TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 28/10/2022

Kèo bóng đá ngày 28/10/2022

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp C3 Châu Âu

BXH
28/10
18:00

Slovacko FC Koln

Phong độ

 
0.5

0.92
0.96
 

2.5

0.95
0.92
 

3.45
1.96
3.55

 
0-0.5

0.80
-0.93
 

1

-0.93
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Anh

BXH
29/10
02:00

Birmingham QPR

Phong độ

0-0.5

-0.94
0.82
 

2-2.5

0.92
0.95
 

2.40
2.90
3.15

0

0.78
-0.91
 

1

-0.93
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban Nha

BXH
29/10
02:00

Mallorca Espanyol

Phong độ

0-0.5

-0.95
0.83
 

2

0.99
0.89
 

2.42
3.40
3.00

0

0.76
-0.89
 

0.5-1

0.92
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đức

BXH
29/10
01:30

Wer.Bremen Hertha Berlin

Phong độ

0-0.5

0.79
-0.92
 

3

0.98
0.89
 

2.07
3.25
3.85

0-0.5

-0.98
0.86
 

1-1.5

0.95
0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đức

BXH
28/10
23:30

Magdeburg Heidenheim

Phong độ

 
0-0.5

0.83
-0.95
 

2.5-3

-0.94
0.82
 

2.90
2.35
3.55

0

-0.92
0.79
 

1

0.76
-0.89
 

28/10
23:30

Greuther Furth A.Bielefeld

Phong độ

0-0.5

0.83
-0.95
 

2.5-3

0.96
0.92
 

2.11
3.30
3.65

0-0.5

-0.88
0.74
 

1

0.76
-0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Pháp

BXH
29/10
02:00

Lens Toulouse

Phong độ

0.5-1

0.91
0.96
 

2.5-3

0.86
-0.99
 

1.70
4.30
3.85

0-0.5

0.81
-0.94
 

1-1.5

-0.93
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Australia

BXH
28/10
15:45

WS Wanderers Newcastle Jets

Phong độ

0.5

0.88
1.00
 

2.5

0.89
0.99
 

1.88
4.05
3.65

0-0.5

-0.95
0.83
 

1

0.83
-0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban Nha

BXH
29/10
02:00

Tenerife Zaragoza

Phong độ

0-0.5

0.82
-0.94
 

2

-0.93
0.79
 

2.14
3.65
2.95

0-0.5

-0.81
0.64
 

0.5-1

0.99
0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Italia

BXH
29/10
01:30

Bari Ternana

Phong độ

0-0.5

-0.98
0.86
 

2-2.5

0.88
0.99
 

2.35
3.00
3.10

0

0.69
-0.84
 

1

-0.97
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào Nha

BXH
29/10
02:15

Pacos Ferreira Maritimo

Phong độ

0-0.5

-0.97
0.85
 

2.5

0.97
0.90
 

2.38
2.90
3.20

0

0.69
-0.84
 

1

0.98
0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nga

BXH
28/10
21:00

FK Orenburg Fakel

Phong độ

0.5-1

0.88
1.00
 

2.5-3

0.94
0.93
 

1.67
4.35
3.95

0-0.5

0.80
-0.93
 

1-1.5

-0.93
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Azerbaijan

BXH
28/10
18:00

Turan Tovuz Sumqayit

Phong độ

0-0.5

-0.88
0.70
 

2.5

-0.93
0.75
 

2.45
2.61
3.25

0

0.81
-0.97
 

1

-0.93
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba Lan

BXH
28/10
22:59

Miedz Legnica Pogon Szczecin

Phong độ

 
0-0.5

-0.95
0.82
 

2.5

0.99
0.87
 

3.25
2.08
3.40

 
0-0.5

0.71
-0.86
 

1

0.94
0.92
 

29/10
01:30

Gornik Zabrze Widzew Lodz

Phong độ

0.5

-0.97
0.84
 

2.5

0.90
0.96
 

2.04
3.40
3.35

0-0.5

-0.94
0.81
 

1

0.87
0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bulgaria

BXH
28/10
20:15

Pirin Blagoevgrad Lok. Plovdiv

Phong độ

 
0.5

-0.96
0.80
 

2-2.5

0.97
0.85
 

4.00
1.80
3.40

 
0-0.5

0.86
0.98
 

1

-0.94
0.76
 

28/10
22:30

Arda Kardzhali Cska Sofia

Phong độ

 
0.5

-0.98
0.82
 

2-2.5

-0.98
0.80
 

4.05
1.82
3.30

 
0-0.5

0.84
1.00
 

0.5-1

0.73
-0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai Len

BXH
29/10
01:45

Glentoran Larne

Phong độ

0-0.5

0.98
0.72
 

2-2.5

0.99
0.71
 

2.22
2.72
3.00

0

0.70
1.00
 

0.5-1

0.69
-0.99
 

29/10
01:45

Glenavon Ballymena Utd

Phong độ

0.5-1

0.84
0.86
 

3-3.5

0.91
0.79
 

1.66
3.50
3.80

0-0.5

0.80
0.90
 

1-1.5

0.79
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bỉ

BXH
29/10
01:45

Genk KV Mechelen

Phong độ

1.5

0.97
0.91
 

3.5

-0.97
0.84
 

1.34
7.00
5.20

0.5-1

-0.94
0.83
 

1.5

-0.99
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Croatia

BXH
28/10
22:59

Sibenik NK Varazdin

Phong độ

 
0-0.5

0.84
0.98
 

2-2.5

0.87
0.93
 

2.83
2.19
3.25

0

-0.91
0.72
 

1

-0.95
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hungary

BXH
29/10
01:00

Mezokovesdi SE Kisvarda FC

Phong độ

0

0.91
0.93
 

2.5

0.83
0.99
 

2.57
2.45
3.30

0

0.96
0.88
 

1

0.80
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ireland

BXH
29/10
01:45

Shelbourne Drogheda Utd

Phong độ

1

0.96
0.92
 

2.5

-0.98
0.85
 

1.51
6.00
3.95

0-0.5

0.75
-0.88
 

1

0.98
0.89
 

29/10
01:45

Dundalk Bohemians

Phong độ

0.5-1

0.97
0.91
 

2.5

0.92
0.95
 

1.75
4.20
3.70

0-0.5

0.82
-0.94
 

1

0.85
-0.98
 

29/10
01:45

Sligo Rovers St. Patricks

Phong độ

 
0.5-1

0.85
-0.97
 

2.5

-0.95
0.82
 

4.20
1.78
3.55

 
0-0.5

0.93
0.95
 

1

0.99
0.88
 

29/10
02:00

Finn Harps UC Dublin

Phong độ

0.5

0.94
0.94
 

2.5

-0.96
0.83
 

1.94
3.75
3.35

0-0.5

-0.92
0.79
 

1

-0.99
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Moldova

BXH
28/10
22:00

FC Balti Sfintul Gheorghe

Phong độ

0.5

0.90
0.80
 

2.5

-0.95
0.65
 

1.90
3.30
3.10

0-0.5

-0.97
0.67
 

1

-0.95
0.65
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Romania

BXH
28/10
22:00

Chindia Targoviste Botosani

Phong độ

0.5

0.85
-0.98
 

2

0.87
0.99
 

1.85
4.40
3.00

0-0.5

-0.94
0.81
 

0.5-1

0.83
-0.97
 

29/10
01:00

FC U Craiova 1948 Farul Constanta

Phong độ

 
0-0.5

0.87
1.00
 

2-2.5

0.92
0.94
 

3.00
2.22
3.15

0

-0.88
0.73
 

1

-0.90
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Slovakia

BXH
28/10
22:30

Zlate Moravce MSK Zilina

Phong độ

0

0.99
0.83
 

2.5-3

0.95
0.85
 

2.57
2.25
3.50

0

-0.99
0.81
 

1

0.72
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Slovenia

BXH
28/10
22:59

Domzale Gorica

Phong độ

0.5-1

-0.94
0.76
 

2.5

0.89
0.91
 

1.78
3.75
3.45

0-0.5

0.95
0.87
 

1

0.86
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Síp

BXH
28/10
22:59

Akritas AEL Limassol

Phong độ

 
0.5

0.83
-0.97
 

2

0.90
0.94
 

3.70
1.99
3.05

 
0-0.5

0.72
-0.88
 

0.5-1

0.86
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
29/10
00:00

Fatih Karagumruk Galatasaray

Phong độ

 
0.5

-0.95
0.82
 

3

1.00
0.86
 

3.60
1.82
3.90

 
0-0.5

0.91
0.96
 

1-1.5

-0.94
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ukraina

BXH
28/10
21:00

Metalist 1925 Kharkiv Zorya

Phong độ

 
0-0.5

0.91
0.96
 

2.5

0.90
0.96
 

2.81
2.20
3.45

0

-0.88
0.73
 

1

0.83
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Wales

BXH
29/10
01:45

Connah's QN Newtown AFC

Phong độ

1

0.97
0.85
 

2.5

0.81
0.99
 

1.52
5.30
3.65

0-0.5

0.70
-0.89
 

1

0.84
0.96
 

29/10
02:00

Aberystwyth Flint Town Utd

Phong độ

0

-0.95
0.77
 

2.5-3

0.88
0.92
 

2.50
2.29
3.55

0

0.98
0.84
 

1-1.5

-0.92
0.71
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan Mạch

BXH
29/10
00:00

Nordsjaelland AC Horsens

Phong độ

0.5-1

0.94
0.94
 

2.5-3

0.97
0.90
 

1.73
4.30
3.70

0-0.5

0.86
-0.98
 

1

0.77
-0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Iran

BXH
28/10
19:30

Havadar SC Esteghlal Tehran

Phong độ

 
0.5-1

0.89
0.98
 

1.5-2

0.86
1.00
 

6.20
1.71
2.82

 
0-0.5

0.85
-0.98
 

0.5-1

-0.97
0.83
 

28/10
20:00

Mes Rafsanjan Sepahan

Phong độ

0

-0.98
0.85
 

1.5-2

0.97
0.89
 

2.98
2.74
2.50

0

1.00
0.87
 

0.5

0.76
-0.91
 

28/10
21:00

Aluminium Arak Nassaji Mazandaran

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.80
 

1.5

0.83
-0.97
 

2.49
3.60
2.36

0

0.67
-0.83
 

0.5

0.83
-0.97
 

28/10
22:00

Zobahan Naft M. Soleyman

Phong độ

0-0.5

0.89
0.98
 

1.5-2

0.97
0.89
 

2.25
3.90
2.51

0-0.5

-0.78
0.58
 

0.5

0.78
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Jordan

BXH
28/10
21:00

Ma'an SC S.Al.Ordon

Phong độ

 
0.5

0.90
0.94
 

2.5

0.97
0.85
 

3.60
1.90
3.40

 
0-0.5

0.79
-0.95
 

1

0.98
0.84
 

28/10
23:30

Wehdat Amman Faisaly (JOR)

Phong độ

 
0-0.5

0.77
0.93
 

2-2.5

0.92
0.78
 

2.77
2.16
3.05

0

-0.97
0.67
 

0.5-1

0.65
-0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thái Lan

BXH
28/10
19:00

Police Tero FC Nong Bua Pitchaya

Phong độ

0.5

0.96
0.88
 

2.5

0.94
0.88
 

1.96
3.30
3.45

0-0.5

-0.93
0.76
 

1

0.85
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Việt Nam

BXH
28/10
17:00

Thanh Hóa TP.HCM

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.72
 

2.5

-0.89
0.64
 

2.24
2.76
3.20

0

0.73
-0.97
 

1

0.89
0.87
 

28/10
18:00

HA Gia Lai Bình Định

Phong độ

0

0.86
0.90
 

2.5

0.81
0.95
 

2.40
2.46
3.40

0

0.86
0.90
 

1

0.82
0.94
 

28/10
19:15

Sài Gòn FC Hải Phòng

Phong độ

 
0.5

0.96
0.80
 

2.5

0.85
0.91
 

3.80
1.75
3.50

 
0-0.5

0.84
0.92
 

1

0.65
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn Độ

BXH
28/10
21:00

Kerala Blasters Mumbai

Phong độ

0

0.97
0.90
 

3

-0.98
0.84
 

2.49
2.41
3.55

0

0.96
0.91
 

1-1.5

-0.90
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Peru

BXH
29/10
03:00

UTC Cajamarca Universitario

Phong độ

0.5

-0.99
0.86
 

2.5

0.96
0.90
 

2.01
3.20
3.45

0-0.5

-0.89
0.75
 

1

0.88
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nam Phi

BXH
29/10
00:30

Maritzburg Utd Golden Arrows

Phong độ

0

0.91
0.91
 

2

0.72
-0.93
 

2.57
2.57
2.93

0

0.65
-0.85
 

0.5-1

0.69
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Scotland

BXH
29/10
01:45

Greenock Morton Inverness C.T.

Phong độ

0-0.5

0.88
0.96
 

2

0.74
-0.93
 

2.11
3.25
3.15

0-0.5

-0.83
0.64
 

0.5-1

0.77
-0.95
 

29/10
01:45

Queen's Park Dundee

Phong độ

 
0-0.5

0.93
0.91
 

3

1.00
0.82
 

2.76
2.12
3.75

0

-0.89
0.72
 

1-1.5

-0.98
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan

BXH
29/10
01:00

De Graafschap TOP Oss

Phong độ

1

0.80
-0.93
 

2.5-3

0.98
0.88
 

1.49
5.20
4.25

0.5

-0.97
0.84
 

1-1.5

-0.86
0.70
 

29/10
01:00

Telstar Dordrecht 90

Phong độ

1

0.83
-0.96
 

2.5-3

0.96
0.90
 

1.47
5.40
4.20

0.5

-0.92
0.78
 

1

0.76
-0.91
 

29/10
01:00

VVV Venlo AZ Alkmaar U21

Phong độ

0-0.5

0.95
0.92
 

3

-0.98
0.84
 

2.19
2.70
3.65

0-0.5

-0.89
0.75
 

1-1.5

0.96
0.90
 

29/10
01:00

Den Bosch NAC Breda

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.83
 

2.5-3

0.82
-0.96
 

2.27
2.59
3.65

0

0.86
-0.99
 

1-1.5

-0.92
0.77
 

29/10
01:00

Zwolle MVV Maastricht

Phong độ

1.5-2

0.88
0.99
 

3.5-4

0.97
0.89
 

1.24
7.80
5.90

0.5-1

0.88
0.99
 

1.5

0.89
0.97
 

29/10
01:00

Almere City Heracles Almelo

Phong độ

0

0.96
0.91
 

2.5-3

0.92
0.94
 

2.50
2.44
3.45

0

0.95
0.92
 

1-1.5

-0.88
0.73
 

29/10
01:00

Eindhoven PSV Eindhoven U21

Phong độ

0-0.5

-0.99
0.86
 

2.5

0.85
-0.99
 

2.22
2.74
3.50

0

0.76
-0.90
 

1

0.78
-0.93
 

29/10
01:00

Helmond Sport ADO Den Haag

Phong độ

 
0-0.5

0.90
0.97
 

2.5-3

0.94
0.92
 

2.79
2.21
3.45

0

-0.88
0.74
 

1

0.74
-0.89
 

29/10
01:00

Roda JC Utrecht U21

Phong độ

1-1.5

-0.94
0.81
 

3

1.00
0.86
 

1.45
5.30
4.40

0.5

-0.96
0.83
 

1-1.5

-0.97
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Nga

BXH
28/10
22:59

Shinnik Yaroslavl Arsenal-Tula

Phong độ

 
0-0.5

0.79
-0.93
 

2.5

0.99
0.85
 

2.79
2.31
3.25

0

-0.93
0.79
 

1

0.88
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba Lan

BXH
28/10
22:59

Nieciecza Resovia

Phong độ

0.5

-0.99
0.86
 

2.5

0.96
0.90
 

2.01
3.40
3.20

0-0.5

-0.89
0.75
 

1

0.91
0.95
 

29/10
01:30

Zaglebie Sosno Wisla Krakow

Phong độ

0-0.5

-0.95
0.82
 

2.5-3

0.99
0.87
 

2.26
2.77
3.40

0

0.79
-0.93
 

1

0.74
-0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bỉ

BXH
29/10
01:00

Lommel Excelsior Virton

Phong độ

0.5

0.98
0.88
 

2.5-3

-0.98
0.82
 

1.98
3.20
3.50

0-0.5

-0.91
0.76
 

1

0.78
-0.94
 

29/10
01:00

Deinze Standard Liege II

Phong độ

1

0.94
0.92
 

3

0.88
0.96
 

1.53
4.70
4.30

0.5

-0.91
0.76
 

1-1.5

0.95
0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Israel

BXH
28/10
20:00

H. Petah Tikva HR Letzion

Phong độ

0-0.5

0.80
-0.96
 

2-2.5

0.92
0.90
 

2.08
3.55
2.95

0-0.5

-0.84
0.65
 

0.5-1

0.72
-0.91
 

28/10
20:00

Hapoel R. Gan Hapoel Acre

Phong độ

0

0.78
-0.94
 

2

0.89
0.93
 

2.49
2.89
2.84

0

0.81
-0.97
 

0.5-1

0.85
0.97
 

28/10
20:00

Hapoel Kfar Saba Maccabi P.Tikva

Phong độ

 
0.5

0.94
0.90
 

2.5

-0.98
0.80
 

3.60
1.90
3.40

 
0-0.5

0.79
-0.95
 

1

0.93
0.89
 

28/10
20:00

Hapoel Afula INR HaSharon

Phong độ

0-0.5

0.91
0.93
 

2

0.83
0.99
 

2.19
3.25
2.98

0

0.63
-0.83
 

0.5-1

0.78
-0.96
 

28/10
20:00

Hapoel Umm Al Fahm Ahi Nazareth

Phong độ

0.5

0.94
0.90
 

2-2.5

0.91
0.91
 

1.94
3.70
3.20

0-0.5

-0.93
0.76
 

1

-0.94
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
29/10
00:00

Altinordu SK Malatyaspor

Phong độ

0.5

0.96
0.88
 

2.5

0.82
1.00
 

1.97
3.20
3.45

0-0.5

-0.93
0.77
 

1

0.84
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ

BXH
29/10
00:30

Neuchatel Xamax Thun

Phong độ

 
0-0.5

0.78
-0.92
 

3

0.89
0.97
 

2.53
2.28
3.80

0

-0.96
0.83
 

1-1.5

0.89
0.97
 

29/10
00:30

Yverdon Lausanne Sports

Phong độ

 
0-0.5

0.79
-0.93
 

3

0.93
0.93
 

2.67
2.25
3.55

0

-0.94
0.81
 

1-1.5

0.98
0.88
 

29/10
01:15

Stade L. Ouchy Aarau

Phong độ

0-0.5

0.84
-0.97
 

3-3.5

0.87
0.99
 

2.05
2.82
3.90

0-0.5

-0.89
0.75
 

1-1.5

0.80
-0.94
 

29/10
01:15

Wil 1900 Schaffhausen

Phong độ

0.5

0.99
0.88
 

3

0.94
0.92
 

1.99
3.05
3.70

0-0.5

-0.92
0.78
 

1-1.5

1.00
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Áo

BXH
28/10
23:10

SKU Amstetten Grazer AK

Phong độ

 
0-0.5

0.96
0.91
 

2.5-3

0.82
-0.96
 

2.81
2.13
3.65

0

-0.88
0.73
 

1-1.5

-0.95
0.81
 

28/10
23:10

St.Polten Austria Wien II

Phong độ

0.5-1

0.85
-0.98
 

3

0.91
0.95
 

1.62
4.15
4.10

0-0.5

0.86
-0.99
 

1-1.5

0.98
0.88
 

28/10
23:10

First Vienna Vorwarts Steyr

Phong độ

0.5-1

0.96
0.91
 

2.5-3

-0.99
0.85
 

1.73
3.95
3.70

0-0.5

0.89
0.98
 

1

0.74
-0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch

BXH
29/10
00:00

Helsingor Vendsyssel FF

Phong độ

0-0.5

0.91
0.96
 

2.5-3

-0.98
0.84
 

2.16
2.91
3.40

0

0.69
-0.85
 

1

0.79
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Trung Quốc

BXH
28/10
14:00

Liaoning Tieren Xinjiang Tianshan

Phong độ

1-1.5

0.85
0.91
 

3-3.5

0.85
0.91
 

1.37
5.60
4.75

0.5

0.78
0.98
 

1.5

-0.99
0.75
 

28/10
14:00

Guangxi Pingguo Qingdao West Coast

Phong độ

0

0.84
0.92
 

2

0.84
0.92
 

2.50
2.60
2.98

0

0.85
0.91
 

0.5-1

0.74
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Brazil

BXH
29/10
05:00

Londrina/PR Ituano/SP

Phong độ

0

0.97
0.90
 

2-2.5

0.92
0.94
 

2.82
2.62
2.92

0

-0.85
0.70
 

1

-0.96
0.82
 

29/10
05:00

Tombense FC/MG Gremio/RS

Phong độ

0

-0.95
0.82
 

2-2.5

-0.94
0.80
 

2.91
2.52
2.95

0

0.96
0.91
 

0.5-1

0.69
-0.85
 

29/10
05:00

Bahia/BA Guarani/SP

Phong độ

1

-0.97
0.84
 

2-2.5

1.00
0.86
 

1.48
7.10
3.75

0.5

-0.88
0.74
 

0.5-1

0.66
-0.83
 

29/10
05:00

SC Recife/PE Operario/PR

Phong độ

1-1.5

0.85
-0.98
 

2.5

1.00
0.86
 

1.33
8.70
4.70

0.5

0.85
-0.98
 

1

0.86
1.00
 

29/10
07:30

Ponte Preta/SP Criciuma/SC

Phong độ

0

0.80
-0.93
 

2-2.5

0.92
0.94
 

2.44
2.85
3.10

0

0.80
-0.93
 

0.5-1

0.66
-0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

BXH
29/10
07:30

SA Scorpions Oakland Roots

Phong độ

1

-0.98
0.84
 

2.5

0.91
0.93
 

1.54
5.20
3.85

0-0.5

0.78
-0.93
 

1

0.88
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Mexico

BXH
29/10
09:15

Sonora Morelia

Phong độ

0-0.5

0.93
0.94
 

2.5

0.90
0.96
 

2.17
2.88
3.45

0

0.71
-0.86
 

1

0.86
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Đức

BXH
29/10
00:00

Wehen Duisburg

Phong độ

1

-0.95
0.82
 

3

1.00
0.86
 

1.58
4.50
4.10

0-0.5

0.80
-0.93
 

1-1.5

-0.98
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

BXH
29/10
00:00

Hannover II Wer.Bremen II

Phong độ

0-0.5

0.76
-0.93
 

3

-0.98
0.80
 

2.03
3.00
3.65

0-0.5

-0.90
0.73
 

1-1.5

-0.95
0.77
 

29/10
00:30

Lubeck Drochtersen/Assel

Phong độ

0.5-1

0.92
0.92
 

3

-0.98
0.80
 

1.62
4.25
4.05

0-0.5

0.83
-0.99
 

1-1.5

-0.96
0.78
 

29/10
00:30

SSV Jeddeloh Rehden

Phong độ

0-0.5

1.00
0.84
 

3

0.81
-0.99
 

2.13
2.71
3.85

0

0.75
-0.92
 

1-1.5

0.91
0.91
 

29/10
01:00

Kickers Emden TuS BW Lohne

Phong độ

 
1

-0.94
0.78
 

3-3.5

0.94
0.88
 

5.00
1.46
4.55

 
0.5

0.83
-0.99
 

1-1.5

0.83
0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Bavaria

BXH
29/10
00:15

Augsburg II Turkgucu-Ataspor

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.80
 

3

0.78
-0.96
 

2.29
2.54
3.70

0

0.84
1.00
 

1-1.5

0.81
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

BXH
29/10
00:00

Babelsberg Berlin AK 07

Phong độ

 
0-0.5

0.99
0.85
 

2.5-3

0.92
0.90
 

2.95
2.08
3.55

 
0-0.5

0.69
-0.87
 

1

0.71
-0.90
 

29/10
00:00

Berliner FC Dynamo Ger.Halberstadt

Phong độ

1.5

0.94
0.90
 

3

0.82
1.00
 

1.31
7.10
5.00

0.5

0.80
-0.96
 

1-1.5

0.86
0.96
 

29/10
00:00

Lok.Leipzig Luckenwalde

Phong độ

1

-0.96
0.80
 

2.5-3

0.81
-0.99
 

1.58
4.50
4.10

0-0.5

0.79
-0.95
 

1-1.5

-0.95
0.77
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

BXH
29/10
00:00

Hoffenheim II SGV Freiberg

Phong độ

0.5-1

0.99
0.85
 

2.5-3

0.80
-0.98
 

1.81
3.55
3.75

0-0.5

0.96
0.88
 

1-1.5

-0.95
0.77
 

29/10
00:00

Wormatia Worms Aalen

Phong độ

0.5

0.99
0.85
 

2.5-3

0.98
0.84
 

1.99
3.15
3.55

0-0.5

-0.92
0.75
 

1

0.75
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 Anh

BXH
29/10
01:00

Fulham U21 Blackburn U21

Phong độ

1

0.73
0.97
 

3.5

0.93
0.87
 

1.44
4.45
4.35

0.5

0.91
0.79
 

1.5

0.95
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U21 Nga

BXH
28/10
21:00

Krasnodar U21 FK Sochi U21

Phong độ

1.5-2

0.69
-0.99
 

3.5

0.58
-0.89
 

1.20
7.30
5.50

0.5-1

0.76
0.94
 

1.5

0.90
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U19 Séc

BXH
28/10
18:30

Mlada Boleslav U19 MFk Karvina U19

Phong độ

0-0.5

0.67
-0.97
 

3-3.5

0.90
0.80
 

1.88
2.91
3.65

0-0.5

0.97
0.73
 

1-1.5

0.75
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Siêu Cúp Ai Cập

BXH
29/10
00:00

Zamalek SC Ahly Cairo

Phong độ

 
0-0.5

-0.99
0.86
 

2

0.87
0.99
 

3.45
2.12
2.97

 
0-0.5

0.65
-0.82
 

0.5-1

0.84
-0.98
 

28/10/2022

Thông tin tỉ lệ cược bóng đá ngày 28/10/2022

Tỷ lệ kèo bóng đá ngày 28/10/2022 - Theo dõi cập nhật biến động của tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu hôm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất!

 

BongdaWap cung cấp dữ liệu bóng đá số có nhiều tỷ lệ cược, kèo nhà cái cho bạn tham khảo với tỉ lệ tỉ số 2 in 1 gồm tỷ lệ Ma Cao, tỷ lệ Châu u, tỷ lệ William Hill (Mỹ), tỷ lệ phạt góc, tỷ lệ tài xỉu nên cơ hội tìm được 1 trận kèo sáng trong ngày là rất cao.

 

Kèo bóng đá ngày 28/10/2022 được sắp xếp theo thời gian 3 trong 1 gồm bảng kèo, lịch thi đấu bóng đákết quả bóng đá. Đầy đủ tỉ lệ cá cược các trận đấu tối và đêm nay thuộc các giải bóng đá hàng đầu như: Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga (VĐQG TBN), Bundesliga (VĐQG Đức), Champions League (Cúp C1 Châu u), Europa League (Cup C2), Euro, Serie A (VĐQG Italia), World Cup, Nam Mỹ, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc), V-League Việt Nam...

 

Lưu ý: Tỷ lệ bóng đá được tự động cập nhật với tần suất 5 phút 1 lần ngay khi trận đấu có biến động. Chúng tôi cung cấp kèo LIVE với các trận đấu có tỷ lệ khi đá theo thời gian thực.

 

Đội màu đỏ tương ứng là đội chấp kèo

 

Tỷ lệ kèo bóng đá các giải đấu nổi bật:

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0026/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

01:4525/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 34 56 77
2 Liverpool 34 41 74
3 Man City 32 44 73
4 Aston Villa 34 21 66
5 Tottenham 32 16 60
6 Man Utd 33 1 53
7 Newcastle 33 15 50
8 West Ham Utd 34 -9 48
9 Chelsea 32 4 47
10 Bournemouth 34 -11 45
11 Brighton 32 2 44
12 Wolves 34 -8 43
13 Fulham 34 -4 42
14 Crystal Palace 34 -12 39
15 Brentford 34 -7 35
16 Everton 34 -12 33
17 Nottingham Forest 34 -18 26
18 Luton Town 34 -28 25
19 Burnley 34 -32 23
20 Sheffield Utd 34 -59 16