TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 24/10/2022
Kèo bóng đá ngày 24/10/2022
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBXH |
||||||||
25/10 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.78 |
2.5 0.96 |
1.61 |
0-0.5 0.77 |
1 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
25/10 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.91 |
2 0.92 |
1.66 |
0-0.5 0.98 |
0.5-1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
24/10 23:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
2.5 -0.99 |
2.17 |
0-0.5 -0.82 |
1 -0.98 |
||
25/10 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
2.5-3 0.83 |
2.25 |
0 0.67 |
1-1.5 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
25/10 02:00 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2 -0.97 |
2.08 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ItaliaBXH |
||||||||
25/10 01:30 |
Phong độ |
0
-0.97 |
2 0.88 |
2.88 |
0 -0.97 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 PhápBXH |
||||||||
25/10 01:45 |
Phong độ |
0.5
0.85 |
2-2.5 0.98 |
1.85 |
0-0.5 -0.97 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
25/10 02:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2-2.5 0.92 |
2.29 |
0 0.73 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG NgaBXH |
||||||||
24/10 21:30 |
Phong độ |
0
0.93 |
2.5 0.99 |
2.54 |
0 0.87 |
1 0.91 |
||
25/10 00:00 |
Phong độ |
1.5-2
-0.94 |
3-3.5 0.96 |
1.27 |
0.5-1 0.99 |
1-1.5 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArmeniaBXH |
||||||||
24/10 21:00 |
Phong độ |
0
0.82 |
2-2.5 -0.97 |
2.41 |
0 0.84 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
24/10 22:59 |
Phong độ |
0
0.98 |
2 0.91 |
2.70 |
0 0.99 |
0.5-1 0.83 |
||
25/10 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.98 |
2.5-3 0.98 |
2.25 |
0 0.73 |
1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BelarusBXH |
||||||||
24/10 19:30 |
Phong độ |
0.93 |
2.5 0.99 |
2.81 |
0 -0.91 |
1 0.95 |
||
24/10 21:30 |
Phong độ |
0.85 |
3 0.86 |
10.50 |
0.87 |
1-1.5 0.91 |
||
24/10 23:30 |
Phong độ |
1
0.83 |
2-2.5 0.77 |
1.44 |
0.5 -0.93 |
1 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
24/10 21:30 |
Pirin Blagoevgrad Septemvri Sofia Phong độ |
0-0.5
0.83 |
2-2.5 0.95 |
2.11 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.74 |
||
25/10 00:00 |
Phong độ |
0.96 |
2-2.5 -0.97 |
3.15 |
0 -0.83 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG HungaryBXH |
||||||||
24/10 22:59 |
Phong độ |
0
0.86 |
2.5 0.86 |
2.41 |
0 0.87 |
1 0.83 |
||
25/10 01:15 |
Phong độ |
-0.98 |
2.5-3 0.94 |
3.05 |
0.70 |
1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hy LạpBXH |
||||||||
24/10 22:00 |
Phong độ |
0.94 |
2.5-3 0.95 |
8.70 |
-0.90 |
1 0.73 |
||
25/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2-2.5 -0.95 |
2.29 |
0 0.71 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IcelandBXH |
||||||||
25/10 02:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
3.5 0.89 |
1.76 |
0-0.5 0.88 |
1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IrelandBXH |
||||||||
25/10 01:45 |
Phong độ |
1-1.5
-0.94 |
2-2.5 -0.98 |
1.40 |
0.5 -0.92 |
0.5-1 0.77 |
||
25/10 01:45 |
Phong độ |
-0.90 |
2-2.5 0.86 |
5.00 |
-0.97 |
1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IsraelBXH |
||||||||
25/10 00:30 |
Phong độ |
1.5
0.91 |
3 0.86 |
1.29 |
0.5 0.80 |
1-1.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG KazakhstanBXH |
||||||||
24/10 16:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
2-2.5 0.88 |
2.07 |
0-0.5 -0.86 |
1 -0.94 |
||
24/10 18:00 |
Phong độ |
0
0.70 |
2-2.5 0.82 |
2.32 |
0 0.78 |
1 -0.98 |
||
24/10 20:00 |
Phong độ |
1.5
-0.89 |
2.5 0.98 |
1.33 |
0.5 0.95 |
1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
24/10 22:15 |
Petrolul Ploiesti Arges Pitesti Phong độ |
0-0.5
0.87 |
2 0.97 |
2.16 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.91 |
||
25/10 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.91 |
2.5 0.94 |
2.14 |
0-0.5 -0.83 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
24/10 21:00 |
Phong độ |
0.5
0.92 |
2-2.5 1.00 |
1.87 |
0-0.5 -0.95 |
0.5-1 0.75 |
||
24/10 22:59 |
Spartak Subotica Mladost Lucani Phong độ |
0.5
0.89 |
2.5-3 -0.97 |
1.89 |
0-0.5 -0.99 |
1-1.5 -0.91 |
||
25/10 01:00 |
Phong độ |
0
0.97 |
2-2.5 0.92 |
2.56 |
0 0.96 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SloveniaBXH |
||||||||
24/10 20:00 |
Phong độ |
0.78 |
2-2.5 0.87 |
2.72 |
0 -0.95 |
1 -0.95 |
||
24/10 22:30 |
Phong độ |
0.93 |
2.5 0.89 |
2.96 |
0.67 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
24/10 22:59 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
2-2.5 0.89 |
1.98 |
0-0.5 -0.90 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
25/10 00:00 |
Phong độ |
1.00 |
2.5-3 0.89 |
4.55 |
-0.95 |
1-1.5 -0.91 |
||
25/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2-2.5 0.89 |
2.37 |
0 0.79 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
25/10 00:00 |
Phong độ |
2.5
-0.97 |
3.5-4 1.00 |
1.14 |
1 0.78 |
1.5 0.85 |
||
25/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2-2.5 0.84 |
2.28 |
0 0.72 |
1 -0.93 |
||
25/10 00:00 |
Phong độ |
-0.93 |
2-2.5 0.88 |
3.55 |
0.70 |
1 -0.94 |
||
25/10 00:00 |
Phong độ |
0.99 |
2.5-3 0.97 |
3.20 |
0.68 |
1 0.76 |
||
25/10 00:10 |
Phong độ |
0.81 |
2.5 0.93 |
2.90 |
0 -0.94 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UkrainaBXH |
||||||||
24/10 17:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2-2.5 -0.99 |
2.35 |
0 0.78 |
0.5-1 0.76 |
||
24/10 20:00 |
Phong độ |
0.5
-0.98 |
2-2.5 0.92 |
2.02 |
0-0.5 -0.88 |
1 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
25/10 00:00 |
Phong độ |
0.86 |
2.5 -0.99 |
2.82 |
0 -0.87 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Trung QuốcBXH |
||||||||
24/10 14:00 |
Chengdu Rongcheng Zhejiang Professional Phong độ |
0
0.98 |
2-2.5 0.99 |
2.77 |
0 0.96 |
0.5-1 0.75 |
||
24/10 14:00 |
Henan Songshan Cangzhou Mighty Lions Phong độ |
0.5
1.00 |
2.5 0.97 |
2.00 |
0-0.5 -0.94 |
1 0.85 |
||
24/10 14:30 |
Phong độ |
0.83 |
2.5-3 -0.99 |
4.40 |
0.93 |
1 0.77 |
||
24/10 16:30 |
Phong độ |
1
0.76 |
2.5 0.91 |
1.45 |
0.5 -0.95 |
1 0.84 |
||
24/10 18:30 |
Phong độ |
2
0.82 |
3 0.83 |
1.17 |
0.5-1 0.71 |
1-1.5 0.84 |
||
24/10 19:00 |
Phong độ |
2
0.91 |
2.5 0.89 |
1.12 |
1 -0.95 |
1-1.5 -0.95 |
||
24/10 19:00 |
Phong độ |
1
0.98 |
2-2.5 0.96 |
1.55 |
0-0.5 0.74 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UzbekistanBXH |
||||||||
24/10 20:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.84 |
2 0.84 |
2.13 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.78 |
||
24/10 20:30 |
Phong độ |
1.5
0.99 |
2.5 0.80 |
1.28 |
0.5 0.82 |
1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArgentinaBXH |
||||||||
25/10 01:30 |
Barracas Central Newells Old Boys Phong độ |
0
0.92 |
2-2.5 -0.99 |
2.66 |
0 0.92 |
0.5-1 0.75 |
||
25/10 02:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.92 |
2.5 0.97 |
2.19 |
0 0.68 |
1 0.99 |
||
25/10 06:30 |
Phong độ |
1
0.84 |
2-2.5 0.87 |
1.45 |
0.5 -0.90 |
1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BrazilBXH |
||||||||
25/10 06:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
2 -0.98 |
2.37 |
0 0.72 |
0.5-1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi LêBXH |
||||||||
25/10 06:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
2.5 0.91 |
2.23 |
0 0.72 |
1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PeruBXH |
||||||||
25/10 03:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.93 |
2.5-3 0.88 |
1.41 |
0.5 0.97 |
1-1.5 1.00 |
||
25/10 03:00 |
Phong độ |
0.93 |
2.5 0.92 |
2.91 |
0 -0.84 |
1 0.83 |
||
25/10 08:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
2.5 0.94 |
1.71 |
0-0.5 0.94 |
1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UruguayBXH |
||||||||
25/10 02:15 |
Phong độ |
0.5
0.83 |
2-2.5 0.85 |
1.88 |
0-0.5 -0.96 |
1 -0.96 |
||
25/10 02:15 |
Albion FC (URU) Dep. Maldonado Phong độ |
0.86 |
2 0.78 |
3.50 |
0.72 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
24/10 20:00 |
Phong độ |
0.80 |
1.5-2 0.90 |
3.30 |
0 -0.85 |
0.5-1 -0.95 |
||
24/10 22:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2 0.90 |
2.36 |
0 0.74 |
0.5-1 0.86 |
||
25/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.98 |
2 0.81 |
2.02 |
0-0.5 -0.87 |
0.5-1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
25/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.92 |
2-2.5 0.90 |
2.34 |
0 0.79 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
25/10 01:00 |
Phong độ |
1
0.98 |
3.5-4 0.97 |
1.56 |
0.5 -0.97 |
1.5 0.83 |
||
25/10 01:00 |
PSV Eindhoven U21 Helmond Sport Phong độ |
0.5-1
0.96 |
2.5-3 0.98 |
1.74 |
0-0.5 0.92 |
1 0.76 |
||
25/10 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
3 -0.98 |
2.19 |
0 0.74 |
1-1.5 -0.96 |
||
25/10 01:00 |
Phong độ |
0.98 |
3 0.88 |
4.00 |
-0.99 |
1-1.5 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 NgaBXH |
||||||||
24/10 19:00 |
Phong độ |
0.5
0.90 |
2 0.83 |
1.90 |
0-0.5 -0.93 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
24/10 22:59 |
Skra Czestochowa Chrobry Glogow Phong độ |
0.85 |
2-2.5 0.91 |
2.83 |
0 -0.90 |
1 -0.92 |
||
25/10 01:30 |
Phong độ |
0
0.99 |
2.5 0.95 |
2.54 |
0 0.99 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IsraelBXH |
||||||||
24/10 22:59 |
Phong độ |
0
-0.98 |
2 0.78 |
2.73 |
0 1.00 |
0.5-1 0.77 |
||
24/10 22:59 |
Phong độ |
-0.99 |
2-2.5 0.87 |
3.20 |
0.66 |
1 -0.94 |
||
24/10 22:59 |
Maccabi P.Tikva Maccabi K.Jaffa Phong độ |
0.5-1
0.87 |
2.5 0.89 |
1.61 |
0-0.5 0.80 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
25/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.83 |
2.5 0.93 |
2.07 |
0-0.5 -0.87 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
25/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.94 |
2.5 0.98 |
2.19 |
0 0.70 |
1 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Arập XeutBXH |
||||||||
24/10 21:40 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
2-2.5 0.93 |
2.21 |
0 0.72 |
0.5-1 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất QGBXH |
||||||||
24/10 16:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.91 |
2-2.5 0.82 |
1.66 |
0-0.5 0.86 |
1 0.99 |
||
24/10 16:00 |
Phong độ |
0.93 |
2.5-3 -0.97 |
2.97 |
0.66 |
1 0.80 |
||
24/10 16:00 |
Phong độ |
0.75 |
2.5 0.81 |
4.85 |
1.00 |
1 0.91 |
||
24/10 16:00 |
Phong độ |
0.74 |
2.5-3 1.00 |
3.55 |
0.90 |
1 0.78 |
||
24/10 16:00 |
Phong độ |
0.94 |
2.5-3 0.93 |
6.70 |
0.87 |
1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi LêBXH |
||||||||
25/10 04:00 |
Phong độ |
0.71 |
2-2.5 0.90 |
2.77 |
0 -0.98 |
0.5-1 0.67 |
||
25/10 04:00 |
San Luis Qui. Deportes Recoleta Phong độ |
0.81 |
2.5 0.97 |
2.73 |
0 -0.93 |
1 0.93 |
||
25/10 04:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
2.5 0.90 |
2.20 |
0 0.75 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ColombiaBXH |
||||||||
25/10 07:40 |
Phong độ |
0
0.78 |
2 -0.88 |
2.47 |
0 0.80 |
0.5-1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ItaliaBXH |
||||||||
25/10 01:30 |
Phong độ |
0.73 |
2-2.5 0.76 |
2.83 |
0 0.97 |
0.5-1 0.69 |
||
25/10 01:30 |
Phong độ |
0
0.72 |
2-2.5 0.83 |
2.33 |
0 0.75 |
1 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
25/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.92 |
2.5-3 -0.97 |
1.92 |
0-0.5 -0.95 |
1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
24/10 23:30 |
Phong độ |
0
-0.93 |
2-2.5 0.96 |
2.79 |
0 -0.96 |
0.5-1 0.72 |
||
24/10 23:30 |
Phong độ |
0.5-1
-0.97 |
2-2.5 0.81 |
1.79 |
0-0.5 0.97 |
1 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
25/10 00:00 |
Phong độ |
0
-0.97 |
3-3.5 -0.94 |
2.49 |
0 0.98 |
1-1.5 0.86 |