TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 10/10/2022

Kèo bóng đá ngày 10/10/2022
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBXH |
||||||||
11/10 02:00 |
Phong độ |
0.87 |
2.5 0.92 |
3.70 |
0.79 |
1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
11/10 02:00 |
Phong độ |
0.83 |
2 1.00 |
3.35 |
0 -0.84 |
0.5-1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
11/10 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2.5 0.84 |
2.26 |
0 0.79 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
11/10 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.81 |
2.5 0.92 |
1.63 |
0-0.5 0.82 |
1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 PhápBXH |
||||||||
11/10 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.98 |
2.5 0.93 |
2.26 |
0 0.69 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
11/10 02:15 |
Phong độ |
0
0.99 |
2 0.88 |
2.87 |
0 -0.94 |
0.5-1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArmeniaBXH |
||||||||
10/10 18:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.98 |
2.5 0.84 |
1.39 |
0.5 0.98 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
10/10 22:59 |
Rakow Czestochowa Miedz Legnica Phong độ |
2
0.83 |
3-3.5 -0.99 |
1.15 |
1 -0.88 |
1-1.5 0.82 |
||
11/10 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2-2.5 1.00 |
2.27 |
0 0.74 |
1 -0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
10/10 20:00 |
Phong độ |
0.86 |
2-2.5 0.79 |
4.25 |
0.91 |
1 1.00 |
||
10/10 22:59 |
Phong độ |
0.5-1
0.79 |
2.5 1.00 |
1.63 |
0-0.5 0.86 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hy LạpBXH |
||||||||
10/10 22:00 |
Phong độ |
0.5
0.94 |
2 0.84 |
1.92 |
0-0.5 -0.92 |
0.5-1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IcelandBXH |
||||||||
10/10 22:15 |
Phong độ |
1
0.87 |
3 0.84 |
1.51 |
0.5 -0.93 |
1-1.5 0.93 |
||
10/10 22:25 |
Phong độ |
0.5-1
-0.93 |
3-3.5 0.96 |
1.83 |
0-0.5 0.96 |
1-1.5 0.85 |
||
11/10 02:15 |
Phong độ |
0.87 |
3.5 0.97 |
4.20 |
-0.93 |
1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IsraelBXH |
||||||||
10/10 22:59 |
Phong độ |
0
0.85 |
2.5 0.92 |
2.37 |
0 0.86 |
1 0.88 |
||
11/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.82 |
2-2.5 0.87 |
1.82 |
0-0.5 0.99 |
1 -0.95 |
||
11/10 00:30 |
Phong độ |
1.5-2
1.00 |
3 0.96 |
1.23 |
0.5-1 -0.99 |
1-1.5 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Phần LanBXH |
||||||||
10/10 22:00 |
Phong độ |
0
1.00 |
2.5 0.87 |
2.65 |
0 0.94 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
10/10 21:30 |
FC U Craiova 1948 Chindia Targoviste Phong độ |
0.5
0.86 |
2 0.91 |
1.86 |
0-0.5 -0.94 |
0.5-1 0.86 |
||
11/10 00:30 |
Phong độ |
0.89 |
1.5-2 0.90 |
3.35 |
0 -0.81 |
0.5-1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
10/10 21:00 |
Phong độ |
0.5
0.86 |
2-2.5 0.97 |
1.86 |
0-0.5 -0.98 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SloveniaBXH |
||||||||
10/10 22:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2-2.5 0.90 |
2.14 |
0 0.65 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
10/10 22:59 |
Phong độ |
0.93 |
2-2.5 0.99 |
2.96 |
0 -0.86 |
0.5-1 0.72 |
||
10/10 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2-2.5 0.99 |
2.33 |
0 0.79 |
0.5-1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
11/10 00:00 |
Phong độ |
1
0.83 |
3-3.5 -0.95 |
1.50 |
0.5 -0.95 |
1-1.5 0.91 |
||
11/10 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.92 |
2-2.5 0.86 |
1.69 |
0-0.5 0.89 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
11/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.92 |
2-2.5 0.98 |
2.09 |
0-0.5 -0.88 |
1 -0.88 |
||
11/10 00:10 |
Phong độ |
1.5-2
0.88 |
3 0.85 |
1.24 |
0.5-1 0.97 |
1-1.5 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
11/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
2.5 0.95 |
2.04 |
0-0.5 -0.85 |
1 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập XeutBXH |
||||||||
10/10 22:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.92 |
2-2.5 -0.93 |
2.20 |
0 0.66 |
0.5-1 0.78 |
||
11/10 00:30 |
Phong độ |
1.5
0.60 |
2.5 0.65 |
1.16 |
0.5-1 0.92 |
1-1.5 -0.92 |
||
11/10 00:30 |
Phong độ |
0
0.94 |
2.5-3 -0.99 |
2.48 |
0 0.94 |
1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn ĐộBXH |
||||||||
10/10 21:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.98 |
2.5-3 0.87 |
1.42 |
0.5 1.00 |
1-1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArgentinaBXH |
||||||||
11/10 02:30 |
Phong độ |
0
0.84 |
1.5-2 0.99 |
2.72 |
0 0.85 |
0.5 0.82 |
||
11/10 02:30 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2-2.5 0.90 |
1.88 |
0-0.5 -0.92 |
1 -0.91 |
||
11/10 05:00 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2-2.5 1.00 |
2.07 |
0-0.5 -0.87 |
0.5-1 0.74 |
||
11/10 05:00 |
Phong độ |
0.5
0.99 |
2.5 -0.96 |
1.98 |
0-0.5 -0.90 |
1 -0.97 |
||
11/10 07:30 |
C. Cordoba SdE Newells Old Boys Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2 0.97 |
2.31 |
0 0.68 |
0.5-1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BrazilBXH |
||||||||
11/10 04:30 |
Phong độ |
0.80 |
2.5 -0.99 |
5.70 |
-0.94 |
1 0.92 |
||
11/10 06:00 |
Phong độ |
1
0.83 |
2-2.5 0.88 |
1.47 |
0.5 -0.92 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BoliviaBXH |
||||||||
11/10 07:00 |
Phong độ |
0.5
0.79 |
2-2.5 0.88 |
1.79 |
0-0.5 0.97 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi LêBXH |
||||||||
11/10 03:30 |
Phong độ |
0
0.79 |
2-2.5 0.94 |
2.37 |
0 0.81 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ColombiaBXH |
||||||||
11/10 04:00 |
Phong độ |
0
-0.92 |
2 0.81 |
2.83 |
0 -0.94 |
0.5-1 0.81 |
||
11/10 07:45 |
Phong độ |
0
0.90 |
2-2.5 1.00 |
2.51 |
0 0.91 |
0.5-1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EcuadorBXH |
||||||||
11/10 07:00 |
Phong độ |
1
0.84 |
2.5 -0.98 |
1.46 |
0.5 -0.91 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ParaguayBXH |
||||||||
11/10 03:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.80 |
2-2.5 0.96 |
1.57 |
0-0.5 0.82 |
1 -0.92 |
||
11/10 05:30 |
Phong độ |
0.88 |
2 -0.92 |
3.05 |
0 -0.85 |
0.5-1 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PeruBXH |
||||||||
11/10 03:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.97 |
2.5-3 0.91 |
1.74 |
0-0.5 0.90 |
1-1.5 -0.88 |
||
11/10 08:00 |
Phong độ |
1.5
-0.95 |
3 -0.92 |
1.33 |
0.5 0.90 |
1-1.5 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
11/10 00:00 |
Phong độ |
0
-0.91 |
2-2.5 -0.99 |
2.74 |
0 -0.96 |
0.5-1 0.65 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 NgaBXH |
||||||||
10/10 23:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2-2.5 0.99 |
2.29 |
0 0.76 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
10/10 22:59 |
Phong độ |
0
0.97 |
2.5 0.95 |
2.55 |
0 0.99 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Na UyBXH |
||||||||
10/10 22:59 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
3.5 1.00 |
1.88 |
0-0.5 0.99 |
1.5 -0.98 |
||
10/10 22:59 |
Phong độ |
0.89 |
3-3.5 0.93 |
3.05 |
0.83 |
1-1.5 0.84 |
||
10/10 22:59 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
3 0.84 |
2.00 |
0-0.5 -0.94 |
1-1.5 0.88 |
||
10/10 22:59 |
Phong độ |
1.5-2
0.92 |
3.5-4 0.86 |
1.25 |
0.5-1 0.92 |
1.5 0.77 |
||
10/10 22:59 |
Phong độ |
0.5
0.93 |
3-3.5 0.85 |
1.93 |
0-0.5 -0.95 |
1-1.5 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
11/10 00:00 |
Phong độ |
0
0.95 |
2-2.5 -0.93 |
2.60 |
0 0.94 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
11/10 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.93 |
2.5-3 0.88 |
1.74 |
0-0.5 0.92 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Arập XeutBXH |
||||||||
10/10 22:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.97 |
2-2.5 0.92 |
1.73 |
0-0.5 0.93 |
1 -0.92 |
||
10/10 22:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
2-2.5 -0.98 |
2.13 |
0 0.63 |
0.5-1 0.73 |
||
11/10 00:00 |
Phong độ |
0.75 |
2-2.5 -0.91 |
2.71 |
0 1.00 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
11/10 01:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.94 |
2-2.5 0.83 |
1.36 |
0.5 1.00 |
1 -0.97 |
||
11/10 01:00 |
Phong độ |
0.97 |
2 -0.95 |
3.40 |
0.60 |
0.5-1 0.95 |
||
11/10 01:00 |
Phong độ |
2
1.00 |
2.5 0.85 |
1.13 |
0.5-1 0.80 |
1 0.74 |
||
11/10 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2 0.92 |
2.28 |
0 0.69 |
0.5-1 0.86 |
||
11/10 01:00 |
Phong độ |
0.94 |
1.5-2 0.84 |
3.40 |
0 -0.81 |
0.5-1 1.00 |
||
11/10 01:00 |
Sacachispas Estudiantes Rio Cuarto Phong độ |
0.90 |
1.5 0.84 |
4.35 |
0.72 |
0.5 0.80 |
||
11/10 03:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
2 0.78 |
1.75 |
0-0.5 0.95 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi LêBXH |
||||||||
10/10 22:00 |
Phong độ |
0.5
0.91 |
2-2.5 0.85 |
1.91 |
0-0.5 -0.95 |
1 -0.96 |
||
11/10 01:00 |
CCDA Fernandez Vial San Luis Qui. Phong độ |
0.5-1
0.96 |
2 0.97 |
1.71 |
0-0.5 0.98 |
0.5-1 0.88 |
||
11/10 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
2-2.5 0.87 |
2.23 |
0 0.73 |
0.5-1 0.70 |
||
11/10 06:00 |
Deportes Santa Cruz U. San Felipe Phong độ |
0-0.5
0.77 |
2-2.5 0.99 |
2.02 |
0-0.5 -0.91 |
0.5-1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu BD NữBXH |
||||||||
10/10 19:00 |
Phong độ |
0.82 |
3-3.5 0.88 |
9.60 |
0.91 |
1-1.5 0.88 |
||
10/10 19:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
2 0.83 |
2.26 |
0 0.73 |
0.5-1 0.78 |
||
10/10 21:30 |
Phong độ |
2.5-3
0.66 |
3.5 0.78 |
1.02 |
1-1.5 0.84 |
1.5 0.80 |
||
10/10 23:30 |
Phong độ |
-0.95 |
3 0.86 |
4.25 |
-0.96 |
1-1.5 0.93 |
||
11/10 04:00 |
Phong độ |
1
0.90 |
2.5 0.85 |
1.48 |
0.5 -0.92 |
1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ItaliaBXH |
||||||||
11/10 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2 -0.95 |
2.35 |
0 0.75 |
0.5-1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
11/10 00:00 |
Phong độ |
0
-0.93 |
2.5 0.94 |
2.67 |
0 -0.93 |
1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U19 Nữ Châu ÂuBXH |
||||||||
10/10 16:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.76 |
3 0.91 |
1.97 |
0-0.5 -0.96 |
1-1.5 0.94 |
||
10/10 16:00 |
Phong độ |
0.80 |
3 0.70 |
6.20 |
0.95 |
1-1.5 0.80 |
||
10/10 16:00 |
Hà Lan U19 Nữ Thụy Điển U19 Nữ Phong độ |
0.5
0.80 |
2.5-3 0.95 |
1.80 |
0-0.5 0.94 |
1 0.72 |
||
10/10 19:00 |
Phong độ |
0.70 |
3-3.5 0.74 |
8.10 |
0.85 |
1-1.5 0.79 |
||
10/10 19:00 |
Bắc Ireland U19 Nữ Ba Lan U19 Nữ Phong độ |
0.81 |
3.5 0.74 |
8.60 |
0.96 |
1.5 0.98 |
||
10/10 21:00 |
Phong độ |
2
0.97 |
3.5 0.76 |
1.16 |
0.5-1 0.70 |
1.5 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 AnhBXH |
||||||||
11/10 01:00 |
Phong độ |
0.60 |
3.5-4 0.87 |
3.45 |
0.92 |
1.5 0.84 |
||
11/10 01:00 |
Phong độ |
0.62 |
3-3.5 0.87 |
2.39 |
0 0.98 |
1-1.5 0.78 |
||
11/10 01:00 |
Derby County U21 Nottingham Forest U21 Phong độ |
0.65 |
3.5 0.96 |
2.55 |
0 -0.95 |
1.5 -0.98 |
||
11/10 01:30 |
West Brom U21 Middlesbrough U21 Phong độ |
0-0.5
-0.89 |
3.5 -0.88 |
2.33 |
0 0.88 |
1-1.5 0.76 |