TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 30/10/2020

Kèo bóng đá ngày 30/10/2020
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBXH |
||||||||
31/10 03:00 |
Phong độ |
0.5
-0.91 |
2 -0.95 |
2.09 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
31/10 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.85 |
1.5 0.86 |
2.61 |
0 0.74 |
0.5 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ĐứcBXH |
||||||||
31/10 02:30 |
Phong độ |
0.94 |
2.5-3 0.95 |
3.15 |
0 -0.85 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất AnhBXH |
||||||||
31/10 02:45 |
Phong độ |
0
0.98 |
2 0.83 |
2.90 |
0 -0.98 |
0.5-1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ĐứcBXH |
||||||||
31/10 00:30 |
Phong độ |
0
1.00 |
2.5 0.99 |
2.75 |
0 0.98 |
1 0.96 |
||
31/10 00:30 |
Phong độ |
1
1.00 |
3-3.5 -0.98 |
1.59 |
0-0.5 0.79 |
1-1.5 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
31/10 03:30 |
Phong độ |
1.00 |
2.5 0.97 |
6.60 |
0.78 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArmeniaBXH |
||||||||
30/10 18:00 |
Phong độ |
0.79 |
2.5 0.94 |
6.60 |
0.79 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
31/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.91 |
2-2.5 0.83 |
2.19 |
0-0.5 -0.82 |
1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
30/10 22:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
2-2.5 0.82 |
2.24 |
0 0.76 |
1 -0.98 |
||
31/10 00:15 |
Phong độ |
1
0.74 |
2.5 0.83 |
1.41 |
0.5 -0.92 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai LenBXH |
||||||||
31/10 02:45 |
Phong độ |
0.5
0.92 |
2.5 0.79 |
1.91 |
0-0.5 -0.96 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BỉBXH |
||||||||
31/10 02:45 |
Phong độ |
0.5-1
-0.95 |
2.5-3 0.89 |
1.79 |
0-0.5 0.96 |
1-1.5 -0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG KazakhstanBXH |
||||||||
30/10 15:00 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2 0.89 |
2.23 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.83 |
||
30/10 18:00 |
Phong độ |
0.86 |
2.5 0.79 |
2.79 |
0.62 |
1 0.92 |
||
30/10 20:00 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2-2.5 -0.93 |
2.06 |
0-0.5 -0.89 |
0.5-1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MaltaBXH |
||||||||
30/10 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
0.76 |
2.5-3 0.76 |
1.96 |
0-0.5 -0.95 |
1-1.5 -0.96 |
||
31/10 03:15 |
Phong độ |
-0.99 |
2.5-3 0.77 |
4.25 |
-0.99 |
1-1.5 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
30/10 22:59 |
Phong độ |
0.90 |
2-2.5 0.97 |
2.97 |
0 -0.85 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
30/10 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
2-2.5 0.85 |
2.20 |
0 0.69 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
31/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.95 |
2.5-3 -0.96 |
1.92 |
0-0.5 -0.92 |
1 0.77 |
||
31/10 00:00 |
Fatih Karagumruk Erzurumspor FK Phong độ |
0-0.5
-0.88 |
2-2.5 0.77 |
2.45 |
0 0.79 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UkrainaBXH |
||||||||
31/10 00:00 |
Phong độ |
2-2.5
0.80 |
3.5 0.96 |
1.09 |
1 0.93 |
1.5 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
31/10 01:00 |
Phong độ |
0
0.91 |
2.5 0.91 |
2.58 |
0 0.85 |
1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập XeutBXH |
||||||||
30/10 19:40 |
Phong độ |
0
0.87 |
2-2.5 0.83 |
2.40 |
0 0.88 |
1 -0.96 |
||
30/10 23:50 |
Al Wehda (KSA) Al Faisaly (KSA) Phong độ |
0.5
0.79 |
2.5 0.99 |
1.77 |
0-0.5 0.99 |
1 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG JordanBXH |
||||||||
30/10 22:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.84 |
2-2.5 0.88 |
1.60 |
0-0.5 0.83 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thái LanBXH |
||||||||
30/10 18:30 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2.5 0.81 |
1.87 |
0-0.5 -0.91 |
1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UAEBXH |
||||||||
31/10 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.83 |
2.5-3 0.92 |
1.58 |
0-0.5 0.84 |
1 0.74 |
||
31/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
3-3.5 0.93 |
2.03 |
0-0.5 -0.89 |
1-1.5 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Việt NamBXH |
||||||||
30/10 17:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.78 |
2-2.5 0.81 |
1.99 |
0-0.5 -0.87 |
1 -0.93 |
||
30/10 19:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.78 |
3 0.93 |
1.58 |
0-0.5 0.74 |
1-1.5 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi LêBXH |
||||||||
30/10 21:00 |
Phong độ |
0.92 |
2.5 -0.94 |
2.90 |
0 -0.85 |
1 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EcuadorBXH |
||||||||
31/10 07:00 |
Phong độ |
0
0.95 |
2.5 0.85 |
2.53 |
0 0.97 |
1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PeruBXH |
||||||||
30/10 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
0.83 |
2 0.95 |
2.11 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.88 |
||
30/10 22:59 |
Academia Cantolao Atletico Grau Phong độ |
0
0.99 |
2-2.5 0.86 |
2.65 |
0 0.97 |
1 -0.93 |
||
31/10 01:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.94 |
2 0.79 |
2.20 |
0 0.66 |
0.5-1 0.78 |
||
31/10 03:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.76 |
3 0.97 |
1.31 |
0.5 0.84 |
1-1.5 -0.98 |
||
31/10 03:30 |
Phong độ |
1.5-2
-0.96 |
3 0.82 |
1.25 |
0.5-1 -0.93 |
1-1.5 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG VenezuelaBXH |
||||||||
31/10 07:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.95 |
2 0.98 |
2.30 |
0 0.56 |
0.5-1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MexicoBXH |
||||||||
31/10 08:30 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2.5 0.82 |
2.29 |
0 0.73 |
1 0.84 |
||
31/10 10:06 |
Phong độ |
0
-0.99 |
2-2.5 0.90 |
2.64 |
0 0.97 |
1 -0.91 |
||
31/10 10:30 |
Phong độ |
0
0.91 |
2-2.5 0.81 |
2.44 |
0 0.89 |
1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
30/10 20:00 |
Phong độ |
1
0.92 |
2.5 0.98 |
1.45 |
0.5 -0.88 |
1 0.97 |
||
30/10 22:30 |
Phong độ |
0.5
0.97 |
2-2.5 0.94 |
1.96 |
0-0.5 -0.88 |
1 -0.91 |
||
31/10 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.96 |
2-2.5 -0.98 |
1.77 |
0-0.5 -0.94 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
31/10 00:45 |
Phong độ |
0.95 |
3.5 0.92 |
3.05 |
0.85 |
1.5 0.99 |
||
31/10 00:45 |
Phong độ |
0
0.97 |
3 1.00 |
2.45 |
0 0.95 |
1-1.5 -0.99 |
||
31/10 03:00 |
Phong độ |
-0.98 |
3-3.5 -0.98 |
4.80 |
0.86 |
1-1.5 0.89 |
||
31/10 03:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.93 |
2.5-3 0.83 |
1.82 |
0-0.5 -0.98 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BỉBXH |
||||||||
31/10 02:00 |
Phong độ |
-0.91 |
3 -0.98 |
3.00 |
0.74 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
30/10 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
0.94 |
2.5 0.98 |
2.19 |
0 0.67 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy SỹBXH |
||||||||
31/10 02:00 |
Phong độ |
0
-0.94 |
3-3.5 0.89 |
2.51 |
0 0.96 |
1-1.5 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ÁoBXH |
||||||||
31/10 00:30 |
Phong độ |
0.5
-0.98 |
2.5-3 0.87 |
2.02 |
0-0.5 -0.88 |
1-1.5 -0.91 |
||
31/10 00:30 |
Vorwarts Steyr Floridsdorfer AC Phong độ |
0.87 |
2.5-3 0.90 |
3.05 |
0.79 |
1-1.5 -0.89 |
||
31/10 00:30 |
Phong độ |
0.97 |
3.5-4 -0.97 |
5.10 |
0.92 |
1.5 0.91 |
||
31/10 00:30 |
Phong độ |
0
0.83 |
2.5-3 0.88 |
2.35 |
0 0.87 |
1-1.5 -0.88 |
||
31/10 00:30 |
Phong độ |
1
-0.98 |
3-3.5 0.97 |
1.55 |
0-0.5 0.79 |
1-1.5 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
31/10 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
3-3.5 -0.95 |
1.74 |
0-0.5 0.90 |
1-1.5 0.93 |
||
31/10 01:00 |
Phong độ |
0
0.99 |
3 0.97 |
2.49 |
0 0.97 |
1-1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất QGBXH |
||||||||
30/10 15:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.71 |
2.5 0.81 |
1.97 |
0-0.5 -0.99 |
1 0.85 |
||
30/10 15:30 |
Phong độ |
0.5
-0.83 |
2-2.5 0.76 |
2.00 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.71 |
||
30/10 15:30 |
Thừa Thiên Huế XM Fico Tây Ninh Phong độ |
0-0.5
0.71 |
2.5 0.71 |
1.92 |
0-0.5 -0.99 |
1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
31/10 05:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.86 |
2-2.5 0.93 |
1.63 |
0-0.5 0.91 |
0.5-1 0.72 |
||
31/10 07:30 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
2 -0.95 |
2.03 |
0-0.5 -0.90 |
0.5-1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ColombiaBXH |
||||||||
31/10 06:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.92 |
2-2.5 -0.97 |
2.39 |
0 0.76 |
0.5-1 0.81 |
||
31/10 08:20 |
Phong độ |
0.5
1.00 |
2 0.91 |
2.02 |
0-0.5 -0.92 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Ba LanBXH |
||||||||
30/10 18:30 |
Phong độ |
0.87 |
2.5-3 -0.99 |
2.76 |
0 -0.90 |
1 0.78 |
||
31/10 00:00 |
Phong độ |
0.82 |
2.5 0.93 |
3.10 |
0.76 |
1 0.97 |
||
31/10 00:00 |
Phong độ |
-0.99 |
3-3.5 0.88 |
8.70 |
0.92 |
1-1.5 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
31/10 01:00 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
3-3.5 0.97 |
2.00 |
0-0.5 -0.91 |
1-1.5 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus QueenslandBXH |
||||||||
30/10 17:00 |
Phong độ |
0.75 |
4 0.98 |
5.60 |
0.85 |
1.5-2 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Nhật BảnBXH |
||||||||
30/10 17:00 |
Phong độ |
0.79 |
2-2.5 0.93 |
2.95 |
0 -0.87 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - BavariaBXH |
||||||||
31/10 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.86 |
3 0.99 |
1.62 |
0-0.5 0.84 |
1-1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền NamBXH |
||||||||
31/10 00:00 |
Phong độ |
0
0.82 |
3-3.5 -0.99 |
2.25 |
0 0.85 |
1-1.5 0.83 |
||
31/10 00:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.86 |
2.5-3 0.84 |
1.62 |
0-0.5 0.85 |
1-1.5 -0.93 |
||
31/10 01:30 |
Phong độ |
1.5
0.99 |
2.5-3 0.89 |
1.30 |
0.5 0.84 |
1-1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U21 UkraineBXH |
||||||||
30/10 17:00 |
Phong độ |
0.76 |
4 0.86 |
4.70 |
|
|
||
30/10 18:00 |
Phong độ |
1
0.76 |
3-3.5 0.81 |
1.42 |
|
|