TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 11/11/2022

Kèo bóng đá ngày 11/11/2022
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu ĐTQGBXH |
||||||||
11/11 18:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.77 |
2-2.5 0.87 |
1.32 |
0.5 0.85 |
1 0.97 |
||
11/11 22:30 |
Phong độ |
0.99 |
2-2.5 0.97 |
5.00 |
-0.98 |
1 -0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất AnhBXH |
||||||||
12/11 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.80 |
2-2.5 -0.98 |
2.12 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
12/11 02:45 |
Phong độ |
0
0.83 |
2-2.5 0.91 |
2.58 |
0 0.85 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ĐứcBXH |
||||||||
12/11 02:30 |
Phong độ |
0.90 |
3-3.5 0.93 |
3.25 |
0.81 |
1-1.5 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ĐứcBXH |
||||||||
12/11 00:30 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2.5-3 0.86 |
1.87 |
0-0.5 0.99 |
1-1.5 -0.91 |
||
12/11 00:30 |
Fort.Dusseldorf Kaiserslautern Phong độ |
0.5
0.94 |
2.5 0.95 |
1.94 |
0-0.5 -0.92 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PhápBXH |
||||||||
12/11 03:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.99 |
2.5 0.96 |
1.78 |
0-0.5 0.91 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AustraliaBXH |
||||||||
11/11 15:45 |
Phong độ |
0.85 |
2.5-3 0.97 |
2.85 |
0 -0.88 |
1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu BD NữBXH |
||||||||
11/11 17:00 |
Phong độ |
3
0.85 |
4 1.00 |
1.01 |
1-1.5 0.83 |
1.5-2 0.98 |
||
11/11 17:00 |
Phong độ |
3.5
0.99 |
4.5 0.87 |
1.01 |
1.5 0.78 |
2 0.99 |
||
11/11 22:00 |
Phong độ |
2.5
-0.88 |
3.5 0.90 |
1.13 |
1 0.96 |
1.5 0.95 |
||
11/11 22:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.99 |
3 -0.99 |
1.41 |
0.5 0.99 |
1-1.5 -0.98 |
||
11/11 23:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.79 |
2.5 0.97 |
2.04 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.91 |
||
12/11 00:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.86 |
2.5-3 0.85 |
1.35 |
0.5 0.92 |
1-1.5 -0.93 |
||
12/11 01:00 |
Phong độ |
-0.99 |
2.5 0.89 |
3.00 |
0.68 |
1 0.86 |
||
12/11 01:15 |
Phong độ |
1
1.00 |
2.5-3 0.97 |
1.54 |
0-0.5 0.76 |
1 0.74 |
||
12/11 02:00 |
Phong độ |
2.5-3
0.86 |
3 0.65 |
1.02 |
1-1.5 0.98 |
1.5 -0.96 |
||
12/11 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.99 |
2.5 1.00 |
1.77 |
0-0.5 0.96 |
1 0.97 |
||
12/11 02:00 |
Phong độ |
3
0.95 |
3.5 0.88 |
1.03 |
1-1.5 0.93 |
1.5 0.85 |
||
12/11 03:10 |
Phong độ |
1.5
0.80 |
3 0.86 |
1.26 |
0.5 0.77 |
1-1.5 0.93 |
||
12/11 08:00 |
Phong độ |
0.85 |
2 0.90 |
3.55 |
0.67 |
0.5-1 0.84 |
||
12/11 08:30 |
Phong độ |
-0.96 |
2 1.00 |
3.40 |
0.65 |
0.5-1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ItaliaBXH |
||||||||
12/11 02:30 |
Phong độ |
0.81 |
2 0.96 |
3.10 |
0 -0.85 |
0.5-1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà LanBXH |
||||||||
12/11 02:00 |
Phong độ |
0.77 |
2.5 1.00 |
2.90 |
0 -0.94 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG NgaBXH |
||||||||
11/11 22:59 |
Phong độ |
0.82 |
2-2.5 0.98 |
2.95 |
0 -0.90 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AzerbaijanBXH |
||||||||
11/11 17:30 |
Phong độ |
0
0.85 |
2-2.5 -0.90 |
2.57 |
0 0.92 |
0.5-1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
12/11 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.90 |
2-2.5 0.92 |
1.90 |
0-0.5 -0.92 |
1 -0.91 |
||
12/11 02:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
2.5 -0.96 |
2.29 |
0 0.81 |
1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
11/11 22:30 |
Pirin Blagoevgrad Spartak Varna Phong độ |
0.5
-0.94 |
2-2.5 0.99 |
2.06 |
0-0.5 -0.86 |
0.5-1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai LenBXH |
||||||||
12/11 02:45 |
Phong độ |
0.90 |
2.5 0.88 |
3.40 |
0.75 |
1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BỉBXH |
||||||||
12/11 02:45 |
Phong độ |
1
-0.95 |
2.5-3 0.99 |
1.59 |
0-0.5 0.80 |
1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EstoniaBXH |
||||||||
12/11 00:00 |
Phong độ |
0
-0.96 |
3 0.93 |
2.55 |
0 1.00 |
1-1.5 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG GeorgiaBXH |
||||||||
11/11 17:00 |
Phong độ |
1
-0.90 |
2.5 0.85 |
1.62 |
0-0.5 0.76 |
1 0.82 |
||
11/11 17:00 |
Phong độ |
0.70 |
2.5 0.94 |
2.53 |
0 0.95 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IrelandBXH |
||||||||
12/11 02:45 |
Phong độ |
0.99 |
2.5-3 -0.96 |
3.65 |
0.84 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MaltaBXH |
||||||||
12/11 00:15 |
Zebbug Rangers Hamrun Spartans Phong độ |
0.79 |
3-3.5 0.82 |
11.50 |
0.75 |
1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
12/11 02:00 |
Phong độ |
1
0.93 |
2.5 -0.97 |
1.53 |
0-0.5 0.74 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
12/11 00:00 |
Phong độ |
0
0.67 |
2-2.5 0.87 |
2.31 |
0 0.80 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SlovakiaBXH |
||||||||
11/11 23:30 |
Phong độ |
1-1.5
0.88 |
2.5 0.83 |
1.32 |
0.5 0.93 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
12/11 00:00 |
Omonia Nicosia Olympiakos Nic. Phong độ |
1-1.5
0.97 |
2.5-3 0.85 |
1.39 |
0.5 0.98 |
1 0.64 |
||
12/11 00:00 |
Phong độ |
0.78 |
2 0.79 |
4.50 |
0.86 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
12/11 00:00 |
Phong độ |
0.81 |
2-2.5 0.92 |
2.90 |
0 -0.87 |
1 -0.92 |
||
12/11 00:00 |
Phong độ |
0.82 |
3 0.99 |
2.78 |
0 -0.97 |
1-1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG KuwaitBXH |
||||||||
11/11 23:15 |
Phong độ |
0
0.80 |
2.5 0.90 |
2.35 |
0 0.82 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thái LanBXH |
||||||||
11/11 19:00 |
Phong độ |
0.81 |
2-2.5 -0.96 |
2.86 |
0 -0.93 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UAEBXH |
||||||||
11/11 19:45 |
Phong độ |
1
0.91 |
2.5-3 0.88 |
1.50 |
0.5 -0.90 |
1 0.68 |
||
11/11 19:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.82 |
2.5-3 0.84 |
1.58 |
0-0.5 0.80 |
1-1.5 -0.92 |
||
11/11 22:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2.5 0.93 |
2.26 |
0 0.77 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn ĐộBXH |
||||||||
11/11 21:00 |
Phong độ |
1
-0.96 |
2.5 0.83 |
1.55 |
0-0.5 0.78 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất ScotlandBXH |
||||||||
12/11 02:45 |
Phong độ |
-0.97 |
2.5-3 0.92 |
3.55 |
0.85 |
1-1.5 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
12/11 03:15 |
Uniao Torreense Vilafranquense Phong độ |
0
0.93 |
2 0.98 |
2.66 |
0 0.89 |
0.5-1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
12/11 02:00 |
De Graafschap PSV Eindhoven U21 Phong độ |
0.5
0.93 |
2.5 0.92 |
1.93 |
0-0.5 -0.90 |
1 0.80 |
||
12/11 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
2.5 1.00 |
2.23 |
0 0.71 |
1 0.91 |
||
12/11 02:00 |
Phong độ |
-0.97 |
2.5 0.90 |
3.10 |
0.73 |
1 0.86 |
||
12/11 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
2.5-3 -0.98 |
1.74 |
0-0.5 0.90 |
1 0.74 |
||
12/11 02:00 |
Phong độ |
0.87 |
2.5 0.87 |
3.20 |
0.72 |
1 0.76 |
||
12/11 02:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.96 |
3 0.82 |
1.46 |
0.5 -0.96 |
1-1.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
12/11 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.92 |
3 0.88 |
1.90 |
0-0.5 -0.99 |
1-1.5 0.89 |
||
12/11 02:30 |
Phong độ |
0
0.81 |
2-2.5 -0.96 |
2.42 |
0 0.83 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BỉBXH |
||||||||
12/11 02:00 |
Phong độ |
0.87 |
3.5 0.82 |
2.60 |
0.67 |
1.5 0.90 |
||
12/11 02:00 |
Phong độ |
0.76 |
2.5-3 0.91 |
2.57 |
0 -0.98 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IsraelBXH |
||||||||
11/11 20:00 |
Phong độ |
0.5
0.60 |
2.5 0.82 |
1.59 |
0-0.5 0.80 |
1 0.79 |
||
11/11 20:00 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
2 0.75 |
2.01 |
0-0.5 -0.89 |
0.5-1 0.75 |
||
11/11 20:00 |
Phong độ |
0
-0.92 |
2-2.5 0.98 |
2.88 |
0 -0.96 |
0.5-1 0.70 |
||
11/11 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2-2.5 -0.98 |
2.27 |
0 0.69 |
0.5-1 0.74 |
||
11/11 20:00 |
Phong độ |
0.92 |
2.5-3 0.80 |
6.60 |
0.85 |
1-1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 SécBXH |
||||||||
11/11 22:30 |
Phong độ |
0.5
0.95 |
2.5 -0.98 |
1.95 |
0-0.5 -0.93 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy SỹBXH |
||||||||
12/11 01:30 |
Neuchatel Xamax Stade L. Ouchy Phong độ |
0.85 |
2.5-3 0.85 |
2.80 |
0 -0.90 |
1-1.5 -0.93 |
||
12/11 01:30 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
3 -0.98 |
2.04 |
0-0.5 -0.89 |
1-1.5 -0.99 |
||
12/11 02:15 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
3 0.97 |
2.03 |
0-0.5 -0.91 |
1-1.5 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ÁoBXH |
||||||||
12/11 00:10 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
2.5 -0.97 |
2.03 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.99 |
||
12/11 00:10 |
Phong độ |
0-0.5
0.95 |
3 0.97 |
2.17 |
0 0.78 |
1-1.5 -0.99 |
||
12/11 00:10 |
Phong độ |
0.80 |
2.5-3 0.95 |
2.65 |
0 -0.94 |
1-1.5 -0.89 |
||
12/11 00:10 |
Phong độ |
0
0.98 |
2-2.5 0.97 |
2.61 |
0 0.97 |
1 -0.88 |
||
12/11 02:30 |
Phong độ |
0.98 |
2.5-3 -0.96 |
2.85 |
0.69 |
1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi LêBXH |
||||||||
12/11 04:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2 0.90 |
2.31 |
0 0.68 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ColombiaBXH |
||||||||
12/11 08:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.76 |
2 0.96 |
1.54 |
0-0.5 0.79 |
0.5-1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
12/11 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.95 |
2.5 -0.99 |
2.26 |
0 0.78 |
1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
12/11 01:30 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
2.5 -0.96 |
2.00 |
0-0.5 -0.89 |
1 0.92 |
||
12/11 01:30 |
Phong độ |
0.82 |
2-2.5 0.85 |
2.90 |
0 -0.89 |
1 -0.98 |
||
12/11 01:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.98 |
2.5 -0.99 |
1.75 |
0-0.5 0.94 |
1 0.99 |
||
12/11 01:30 |
Phong độ |
0.93 |
2.5 0.95 |
3.60 |
0.81 |
1 0.86 |
||
12/11 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.88 |
2-2.5 0.89 |
2.13 |
0-0.5 -0.83 |
1 -0.93 |
||
12/11 01:30 |
Phong độ |
0.5
0.73 |
2.5 0.82 |
1.75 |
0-0.5 0.92 |
1 0.78 |
||
12/11 01:30 |
Phong độ |
1
0.87 |
2.5 1.00 |
1.47 |
0.5 -0.92 |
1 0.90 |
||
12/11 01:45 |
Phong độ |
0.5
0.99 |
2-2.5 0.99 |
1.99 |
0-0.5 -0.90 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền BắcBXH |
||||||||
12/11 01:30 |
Phong độ |
1-1.5
1.00 |
3-3.5 0.78 |
1.46 |
0.5 0.98 |
1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - BavariaBXH |
||||||||
12/11 01:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.91 |
3.5-4 0.81 |
1.44 |
0.5 0.92 |
1.5 0.82 |
||
12/11 01:30 |
Phong độ |
0.5
0.86 |
3-3.5 0.93 |
1.86 |
0-0.5 0.97 |
1-1.5 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Đông BắcBXH |
||||||||
12/11 01:00 |
Phong độ |
0
0.74 |
2.5 0.85 |
2.19 |
0 0.74 |
1 0.84 |
||
12/11 01:00 |
Hertha Berlin II SV Lichtenberg Phong độ |
0.5
0.86 |
3 0.94 |
1.86 |
0-0.5 0.99 |
1-1.5 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền TâyBXH |
||||||||
12/11 01:00 |
Phong độ |
0
0.88 |
2.5-3 0.80 |
2.37 |
0 0.89 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U19 Nữ Châu ÂuBXH |
||||||||
11/11 16:00 |
Iceland U19 Nữ Đảo Faroe U19 Nữ Phong độ |
4-4.5
0.82 |
4.5-5 0.88 |
1.01 |
1.5-2 0.75 |
2 0.64 |
||
11/11 16:00 |
Phong độ |
4-4.5
0.84 |
4.5 0.74 |
1.01 |
1.5-2 0.73 |
2 0.78 |
||
11/11 18:00 |
Phong độ |
2-2.5
0.86 |
3.5 0.87 |
1.08 |
1 0.80 |
1.5 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 AnhBXH |
||||||||
12/11 02:00 |
Phong độ |
0.89 |
3.5 0.93 |
2.90 |
0.81 |
1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U21 NgaBXH |
||||||||
11/11 18:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.97 |
3 0.86 |
1.45 |
0.5 0.97 |
1-1.5 0.88 |
||
11/11 18:00 |
Phong độ |
1.5
0.71 |
3.5 0.84 |
1.24 |
0.5-1 0.92 |
1.5 0.79 |
||
11/11 18:00 |
Din. Moscow U21 Chertanovo U21 Phong độ |
0.5
-0.85 |
3-3.5 0.83 |
2.05 |
0 0.68 |
1-1.5 0.69 |
||
11/11 18:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.96 |
3.5-4 0.79 |
1.28 |
0.5-1 0.96 |
1.5 0.76 |