TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 03/05/2022

Kèo bóng đá ngày 03/05/2022
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp C1 Châu ÂuBXH |
||||||||
04/05 02:00 |
Phong độ |
0.88 |
2.5-3 0.93 |
4.20 |
0.97 |
1-1.5 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất AnhBXH |
||||||||
04/05 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
2.5 -0.95 |
2.21 |
0 0.72 |
1 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AustraliaBXH |
||||||||
03/05 16:05 |
Phong độ |
0.81 |
2.5-3 0.91 |
2.80 |
0 -0.90 |
1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Copa LibertadoresBXH |
||||||||
04/05 05:15 |
Phong độ |
0
0.93 |
2-2.5 0.90 |
2.50 |
0 0.93 |
1 -0.91 |
||
04/05 05:15 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
2 0.81 |
2.03 |
0-0.5 -0.86 |
0.5-1 0.80 |
||
04/05 05:15 |
Phong độ |
0.99 |
2-2.5 1.00 |
3.10 |
0.65 |
0.5-1 0.72 |
||
04/05 07:30 |
Phong độ |
0.92 |
2.5-3 0.94 |
8.10 |
-0.94 |
1-1.5 -0.91 |
||
04/05 07:30 |
Phong độ |
0.87 |
2-2.5 0.87 |
5.70 |
-0.89 |
1 -0.93 |
||
04/05 07:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2-2.5 0.84 |
1.72 |
0-0.5 0.94 |
1 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ScotlandBXH |
||||||||
04/05 01:05 |
Partick Thistle Inverness C.T. Phong độ |
0
0.85 |
2 -0.93 |
2.63 |
0 0.88 |
0.5-1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArmeniaBXH |
||||||||
03/05 19:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
2 0.76 |
2.21 |
0 0.65 |
0.5-1 0.80 |
||
03/05 22:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.88 |
2.5 0.90 |
1.34 |
0.5 0.93 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AzerbaijanBXH |
||||||||
03/05 19:30 |
Phong độ |
0.5
0.91 |
2.5 1.00 |
1.91 |
0-0.5 -0.95 |
1 0.96 |
||
03/05 22:00 |
Phong độ |
1.5
0.84 |
3 0.96 |
1.26 |
0.5-1 -0.96 |
1-1.5 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG GeorgiaBXH |
||||||||
03/05 22:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.80 |
2.5 1.00 |
1.56 |
0-0.5 0.81 |
1 0.98 |
||
03/05 22:00 |
Phong độ |
-0.93 |
2 0.88 |
3.75 |
0.70 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG HungaryBXH |
||||||||
03/05 21:30 |
Phong độ |
0.5
0.94 |
2.5-3 -0.99 |
1.97 |
0-0.5 -0.90 |
1 0.84 |
||
03/05 23:30 |
MOL Fehervar FC Budapest Honved Phong độ |
0.5-1
0.98 |
2.5-3 0.93 |
1.73 |
0-0.5 0.90 |
1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG LithuaniaBXH |
||||||||
03/05 22:00 |
Phong độ |
-0.93 |
3 0.89 |
9.00 |
0.85 |
1-1.5 0.98 |
||
03/05 22:00 |
FK Panevezys Hegelmann Litauen Phong độ |
0
0.94 |
2-2.5 -0.96 |
2.63 |
0 0.94 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Phần LanBXH |
||||||||
03/05 22:00 |
Phong độ |
0.90 |
2-2.5 -0.96 |
3.30 |
0 -0.84 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nhật BảnBXH |
||||||||
03/05 12:00 |
Phong độ |
0.5
0.90 |
2 0.84 |
1.90 |
0-0.5 -0.92 |
0.5-1 0.85 |
||
03/05 12:00 |
Phong độ |
0.5
0.83 |
2-2.5 -0.96 |
1.83 |
0-0.5 -0.95 |
0.5-1 0.79 |
||
03/05 13:00 |
Phong độ |
1
0.88 |
2.5 0.85 |
1.52 |
0.5 -0.87 |
1 0.86 |
||
03/05 13:00 |
Phong độ |
0
0.88 |
2 0.81 |
2.68 |
0 0.89 |
0.5-1 0.83 |
||
03/05 13:00 |
Shonan Bellmare Shimizu S-Pulse Phong độ |
0-0.5
0.98 |
2 -0.98 |
2.33 |
0 0.66 |
0.5-1 0.95 |
||
03/05 15:00 |
Phong độ |
0
0.98 |
1.5-2 -0.98 |
3.10 |
0 0.96 |
0.5 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập XeutBXH |
||||||||
03/05 23:10 |
Phong độ |
0.87 |
2.5-3 0.97 |
6.10 |
0.86 |
1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IranBXH |
||||||||
03/05 22:30 |
Phong độ |
0.5
0.80 |
1.5-2 0.82 |
1.80 |
0-0.5 -0.97 |
0.5-1 1.00 |
||
03/05 22:59 |
Phong độ |
0.90 |
1.5-2 0.97 |
3.70 |
0 -0.78 |
0.5 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Costa RicaBXH |
||||||||
04/05 09:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
2.5-3 0.82 |
1.73 |
0-0.5 0.90 |
1-1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Copa SudamericanaBXH |
||||||||
04/05 05:15 |
Phong độ |
0
-0.95 |
2 0.91 |
2.82 |
0 -0.97 |
0.5-1 0.90 |
||
04/05 05:15 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2.5 0.97 |
2.30 |
0 0.82 |
1 0.93 |
||
04/05 07:30 |
General Caballero Independiente Phong độ |
0.84 |
2-2.5 0.84 |
4.00 |
0.89 |
1 -0.96 |
||
04/05 07:30 |
Phong độ |
0.81 |
2-2.5 -0.90 |
2.97 |
0 -0.88 |
0.5-1 0.73 |
||
04/05 07:30 |
Phong độ |
2
-0.94 |
3 -0.96 |
1.17 |
0.5-1 0.84 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất ScotlandBXH |
||||||||
04/05 01:45 |
Phong độ |
0
0.95 |
2.5-3 0.77 |
2.44 |
0 0.82 |
1-1.5 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
03/05 22:59 |
Phong độ |
0
1.00 |
2-2.5 0.85 |
2.63 |
0 -0.98 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
04/05 00:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.97 |
2.5 0.91 |
1.38 |
0.5 -0.99 |
1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ÁoBXH |
||||||||
03/05 23:30 |
Phong độ |
0.88 |
3-3.5 0.93 |
3.50 |
0.95 |
1-1.5 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hàn QuốcBXH |
||||||||
03/05 17:00 |
Phong độ |
0.99 |
2.5 0.91 |
3.60 |
0.79 |
1 0.90 |
||
03/05 17:30 |
Phong độ |
0
0.94 |
2 0.87 |
2.66 |
0 -0.98 |
0.5-1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
04/05 07:10 |
Ferro Carril Oeste Brown de Adrogue Phong độ |
0-0.5
0.84 |
2 0.80 |
2.09 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
04/05 05:00 |
Phong độ |
1
0.99 |
2-2.5 -0.97 |
1.51 |
0-0.5 0.76 |
0.5-1 0.76 |
||
04/05 07:30 |
Phong độ |
0.5
-0.94 |
2-2.5 -0.94 |
2.05 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ColombiaBXH |
||||||||
04/05 02:00 |
Real Santander Boca Juniors Cali Phong độ |
0.96 |
2.5 0.92 |
3.00 |
0 -0.82 |
1 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ IcelandBXH |
||||||||
04/05 01:00 |
Vestmannaeyjar Nữ UMF Selfoss Nữ Phong độ |
0.88 |
3 0.79 |
3.00 |
0.78 |
1-1.5 0.89 |
||
04/05 01:00 |
Phong độ |
0.95 |
4 0.80 |
10.50 |
0.90 |
1.5-2 0.90 |
||
04/05 02:15 |
Trottur Rey. Nữ Afturelding Nữ Phong độ |
1
0.80 |
3 0.90 |
1.45 |
0.5 -0.93 |
1-1.5 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus BrisbaneBXH |
||||||||
03/05 16:30 |
Phong độ |
0.5
0.71 |
4 0.86 |
1.70 |
0-0.5 0.82 |
1.5 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus FB West PremierBXH |
||||||||
03/05 18:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
3.5 -0.99 |
2.13 |
0 0.74 |
1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus QueenslandBXH |
||||||||
03/05 16:30 |
Phong độ |
0.99 |
4-4.5 0.70 |
15.00 |
0.93 |
2 -0.97 |
||
03/05 16:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
4 -0.97 |
2.14 |
0 0.81 |
1.5 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền BắcBXH |
||||||||
03/05 23:30 |
Phong độ |
1-1.5
-0.97 |
3 0.84 |
1.46 |
0.5 -0.98 |
1-1.5 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - BavariaBXH |
||||||||
03/05 22:59 |
Phong độ |
0.91 |
3-3.5 0.84 |
5.50 |
0.95 |
1.5 -0.95 |
||
03/05 23:30 |
Phong độ |
0
-0.93 |
2.5 0.69 |
2.61 |
0 -0.99 |
1 0.77 |
||
04/05 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
3 -0.98 |
2.03 |
0-0.5 -0.89 |
1-1.5 -0.95 |
||
04/05 00:00 |
Phong độ |
0
0.98 |
2.5-3 0.80 |
2.53 |
0 0.96 |
1-1.5 -0.95 |