TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 13/11/2020

Kèo bóng đá ngày 13/11/2020
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu ĐTQGBXH |
||||||||
13/11 21:15 |
Phong độ |
1
-0.92 |
2-2.5 -0.96 |
1.57 |
0-0.5 0.75 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu CLBBXH |
||||||||
13/11 17:00 |
Phong độ |
0
0.97 |
3 0.89 |
2.49 |
0 0.94 |
1-1.5 0.94 |
||
13/11 17:00 |
Phong độ |
1.5
0.71 |
3.5 0.81 |
1.26 |
0.5-1 0.73 |
1.5 0.84 |
||
13/11 17:00 |
Phong độ |
0.5
0.97 |
2.5-3 -0.93 |
1.96 |
0-0.5 -0.94 |
1 0.70 |
||
13/11 19:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.81 |
3.5-4 0.89 |
1.20 |
0.5-1 0.88 |
1.5 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu ĐTQGBXH |
||||||||
13/11 18:00 |
Phong độ |
0.5
0.83 |
1.5-2 0.81 |
1.82 |
0-0.5 -0.93 |
0.5-1 -0.99 |
||
14/11 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.94 |
2-2.5 -0.93 |
2.36 |
0 0.75 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
14/11 03:00 |
Phong độ |
0
-0.87 |
2 -0.96 |
2.95 |
0 -0.93 |
0.5-1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG WalesBXH |
||||||||
14/11 02:45 |
Cardiff Metropolitan Aberystwyth Phong độ |
0-0.5
0.91 |
2.5-3 0.89 |
2.12 |
0 0.69 |
1-1.5 -0.91 |
||
14/11 02:45 |
Phong độ |
0.85 |
3 0.85 |
5.30 |
0.85 |
1-1.5 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi LêBXH |
||||||||
13/11 23:30 |
Phong độ |
0.5
0.87 |
2.5 0.82 |
1.86 |
0-0.5 -0.98 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EcuadorBXH |
||||||||
14/11 07:00 |
Phong độ |
0
-0.92 |
2.5-3 -0.90 |
2.58 |
0 -0.98 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PeruBXH |
||||||||
14/11 01:15 |
Phong độ |
1
1.00 |
2.5 0.87 |
1.52 |
0-0.5 0.76 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG VenezuelaBXH |
||||||||
14/11 04:30 |
Phong độ |
0.83 |
2-2.5 0.90 |
2.82 |
0 -0.92 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VLWC KV Nam MỹBXH |
||||||||
14/11 03:30 |
Phong độ |
0.5
1.00 |
2-2.5 0.95 |
1.99 |
0-0.5 -0.88 |
1 -0.91 |
||
14/11 06:00 |
Phong độ |
0.5
0.97 |
2-2.5 0.99 |
1.96 |
0-0.5 -0.93 |
1 -0.90 |
||
14/11 07:30 |
Phong độ |
1.5-2
0.88 |
3 -0.94 |
1.21 |
0.5-1 0.89 |
1-1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại African Cup 2025BXH |
||||||||
13/11 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
2 0.83 |
2.09 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.82 |
||
13/11 22:59 |
Phong độ |
1.5-2
0.83 |
3 0.90 |
1.18 |
0.5-1 0.85 |
1-1.5 0.87 |
||
14/11 02:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.95 |
2-2.5 0.95 |
1.34 |
0.5 0.93 |
1 -0.93 |
||
14/11 02:00 |
Phong độ |
2
0.89 |
3 0.95 |
1.14 |
0.5-1 0.72 |
1-1.5 0.94 |
||
14/11 02:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.88 |
2.5-3 0.83 |
1.18 |
0.5-1 0.87 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
14/11 00:45 |
Phong độ |
0.94 |
3-3.5 0.99 |
3.80 |
-0.98 |
1-1.5 0.85 |
||
14/11 03:00 |
Phong độ |
0.93 |
2.5-3 0.84 |
2.80 |
0 -0.85 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
13/11 22:00 |
Phong độ |
1
0.84 |
2.5 0.92 |
1.45 |
0.5 -0.91 |
1 0.89 |
||
13/11 23:40 |
Phong độ |
0.5
0.99 |
2 0.86 |
1.98 |
0-0.5 -0.88 |
0.5-1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IsraelBXH |
||||||||
13/11 20:00 |
Phong độ |
-0.98 |
2 0.99 |
3.60 |
0.63 |
0.5-1 0.88 |
||
13/11 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2-2.5 0.83 |
2.08 |
0-0.5 -0.85 |
1 -0.98 |
||
13/11 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.84 |
2-2.5 0.99 |
2.09 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.73 |
||
13/11 20:00 |
Ahi Nazareth Hapoel Umm Al Fahm Phong độ |
0
0.94 |
2 -0.99 |
2.68 |
0 0.93 |
0.5-1 0.87 |
||
13/11 20:00 |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Nof HaGalil Phong độ |
0.77 |
2-2.5 0.93 |
2.82 |
0 -0.93 |
0.5-1 0.71 |
||
13/11 20:00 |
Hapoel Jerusalem Beitar TA Ramla Phong độ |
0
1.00 |
2-2.5 0.89 |
2.48 |
0 0.89 |
1 -0.92 |
||
13/11 20:00 |
Phong độ |
0.5
0.84 |
2.5 0.95 |
1.83 |
0-0.5 -0.99 |
1 0.93 |
||
13/11 20:00 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
2-2.5 0.84 |
2.00 |
0-0.5 -0.89 |
1 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
14/11 02:00 |
Ponte Preta/SP Brasil Pelotas/RS Phong độ |
0.5-1
-0.91 |
2-2.5 -0.96 |
1.81 |
0-0.5 0.97 |
0.5-1 0.77 |
||
14/11 02:30 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
2 0.90 |
2.04 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.89 |
||
14/11 04:30 |
Phong độ |
0
0.79 |
1.5-2 0.94 |
2.66 |
0 0.85 |
0.5-1 -0.95 |
||
14/11 05:15 |
Phong độ |
0.87 |
2 0.97 |
3.15 |
0 -0.83 |
0.5-1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
14/11 01:00 |
Phong độ |
0.97 |
3 0.87 |
2.78 |
0 -0.84 |
1-1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
14/11 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2-2.5 0.94 |
2.06 |
0-0.5 -0.84 |
0.5-1 0.75 |
||
14/11 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.92 |
2 0.99 |
2.39 |
0 0.76 |
0.5-1 0.92 |
||
14/11 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.89 |
2 0.79 |
1.88 |
0-0.5 -0.94 |
0.5-1 0.78 |
||
14/11 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
1.5-2 0.86 |
2.19 |
0-0.5 -0.79 |
0.5-1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus South Sup.LeagueBXH |
||||||||
13/11 16:00 |
Adelaide Comets Campbelltown City Phong độ |
0-0.5
-0.94 |
2.5-3 -0.99 |
2.19 |
0 0.77 |
1 0.78 |
||
13/11 16:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.98 |
2.5-3 0.86 |
2.14 |
0-0.5 -0.85 |
1-1.5 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Nhật BảnBXH |
||||||||
13/11 17:00 |
Phong độ |
1
0.83 |
2.5-3 0.85 |
1.45 |
0.5 -0.95 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Japan Football LeagueBXH |
||||||||
14/11 10:00 |
Suzuka Point Getters Reinmeer Aomori Phong độ |
0.5
0.85 |
2.5-3 0.85 |
1.84 |
0-0.5 0.98 |
1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá League TwoBXH |
||||||||
14/11 02:45 |
Phong độ |
-0.95 |
2.5 0.99 |
3.20 |
0.70 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U21 Châu ÂuBXH |
||||||||
13/11 22:59 |
Phong độ |
-0.96 |
3 0.82 |
10.50 |
-0.99 |
1-1.5 0.90 |
||
13/11 23:30 |
Phong độ |
3
0.84 |
3.5-4 0.96 |
1.03 |
1-1.5 0.82 |
1.5-2 1.00 |
||
14/11 00:00 |
Phong độ |
0.85 |
2-2.5 0.89 |
3.45 |
0.70 |
1 -0.88 |
||
14/11 00:00 |
Phong độ |
0.95 |
2.5-3 0.84 |
4.10 |
0.95 |
1-1.5 -0.92 |
||
14/11 00:00 |
Phong độ |
1
0.96 |
2.5 0.88 |
1.52 |
0-0.5 0.77 |
1 0.87 |
||
14/11 01:00 |
Phong độ |
-0.86 |
2.5-3 0.73 |
5.50 |
-0.94 |
1 0.74 |
||
14/11 02:30 |
Phong độ |
4
0.97 |
4.5 0.84 |
1.01 |
1.5-2 0.86 |
2 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu U21BXH |
||||||||
14/11 02:00 |
Phong độ |
0.89 |
3 -0.96 |
3.10 |
0.77 |
1-1.5 -0.93 |