TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 13/12/2021

Kèo bóng đá ngày 13/12/2021
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
14/12 03:00 |
Phong độ |
0
0.81 |
2 0.90 |
2.53 |
0 0.82 |
0.5-1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
14/12 02:45 |
Phong độ |
1-1.5
0.86 |
3 -0.96 |
1.38 |
0.5 0.85 |
1-1.5 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
14/12 03:00 |
Phong độ |
0.5
-0.92 |
2.5 0.92 |
2.08 |
0-0.5 -0.84 |
1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 PhápBXH |
||||||||
14/12 02:45 |
Phong độ |
1
-0.93 |
2-2.5 0.82 |
1.53 |
0-0.5 0.79 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
14/12 03:15 |
Phong độ |
0
-0.95 |
2-2.5 0.94 |
2.71 |
0 0.97 |
0.5-1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG NgaBXH |
||||||||
13/12 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
0.84 |
2.5 0.88 |
2.12 |
0-0.5 -0.85 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AlbaniaBXH |
||||||||
13/12 22:45 |
Phong độ |
0
0.99 |
2 0.87 |
2.62 |
0 0.97 |
0.5-1 0.81 |
||
14/12 01:45 |
Partizani Tirana Dinamo Tirana Phong độ |
0.5-1
0.74 |
2 0.80 |
1.55 |
0-0.5 0.82 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
14/12 00:00 |
Phong độ |
0
0.85 |
2-2.5 -0.99 |
2.55 |
0 0.87 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
13/12 21:30 |
Phong độ |
1.5
0.95 |
2.5-3 0.97 |
1.26 |
0.5 0.80 |
1-1.5 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IsraelBXH |
||||||||
14/12 01:15 |
Phong độ |
1-1.5
-0.91 |
2-2.5 0.83 |
1.36 |
0.5 -0.94 |
1 -0.96 |
||
14/12 01:45 |
Maccabi Haifa Beitar Jerusalem Phong độ |
1.5
0.92 |
2.5-3 0.81 |
1.27 |
0.5 0.81 |
1-1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MontenegroBXH |
||||||||
13/12 19:00 |
Phong độ |
0
0.92 |
2 0.84 |
2.60 |
0 0.90 |
0.5-1 0.79 |
||
13/12 19:25 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
2 0.95 |
2.00 |
0-0.5 -0.93 |
0.5-1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
14/12 01:30 |
Dinamo Bucuresti Chindia Targoviste Phong độ |
0
0.76 |
1.5-2 0.83 |
2.47 |
0 0.80 |
0.5-1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
14/12 00:00 |
Crvena Zvezda Radnik Surdulica Phong độ |
2.5-3
0.89 |
3.5 0.83 |
1.04 |
1-1.5 -0.97 |
1.5 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
13/12 22:59 |
Phong độ |
0
0.97 |
2 0.79 |
2.67 |
0 0.96 |
0.5-1 0.75 |
||
14/12 00:00 |
Phong độ |
1
0.90 |
2.5 -0.96 |
1.48 |
0.5 -0.91 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
13/12 22:00 |
Phong độ |
0
0.95 |
2-2.5 -0.97 |
2.67 |
0 0.98 |
0.5-1 0.72 |
||
14/12 00:30 |
Phong độ |
0.88 |
2.5-3 0.98 |
3.35 |
0.76 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Trung QuốcBXH |
||||||||
13/12 17:00 |
Phong độ |
0.91 |
2.5 0.92 |
3.50 |
0.78 |
1 0.91 |
||
13/12 17:00 |
Guangzhou City Changchun Yatai Phong độ |
0.88 |
2.5-3 0.91 |
4.75 |
-0.93 |
1-1.5 -0.89 |
||
13/12 19:00 |
Phong độ |
0.90 |
3-3.5 0.99 |
14.50 |
0.83 |
1-1.5 0.81 |
||
13/12 19:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.91 |
2.5 1.00 |
2.14 |
0 0.66 |
1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IndonesiaBXH |
||||||||
13/12 20:30 |
Persiraja Banda Aceh PSM Makassar Phong độ |
-0.99 |
2.5-3 0.90 |
5.40 |
0.78 |
1-1.5 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn ĐộBXH |
||||||||
13/12 21:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.96 |
2.5 0.87 |
1.80 |
0-0.5 0.99 |
1 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArgentinaBXH |
||||||||
14/12 06:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.94 |
2.5 0.97 |
1.72 |
0-0.5 0.92 |
1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ColombiaBXH |
||||||||
13/12 23:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
2 0.90 |
2.23 |
0 0.67 |
0.5-1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
13/12 22:30 |
Phong độ |
0.5
0.86 |
2-2.5 0.97 |
1.85 |
0-0.5 -0.96 |
1 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
14/12 01:00 |
Phong độ |
0.85 |
2-2.5 0.96 |
2.88 |
0 -0.86 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IsraelBXH |
||||||||
14/12 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.74 |
2-2.5 0.99 |
1.74 |
0-0.5 0.98 |
0.5-1 0.68 |
||
14/12 00:00 |
Hapoel Raanana Sektzia Nes Tziona Phong độ |
0
-0.96 |
2-2.5 -0.96 |
2.80 |
0 -0.98 |
0.5-1 0.78 |
||
14/12 00:00 |
Hapoel Afula Hapoel Umm Al Fahm Phong độ |
0.80 |
2-2.5 -0.97 |
3.65 |
0.68 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Trung QuốcBXH |
||||||||
13/12 14:00 |
Phong độ |
1
0.75 |
2.5-3 0.80 |
1.38 |
0.5 0.71 |
1-1.5 -0.98 |
||
13/12 18:35 |
Zhejiang Professional Guizhou FC Phong độ |
3
0.81 |
3.5-4 0.81 |
1.01 |
1-1.5 0.67 |
1.5 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Arập XeutBXH |
||||||||
13/12 19:20 |
Phong độ |
0.5-1
-0.95 |
2 0.72 |
1.67 |
0-0.5 0.88 |
0.5-1 0.77 |
||
13/12 21:25 |
Phong độ |
0-0.5
-0.97 |
2-2.5 -0.95 |
2.29 |
0 0.72 |
0.5-1 0.74 |
||
13/12 22:20 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
2-2.5 0.90 |
1.73 |
0-0.5 0.94 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
14/12 04:00 |
Barracas Central Almirante Brown Phong độ |
0
0.87 |
2-2.5 -0.95 |
2.48 |
0 0.89 |
0.5-1 0.78 |
||
14/12 07:10 |
Phong độ |
0.75 |
1.5-2 0.87 |
3.00 |
0 -0.86 |
0.5-1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ItaliaBXH |
||||||||
14/12 03:00 |
Phong độ |
0.91 |
2-2.5 -0.95 |
3.10 |
0 -0.85 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
14/12 01:00 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2.5-3 1.00 |
1.87 |
0-0.5 -0.97 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
14/12 02:45 |
Phong độ |
-0.93 |
1.5-2 0.83 |
3.60 |
0.65 |
0.5-1 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền TâyBXH |
||||||||
13/12 20:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.99 |
3-3.5 -0.93 |
1.80 |
0-0.5 0.94 |
1-1.5 0.89 |