TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 22/06/2020
Kèo bóng đá ngày 22/06/2020
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBXH |
||||||||
23/06 02:00 |
Phong độ |
2-2.5
0.94 |
3-3.5 -0.97 |
1.13 |
1 -0.95 |
1-1.5 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
23/06 00:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.95 |
2-2.5 0.92 |
2.39 |
0 0.77 |
1 -0.92 |
||
23/06 03:00 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
1.5-2 0.81 |
2.06 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
23/06 00:30 |
Phong độ |
1.5
-0.99 |
2.5-3 0.99 |
1.32 |
0.5 0.90 |
1 0.83 |
||
23/06 00:30 |
Phong độ |
0.82 |
2.5-3 0.79 |
6.40 |
0.80 |
1-1.5 -0.88 |
||
23/06 02:45 |
Phong độ |
0.79 |
2.5 0.98 |
6.10 |
-0.88 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
23/06 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.94 |
2 0.90 |
2.36 |
0 0.68 |
0.5-1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
23/06 02:45 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2 -0.98 |
2.31 |
0 0.70 |
0.5-1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
23/06 00:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2-2.5 0.84 |
2.31 |
0 0.80 |
1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hy LạpBXH |
||||||||
22/06 23:30 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2 0.93 |
2.06 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.82 |
||
23/06 00:00 |
Phong độ |
0.78 |
2 -0.98 |
2.98 |
0 -0.91 |
0.5-1 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IsraelBXH |
||||||||
23/06 01:00 |
Hapoel Raanana Maccabi Netanya Phong độ |
-0.95 |
2.5-3 1.00 |
4.60 |
-0.98 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
22/06 21:00 |
Aca. Clinceni Chindia Targoviste Phong độ |
0
0.80 |
2 0.91 |
2.43 |
0 0.89 |
0.5-1 0.81 |
||
23/06 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.96 |
2-2.5 0.92 |
1.75 |
0-0.5 1.00 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
23/06 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2.5 0.87 |
2.23 |
0 0.67 |
1 0.87 |
||
23/06 01:00 |
Phong độ |
0
1.00 |
2.5-3 -0.97 |
2.66 |
0 -0.99 |
1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
23/06 00:00 |
Phong độ |
-0.91 |
2.5 0.89 |
5.10 |
-0.94 |
1 0.89 |
||
23/06 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.95 |
2-2.5 -0.97 |
2.25 |
0 0.61 |
0.5-1 0.74 |
||
23/06 00:00 |
Phong độ |
-0.93 |
2-2.5 0.97 |
3.60 |
0.67 |
1 -0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UkrainaBXH |
||||||||
22/06 23:30 |
Phong độ |
1.5-2
0.82 |
3 0.85 |
1.20 |
0.5-1 0.85 |
1-1.5 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
23/06 00:00 |
Phong độ |
0.90 |
2.5 0.93 |
3.05 |
0 -0.89 |
1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IsraelBXH |
||||||||
23/06 00:00 |
Phong độ |
0
-0.93 |
2.5-3 0.94 |
2.54 |
0 1.00 |
1 0.78 |
||
23/06 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.96 |
2-2.5 0.81 |
1.94 |
0-0.5 -0.92 |
1 -0.99 |
||
23/06 00:00 |
Phong độ |
0
0.89 |
2.5 0.89 |
2.48 |
0 0.90 |
1 0.87 |
||
23/06 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
2-2.5 -0.97 |
2.04 |
0-0.5 -0.86 |
0.5-1 0.73 |
||
23/06 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
2.5-3 0.95 |
2.17 |
0 0.73 |
1 0.73 |
||
23/06 00:00 |
Hapoel Umm Al Fahm Hapoel Acre Phong độ |
0
0.92 |
2 0.91 |
2.66 |
0 0.92 |
0.5-1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 SécBXH |
||||||||
22/06 22:59 |
Phong độ |
0.5
0.98 |
2-2.5 0.86 |
1.96 |
0-0.5 -0.90 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
23/06 00:00 |
Phong độ |
1
0.86 |
2.5-3 0.76 |
1.48 |
0.5 -0.93 |
1-1.5 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
23/06 00:00 |
Phong độ |
0.89 |
2.5-3 0.99 |
2.90 |
0 -0.89 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hàn QuốcBXH |
||||||||
22/06 17:30 |
Phong độ |
0.5-1
-0.92 |
2 0.79 |
1.80 |
0-0.5 -0.96 |
0.5-1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ Hàn QuốcBXH |
||||||||
22/06 17:00 |
Hwacheon KSPO Nữ Changnyeong Nữ Phong độ |
1.5-2
0.95 |
3.5 0.82 |
1.26 |
0.5-1 0.90 |
1.5 0.83 |
||
22/06 17:00 |
Phong độ |
0.83 |
3.5 0.87 |
9.00 |
0.99 |
1.5 0.92 |
||
22/06 17:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.76 |
2.5-3 0.73 |
1.26 |
0.5 0.76 |
1-1.5 0.96 |
||
22/06 17:00 |
Phong độ |
-0.89 |
2.5-3 0.79 |
8.50 |
-0.99 |
1-1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá League TwoBXH |
||||||||
22/06 23:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
2 0.81 |
2.17 |
0 0.62 |
0.5-1 0.81 |
||
23/06 02:00 |
Phong độ |
0
-0.90 |
2-2.5 -0.93 |
2.75 |
0 -0.92 |
0.5-1 0.77 |