TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 22/11/2021

Kèo bóng đá ngày 22/11/2021
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
23/11 03:00 |
Phong độ |
0.5
0.96 |
2 0.82 |
1.95 |
0-0.5 -0.88 |
0.5-1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
23/11 00:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
2.5-3 -0.98 |
1.71 |
0-0.5 0.89 |
1 0.72 |
||
23/11 02:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.86 |
2-2.5 0.99 |
2.14 |
0-0.5 -0.84 |
0.5-1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
23/11 01:00 |
Phong độ |
0
-0.88 |
2-2.5 -0.93 |
2.95 |
0 -0.90 |
0.5-1 0.81 |
||
23/11 03:00 |
Phong độ |
0
0.87 |
2 -0.96 |
2.68 |
0 0.93 |
0.5-1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 PhápBXH |
||||||||
23/11 02:45 |
Phong độ |
0
0.93 |
2.5 0.93 |
2.54 |
0 0.95 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AlbaniaBXH |
||||||||
22/11 22:45 |
Dinamo Tirana Egnatia Rrogozhine Phong độ |
0.5-1
0.81 |
2 0.85 |
1.57 |
0-0.5 0.83 |
0.5-1 0.85 |
||
23/11 01:45 |
Phong độ |
0.99 |
2-2.5 -0.96 |
3.15 |
0.64 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
23/11 00:00 |
Phong độ |
0
0.94 |
2-2.5 0.85 |
2.56 |
0 0.93 |
1 1.00 |
||
23/11 02:30 |
Cracovia Krakow Rakow Czestochowa Phong độ |
0.94 |
2.5 -0.98 |
3.05 |
0 -0.84 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
22/11 22:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.99 |
2.5 0.88 |
1.39 |
0.5 0.98 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hy LạpBXH |
||||||||
22/11 22:59 |
Phong độ |
-0.98 |
2 0.98 |
4.10 |
0.78 |
0.5-1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
22/11 22:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
1.5-2 0.86 |
2.28 |
0 0.63 |
0.5-1 -0.98 |
||
23/11 01:30 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2 0.86 |
2.06 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
22/11 21:00 |
Cukaricki Belgrade FK Novi Pazar Phong độ |
1.5
0.93 |
3 0.99 |
1.28 |
0.5 0.78 |
1-1.5 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SloveniaBXH |
||||||||
22/11 22:59 |
Phong độ |
0
0.88 |
2.5 0.97 |
2.46 |
0 0.90 |
1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
22/11 22:59 |
Apollon Limassol PAEEK Kyrenia Phong độ |
1.5-2
0.89 |
2.5-3 0.84 |
1.19 |
0.5-1 0.98 |
1-1.5 -0.93 |
||
23/11 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2-2.5 0.98 |
2.23 |
0 0.73 |
0.5-1 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
23/11 00:00 |
Phong độ |
0
0.88 |
2.5 0.97 |
2.47 |
0 0.90 |
1 0.97 |
||
23/11 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.92 |
2.5 0.93 |
1.70 |
0-0.5 0.93 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
23/11 01:00 |
Phong độ |
0.97 |
2.5-3 0.80 |
4.40 |
-0.96 |
1-1.5 -0.90 |
||
23/11 01:00 |
Phong độ |
0
-0.95 |
3 -0.99 |
2.65 |
0 -0.95 |
1-1.5 -0.93 |
||
23/11 02:30 |
Phong độ |
0.89 |
2.5-3 -0.99 |
7.70 |
0.87 |
1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UkrainaBXH |
||||||||
23/11 00:30 |
Veres Rivne Metalist 1925 Kharkiv Phong độ |
0-0.5
-0.92 |
2 0.90 |
2.35 |
0 0.77 |
0.5-1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
23/11 01:00 |
Phong độ |
0.89 |
2-2.5 0.89 |
3.15 |
0 -0.85 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IndonesiaBXH |
||||||||
22/11 15:15 |
Phong độ |
0.92 |
2-2.5 -0.97 |
2.95 |
0 -0.85 |
0.5-1 0.74 |
||
22/11 18:15 |
Phong độ |
0.97 |
2.5 0.92 |
4.65 |
-0.98 |
1 0.88 |
||
22/11 20:45 |
Phong độ |
0
0.96 |
2-2.5 0.81 |
2.61 |
0 0.95 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BoliviaBXH |
||||||||
23/11 07:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.89 |
2.5-3 0.95 |
1.63 |
0-0.5 0.85 |
1 0.69 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EcuadorBXH |
||||||||
23/11 07:00 |
Phong độ |
0
0.99 |
2.5 0.98 |
2.50 |
0 0.95 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UruguayBXH |
||||||||
23/11 02:30 |
Phong độ |
0.83 |
2-2.5 0.87 |
2.84 |
0 -0.91 |
1 -0.95 |
||
23/11 05:00 |
CA Torque CA River Plate (URU) Phong độ |
0.5
0.80 |
2.5-3 0.87 |
1.80 |
0-0.5 0.95 |
1-1.5 1.00 |
||
23/11 07:45 |
Phong độ |
1
0.81 |
2.5 0.95 |
1.42 |
0.5 -0.93 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
22/11 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.92 |
2-2.5 0.91 |
2.28 |
0 0.76 |
1 -0.89 |
||
22/11 20:00 |
Phong độ |
2
0.99 |
3-3.5 -0.95 |
1.17 |
0.5-1 0.77 |
1-1.5 0.87 |
||
22/11 22:30 |
Phong độ |
-0.93 |
2.5 0.88 |
8.40 |
0.99 |
1 0.81 |
||
23/11 01:00 |
Phong độ |
0.91 |
2-2.5 1.00 |
3.15 |
0 -0.83 |
0.5-1 0.74 |
||
23/11 01:00 |
Phong độ |
1
0.89 |
2.5 0.95 |
1.47 |
0.5 -0.93 |
1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
23/11 02:00 |
Phong độ |
0
0.93 |
3-3.5 0.85 |
2.42 |
0 0.97 |
1-1.5 0.78 |
||
23/11 02:00 |
Phong độ |
0
-0.92 |
2.5 0.94 |
2.68 |
0 -0.93 |
1 0.92 |
||
23/11 02:00 |
Phong độ |
-0.96 |
2.5-3 0.98 |
3.55 |
0.89 |
1 0.75 |
||
23/11 02:00 |
Phong độ |
-0.98 |
3.5 0.89 |
4.50 |
0.83 |
1.5 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
23/11 00:00 |
Phong độ |
0
0.78 |
2-2.5 0.84 |
2.36 |
0 0.81 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
22/11 22:59 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2.5 0.88 |
1.92 |
0-0.5 -0.95 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Trung QuốcBXH |
||||||||
22/11 18:35 |
Wuhan Three T. Chengdu Rongcheng Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2.5 0.91 |
1.60 |
0-0.5 0.86 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
23/11 04:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
1.5-2 0.91 |
2.23 |
0-0.5 -0.82 |
0.5-1 0.99 |
||
23/11 06:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.92 |
1.5-2 0.83 |
2.25 |
0 0.60 |
0.5-1 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ColombiaBXH |
||||||||
23/11 06:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.99 |
2.5 0.90 |
1.39 |
0.5 -0.98 |
1 0.95 |
||
23/11 08:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2 0.89 |
2.12 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
23/11 02:45 |
Phong độ |
0.5
0.98 |
2.5 0.97 |
1.93 |
0-0.5 -0.94 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ItaliaBXH |
||||||||
23/11 03:00 |
Phong độ |
-0.99 |
2-2.5 0.93 |
3.20 |
0.65 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
23/11 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
2.5 0.92 |
2.21 |
0 0.73 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
23/11 02:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2 0.89 |
2.28 |
0 0.72 |
0.5-1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 AnhBXH |
||||||||
23/11 02:00 |
Phong độ |
0.78 |
3-3.5 0.92 |
2.49 |
0 0.98 |
1-1.5 0.84 |
||
23/11 02:00 |
Leicester City U23 Tottenham U23 Phong độ |
0.98 |
3.5 0.74 |
3.05 |
0.87 |
1.5 0.85 |
||
23/11 02:00 |
Phong độ |
1
0.96 |
3.5 0.94 |
1.55 |
0-0.5 0.75 |
1.5 -0.98 |
||
23/11 02:00 |
Phong độ |
0.87 |
3.5 0.83 |
4.05 |
-0.98 |
1.5 0.83 |
||
23/11 02:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.98 |
3.5 0.89 |
1.46 |
0.5 0.99 |
1.5 0.99 |
||
23/11 02:00 |
Nottingham Forest U23 Newcastle U23 Phong độ |
0.5
0.90 |
3-3.5 0.81 |
1.85 |
0-0.5 0.98 |
1-1.5 0.75 |