TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 11/07/2021

Kèo bóng đá ngày 11/07/2021
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Euro 2021BXH |
||||||||
12/07 02:00 |
Phong độ |
0.86 |
2 -0.88 |
3.45 |
0 -0.83 |
0.5-1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá C1 Châu ÁBXH |
||||||||
11/07 17:00 |
Phong độ |
2
0.92 |
3 0.76 |
1.14 |
0.5-1 0.81 |
1-1.5 0.91 |
||
11/07 19:00 |
Phong độ |
0.93 |
3.5 0.89 |
14.00 |
-0.93 |
1.5 0.86 |
||
11/07 19:00 |
Phong độ |
3.5
0.92 |
4 0.96 |
1.01 |
1.5 0.88 |
1.5-2 0.89 |
||
11/07 21:00 |
BG Pathum United Ulsan Hyundai Phong độ |
-0.97 |
2.5-3 0.99 |
5.80 |
0.78 |
1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Concacaf Gold CupBXH |
||||||||
12/07 05:30 |
Phong độ |
2-2.5
0.89 |
3-3.5 -0.97 |
1.09 |
1 -0.99 |
1-1.5 0.86 |
||
12/07 08:00 |
Phong độ |
2-2.5
0.83 |
3.5 0.90 |
1.11 |
1 0.96 |
1.5 0.95 |
||
12/07 10:00 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
1.5-2 0.93 |
2.02 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu CLBBXH |
||||||||
11/07 21:30 |
Phong độ |
0.97 |
3 0.91 |
3.95 |
0.99 |
1-1.5 0.96 |
||
11/07 22:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.84 |
2.5-3 -0.99 |
1.61 |
0-0.5 0.82 |
1 0.78 |
||
11/07 22:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.99 |
2.5 0.93 |
1.75 |
0-0.5 0.94 |
1 0.89 |
||
11/07 22:00 |
Phong độ |
1
0.83 |
3 -0.99 |
1.46 |
0.5 -0.95 |
1-1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG LithuaniaBXH |
||||||||
11/07 22:59 |
Phong độ |
1-1.5
1.00 |
2.5-3 -0.99 |
1.39 |
0.5 -0.99 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Na UyBXH |
||||||||
11/07 20:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.87 |
2.5-3 0.97 |
1.65 |
0-0.5 0.86 |
1 0.78 |
||
11/07 22:59 |
Phong độ |
1.5
0.86 |
3.5 -0.98 |
1.31 |
0.5-1 -0.99 |
1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Phần LanBXH |
||||||||
11/07 22:30 |
Phong độ |
-0.96 |
2.5 -0.92 |
4.25 |
0.85 |
1 -0.91 |
||
11/07 22:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.88 |
2-2.5 -0.95 |
1.64 |
0-0.5 0.87 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
11/07 20:00 |
Phong độ |
1
0.93 |
3-3.5 0.93 |
1.56 |
0.5 -0.92 |
1-1.5 0.83 |
||
11/07 20:00 |
Phong độ |
0
0.85 |
2.5 -0.97 |
2.56 |
0 0.83 |
1 -0.98 |
||
11/07 22:30 |
Phong độ |
1.5
-0.93 |
3 0.91 |
1.36 |
0.5 0.93 |
1-1.5 -0.99 |
||
11/07 22:30 |
Phong độ |
0.87 |
2-2.5 0.85 |
3.10 |
0 -0.87 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nhật BảnBXH |
||||||||
11/07 16:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.89 |
2.5-3 -0.94 |
1.39 |
0.5 0.95 |
1 0.89 |
||
11/07 16:00 |
Tokushima Vortis Shimizu S-Pulse Phong độ |
0
-0.96 |
1.5-2 0.83 |
2.90 |
0 0.99 |
0.5-1 -0.98 |
||
11/07 17:00 |
Kashiwa Reysol Kashima Antlers Phong độ |
0.99 |
2.5 0.94 |
4.05 |
0.81 |
1 -0.97 |
||
11/07 17:00 |
Phong độ |
0.99 |
2-2.5 -0.98 |
4.30 |
0.83 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG JordanBXH |
||||||||
12/07 00:30 |
Phong độ |
0.81 |
2-2.5 0.98 |
3.25 |
0.69 |
0.5-1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BrazilBXH |
||||||||
11/07 21:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.89 |
1.5-2 0.99 |
2.49 |
0 0.78 |
0.5-1 -0.90 |
||
12/07 04:15 |
Phong độ |
0
0.92 |
1.5-2 0.88 |
2.82 |
0 0.94 |
0.5-1 0.99 |
||
12/07 04:15 |
Phong độ |
1.5-2
0.91 |
3 -0.94 |
1.21 |
0.5-1 0.93 |
1-1.5 -0.96 |
||
12/07 06:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2 -0.91 |
2.36 |
0 0.69 |
0.5-1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BoliviaBXH |
||||||||
12/07 02:00 |
Phong độ |
2
0.97 |
3.5 0.97 |
1.18 |
0.5-1 0.82 |
1.5 1.00 |
||
12/07 04:15 |
Phong độ |
0
0.66 |
2.5 0.71 |
2.11 |
0 0.73 |
1 0.77 |
||
12/07 06:30 |
Phong độ |
2-2.5
0.81 |
3.5-4 0.81 |
1.11 |
1 0.86 |
1.5 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UruguayBXH |
||||||||
11/07 22:15 |
Phong độ |
0
0.86 |
2-2.5 0.82 |
2.42 |
0 0.87 |
1 -0.97 |
||
12/07 01:00 |
Phong độ |
0
0.85 |
2.5 0.82 |
2.31 |
0 0.83 |
1 0.81 |
||
12/07 04:00 |
Phong độ |
0.89 |
2-2.5 0.80 |
2.89 |
0 -0.94 |
1 1.00 |
||
12/07 06:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.89 |
2.5 0.88 |
1.34 |
0.5 0.99 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG VenezuelaBXH |
||||||||
12/07 05:15 |
Hermanos Colmenares Portuguesa Phong độ |
0
0.96 |
2.5 0.88 |
2.60 |
0 0.94 |
1 0.86 |
||
12/07 07:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2.5 -0.99 |
2.43 |
0 0.76 |
1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
12/07 00:00 |
Phong độ |
0.99 |
2-2.5 0.84 |
8.90 |
0.94 |
1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Na UyBXH |
||||||||
11/07 20:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.85 |
3 0.85 |
1.35 |
0.5 0.97 |
1-1.5 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Phần LanBXH |
||||||||
11/07 22:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.89 |
2.5 0.87 |
2.40 |
0 0.81 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
11/07 20:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.83 |
2.5 0.99 |
1.62 |
0-0.5 0.86 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Nhật BảnBXH |
||||||||
11/07 16:00 |
Phong độ |
0.5
1.00 |
2 -0.90 |
1.99 |
0-0.5 -0.86 |
0.5-1 -0.98 |
||
11/07 16:00 |
Phong độ |
1
0.89 |
2.5-3 -0.93 |
1.47 |
0.5 -0.92 |
1 0.84 |
||
11/07 16:00 |
Montedio Yama. Matsumoto Yama. Phong độ |
0.5-1
0.91 |
2-2.5 0.89 |
1.69 |
0-0.5 0.87 |
1 -0.88 |
||
11/07 16:00 |
Blaublitz Akita JEF United Chiba Phong độ |
0
-0.94 |
1.5-2 -0.95 |
2.87 |
0 -0.98 |
0.5-1 -0.88 |
||
11/07 16:00 |
Phong độ |
0.5
-0.89 |
2-2.5 -0.93 |
2.12 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.79 |
||
11/07 16:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.82 |
2.5 0.92 |
1.62 |
0-0.5 0.80 |
1 0.95 |
||
11/07 17:00 |
Phong độ |
-0.90 |
2.5 0.87 |
5.10 |
-0.97 |
1 0.95 |
||
11/07 17:00 |
Phong độ |
-0.96 |
2.5-3 0.98 |
3.60 |
0.80 |
1 0.84 |
||
11/07 17:00 |
Phong độ |
0.83 |
2.5-3 0.96 |
4.80 |
-0.93 |
1 0.81 |
||
11/07 17:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.90 |
2 0.92 |
2.49 |
0 0.83 |
0.5-1 0.86 |
||
11/07 17:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.91 |
2-2.5 1.00 |
2.40 |
0 0.67 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hàn QuốcBXH |
||||||||
11/07 17:00 |
Phong độ |
0.81 |
2-2.5 0.93 |
2.98 |
0 -0.87 |
0.5-1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Trung QuốcBXH |
||||||||
11/07 16:00 |
Nantong Zhiyun Heilongjiang Ice City Phong độ |
0.5
0.96 |
2 0.79 |
1.95 |
0-0.5 -0.86 |
0.5-1 0.77 |
||
11/07 18:35 |
Phong độ |
2.5-3
0.91 |
3-3.5 0.81 |
1.03 |
1-1.5 -0.95 |
1.5 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
12/07 01:00 |
Phong độ |
0
0.74 |
1.5-2 0.88 |
2.48 |
0 0.77 |
0.5-1 -0.94 |
||
12/07 01:00 |
Ramon Santamarina Ferro Carril Oeste Phong độ |
0
-0.90 |
1.5-2 0.87 |
3.05 |
0 -0.93 |
0.5-1 -0.97 |
||
12/07 01:00 |
Phong độ |
0
0.89 |
1.5-2 0.84 |
2.71 |
0 0.89 |
0.5-1 0.96 |
||
12/07 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.78 |
2 0.90 |
1.53 |
0-0.5 0.81 |
0.5-1 0.85 |
||
12/07 01:10 |
Phong độ |
0.5-1
1.00 |
2 -0.99 |
1.73 |
0-0.5 0.97 |
0.5-1 0.94 |
||
12/07 02:00 |
Phong độ |
0.5
0.97 |
1.5-2 1.00 |
1.96 |
0-0.5 -0.88 |
0.5 0.76 |
||
12/07 03:10 |
Phong độ |
0.87 |
2-2.5 -0.94 |
2.91 |
0 -0.90 |
0.5-1 0.75 |
||
12/07 05:10 |
Chacarita Jrs Estudiantes BsAs Phong độ |
0
-0.93 |
2 0.93 |
2.88 |
0 -0.97 |
0.5-1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
12/07 06:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.95 |
2 0.83 |
2.35 |
0 0.69 |
0.5-1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi LêBXH |
||||||||
11/07 22:59 |
Phong độ |
0
0.90 |
2.5 0.93 |
2.41 |
0 0.97 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Mỹ USL ProBXH |
||||||||
12/07 04:00 |
Phong độ |
0
-0.99 |
2.5-3 0.93 |
2.51 |
0 1.00 |
1 0.73 |
||
12/07 07:00 |
Phong độ |
0.5
0.86 |
3 0.94 |
1.83 |
0-0.5 0.98 |
1-1.5 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá CAF COSAFA CupBXH |
||||||||
11/07 19:00 |
Phong độ |
0
0.86 |
2 0.97 |
2.50 |
0 0.88 |
0.5-1 0.87 |
||
11/07 22:00 |
Phong độ |
0
0.78 |
2 0.85 |
2.36 |
0 0.81 |
0.5-1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp KazakhstanBXH |
||||||||
11/07 20:00 |
Phong độ |
0
0.77 |
2-2.5 -0.93 |
2.35 |
0 0.80 |
0.5-1 0.76 |
||
11/07 21:00 |
Phong độ |
0.5
0.92 |
2.5 -0.93 |
1.91 |
0-0.5 -0.95 |
1 -0.98 |
||
11/07 22:00 |
Phong độ |
0.5
-0.98 |
2.5 -0.98 |
2.01 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Chi LêBXH |
||||||||
12/07 05:00 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2-2.5 0.89 |
2.06 |
0-0.5 -0.86 |
1 -0.93 |
||
12/07 07:30 |
Phong độ |
0.5
0.99 |
2.5-3 0.87 |
1.98 |
0-0.5 -0.91 |
1-1.5 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ IcelandBXH |
||||||||
11/07 21:00 |
Thor Akureyri Nữ Vestmannaeyjar Nữ Phong độ |
0.5
0.99 |
3 -0.98 |
1.98 |
0-0.5 -0.92 |
1-1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Phần LanBXH |
||||||||
11/07 22:30 |
Phong độ |
2-2.5
-0.95 |
3.5 0.93 |
1.15 |
1 -0.93 |
1.5 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
11/07 20:00 |
Phong độ |
-0.98 |
2.5-3 -0.99 |
3.55 |
0.86 |
1 0.78 |
||
11/07 20:00 |
Phong độ |
2.5-3
0.98 |
3.5-4 0.98 |
1.05 |
1-1.5 -0.93 |
1.5 0.88 |
||
11/07 21:00 |
Phong độ |
-0.99 |
3 0.82 |
2.82 |
0.73 |
1-1.5 0.91 |
||
11/07 22:00 |
Phong độ |
1.5-2
1.00 |
3 0.87 |
1.23 |
0.5-1 -0.97 |
1-1.5 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus BrisbaneBXH |
||||||||
11/07 14:00 |
Phong độ |
2
0.94 |
4-4.5 0.86 |
1.20 |
0.5-1 0.76 |
1.5-2 0.77 |
||
11/07 14:00 |
Phong độ |
-0.98 |
4-4.5 1.00 |
7.00 |
0.98 |
1.5-2 0.84 |
||
11/07 14:00 |
Phong độ |
0.93 |
4 0.96 |
10.50 |
0.89 |
1.5-2 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus QueenslandBXH |
||||||||
11/07 13:00 |
Brisbane Roar U21 Queensland Lion Phong độ |
0
0.92 |
4 -0.99 |
2.28 |
0 0.87 |
1.5 0.82 |
||
11/07 13:00 |
Phong độ |
0
1.00 |
3.5-4 0.87 |
2.39 |
0 0.98 |
1.5 0.85 |
||
11/07 15:00 |
Phong độ |
0.95 |
3.5-4 1.00 |
5.00 |
0.92 |
1.5 0.89 |
||
11/07 15:00 |
Olympic FC QLD Moreton Bay Utd Phong độ |
1
-0.98 |
3.5-4 0.87 |
1.59 |
0-0.5 0.79 |
1.5 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus VictoriaBXH |
||||||||
11/07 12:00 |
St Albans Saints Dandenong Th. Phong độ |
0.91 |
3 0.91 |
4.80 |
0.78 |
1-1.5 0.97 |
||
11/07 12:00 |
Eastern Lions Avondale Heights Phong độ |
-0.97 |
3-3.5 0.97 |
8.30 |
0.79 |
1-1.5 0.84 |
||
11/07 14:00 |
Phong độ |
0.83 |
3 0.96 |
2.68 |
0 -0.93 |
1-1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Nhật BảnBXH |
||||||||
11/07 13:00 |
Phong độ |
0
0.77 |
2-2.5 0.91 |
2.30 |
0 0.82 |
1 -0.88 |
||
11/07 14:00 |
Azul Claro Numazu Tegevajaro Miyazaki Phong độ |
-0.96 |
2-2.5 0.83 |
3.15 |
0.69 |
1 -0.95 |
||
11/07 17:00 |
Phong độ |
1
0.98 |
2.5 0.81 |
1.49 |
0.5 -0.93 |
1 0.83 |
||
11/07 17:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.86 |
2-2.5 0.76 |
2.11 |
0-0.5 -0.85 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Japan Football LeagueBXH |
||||||||
11/07 15:00 |
Phong độ |
0.5
0.92 |
2.5 -0.98 |
1.91 |
0-0.5 -0.94 |
1 0.98 |
||
11/07 16:00 |
Phong độ |
0.5
1.00 |
2.5-3 -0.94 |
1.99 |
0-0.5 -0.91 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ NhậtBXH |
||||||||
11/07 13:00 |
NGU Loverledge Nữ Nippon SS Univ Nữ Phong độ |
0
-0.98 |
2.5-3 0.97 |
2.57 |
0 -0.99 |
1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ MỹBXH |
||||||||
12/07 02:00 |
Portland Tho. Nữ NJ/NY Gotham Nữ Phong độ |
0.5
0.80 |
2-2.5 0.88 |
1.79 |
0-0.5 0.96 |
1 -0.86 |
||
12/07 05:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2.5 -0.97 |
2.28 |
0 0.80 |
1 0.99 |