LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG RENNES
Rennes
-
SVD: Roazhon Park(Sức chứa: 31127)
Thành lập: 1901
HLV: B. Génésio
Kết quả trận đấu đội Rennes
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Rennes | 2 - 0 | Marseille | 0 : 0 | 1-0 | |||
10/03/2024 | Lille | 2 - 2 | Rennes | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
03/03/2024 | Rennes | 1 - 2 | Lorient | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
01/03/2024 | Le Puy Foot | 1 - 3 | Rennes | 2 1/4 : 0 | 0-1 | |||
25/02/2024 | PSG | 1 - 1 | Rennes | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
23/02/2024 | Rennes | 3 - 2 | AC Milan | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
18/02/2024 | Rennes | 3 - 1 | Clermont | 0 : 1 | 1-0 | |||
16/02/2024 | AC Milan | 3 - 0 | Rennes | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
11/02/2024 | Le Havre | 0 - 1 | Rennes | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
07/02/2024 | Sochaux | 1 - 6 | Rennes | 1 : 0 | 0-4 | |||
03/02/2024 | Rennes | 2 - 1 | Montpellier | 0 : 1 | 1-0 | |||
27/01/2024 | Lyon | 2 - 3 | Rennes | 0 : 1/4 | 0-3 | |||
22/01/2024 | Rennes | 1 - 1 | Marseille | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
14/01/2024 | Rennes | 2 - 0 | Nice | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
07/01/2024 | Guingamp | 0 - 2 | Rennes | 1/2 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Rennes
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2024 | 20:00 | Strasbourg | vs | Rennes | ||
07/04/2024 | 20:00 | Monaco | vs | Rennes | ||
14/04/2024 | 20:00 | Rennes | vs | Toulouse | ||
21/04/2024 | 20:00 | Nantes | vs | Rennes | ||
28/04/2024 | 20:00 | Rennes | vs | Stade Brestois | ||
03/05/2024 | 20:00 | Metz | vs | Rennes | ||
11/05/2024 | 20:00 | Rennes | vs | Lens | ||
18/05/2024 | 20:00 | Stade Reims | vs | Rennes |
Danh sách cầu thủ đội Rennes
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | G. Gallon | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 22 |
2 | Joe Rodon | Hậu Vệ | Wales | 27 |
3 | A. Truffert | Hậu Vệ | Pháp | 23 |
4 | C. Wooh | Hậu Vệ | 27 | |
5 | A. Theate | Hậu Vệ | Bỉ | 24 |
6 | A. Matusiwa | Tiền Vệ | Hà Lan | 20 |
7 | M. Terrier | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
8 | B. Santamaría | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
9 | A. Kalimuendo | Tiền Đạo | Pháp | 22 |
10 | A. Gouiri | Tiền Vệ | Pháp | 22 |
11 | L. Blas | Tiền Đạo | Pháp | 32 |
14 | Bourigeaud | Tiền Vệ | Pháp | 30 |
15 | C. Wooh | Hậu Vệ | 23 | |
16 | J. Belocian | Thủ Môn | Pháp | 31 |
17 | G. Doué | Tiền Đạo | 25 | |
18 | M. Abline | Tiền Vệ | Pháp | 19 |
19 | A. Gouiri | Tiền Đạo | Pháp | 24 |
20 | F. Tait | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
22 | L. Assignon | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
23 | W. Omari | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
27 | H. Traoré | Hậu Vệ | 32 | |
28 | E. Le Fée | Tiền Đạo | Pháp | 21 |
30 | S. Mandanda | Thủ Môn | Pháp | 39 |
32 | F. Rieder | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 23 |
33 | D. Doué | Tiền Vệ | Pháp | 19 |
34 | I. Salah | Tiền Đạo | Bỉ | 27 |
36 | A. Seidu | Hậu Vệ | 27 | |
38 | M. Jaouab | Hậu Vệ | Ma rốc | 22 |
39 | E. Damergy | Thủ Môn | Tunisia | 2 |
43 | M. Nagida | Hậu Vệ | 19 | |
80 | Xeka | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 |
89 | R. Salin | Thủ Môn | Scotland | 40 |
99 | B. Yıldırım | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 20 |
100 | K. Sulemana | Tiền Đạo | 22 |