TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 18/10/2021

Kèo bóng đá ngày 18/10/2021
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBXH |
||||||||
19/10 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.79 |
2.5 0.96 |
1.60 |
0-0.5 0.80 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
19/10 00:00 |
Phong độ |
-0.98 |
2-2.5 0.85 |
3.45 |
0.69 |
1 -0.96 |
||
19/10 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.96 |
2-2.5 -0.93 |
1.72 |
0-0.5 0.88 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
19/10 01:45 |
Phong độ |
0.93 |
2.5 0.99 |
3.95 |
0.83 |
1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 PhápBXH |
||||||||
19/10 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
-0.91 |
2 -0.96 |
2.38 |
0 0.72 |
0.5-1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
18/10 22:59 |
Phong độ |
0
-0.95 |
2.5 0.94 |
2.73 |
0 -0.99 |
1 0.92 |
||
19/10 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.91 |
2.5 0.95 |
2.20 |
0 0.70 |
1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
19/10 00:00 |
Phong độ |
0
0.97 |
2.5 0.99 |
2.57 |
0 0.96 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hy LạpBXH |
||||||||
18/10 23:30 |
Phong độ |
0.94 |
1.5-2 0.88 |
3.50 |
0 -0.79 |
0.5-1 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IrelandBXH |
||||||||
19/10 01:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.84 |
2-2.5 0.86 |
1.65 |
0-0.5 0.86 |
1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IsraelBXH |
||||||||
19/10 00:45 |
Hapoel Tel Aviv Beitar Jerusalem Phong độ |
0-0.5
0.92 |
2-2.5 0.98 |
2.11 |
0-0.5 -0.83 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
18/10 21:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.81 |
1.5-2 0.83 |
2.08 |
0-0.5 -0.84 |
0.5-1 -0.98 |
||
19/10 00:30 |
Universitatea Craiova Aca. Clinceni Phong độ |
1.5
0.91 |
2.5 -0.99 |
1.23 |
0.5 0.87 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
18/10 22:00 |
Phong độ |
0
0.80 |
2.5 0.83 |
2.29 |
0 0.82 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SloveniaBXH |
||||||||
18/10 22:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
2-2.5 0.79 |
2.13 |
0 0.66 |
1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
18/10 22:00 |
Phong độ |
0
-0.90 |
2 0.89 |
2.87 |
0 -0.96 |
0.5-1 0.86 |
||
18/10 22:59 |
Phong độ |
1.5
0.90 |
2.5-3 -0.98 |
1.26 |
0.5 0.81 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
19/10 00:00 |
Phong độ |
1
-0.95 |
2.5-3 0.89 |
1.58 |
0.5 -0.89 |
1-1.5 -0.88 |
||
19/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2.5-3 0.93 |
1.87 |
0-0.5 -0.96 |
1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
19/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
2.5-3 0.85 |
2.03 |
0-0.5 -0.88 |
1-1.5 -0.88 |
||
19/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2.5-3 0.93 |
2.35 |
0 0.80 |
1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UkrainaBXH |
||||||||
18/10 23:30 |
Phong độ |
0
0.82 |
2-2.5 0.87 |
2.42 |
0 0.86 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
19/10 00:00 |
Phong độ |
0
0.88 |
2-2.5 0.84 |
2.49 |
0 0.88 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BrazilBXH |
||||||||
19/10 06:00 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2 -0.99 |
2.07 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BoliviaBXH |
||||||||
19/10 02:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.93 |
3 -0.98 |
1.37 |
0.5 0.88 |
1-1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ColombiaBXH |
||||||||
19/10 04:00 |
Phong độ |
0
-0.96 |
2 0.96 |
2.80 |
0 0.96 |
0.5-1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EcuadorBXH |
||||||||
19/10 07:00 |
Phong độ |
2-2.5
0.99 |
3 0.85 |
1.11 |
1 -0.97 |
1-1.5 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ParaguayBXH |
||||||||
19/10 04:15 |
Phong độ |
0.94 |
2.5 -0.87 |
2.92 |
0 -0.85 |
1 -0.97 |
||
19/10 06:30 |
Cerro Porteno River Plate (PAR) Phong độ |
0.5-1
0.91 |
2.5 -0.93 |
1.61 |
0-0.5 0.89 |
1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PeruBXH |
||||||||
18/10 22:59 |
Phong độ |
0
1.00 |
2.5 0.89 |
2.60 |
0 0.99 |
1 0.88 |
||
19/10 01:15 |
Phong độ |
0.86 |
2.5-3 -0.98 |
2.84 |
0 -0.90 |
1 0.79 |
||
19/10 03:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.81 |
2-2.5 -0.90 |
2.57 |
0 0.94 |
0.5-1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
19/10 01:00 |
Phong độ |
0
0.82 |
2.5 -0.97 |
2.33 |
0 0.77 |
1 0.90 |
||
19/10 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.94 |
3-3.5 0.93 |
1.74 |
0-0.5 0.85 |
1-1.5 0.81 |
||
19/10 01:00 |
Phong độ |
0
0.83 |
3.5 0.96 |
2.25 |
0 0.89 |
1.5 -0.94 |
||
19/10 01:00 |
Phong độ |
0.82 |
3 0.89 |
2.90 |
0.78 |
1-1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
18/10 22:59 |
Phong độ |
0.5
0.84 |
2.5 0.95 |
1.84 |
0-0.5 -0.99 |
1 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IsraelBXH |
||||||||
18/10 22:59 |
Sektzia Nes Tziona Beitar TA Ramla Phong độ |
0.5
0.88 |
2.5 0.93 |
1.87 |
0-0.5 -0.98 |
1 0.89 |
||
18/10 22:59 |
Hapoel Umm Al Fahm Hapoel R. Gan Phong độ |
0
0.82 |
2-2.5 -0.96 |
2.45 |
0 0.84 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
19/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
2-2.5 -0.97 |
2.08 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
19/10 00:00 |
Phong độ |
1
0.86 |
2.5 0.90 |
1.47 |
0.5 -0.92 |
1 0.89 |
||
19/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
2.5 0.87 |
2.03 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.89 |
||
19/10 00:00 |
Phong độ |
1
0.89 |
2.5-3 1.00 |
1.48 |
0.5 -0.91 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
19/10 01:00 |
Phong độ |
0
0.77 |
2 -0.98 |
2.48 |
0 0.80 |
0.5-1 0.95 |
||
19/10 01:30 |
Phong độ |
0
0.97 |
1.5-2 0.80 |
2.78 |
0 0.97 |
0.5-1 0.98 |
||
19/10 01:35 |
Phong độ |
0.82 |
2-2.5 -0.96 |
3.35 |
0.71 |
0.5-1 0.76 |
||
19/10 07:05 |
Belgrano Estudiantes Rio Cuarto Phong độ |
0.5-1
0.80 |
1.5-2 0.85 |
1.56 |
0-0.5 0.84 |
0.5-1 0.97 |
||
19/10 07:10 |
Phong độ |
0.5-1
0.77 |
2 0.99 |
1.54 |
0-0.5 0.85 |
0.5-1 0.89 |
||
19/10 07:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.88 |
2 -0.95 |
2.16 |
0-0.5 -0.81 |
0.5-1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
19/10 06:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.88 |
1.5-2 0.83 |
2.53 |
0 0.83 |
0.5-1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ColombiaBXH |
||||||||
19/10 02:00 |
Phong độ |
-0.99 |
1.5-2 0.81 |
3.40 |
0.62 |
0.5-1 0.96 |
||
19/10 02:00 |
Phong độ |
0
-0.96 |
2-2.5 1.00 |
2.66 |
0 -0.98 |
0.5-1 0.70 |
||
19/10 08:00 |
Phong độ |
0.71 |
2 0.92 |
3.10 |
0.65 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại Nữ Châu ÁBXH |
||||||||
18/10 13:00 |
Phong độ |
2.5-3
0.82 |
3.5 0.78 |
1.01 |
1-1.5 0.94 |
1.5 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Trung QuốcBXH |
||||||||
18/10 14:00 |
Phong độ |
0.80 |
2-2.5 0.86 |
2.83 |
0 -0.94 |
1 -0.93 |
||
18/10 14:30 |
Dalian Professional Tianjin Tigers Phong độ |
0.80 |
2-2.5 0.87 |
2.81 |
0 -0.93 |
1 -0.93 |
||
18/10 18:30 |
Shandong Taishan Qingdao West Coast Phong độ |
2
0.95 |
3-3.5 0.92 |
1.10 |
0.5-1 0.70 |
1-1.5 0.77 |
||
18/10 18:30 |
Henan Songshan Chongqing Lifan Phong độ |
1.5-2
0.75 |
3 0.80 |
1.16 |
0.5-1 0.75 |
1-1.5 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ItaliaBXH |
||||||||
19/10 02:00 |
Phong độ |
0
0.91 |
2-2.5 0.86 |
2.49 |
0 0.91 |
1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
19/10 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.82 |
2.5-3 0.86 |
1.59 |
0-0.5 0.82 |
1-1.5 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 AnhBXH |
||||||||
18/10 18:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.84 |
3-3.5 0.98 |
1.60 |
0-0.5 0.82 |
1-1.5 0.81 |
||
19/10 01:00 |
Phong độ |
0.84 |
3-3.5 0.92 |
4.45 |
-0.93 |
1-1.5 0.83 |
||
19/10 01:00 |
Stoke City U23 Nottingham Forest U23 Phong độ |
0.96 |
3 0.79 |
2.79 |
0.69 |
1-1.5 0.89 |
||
19/10 01:00 |
Phong độ |
0.85 |
3-3.5 0.98 |
2.62 |
0 -0.94 |
1-1.5 0.85 |
||
19/10 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.97 |
3.5-4 0.87 |
1.79 |
0-0.5 0.90 |
1.5 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U19 SécBXH |
||||||||
18/10 15:30 |
Phong độ |
0.74 |
3.5-4 0.86 |
3.00 |
0.83 |
1.5 0.86 |