TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 11/10/2022

Kèo bóng đá ngày 11/10/2022
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp C1 Châu ÂuBXH |
||||||||
11/10 23:45 |
Phong độ |
0.87 |
2.5 0.98 |
4.55 |
0.93 |
1 0.94 |
||
11/10 23:45 |
Phong độ |
0.93 |
3-3.5 0.97 |
21.00 |
0.97 |
1.5 1.00 |
||
12/10 02:00 |
Phong độ |
0
0.96 |
2.5 -0.96 |
2.74 |
0 0.97 |
1 -0.99 |
||
12/10 02:00 |
Phong độ |
0.89 |
3 0.93 |
3.35 |
0.80 |
1-1.5 -0.97 |
||
12/10 02:00 |
Phong độ |
1.5
-0.96 |
3-3.5 -0.95 |
1.39 |
0.5 0.85 |
1-1.5 0.87 |
||
12/10 02:00 |
Phong độ |
0.89 |
2-2.5 0.89 |
3.25 |
0 -0.86 |
1 -0.93 |
||
12/10 02:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.94 |
3-3.5 -0.96 |
1.51 |
0.5 0.96 |
1-1.5 0.88 |
||
12/10 02:00 |
Phong độ |
0.80 |
3 -0.98 |
6.20 |
0.85 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất AnhBXH |
||||||||
12/10 01:45 |
Phong độ |
0
0.89 |
2-2.5 -0.96 |
2.65 |
0 0.86 |
0.5-1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ScotlandBXH |
||||||||
12/10 01:45 |
Phong độ |
-0.93 |
2.5 0.95 |
3.90 |
0.86 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArmeniaBXH |
||||||||
11/10 18:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.94 |
2-2.5 0.87 |
2.26 |
0 0.74 |
1 -0.93 |
||
11/10 18:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2-2.5 0.98 |
2.33 |
0 0.78 |
0.5-1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hàn QuốcBXH |
||||||||
11/10 13:00 |
Phong độ |
0.70 |
2.5 0.98 |
2.86 |
|
|
||
11/10 17:30 |
Phong độ |
0.98 |
2-2.5 1.00 |
3.25 |
0.69 |
0.5-1 0.73 |
||
11/10 17:30 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
2-2.5 0.85 |
2.04 |
0-0.5 -0.94 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập XeutBXH |
||||||||
11/10 22:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.92 |
2-2.5 0.89 |
1.74 |
0-0.5 0.96 |
1 -0.93 |
||
11/10 22:15 |
Phong độ |
-0.98 |
2-2.5 -0.98 |
3.20 |
0.67 |
0.5-1 0.74 |
||
12/10 00:30 |
Phong độ |
0.91 |
2.5 0.88 |
2.84 |
0 -0.84 |
1 0.85 |
||
12/10 00:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2-2.5 0.93 |
2.32 |
0 0.80 |
1 -0.91 |
||
12/10 00:30 |
Phong độ |
1.5
-0.90 |
2.5-3 0.88 |
1.33 |
0.5 0.95 |
1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Malay Super LeagueBXH |
||||||||
11/10 18:30 |
Phong độ |
0.91 |
3.5 0.83 |
6.50 |
-0.99 |
1.5 0.94 |
||
11/10 19:15 |
Phong độ |
1.5
0.89 |
3-3.5 0.94 |
1.28 |
0.5-1 0.91 |
1-1.5 0.71 |
||
11/10 19:15 |
Phong độ |
0
0.79 |
3 0.99 |
2.26 |
0 0.81 |
1-1.5 -0.99 |
||
11/10 20:00 |
Phong độ |
0.89 |
2.5-3 0.81 |
3.25 |
0.81 |
1-1.5 -0.94 |
||
11/10 20:00 |
Phong độ |
2
0.90 |
3-3.5 0.76 |
1.17 |
0.5-1 0.66 |
1.5 0.96 |
||
11/10 20:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.99 |
2.5-3 0.83 |
1.40 |
0.5 0.97 |
1 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn ĐộBXH |
||||||||
11/10 22:05 |
Phong độ |
0-0.5
0.78 |
2.5-3 0.91 |
2.00 |
0-0.5 -0.91 |
1-1.5 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BoliviaBXH |
||||||||
12/10 07:00 |
Phong độ |
0.5
0.99 |
2.5 0.90 |
1.99 |
0-0.5 -0.95 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ColombiaBXH |
||||||||
12/10 04:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.95 |
2 0.94 |
2.35 |
0 0.74 |
0.5-1 0.82 |
||
12/10 06:05 |
Phong độ |
0.5-1
0.93 |
2-2.5 -0.97 |
1.71 |
0-0.5 0.91 |
0.5-1 0.75 |
||
12/10 08:10 |
Phong độ |
0.5
0.78 |
2 0.81 |
1.76 |
0-0.5 -0.98 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UruguayBXH |
||||||||
12/10 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.89 |
1.5-2 0.82 |
2.38 |
0 0.73 |
0.5-1 0.89 |
||
12/10 04:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.68 |
2 0.86 |
1.85 |
0-0.5 -0.92 |
0.5-1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
12/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.91 |
2.5 0.93 |
2.17 |
0 0.68 |
1 0.90 |
||
12/10 00:00 |
Phong độ |
1
0.96 |
2.5 0.81 |
1.53 |
0-0.5 0.76 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Arập XeutBXH |
||||||||
11/10 19:45 |
Phong độ |
0
0.87 |
2 0.97 |
2.52 |
0 0.86 |
0.5-1 0.87 |
||
12/10 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.81 |
2-2.5 0.98 |
1.57 |
0-0.5 0.82 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất QGBXH |
||||||||
11/10 16:00 |
Phong độ |
0.82 |
2-2.5 -0.95 |
2.86 |
0 -0.91 |
0.5-1 0.72 |
||
11/10 16:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.88 |
2-2.5 1.00 |
1.72 |
0-0.5 0.90 |
0.5-1 0.69 |
||
11/10 17:00 |
Phong độ |
0.60 |
2.5 0.93 |
3.45 |
0.71 |
1 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
12/10 07:10 |
Phong độ |
0
0.86 |
1.5-2 0.81 |
2.59 |
0 0.87 |
0.5-1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
12/10 05:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.91 |
2 0.94 |
1.69 |
0-0.5 0.97 |
0.5-1 0.88 |
||
12/10 07:30 |
Phong độ |
0.5
-0.91 |
2-2.5 -0.94 |
2.11 |
0-0.5 -0.87 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 MexicoBXH |
||||||||
12/10 05:00 |
Phong độ |
0.5
0.77 |
2-2.5 0.92 |
1.82 |
0-0.5 0.99 |
1 -0.92 |
||
12/10 07:05 |
Phong độ |
0.85 |
2-2.5 -0.94 |
2.95 |
0 -0.86 |
0.5-1 0.74 |
||
12/10 09:05 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
2.5 -0.93 |
2.19 |
0 0.69 |
1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp SécBXH |
||||||||
11/10 22:00 |
Phong độ |
1.5
0.73 |
3-3.5 0.82 |
1.19 |
0.5-1 0.94 |
1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp SípBXH |
||||||||
11/10 21:00 |
Phong độ |
0.77 |
4-4.5 0.99 |
10.00 |
0.88 |
1.5-2 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại WC Nữ 2023BXH |
||||||||
12/10 00:00 |
Phong độ |
0
0.81 |
2-2.5 0.94 |
2.37 |
0 0.83 |
1 -0.90 |
||
12/10 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.92 |
2-2.5 -0.98 |
1.69 |
0-0.5 0.89 |
0.5-1 0.73 |
||
12/10 02:00 |
Phong độ |
0.5
0.93 |
2-2.5 1.00 |
1.93 |
0-0.5 -0.99 |
0.5-1 0.68 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu BD NữBXH |
||||||||
11/10 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
3 0.86 |
2.09 |
0 0.69 |
1-1.5 0.93 |
||
11/10 23:30 |
Phong độ |
0
0.95 |
2-2.5 0.92 |
2.47 |
0 0.95 |
1 -0.92 |
||
12/10 01:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.96 |
3 0.90 |
1.39 |
0.5 0.96 |
1-1.5 0.91 |
||
12/10 01:30 |
Phong độ |
0.75 |
2.5-3 0.98 |
4.80 |
-0.96 |
1-1.5 -0.91 |
||
12/10 02:00 |
Phong độ |
2-2.5
0.60 |
4-4.5 0.99 |
1.11 |
1 0.68 |
1.5-2 0.81 |
||
12/10 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2.5 0.91 |
2.19 |
0 0.76 |
1 0.83 |
||
12/10 07:30 |
Phong độ |
1.5
0.96 |
2.5-3 0.90 |
1.29 |
0.5 0.82 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Football League TrophyBXH |
||||||||
12/10 01:00 |
Phong độ |
0
1.00 |
2.5-3 0.97 |
2.62 |
0 1.00 |
1 0.70 |
||
12/10 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
-0.95 |
2-2.5 0.85 |
2.31 |
0 0.79 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá League OneBXH |
||||||||
12/10 01:45 |
Phong độ |
1-1.5
-0.96 |
2.5-3 0.79 |
1.43 |
0.5 -0.99 |
1-1.5 -0.98 |
||
12/10 01:45 |
Milton Keynes Dons Bristol Rovers Phong độ |
0.5
-0.96 |
2.5 0.87 |
2.02 |
0-0.5 -0.89 |
1 0.82 |
||
12/10 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2.5 0.95 |
2.11 |
0-0.5 -0.85 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ScotlandBXH |
||||||||
12/10 01:45 |
Phong độ |
0
0.97 |
2.5 0.79 |
2.52 |
0 0.94 |
1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ NhậtBXH |
||||||||
11/10 11:00 |
Orca Kamogawa Nữ Nittaidai FIELDS (W) Phong độ |
0-0.5
0.72 |
2-2.5 1.00 |
1.99 |
0 0.62 |
0.5-1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - BavariaBXH |
||||||||
11/10 21:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.97 |
2.5-3 0.87 |
2.24 |
0 0.80 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá C1 U19 Châu ÂuBXH |
||||||||
11/10 17:00 |
Shakhtar Donetsk U19 Real Madrid U19 Phong độ |
0.85 |
4 0.80 |
9.00 |
0.80 |
1.5-2 0.89 |
||
11/10 18:00 |
Maccabi Haifa U19 Juventus U19 Phong độ |
-0.98 |
3-3.5 0.92 |
4.00 |
-0.97 |
1-1.5 0.82 |
||
11/10 19:00 |
Phong độ |
0
1.00 |
3-3.5 0.80 |
2.30 |
0 0.90 |
1.5 -0.97 |
||
11/10 19:00 |
Phong độ |
0.97 |
3.5 -0.94 |
2.68 |
0.72 |
1.5 -0.97 |
||
11/10 19:00 |
Dinamo Zagreb U19 RB Salzburg U19 Phong độ |
0.96 |
3 0.86 |
3.25 |
0.83 |
1-1.5 0.97 |
||
11/10 19:30 |
Phong độ |
0.78 |
3 0.99 |
2.61 |
0 -0.95 |
1-1.5 0.98 |
||
11/10 20:00 |
Phong độ |
1
0.79 |
3-3.5 0.87 |
1.45 |
0.5 -0.99 |
1-1.5 0.81 |
||
11/10 21:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.85 |
3-3.5 0.85 |
1.62 |
0-0.5 0.82 |
1-1.5 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U19 Nữ Châu ÂuBXH |
||||||||
11/10 19:00 |
Scotland U19 Nữ Thụy Sỹ U19 Nữ Phong độ |
0
1.00 |
2.5 0.75 |
2.29 |
0 0.84 |
1 0.75 |
||
11/10 19:00 |
Phong độ |
0.83 |
2.5-3 0.95 |
2.74 |
0 -0.95 |
1 0.81 |
||
11/10 19:00 |
Slovenia U19 Nữ Slovakia U19 Nữ Phong độ |
0.86 |
3.5 -0.99 |
2.96 |
0.78 |
1.5 1.00 |
||
11/10 19:30 |
Phong độ |
0.79 |
3.5 -0.96 |
5.50 |
0.95 |
1.5 0.89 |
||
11/10 20:30 |
Phong độ |
0.81 |
3.5 0.99 |
4.55 |
0.78 |
1.5 -0.99 |
||
11/10 21:00 |
Phong độ |
0.81 |
2.5-3 0.80 |
5.60 |
0.80 |
1-1.5 -0.97 |