.5 0.92 |
1.80 |
0-0.5 0.93 |
1-1.5 0.81 |
||
15/05 02:15 |
Phong độ |
0
0.93 |
3-3.5 0.92 |
2.37 |
0 0.93 |
1-1.5 0.86 |
||
15/05 02:15 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
3-3.5 0.87 |
2.01 |
0-0.5 -0.92 |
1-1.5 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IrelandBXH |
||||||||
15/05 01:30 |
Phong độ |
1
0.80 |
3 -0.94 |
1.45 |
0.5 -0.94 |
1-1.5 -0.97 |
||
15/05 01:45 |
Phong độ |
0.95 |
3 1.00 |
3.20 |
0.83 |
1-1.5 -0.96 |
||
15/05 01:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.88 |
3 0.89 |
1.63 |
0-0.5 0.86 |
1-1.5 0.98 |
||
15/05 01:45 |
Phong độ |
1.5-2
0.90 |
3 0.87 |
1.21 |
0.5-1 0.97 |
1-1.5 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 SécBXH |
||||||||
14/05 22:00 |
Phong độ |
0
0.79 |
3 0.81 |
2.24 |
0 0.82 |
1-1.5 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy SỹBXH |
||||||||
15/05 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
3-3.5 -0.97 |
2.11 |
0-0.5 -0.86 |
1-1.5 0.90 |
||
15/05 01:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.97 |
3-3.5 0.82 |
1.46 |
0.5 0.93 |
1.5 -0.93 |
||
15/05 01:00 |
Phong độ |
0.84 |
3 -0.98 |
2.95 |
0.75 |
1-1.5 -0.96 |
||
15/05 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2.5 0.85 |
2.22 |
0 0.77 |
1 0.83 |
||
15/05 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
3.5 0.89 |
2.17 |
0 0.77 |
1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
15/05 00:00 |
Phong độ |
0
0.90 |
2-2.5 0.85 |
2.47 |
0 0.91 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Trung QuốcBXH |
||||||||
14/05 15:00 |
Meizhou Hakka Shenzhen Peng City Phong độ |
0.5
0.98 |
2 -0.98 |
1.97 |
0-0.5 -0.88 |
0.5-1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
15/05 03:10 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2 0.94 |
2.19 |
0 0.70 |
0.5-1 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Mỹ USL ProBXH |
||||||||
15/05 06:00 |
Phong độ |
-0.97 |
2.5-3 0.81 |
3.00 |
0 -0.92 |
1-1.5 -0.93 |
||
15/05 06:00 |
Phong độ |
0.5
0.99 |
2.5 0.93 |
1.99 |
0-0.5 -0.93 |
1 0.88 |
||
15/05 08:05 |
Sporting Kansas II Colorado Springs Phong độ |
0
0.76 |
2.5-3 0.84 |
2.22 |
0 0.80 |
1-1.5 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
15/05 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
3-3.5 -0.96 |
2.05 |
0-0.5 -0.88 |
1-1.5 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus New South WalesBXH |
||||||||
14/05 16:00 |
Phong độ |
0.80 |
2.5-3 0.96 |
2.69 |
0 -0.94 |
1-1.5 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus VictoriaBXH |
||||||||
14/05 16:45 |
Phong độ |
0
0.87 |
2.5-3 0.86 |
2.37 |
0 0.89 |
1-1.5 -0.93 |
||
14/05 17:30 |
Bentleigh Greens Melb. Knights Phong độ |
0.5-1
0.96 |
3 -0.95 |
1.72 |
0-0.5 0.92 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Brazil PaulistaBXH |
||||||||
15/05 05:30 |
Phong độ |
0
-0.96 |
2-2.5 -0.95 |
2.66 |
0 0.89 |
1 -0.89 |
||
15/05 07:30 |
Phong độ |
1.5
0.93 |
2.5-3 0.85 |
1.24 |
0.5 0.78 |
1 0.76 |