TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 22/04/2025

Kèo bóng đá ngày 22/04/2025
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBXH |
||||||||
23/04 02:00 |
Phong độ |
0.5
0.90 |
3 -0.98 |
1.90 |
0-0.5 -0.99 |
1-1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
23/04 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.98 |
2-2.5 0.95 |
2.02 |
0-0.5 -0.88 |
1 1.00 |
||
23/04 02:30 |
Phong độ |
1.5
0.98 |
3 0.95 |
1.32 |
0.5-1 -0.93 |
1-1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PhápBXH |
||||||||
23/04 01:45 |
Phong độ |
0.84 |
3-3.5 0.96 |
6.80 |
-0.99 |
1-1.5 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Copa LibertadoresBXH |
||||||||
23/04 05:00 |
Phong độ |
0.76 |
2 -0.90 |
3.10 |
0 -0.90 |
0.5-1 0.93 |
||
23/04 05:00 |
Phong độ |
0.94 |
2 0.84 |
2.98 |
0 -0.78 |
0.5-1 0.77 |
||
23/04 07:00 |
Phong độ |
0.82 |
2 -0.93 |
3.80 |
0.72 |
0.5-1 0.90 |
||
23/04 07:30 |
Phong độ |
0.79 |
2-2.5 0.94 |
2.80 |
0 -0.96 |
1 -0.93 |
||
23/04 07:30 |
Internacional/RS Nacional(URU) Phong độ |
1
0.80 |
2-2.5 0.86 |
1.43 |
0.5 -0.92 |
1 -0.94 |
||
23/04 09:00 |
Phong độ |
0.5
0.93 |
2 0.88 |
1.93 |
0-0.5 -0.93 |
0.5-1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
23/04 00:00 |
Phong độ |
0
0.98 |
2.5 0.86 |
2.50 |
0 0.95 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BosniaBXH |
||||||||
22/04 22:59 |
Phong độ |
0.5
0.72 |
2-2.5 -0.93 |
1.73 |
0-0.5 0.97 |
0.5-1 0.77 |
||
23/04 02:00 |
Phong độ |
1
-0.98 |
2.5 0.83 |
1.54 |
0-0.5 0.77 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BỉBXH |
||||||||
23/04 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2-2.5 0.97 |
2.28 |
0 0.67 |
1 -0.88 |
||
23/04 01:30 |
Phong độ |
-0.96 |
2.5-3 -0.98 |
3.15 |
0.72 |
1-1.5 -0.86 |
||
23/04 01:30 |
Phong độ |
0.5
0.84 |
3.5 0.82 |
1.85 |
0-0.5 0.95 |
1.5 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG CroatiaBXH |
||||||||
22/04 22:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.92 |
2-2.5 0.85 |
2.17 |
0 0.62 |
0.5-1 0.79 |
||
23/04 00:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.94 |
2-2.5 0.70 |
1.70 |
0-0.5 0.89 |
1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EstoniaBXH |
||||||||
22/04 22:00 |
Phong độ |
0.5
0.83 |
2.5-3 0.81 |
1.83 |
0-0.5 0.98 |
1-1.5 -0.95 |
||
22/04 22:00 |
Phong độ |
2-2.5
0.85 |
3.5 0.81 |
1.11 |
1 0.91 |
1.5 0.85 |
||
22/04 22:59 |
Phong độ |
1.5
0.94 |
3-3.5 0.93 |
1.28 |
0.5 0.77 |
1-1.5 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IrelandBXH |
||||||||
23/04 01:45 |
Phong độ |
1-1.5
-0.93 |
2.5 0.92 |
1.44 |
0.5 -0.95 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
22/04 22:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2.5 0.80 |
2.07 |
0 0.79 |
1 0.77 |
||
22/04 23:30 |
Tekstilac Odzaci Zeleznicar Pancevo Phong độ |
0.78 |
2-2.5 0.97 |
2.77 |
0 -0.88 |
0.5-1 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
22/04 22:59 |
Phong độ |
1-1.5
0.90 |
2.5 0.97 |
1.37 |
0.5 0.93 |
1 0.80 |
||
22/04 22:59 |
Phong độ |
0.5
0.76 |
2.5 0.77 |
1.78 |
0-0.5 0.96 |
1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ÁoBXH |
||||||||
22/04 23:30 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
2.5 0.97 |
2.05 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.88 |
||
22/04 23:30 |
WSG Swarovski Tirol SCR Altach Phong độ |
-0.96 |
2-2.5 -0.97 |
3.40 |
0.67 |
0.5-1 0.75 |
||
23/04 01:30 |
Phong độ |
0.99 |
2.5 0.91 |
3.70 |
0.91 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
23/04 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
3-3.5 0.99 |
2.28 |
0 0.81 |
1-1.5 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AustraliaBXH |
||||||||
22/04 16:00 |
Phong độ |
0.98 |
3-3.5 0.95 |
2.95 |
0.75 |
1.5 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập XeutBXH |
||||||||
22/04 23:20 |
Phong độ |
-0.98 |
3-3.5 0.90 |
9.40 |
0.94 |
1-1.5 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BahrainBXH |
||||||||
22/04 23:20 |
Phong độ |
0.89 |
2.5-3 0.84 |
5.90 |
0.93 |
1-1.5 -0.92 |
||
22/04 23:20 |
Phong độ |
0
0.82 |
2.5 -0.99 |
2.35 |
0 0.84 |
1 0.91 |
||
22/04 23:20 |
Phong độ |
1
-0.99 |
2.5 0.83 |
1.52 |
0-0.5 0.74 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG OmanBXH |
||||||||
22/04 20:50 |
Phong độ |
0
0.70 |
2-2.5 1.00 |
2.24 |
0 0.76 |
0.5-1 0.73 |
||
22/04 22:05 |
Phong độ |
0
0.78 |
1.5-2 0.90 |
2.42 |
0 0.76 |
0.5-1 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UAEBXH |
||||||||
22/04 20:55 |
Phong độ |
0.77 |
3-3.5 0.80 |
7.30 |
0.78 |
1-1.5 0.73 |
||
22/04 20:55 |
Phong độ |
1-1.5
1.00 |
2.5-3 0.91 |
1.43 |
0.5 0.89 |
1-1.5 -0.93 |
||
22/04 23:45 |
Phong độ |
-0.96 |
3-3.5 0.87 |
4.90 |
0.84 |
1-1.5 0.80 |
||
22/04 23:45 |
Phong độ |
0.99 |
3 0.99 |
4.00 |
-0.99 |
1-1.5 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Copa SudamericanaBXH |
||||||||
23/04 05:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
2.5 0.99 |
1.71 |
0-0.5 0.82 |
1 0.95 |
||
23/04 05:00 |
Phong độ |
-0.92 |
2 0.91 |
4.25 |
0.81 |
0.5-1 0.80 |
||
23/04 07:30 |
Gua. Villarroel SJ Once Caldas Phong độ |
0.97 |
2.5 0.96 |
3.70 |
0.80 |
1 0.95 |
||
23/04 07:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2 0.90 |
2.32 |
0 0.71 |
0.5-1 0.80 |
||
23/04 09:00 |
Phong độ |
1.5
0.94 |
2.5-3 0.93 |
1.27 |
0.5 0.78 |
1 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
23/04 00:00 |
Kotwica Kolobrzeg Ruch Chorzow Phong độ |
0.74 |
2.5-3 0.85 |
2.86 |
0.69 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Phần LanBXH |
||||||||
22/04 22:30 |
Phong độ |
-0.98 |
2.5-3 0.86 |
3.05 |
0.76 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
23/04 00:00 |
Phong độ |
0
0.80 |
2-2.5 0.88 |
2.41 |
0 0.84 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
22/04 23:30 |
Phong độ |
0.95 |
2.5-3 0.84 |
3.30 |
0.82 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Trung QuốcBXH |
||||||||
22/04 18:00 |
Liaoning Tieren Shenzhen Juniors Phong độ |
2
0.94 |
3 0.75 |
1.14 |
0.5-1 0.73 |
1-1.5 0.81 |
||
22/04 18:00 |
Shanghai Jiading Qingdao Red Lions Phong độ |
0-0.5
0.78 |
2 0.95 |
2.05 |
0-0.5 -0.84 |
0.5-1 0.81 |
||
22/04 18:30 |
Nantong Zhiyun Chong. Tongliang Phong độ |
1.00 |
2-2.5 0.95 |
3.10 |
0.76 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Arập XeutBXH |
||||||||
22/04 23:05 |
Phong độ |
0.5-1
-0.99 |
2 0.82 |
1.77 |
0-0.5 0.98 |
0.5-1 0.79 |
||
22/04 23:25 |
Phong độ |
0.96 |
2.5 0.96 |
3.50 |
0.80 |
1 0.96 |
||
23/04 00:30 |
Phong độ |
0.71 |
2.5-3 0.75 |
5.10 |
0.79 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
23/04 05:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.87 |
2 0.86 |
2.19 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.78 |
||
23/04 06:00 |
Volta Redonda/RJ Ferroviaria/SP Phong độ |
0-0.5
0.92 |
1.5-2 0.96 |
2.28 |
0 0.63 |
0.5-1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ColombiaBXH |
||||||||
23/04 07:00 |
Phong độ |
0.78 |
2 -0.95 |
2.81 |
0 -0.98 |
0.5-1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
23/04 02:45 |
Phong độ |
0.93 |
3 0.83 |
9.30 |
0.89 |
1-1.5 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp BulgariaBXH |
||||||||
22/04 22:59 |
Phong độ |
0.5-1
0.80 |
2 0.77 |
1.56 |
0-0.5 0.82 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp HungaryBXH |
||||||||
23/04 01:00 |
Phong độ |
0.5
0.86 |
2.5-3 0.90 |
1.86 |
0-0.5 0.96 |
1-1.5 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp IsraelBXH |
||||||||
23/04 00:30 |
Hapoel Tel Aviv Hap. Beer Sheva Phong độ |
-0.91 |
2.5 0.85 |
4.75 |
-0.98 |
1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp SécBXH |
||||||||
23/04 00:00 |
Phong độ |
1
-0.94 |
2.5-3 0.96 |
1.55 |
0-0.5 0.80 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
23/04 00:30 |
Phong độ |
-0.98 |
2.5-3 0.86 |
4.35 |
-0.89 |
1-1.5 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Việt NamBXH |
||||||||
22/04 19:15 |
Phong độ |
0.76 |
2 0.78 |
3.05 |
0.56 |
0.5-1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ IcelandBXH |
||||||||
23/04 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
3 -0.90 |
2.14 |
0-0.5 -0.88 |
1-1.5 -0.92 |
||
23/04 01:00 |
Phong độ |
0.81 |
3 0.98 |
4.35 |
-0.95 |
1-1.5 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus BrisbaneBXH |
||||||||
22/04 17:15 |
Phong độ |
0
0.86 |
4.5-5 0.87 |
2.20 |
0 0.87 |
2 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ MỹBXH |
||||||||
23/04 09:35 |
Portland Tho. Nữ NJ/NY Gotham Nữ Phong độ |
0.78 |
2 0.87 |
3.45 |
0.65 |
0.5-1 0.81 |