TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 10/11/2022

Kèo bóng đá ngày 10/11/2022
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Liên Đoàn AnhBXH |
||||||||
11/11 03:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.99 |
2.5 0.86 |
1.77 |
0-0.5 0.94 |
1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
11/11 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2-2.5 -0.97 |
2.17 |
0-0.5 -0.82 |
0.5-1 0.76 |
||
11/11 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.87 |
2-2.5 0.96 |
2.16 |
0-0.5 -0.82 |
0.5-1 0.70 |
||
11/11 03:30 |
Phong độ |
2
0.95 |
3-3.5 -0.94 |
1.19 |
0.5-1 0.81 |
1-1.5 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
11/11 00:30 |
Phong độ |
-0.97 |
2.5 -0.98 |
4.45 |
0.94 |
1 1.00 |
||
11/11 02:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.86 |
2.5 0.90 |
1.68 |
0-0.5 0.85 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu ĐTQGBXH |
||||||||
10/11 19:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.88 |
2 1.00 |
2.20 |
0 0.62 |
0.5-1 0.89 |
||
10/11 22:59 |
Phong độ |
2
0.90 |
2.5-3 0.99 |
1.11 |
0.5-1 0.75 |
1-1.5 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ĐứcBXH |
||||||||
11/11 02:30 |
Phong độ |
-0.99 |
3 0.99 |
3.20 |
0.71 |
1-1.5 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà LanBXH |
||||||||
11/11 02:00 |
Phong độ |
2
0.85 |
3.5 0.99 |
1.19 |
1 -0.93 |
1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArmeniaBXH |
||||||||
10/11 17:00 |
Phong độ |
0
-0.89 |
2 0.78 |
3.00 |
0 -0.96 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG GeorgiaBXH |
||||||||
10/11 21:00 |
Phong độ |
2
0.82 |
2.5-3 0.71 |
1.12 |
0.5-1 0.65 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG HungaryBXH |
||||||||
11/11 01:00 |
Budapest Honved Vasas Budapest Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2-2.5 -0.96 |
2.32 |
0 0.74 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hy LạpBXH |
||||||||
11/11 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.99 |
2-2.5 0.87 |
1.75 |
0-0.5 0.96 |
1 -0.92 |
||
11/11 02:30 |
Phong độ |
0.86 |
2-2.5 0.97 |
4.40 |
0.88 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
10/11 22:30 |
Phong độ |
2
0.88 |
3-3.5 -0.97 |
1.09 |
0.5-1 0.74 |
1-1.5 0.74 |
||
11/11 00:45 |
Cukaricki Belgrade Crvena Zvezda Phong độ |
-0.98 |
2.5 0.77 |
5.40 |
0.76 |
1 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
11/11 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.79 |
2-2.5 0.95 |
1.79 |
0-0.5 0.98 |
0.5-1 0.69 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
11/11 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
2 0.95 |
2.29 |
0 0.72 |
0.5-1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UkrainaBXH |
||||||||
10/11 18:00 |
Phong độ |
0
-0.89 |
2-2.5 -0.86 |
2.92 |
0 -0.89 |
0.5-1 0.86 |
||
10/11 18:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.95 |
2-2.5 0.96 |
2.20 |
0 0.69 |
0.5-1 0.70 |
||
10/11 20:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.98 |
2.5 0.88 |
1.81 |
0-0.5 0.95 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG KuwaitBXH |
||||||||
10/11 21:25 |
Phong độ |
0.5
0.82 |
2.5 0.91 |
1.82 |
0-0.5 0.97 |
1 0.82 |
||
10/11 23:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.83 |
2-2.5 0.80 |
2.07 |
0-0.5 -0.86 |
1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn ĐộBXH |
||||||||
10/11 21:00 |
Phong độ |
2-2.5
0.99 |
3-3.5 0.91 |
1.14 |
1 -0.94 |
1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BrazilBXH |
||||||||
11/11 06:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.97 |
2-2.5 0.87 |
1.39 |
0.5 0.99 |
1 -0.96 |
||
11/11 06:00 |
Phong độ |
0.5
0.87 |
2-2.5 0.97 |
1.87 |
0-0.5 -0.96 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
11/11 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2.5-3 0.83 |
2.29 |
0 0.82 |
1-1.5 -0.89 |
||
11/11 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2.5 0.87 |
2.20 |
0 0.75 |
1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
10/11 18:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.91 |
3 0.80 |
1.20 |
0.5-1 0.80 |
1-1.5 0.79 |
||
11/11 02:45 |
Phong độ |
1.5
0.90 |
3 0.90 |
1.26 |
0.5 0.77 |
1-1.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Ba LanBXH |
||||||||
10/11 18:00 |
Phong độ |
0.99 |
3 0.91 |
7.80 |
0.85 |
1-1.5 0.87 |
||
10/11 23:30 |
Phong độ |
-0.96 |
2-2.5 0.97 |
3.25 |
0.69 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp BỉBXH |
||||||||
11/11 02:00 |
Phong độ |
0.87 |
2.5-3 0.78 |
3.90 |
0.96 |
1-1.5 -0.95 |
||
11/11 02:15 |
Phong độ |
0-0.5
-0.94 |
2.5-3 0.79 |
2.25 |
0 0.78 |
1-1.5 -0.94 |
||
11/11 02:45 |
Phong độ |
0.86 |
3-3.5 -0.99 |
5.50 |
0.89 |
1-1.5 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp RomaniaBXH |
||||||||
10/11 21:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2-2.5 0.96 |
2.13 |
0-0.5 -0.84 |
1 -0.94 |
||
10/11 23:15 |
Phong độ |
-0.85 |
3.5 0.96 |
19.00 |
0.82 |
1.5 0.94 |
||
11/11 02:00 |
Otelul Galati Steaua Bucuresti Phong độ |
0.94 |
2.5-3 0.97 |
2.89 |
0.68 |
1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Đan MạchBXH |
||||||||
10/11 23:30 |
Phong độ |
0
0.93 |
2.5 0.99 |
2.56 |
0 0.96 |
1 0.98 |
||
11/11 01:30 |
Phong độ |
0
0.87 |
2.5 0.97 |
2.43 |
0 0.89 |
1 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu BD NữBXH |
||||||||
10/11 17:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.89 |
2.5-3 0.80 |
1.90 |
0-0.5 -0.98 |
1-1.5 -0.95 |
||
10/11 19:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2.5 -0.95 |
2.09 |
0-0.5 -0.85 |
1 0.96 |
||
11/11 08:00 |
Phong độ |
0.5
0.99 |
2.5-3 0.91 |
1.99 |
0-0.5 -0.93 |
1 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền TâyBXH |
||||||||
11/11 01:00 |
Phong độ |
0.5
0.87 |
2.5-3 0.93 |
1.87 |
0-0.5 -0.99 |
1 0.71 |