TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 10/10/2022

Kèo bóng đá ngày 10/10/2022

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng Anh

BXH
11/10
02:00

Nottingham Forest Aston Villa

Phong độ

 
0.5

0.87
-0.97
 

2.5

0.92
0.97
 

3.70
2.03
3.60

 
0-0.5

0.79
-0.91
 

1

0.84
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban Nha

BXH
11/10
02:00

Elche Mallorca

Phong độ

 
0-0.5

0.83
-0.94
 

2

1.00
0.88
 

3.35
2.38
2.99

0

-0.84
0.70
 

0.5-1

0.94
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Italia

BXH
11/10
01:45

Fiorentina Lazio

Phong độ

0-0.5

1.00
0.89
 

2.5

0.84
-0.96
 

2.26
3.10
3.50

0

0.79
-0.91
 

1

0.80
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban Nha

BXH
11/10
02:00

Eibar Mirandes

Phong độ

0.5-1

0.81
-0.92
 

2.5

0.92
0.95
 

1.63
5.00
3.75

0-0.5

0.82
-0.94
 

1

0.85
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Pháp

BXH
11/10
01:45

Sochaux Saint Etienne

Phong độ

0-0.5

0.98
0.90
 

2.5

0.93
0.93
 

2.26
2.80
3.35

0

0.69
-0.84
 

1

0.86
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào Nha

BXH
11/10
02:15

Arouca Famalicao

Phong độ

0

0.99
0.89
 

2

0.88
0.98
 

2.87
2.49
3.05

0

-0.94
0.82
 

0.5-1

0.82
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Armenia

BXH
10/10
18:00

Alashkert FC Noah

Phong độ

1-1.5

0.98
0.88
 

2.5

0.84
1.00
 

1.39
6.50
4.35

0.5

0.98
0.88
 

1

0.78
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba Lan

BXH
10/10
22:59

Rakow Czestochowa Miedz Legnica

Phong độ

2

0.83
-0.93
 

3-3.5

-0.99
0.85
 

1.15
14.00
7.10

1

-0.88
0.74
 

1-1.5

0.82
-0.96
 

11/10
01:30

Piast Gliwice Widzew Lodz

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.83
 

2-2.5

1.00
0.86
 

2.27
3.10
3.15

0

0.74
-0.88
 

1

-0.85
0.68
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bulgaria

BXH
10/10
20:00

Spartak Varna Lok. Plovdiv

Phong độ

 
0.5-1

0.86
0.98
 

2-2.5

0.79
-0.97
 

4.25
1.74
3.45

 
0-0.5

0.91
0.93
 

1

1.00
0.82
 

10/10
22:59

Ludogorets Cska Sofia

Phong độ

0.5-1

0.79
-0.95
 

2.5

1.00
0.82
 

1.63
4.60
3.70

0-0.5

0.86
0.98
 

1

0.91
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hy Lạp

BXH
10/10
22:00

Atromitos Pas Giannina

Phong độ

0.5

0.94
0.94
 

2

0.84
-0.97
 

1.92
3.95
3.25

0-0.5

-0.92
0.79
 

0.5-1

0.81
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Iceland

BXH
10/10
22:15

Hafnarfjordur Leiknir Rey.

Phong độ

1

0.87
-0.99
 

3

0.84
-0.98
 

1.51
5.00
4.55

0.5

-0.93
0.81
 

1-1.5

0.93
0.93
 

10/10
22:25

Vestmannaeyjar Keflavik

Phong độ

0.5-1

-0.93
0.83
 

3-3.5

0.96
0.90
 

1.83
3.55
3.90

0-0.5

0.96
0.92
 

1-1.5

0.85
-0.99
 

11/10
02:15

Stjarnan Vikingur Rey.

Phong độ

 
1

0.87
-0.97
 

3.5

0.97
0.89
 

4.20
1.62
4.45

 
0-0.5

-0.93
0.81
 

1.5

-0.97
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Israel

BXH
10/10
22:59

HIK Shmona Ashdod

Phong độ

0

0.85
0.97
 

2.5

0.92
0.88
 

2.37
2.51
3.35

0

0.86
0.96
 

1

0.88
0.92
 

11/10
00:00

Hap. Beer Sheva Hapoel Haifa

Phong độ

0.5

0.82
1.00
 

2-2.5

0.87
0.93
 

1.82
3.75
3.30

0-0.5

0.99
0.83
 

1

-0.95
0.75
 

11/10
00:30

Maccabi TA Hapoel Tel Aviv

Phong độ

1.5-2

1.00
0.82
 

3

0.96
0.84
 

1.23
8.50
5.20

0.5-1

-0.99
0.81
 

1-1.5

0.96
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Phần Lan

BXH
10/10
22:00

Seinajoen JK Honka

Phong độ

0

1.00
0.90
 

2.5

0.87
-0.99
 

2.65
2.51
3.60

0

0.94
0.94
 

1

0.86
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Romania

BXH
10/10
21:30

FC U Craiova 1948 Chindia Targoviste

Phong độ

0.5

0.86
-0.98
 

2

0.91
0.95
 

1.86
4.30
3.05

0-0.5

-0.94
0.82
 

0.5-1

0.86
1.00
 

11/10
00:30

UTA Arad CFR Cluj

Phong độ

 
0-0.5

0.89
0.99
 

1.5-2

0.90
0.96
 

3.35
2.29
2.73

0

-0.81
0.64
 

0.5-1

-0.96
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Serbia

BXH
10/10
21:00

Radnicki Nis FK Radnicki 1923

Phong độ

0.5

0.86
0.96
 

2-2.5

0.97
0.83
 

1.86
3.65
3.25

0-0.5

-0.98
0.80
 

1

-0.95
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Slovenia

BXH
10/10
22:30

NK Radomlje Gorica

Phong độ

0-0.5

0.99
0.83
 

2-2.5

0.90
0.90
 

2.14
3.00
3.15

0

0.65
-0.85
 

1

-0.98
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Síp

BXH
10/10
22:59

AEL Limassol Omonia Nicosia

Phong độ

 
0-0.5

0.93
0.93
 

2-2.5

0.99
0.85
 

2.96
2.23
3.20

0

-0.86
0.70
 

0.5-1

0.72
-0.89
 

10/10
22:59

Anorthosis Apollon Limassol

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.78
 

2-2.5

0.99
0.85
 

2.33
2.78
3.20

0

0.79
-0.93
 

0.5-1

0.72
-0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
11/10
00:00

Trabzonspor Kasimpasa

Phong độ

1

0.83
-0.93
 

3-3.5

-0.95
0.81
 

1.50
5.30
4.45

0.5

-0.95
0.83
 

1-1.5

0.91
0.95
 

11/10
00:00

Istanbul BB Sivasspor

Phong độ

0.5-1

0.92
0.97
 

2-2.5

0.86
1.00
 

1.69
5.00
3.45

0-0.5

0.89
0.99
 

1

-0.94
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy Điển

BXH
11/10
00:00

Norrkoping Mjallby AIF

Phong độ

0.5

-0.92
0.81
 

2-2.5

0.98
0.90
 

2.09
3.70
3.30

0-0.5

-0.88
0.75
 

1

-0.88
0.75
 

11/10
00:10

Hammarby Varbergs BoIS

Phong độ

1.5-2

0.88
1.00
 

3

0.85
-0.97
 

1.24
11.50
6.40

0.5-1

0.97
0.91
 

1-1.5

0.94
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan Mạch

BXH
11/10
00:00

AC Horsens Aalborg BK

Phong độ

0.5

-0.96
0.86
 

2.5

0.95
0.92
 

2.04
3.40
3.35

0-0.5

-0.85
0.70
 

1

0.90
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập Xeut

BXH
10/10
22:15

Al Raed Al Tai

Phong độ

0-0.5

0.92
0.96
 

2-2.5

-0.93
0.79
 

2.20
3.15
3.05

0

0.66
-0.82
 

0.5-1

0.78
-0.93
 

11/10
00:30

Al Wehda (KSA) Al Baten

Phong độ

1.5

0.60
-0.78
 

2.5

0.65
-0.83
 

1.16
11.50
5.90

0.5-1

0.92
0.96
 

1-1.5

-0.92
0.77
 

11/10
00:30

Al Hilal Al Shabab (KSA)

Phong độ

0

0.94
0.94
 

2.5-3

-0.99
0.85
 

2.48
2.48
3.40

0

0.94
0.94
 

1

0.76
-0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn Độ

BXH
10/10
21:00

ATK Chennaiyin FC

Phong độ

1-1.5

-0.98
0.86
 

2.5-3

0.87
0.99
 

1.42
5.70
4.45

0.5

1.00
0.88
 

1-1.5

-0.97
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Argentina

BXH
11/10
02:30

Argentinos Jun. CA Huracan

Phong độ

0

0.84
-0.94
 

1.5-2

0.99
0.88
 

2.72
3.00
2.63

0

0.85
-0.97
 

0.5

0.82
-0.95
 

11/10
02:30

Rosario Central Defensa YJ

Phong độ

0.5

0.88
-0.98
 

2-2.5

0.90
0.97
 

1.88
4.10
3.30

0-0.5

-0.92
0.79
 

1

-0.91
0.77
 

11/10
05:00

Estudiantes LP Lanus

Phong độ

0.5

-0.93
0.82
 

2-2.5

1.00
0.87
 

2.07
3.60
3.15

0-0.5

-0.87
0.73
 

0.5-1

0.74
-0.88
 

11/10
05:00

Racing Club Atletico Tucuman

Phong độ

0.5

0.99
0.89
 

2.5

-0.96
0.83
 

1.98
3.60
3.35

0-0.5

-0.90
0.77
 

1

-0.97
0.84
 

11/10
07:30

C. Cordoba SdE Newells Old Boys

Phong độ

0-0.5

0.99
0.89
 

2

0.97
0.90
 

2.31
3.15
3.00

0

0.68
-0.83
 

0.5-1

0.94
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Brazil

BXH
11/10
04:30

Atletico/GO Palmeiras/SP

Phong độ

 
1

0.80
-0.91
 

2.5

-0.99
0.87
 

5.70
1.61
3.90

 
0-0.5

-0.94
0.82
 

1

0.92
0.96
 

11/10
06:00

Santos/SP Juventude/RS

Phong độ

1

0.83
-0.93
 

2-2.5

0.88
1.00
 

1.47
7.50
4.20

0.5

-0.92
0.79
 

1

-0.93
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bolivia

BXH
11/10
07:00

Inde. Petrolero Aurora

Phong độ

0.5

0.79
-0.95
 

2-2.5

0.88
0.94
 

1.79
4.05
3.40

0-0.5

0.97
0.87
 

1

-0.94
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi Lê

BXH
11/10
03:30

Audax Italiano U. La Calera

Phong độ

0

0.79
-0.92
 

2-2.5

0.94
0.92
 

2.37
2.78
3.15

0

0.81
-0.93
 

1

-0.88
0.73
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Colombia

BXH
11/10
04:00

Union Magdalena Inde.Medellin

Phong độ

0

-0.92
0.79
 

2

0.81
-0.95
 

2.83
2.43
2.99

0

-0.94
0.82
 

0.5-1

0.81
-0.95
 

11/10
07:45

Alianza Petrolera Santa Fe

Phong độ

0

0.90
0.98
 

2-2.5

1.00
0.86
 

2.51
2.61
3.15

0

0.91
0.97
 

0.5-1

0.71
-0.87
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ecuador

BXH
11/10
07:00

Independiente JT Tecnico Uni.

Phong độ

1

0.84
1.00
 

2.5

-0.98
0.80
 

1.46
5.90
4.05

0.5

-0.91
0.74
 

1

0.93
0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Paraguay

BXH
11/10
03:00

Guairena FC Resistencia SC

Phong độ

0.5-1

0.80
-0.94
 

2-2.5

0.96
0.88
 

1.57
5.20
3.65

0-0.5

0.82
-0.96
 

1

-0.92
0.75
 

11/10
05:30

Nacional(PAR) Cerro Porteno

Phong độ

 
0-0.5

0.88
0.98
 

2

-0.92
0.75
 

3.05
2.28
2.84

0

-0.85
0.68
 

0.5-1

0.90
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Peru

BXH
11/10
03:30

Sport Huancayo Binacional

Phong độ

0.5-1

0.97
0.91
 

2.5-3

0.91
0.95
 

1.74
3.90
3.75

0-0.5

0.90
0.98
 

1-1.5

-0.88
0.73
 

11/10
08:00

Alianza Lima Dep. Municipal

Phong độ

1.5

-0.95
0.83
 

3

-0.92
0.77
 

1.33
7.10
4.80

0.5

0.90
0.98
 

1-1.5

-0.92
0.77
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

BXH
11/10
00:00

Trofense Feirense

Phong độ

0

-0.91
0.78
 

2-2.5

-0.99
0.85
 

2.74
2.41
3.15

0

-0.96
0.84
 

0.5-1

0.65
-0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Nga

BXH
10/10
23:30

Arsenal-Tula Alania Vla

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.82
 

2-2.5

0.99
0.85
 

2.29
2.91
3.15

0

0.76
-0.91
 

0.5-1

0.78
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba Lan

BXH
10/10
22:59

Zaglebie Sosno Nieciecza

Phong độ

0

0.97
0.91
 

2.5

0.95
0.91
 

2.55
2.41
3.40

0

0.99
0.89
 

1

0.91
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Na Uy

BXH
10/10
22:59

Fredrikstad Bryne

Phong độ

0.5

0.88
1.00
 

3.5

1.00
0.86
 

1.88
3.20
3.90

0-0.5

0.99
0.89
 

1.5

-0.98
0.84
 

10/10
22:59

KFUM Oslo Stabaek

Phong độ

 
0.5

0.89
0.99
 

3-3.5

0.93
0.93
 

3.05
1.99
3.75

 
0-0.5

0.83
-0.95
 

1-1.5

0.84
-0.98
 

10/10
22:59

Ranheim IL Kongsvinger

Phong độ

0.5

-0.95
0.83
 

3

0.84
-0.98
 

2.00
3.05
3.65

0-0.5

-0.94
0.82
 

1-1.5

0.88
0.98
 

10/10
22:59

Sandnes Ulf Grorud IL

Phong độ

1.5-2

0.92
0.96
 

3.5-4

0.86
1.00
 

1.25
7.50
5.90

0.5-1

0.92
0.96
 

1.5

0.77
-0.92
 

10/10
22:59

Asane Fotball Raufoss IL

Phong độ

0.5

0.93
0.95
 

3-3.5

0.85
-0.99
 

1.93
3.15
3.80

0-0.5

-0.95
0.83
 

1-1.5

0.77
-0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
11/10
00:00

Altay Rizespor

Phong độ

0

0.95
0.89
 

2-2.5

-0.93
0.75
 

2.60
2.53
3.15

0

0.94
0.90
 

0.5-1

0.77
-0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy Điển

BXH
11/10
00:00

Orebro Dalkurd FF

Phong độ

0.5-1

0.93
0.96
 

2.5-3

0.88
0.98
 

1.74
4.15
3.80

0-0.5

0.92
0.96
 

1-1.5

-0.93
0.78
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Arập Xeut

BXH
10/10
22:15

Hazm Al Qadisiya

Phong độ

0.5-1

0.97
0.85
 

2-2.5

0.92
0.88
 

1.73
4.15
3.30

0-0.5

0.93
0.89
 

1

-0.92
0.71
 

10/10
22:15

Al Arabi (KSA) Al Riyadh

Phong độ

0-0.5

0.97
0.85
 

2-2.5

-0.98
0.78
 

2.13
3.05
3.10

0

0.63
-0.84
 

0.5-1

0.73
-0.93
 

11/10
00:00

Hajer Al Akhdood

Phong độ

 
0-0.5

0.75
-0.93
 

2-2.5

-0.91
0.70
 

2.71
2.40
3.00

0

1.00
0.82
 

0.5-1

0.77
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Argentina

BXH
11/10
01:00

Instituto Deportivo Madryn

Phong độ

1-1.5

0.94
0.92
 

2-2.5

0.83
-0.99
 

1.36
7.60
4.30

0.5

1.00
0.86
 

1

-0.97
0.81
 

11/10
01:00

Atletico Atlanta Gim.Mendoza

Phong độ

 
0-0.5

0.97
0.89
 

2

-0.95
0.79
 

3.40
2.19
2.86

 
0-0.5

0.60
-0.79
 

0.5-1

0.95
0.89
 

11/10
01:00

San Martin Tucuman Flandria

Phong độ

2

1.00
0.86
 

2.5

0.85
0.99
 

1.13
16.50
6.50

0.5-1

0.80
-0.94
 

1

0.74
-0.91
 

11/10
01:00

Tristan Suarez Temperley

Phong độ

0-0.5

0.99
0.87
 

2

0.92
0.92
 

2.28
3.15
2.93

0

0.69
-0.85
 

0.5-1

0.86
0.98
 

11/10
01:00

Ramon Santamarina CA Guemes

Phong độ

 
0-0.5

0.94
0.92
 

1.5-2

0.84
1.00
 

3.40
2.23
2.80

0

-0.81
0.62
 

0.5-1

1.00
0.84
 

11/10
01:00

Sacachispas Estudiantes Rio Cuarto

Phong độ

 
0.5

0.90
0.96
 

1.5

0.84
1.00
 

4.35
1.96
2.77

 
0-0.5

0.72
-0.88
 

0.5

0.80
-0.96
 

11/10
03:00

Ind.Rivadavia Nueva Chicago

Phong độ

0.5-1

0.95
0.91
 

2

0.78
-0.94
 

1.75
4.45
3.30

0-0.5

0.95
0.91
 

0.5-1

0.76
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi Lê

BXH
10/10
22:00

Iquique Barnechea

Phong độ

0.5

0.91
0.91
 

2-2.5

0.85
0.95
 

1.91
3.45
3.25

0-0.5

-0.95
0.77
 

1

-0.96
0.76
 

11/10
01:00

CCDA Fernandez Vial San Luis Qui.

Phong độ

0.5-1

0.96
0.86
 

2

0.97
0.83
 

1.71
4.90
3.05

0-0.5

0.98
0.84
 

0.5-1

0.88
0.92
 

11/10
01:00

San.Morning Dep. Copiapo

Phong độ

0-0.5

-0.99
0.81
 

2-2.5

0.87
0.93
 

2.23
2.83
3.15

0

0.73
-0.92
 

0.5-1

0.70
-0.91
 

11/10
06:00

Deportes Santa Cruz U. San Felipe

Phong độ

0-0.5

0.77
-0.95
 

2-2.5

0.99
0.81
 

2.02
3.40
3.00

0-0.5

-0.91
0.72
 

0.5-1

0.71
-0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu BD Nữ

BXH
10/10
19:00

Belarus Nữ Nga Nữ

Phong độ

 
1.5-2

0.82
0.94
 

3-3.5

0.88
0.88
 

9.60
1.18
5.80

 
0.5-1

0.91
0.85
 

1-1.5

0.88
0.88
 

10/10
19:00

Singapore Nữ Indonesia Nữ

Phong độ

0-0.5

-0.98
0.80
 

2

0.83
0.97
 

2.26
2.86
3.05

0

0.73
-0.92
 

0.5-1

0.78
-0.98
 

10/10
21:30

Canada Nữ Ma Rốc Nữ

Phong độ

2.5-3

0.66
-0.91
 

3.5

0.78
0.98
 

1.02
21.00
11.00

1-1.5

0.84
0.92
 

1.5

0.80
0.96
 

10/10
23:30

Italia Nữ Brazil Nữ

Phong độ

 
0.5-1

-0.95
0.77
 

3

0.86
0.94
 

4.25
1.56
4.10

 
0-0.5

-0.96
0.78
 

1-1.5

0.93
0.87
 

11/10
04:00

Mexico Nữ Chile Nữ

Phong độ

1

0.90
0.92
 

2.5

0.85
0.95
 

1.48
5.20
3.95

0.5

-0.92
0.73
 

1

0.82
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Italia

BXH
11/10
01:30

Siena Cesena

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.75
 

2

-0.95
0.75
 

2.35
2.92
2.84

0

0.75
-0.93
 

0.5-1

0.91
0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Đức

BXH
11/10
00:00

Hallescher B.Dortmund II

Phong độ

0

-0.93
0.80
 

2.5

0.94
0.92
 

2.67
2.32
3.40

0

-0.93
0.80
 

1

0.94
0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

BXH
10/10
16:00

Síp U19 Nữ Montenegro U19 Nữ

Phong độ

0-0.5

0.76
0.94
 

3

0.91
0.79
 

1.97
2.80
3.50

0-0.5

-0.96
0.66
 

1-1.5

0.94
0.76
 

10/10
16:00

T.N.Kỳ U19 Nữ Hy Lạp U19 Nữ

Phong độ

 
1.5

0.80
0.90
 

3

0.70
1.00
 

6.20
1.29
4.70

 
0.5

0.95
0.75
 

1-1.5

0.80
0.90
 

10/10
16:00

Hà Lan U19 Nữ Thụy Điển U19 Nữ

Phong độ

0.5

0.80
0.90
 

2.5-3

0.95
0.75
 

1.80
3.35
3.40

0-0.5

0.94
0.76
 

1

0.72
0.98
 

10/10
19:00

Ireland U19 Nữ Pháp U19 Nữ

Phong độ

 
1.5-2

0.70
1.00
 

3-3.5

0.74
0.96
 

8.10
1.19
5.30

 
0.5-1

0.85
0.85
 

1-1.5

0.79
0.91
 

10/10
19:00

Bắc Ireland U19 Nữ Ba Lan U19 Nữ

Phong độ

 
2

0.81
0.89
 

3.5

0.74
0.96
 

8.60
1.16
5.80

 
0.5-1

0.96
0.74
 

1.5

0.98
0.72
 

10/10
21:00

Belarus U19 Nữ Georgia U19 Nữ

Phong độ

2

0.97
0.73
 

3.5

0.76
0.94
 

1.16
8.40
5.80

0.5-1

0.70
1.00
 

1.5

0.86
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 Anh

BXH
11/10
01:00

Sunderland U21 Leeds Utd U21

Phong độ

 
1

0.60
-0.91
 

3.5-4

0.87
0.83
 

3.45
1.61
4.15

 
0-0.5

0.92
0.78
 

1.5

0.84
0.86
 

11/10
01:00

Leicester City U21 Fulham U21

Phong độ

 
0-0.5

0.62
-0.88
 

3-3.5

0.87
0.89
 

2.39
2.27
3.80

0

0.98
0.78
 

1-1.5

0.78
0.98
 

11/10
01:00

Derby County U21 Nottingham Forest U21

Phong độ

 
0.5

0.65
-0.90
 

3.5

0.96
0.80
 

2.55
2.12
3.90

0

-0.95
0.71
 

1.5

-0.98
0.74
 

11/10
01:30

West Brom U21 Middlesbrough U21

Phong độ

0-0.5

-0.89
0.64
 

3.5

-0.88
0.63
 

2.33
2.33
3.85

0

0.88
0.88
 

1-1.5

0.76
1.00
 

10/10/2022

Thông tin tỉ lệ cược bóng đá ngày 10/10/2022

Tỷ lệ kèo bóng đá ngày 10/10/2022 - Theo dõi cập nhật biến động của tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu hôm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất!

 

BongdaWap cung cấp dữ liệu bóng đá số có nhiều tỷ lệ cược, kèo nhà cái cho bạn tham khảo với tỉ lệ tỉ số 2 in 1 gồm tỷ lệ Ma Cao, tỷ lệ Châu u, tỷ lệ William Hill (Mỹ), tỷ lệ phạt góc, tỷ lệ tài xỉu nên cơ hội tìm được 1 trận kèo sáng trong ngày là rất cao.

 

Kèo bóng đá ngày 10/10/2022 được sắp xếp theo thời gian 3 trong 1 gồm bảng kèo, lịch thi đấu bóng đákết quả bóng đá. Đầy đủ tỉ lệ cá cược các trận đấu tối và đêm nay thuộc các giải bóng đá hàng đầu như: Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga (VĐQG TBN), Bundesliga (VĐQG Đức), Champions League (Cúp C1 Châu u), Europa League (Cup C2), Euro, Serie A (VĐQG Italia), World Cup, Nam Mỹ, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc), V-League Việt Nam...

 

Lưu ý: Tỷ lệ bóng đá được tự động cập nhật với tần suất 5 phút 1 lần ngay khi trận đấu có biến động. Chúng tôi cung cấp kèo LIVE với các trận đấu có tỷ lệ khi đá theo thời gian thực.

 

Đội màu đỏ tương ứng là đội chấp kèo

 

Tỷ lệ kèo bóng đá các giải đấu nổi bật:

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

21:0021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

21:0021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

19:3021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

01:3021/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

21:0020/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

21:0020/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0019/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0019/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0019/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Man City 32 44 73
2 Arsenal 32 49 71
3 Liverpool 32 41 71
4 Aston Villa 33 19 63
5 Tottenham 32 16 60
6 Newcastle 32 17 50
7 Man Utd 32 -1 50
8 West Ham Utd 33 -6 48
9 Chelsea 31 9 47
10 Brighton 32 2 44
11 Wolves 32 -5 43
12 Fulham 33 -2 42
13 Bournemouth 32 -10 42
14 Crystal Palace 32 -17 33
15 Brentford 33 -11 32
16 Everton 32 -16 27
17 Nottingham Forest 33 -16 26
18 Luton Town 33 -24 25
19 Burnley 33 -35 20
20 Sheffield Utd 32 -54 16