TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 24/01/2023

Kèo bóng đá ngày 24/01/2023
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Liên Đoàn AnhBXH |
||||||||
25/01 03:00 |
Phong độ |
0.97 |
2-2.5 -0.97 |
5.50 |
0.97 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
25/01 02:45 |
Phong độ |
0
-0.96 |
2.5 -0.96 |
2.71 |
0 1.00 |
1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ĐứcBXH |
||||||||
25/01 00:30 |
Phong độ |
1.00 |
2.5-3 0.92 |
6.20 |
0.83 |
1-1.5 -0.88 |
||
25/01 02:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.81 |
2.5-3 0.84 |
2.09 |
0-0.5 -0.86 |
1-1.5 -0.94 |
||
25/01 02:30 |
Phong độ |
0.82 |
2.5 0.99 |
3.00 |
0 -0.87 |
1 0.98 |
||
25/01 02:30 |
Phong độ |
2-2.5
-0.93 |
4 0.94 |
1.21 |
1 -0.92 |
1.5-2 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu CLBBXH |
||||||||
25/01 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.79 |
3-3.5 1.00 |
2.01 |
0-0.5 -0.92 |
1-1.5 0.87 |
||
25/01 04:15 |
CA River Plate (URU) Boston River Phong độ |
0-0.5
0.80 |
2-2.5 -0.99 |
2.02 |
0-0.5 -0.89 |
0.5-1 0.72 |
||
25/01 07:30 |
Phong độ |
0
0.72 |
2 0.97 |
2.39 |
0 0.76 |
0.5-1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà LanBXH |
||||||||
25/01 00:45 |
Phong độ |
-0.98 |
2.5-3 -0.98 |
6.00 |
0.86 |
1 0.70 |
||
25/01 03:00 |
Phong độ |
0.5
0.89 |
2.5 0.87 |
1.89 |
0-0.5 1.00 |
1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AzerbaijanBXH |
||||||||
24/01 17:00 |
Phong độ |
0.94 |
2-2.5 0.99 |
3.80 |
0.76 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai LenBXH |
||||||||
25/01 02:45 |
Phong độ |
1.5-2
0.72 |
3 -0.96 |
1.14 |
0.5-1 0.77 |
1-1.5 0.90 |
||
25/01 02:45 |
Phong độ |
1-1.5
0.90 |
2.5-3 0.74 |
1.37 |
0.5 0.91 |
1-1.5 0.98 |
||
25/01 02:45 |
Phong độ |
1.00 |
2.5-3 0.75 |
3.50 |
0.85 |
1-1.5 0.99 |
||
25/01 02:45 |
Phong độ |
2.5
0.82 |
3.5 0.90 |
1.05 |
1 0.71 |
1.5 0.82 |
||
25/01 02:45 |
Phong độ |
0.76 |
2.5 0.96 |
2.69 |
0 -0.99 |
1 0.92 |
||
25/01 03:00 |
Phong độ |
0.5
0.70 |
2.5 0.75 |
1.70 |
0-0.5 0.87 |
1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG HungaryBXH |
||||||||
25/01 00:30 |
Phong độ |
0.96 |
2.5-3 0.82 |
4.15 |
0.99 |
1-1.5 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IndonesiaBXH |
||||||||
24/01 16:30 |
Persik Kediri Madura United FC Phong độ |
0.79 |
2-2.5 -0.98 |
3.40 |
0.66 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG OmanBXH |
||||||||
24/01 20:05 |
Phong độ |
0.99 |
2 0.98 |
7.10 |
0.71 |
0.5-1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG QatarBXH |
||||||||
24/01 20:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.98 |
2.5-3 0.88 |
1.40 |
0.5 -0.98 |
1-1.5 -0.92 |
||
24/01 20:30 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2-2.5 0.91 |
2.08 |
0-0.5 -0.85 |
1 -0.94 |
||
24/01 22:59 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
3 0.93 |
2.03 |
0-0.5 -0.91 |
1-1.5 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ColombiaBXH |
||||||||
25/01 08:00 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2 0.91 |
2.08 |
0-0.5 -0.88 |
0.5-1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Costa RicaBXH |
||||||||
25/01 04:00 |
Phong độ |
1.00 |
2.5 0.90 |
4.50 |
0.94 |
1 0.88 |
||
25/01 09:00 |
Phong độ |
1
0.85 |
2.5-3 0.87 |
1.46 |
0.5 -0.94 |
1-1.5 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
24/01 19:45 |
Phong độ |
0
-0.93 |
2 0.83 |
2.95 |
0 -0.94 |
0.5-1 0.88 |
||
24/01 22:00 |
Phong độ |
-0.93 |
2-2.5 -0.97 |
4.35 |
0.91 |
0.5-1 0.72 |
||
25/01 00:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.93 |
2.5 -0.98 |
1.39 |
0.5 -0.98 |
1 0.97 |
||
25/01 00:00 |
Phong độ |
-0.89 |
2-2.5 -0.94 |
8.30 |
0.77 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nam PhiBXH |
||||||||
25/01 00:30 |
Phong độ |
0.91 |
2 0.94 |
4.80 |
0.93 |
0.5-1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
25/01 02:00 |
Phong độ |
0.5
0.99 |
2.5-3 0.99 |
1.98 |
0-0.5 -0.93 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BỉBXH |
||||||||
25/01 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.83 |
3 0.93 |
2.40 |
0 0.92 |
1-1.5 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Arập XeutBXH |
||||||||
25/01 00:00 |
Phong độ |
1
0.95 |
2-2.5 0.79 |
1.51 |
0-0.5 0.71 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 MexicoBXH |
||||||||
25/01 06:05 |
Phong độ |
0.5-1
0.99 |
2.5 -0.95 |
1.74 |
0-0.5 0.90 |
1 0.98 |
||
25/01 10:05 |
Phong độ |
0
0.82 |
2.5 0.88 |
2.39 |
0 0.90 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp FABXH |
||||||||
25/01 02:45 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
2-2.5 -0.95 |
2.01 |
0-0.5 -0.87 |
0.5-1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp ScotlandBXH |
||||||||
25/01 02:45 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2.5-3 1.00 |
1.88 |
0-0.5 -0.98 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Liên Đoàn Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
25/01 02:45 |
Phong độ |
0.88 |
2.5-3 0.85 |
7.70 |
-0.99 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp KuwaitBXH |
||||||||
25/01 00:00 |
Phong độ |
1
0.88 |
2.5-3 0.90 |
1.48 |
0.5 -0.94 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp ArgentinaBXH |
||||||||
25/01 05:40 |
Patronato Parana Gimnasia y Tiro Phong độ |
1-1.5
-0.98 |
2.5-3 -0.94 |
1.42 |
0.5 0.98 |
1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá League OneBXH |
||||||||
25/01 02:45 |
Phong độ |
0
-0.89 |
2-2.5 0.98 |
2.84 |
0 -0.93 |
1 -0.93 |
||
25/01 02:45 |
Phong độ |
0-0.5
-0.92 |
2-2.5 0.83 |
2.32 |
0 0.77 |
1 0.97 |
||
25/01 02:45 |
Phong độ |
0
0.78 |
2 -0.99 |
2.45 |
0 0.80 |
0.5-1 0.88 |
||
25/01 02:45 |
Phong độ |
1-1.5
-0.95 |
2.5 0.96 |
1.39 |
0.5 -0.98 |
1 0.88 |
||
25/01 02:45 |
Phong độ |
1.5-2
0.88 |
3 0.98 |
1.19 |
0.5-1 0.86 |
1-1.5 0.90 |
||
25/01 02:45 |
Phong độ |
0.86 |
2 0.97 |
3.60 |
0.75 |
0.5-1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
25/01 01:00 |
Phong độ |
1.00 |
2.5-3 0.96 |
3.45 |
0.86 |
1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Brazil CariocaBXH |
||||||||
25/01 07:10 |
Phong độ |
0.80 |
2.5-3 -0.98 |
4.80 |
0.80 |
1-1.5 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Brazil GauchoBXH |
||||||||
25/01 05:00 |
Phong độ |
0.5
0.86 |
2-2.5 -0.99 |
1.86 |
0-0.5 -0.99 |
0.5-1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Brazil PaulistaBXH |
||||||||
25/01 06:00 |
Phong độ |
1
0.85 |
2-2.5 -0.93 |
1.43 |
0.5 -0.93 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá League TwoBXH |
||||||||
25/01 02:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.83 |
2-2.5 0.84 |
1.59 |
0-0.5 0.90 |
1 -0.99 |
||
25/01 02:45 |
Phong độ |
1
-0.99 |
2.5 -0.97 |
1.53 |
0-0.5 0.77 |
1 0.97 |
||
25/01 02:45 |
Phong độ |
0
0.74 |
2-2.5 0.98 |
2.38 |
0 0.84 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U20 Nam MỹBXH |
||||||||
25/01 05:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.77 |
2-2.5 0.87 |
1.55 |
0-0.5 0.79 |
1 0.98 |
||
25/01 07:30 |
Phong độ |
1
0.95 |
2-2.5 0.80 |
1.45 |
0.5 -0.91 |
1 -0.98 |