TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 22/10/2021
Kèo bóng đá ngày 22/10/2021
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBXH |
||||||||
23/10 02:00 |
Phong độ |
0.5
-0.98 |
2.5-3 -0.96 |
2.02 |
0-0.5 -0.92 |
1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
23/10 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2-2.5 0.90 |
1.69 |
0-0.5 0.91 |
1 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
22/10 23:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.92 |
2.5-3 -0.93 |
1.69 |
0-0.5 0.87 |
1 0.84 |
||
23/10 01:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
3 0.97 |
1.72 |
0-0.5 0.86 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ĐứcBXH |
||||||||
23/10 01:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.81 |
2-2.5 0.80 |
1.65 |
0-0.5 0.87 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ĐứcBXH |
||||||||
22/10 23:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.90 |
2.5 0.88 |
2.35 |
0 0.84 |
1 0.90 |
||
22/10 23:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
3 0.88 |
2.38 |
0 0.83 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PhápBXH |
||||||||
23/10 04:00 |
Phong độ |
0.80 |
2.5 0.95 |
3.10 |
0 -0.93 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
23/10 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
1.00 |
2-2.5 0.97 |
1.72 |
0-0.5 0.92 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ItaliaBXH |
||||||||
23/10 01:30 |
Phong độ |
0
-0.95 |
2.5 -0.93 |
2.62 |
0 1.00 |
1 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
23/10 02:15 |
Phong độ |
1
0.93 |
2-2.5 0.86 |
1.47 |
0-0.5 0.73 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà LanBXH |
||||||||
23/10 01:00 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2.5 0.82 |
1.87 |
0-0.5 -0.98 |
1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG NgaBXH |
||||||||
22/10 22:59 |
Phong độ |
1
-0.95 |
2.5 -0.97 |
1.54 |
0-0.5 0.78 |
1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArmeniaBXH |
||||||||
22/10 18:00 |
Phong độ |
0.84 |
2-2.5 0.89 |
3.35 |
0.73 |
1 -0.89 |
||
22/10 21:00 |
Phong độ |
0
0.81 |
2.5 0.93 |
2.38 |
0 0.84 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
22/10 22:59 |
Phong độ |
0.5-1
0.85 |
2.5 0.96 |
1.60 |
0-0.5 0.81 |
1 -0.99 |
||
23/10 01:30 |
Phong độ |
1.5
-0.96 |
3 1.00 |
1.33 |
0.5 0.86 |
1-1.5 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BelarusBXH |
||||||||
23/10 00:00 |
Phong độ |
0.93 |
2.5 0.89 |
3.35 |
0.79 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
22/10 21:15 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2 0.78 |
2.37 |
0 0.77 |
0.5-1 0.78 |
||
23/10 00:45 |
Phong độ |
0.5
0.83 |
2-2.5 -0.96 |
1.83 |
0-0.5 -0.99 |
0.5-1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai LenBXH |
||||||||
23/10 01:45 |
Dungannon Swi. Carrick Rangers Phong độ |
0
0.76 |
2.5-3 0.85 |
2.21 |
0 0.78 |
1-1.5 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BỉBXH |
||||||||
23/10 01:45 |
Phong độ |
0.94 |
3 0.93 |
2.75 |
0 -0.88 |
1-1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG CroatiaBXH |
||||||||
22/10 22:59 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
2-2.5 0.79 |
2.00 |
0-0.5 -0.89 |
1 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG HungaryBXH |
||||||||
22/10 20:30 |
Phong độ |
0.5
0.84 |
2.5-3 0.96 |
1.83 |
0-0.5 0.98 |
1 0.74 |
||
22/10 22:45 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
3 0.92 |
2.03 |
0-0.5 -0.90 |
1-1.5 0.98 |
||
23/10 01:00 |
Phong độ |
-0.99 |
2.5 0.83 |
3.10 |
0.71 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Phần LanBXH |
||||||||
22/10 21:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2.5 0.90 |
2.35 |
0 0.80 |
1 0.96 |
||
22/10 22:30 |
Phong độ |
0.5
0.90 |
2.5 0.98 |
1.90 |
0-0.5 -0.97 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
22/10 21:30 |
FC U Craiova 1948 Gaz Metan Medias Phong độ |
0-0.5
1.00 |
1.5-2 0.95 |
2.38 |
0 0.66 |
0.5-1 -0.92 |
||
23/10 00:30 |
Chindia Targoviste Universitatea Craiova Phong độ |
0.96 |
2 -0.99 |
5.00 |
0.97 |
0.5-1 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
22/10 21:00 |
Phong độ |
0
0.82 |
2-2.5 0.92 |
2.36 |
0 0.84 |
1 -0.92 |
||
22/10 22:59 |
Cukaricki Belgrade Proleter NS Phong độ |
1
0.89 |
2.5-3 0.97 |
1.48 |
0.5 -0.92 |
1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SlovakiaBXH |
||||||||
22/10 22:00 |
Phong độ |
0.87 |
3 0.97 |
3.00 |
0.77 |
1-1.5 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
22/10 22:59 |
Olympiakos Nic. Doxa Katokopia Phong độ |
0.5
0.90 |
2-2.5 -0.95 |
1.90 |
0-0.5 -0.93 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
23/10 00:00 |
Phong độ |
0
0.92 |
2.5-3 0.97 |
2.52 |
0 0.89 |
1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UkrainaBXH |
||||||||
22/10 21:00 |
Desna Chernigiv PFK Aleksandriya Phong độ |
0-0.5
-0.97 |
2-2.5 0.90 |
2.25 |
0 0.75 |
1 -0.92 |
||
22/10 23:30 |
Metalist 1925 Kharkiv Inhulets Petrove Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2-2.5 0.98 |
2.32 |
0 0.77 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG WalesBXH |
||||||||
23/10 01:45 |
Phong độ |
0.97 |
3 -0.98 |
5.00 |
0.77 |
1-1.5 -0.97 |
||
23/10 02:00 |
Phong độ |
-0.97 |
2.5 0.84 |
3.05 |
0.71 |
1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
23/10 00:00 |
Phong độ |
0
-0.98 |
3 -0.96 |
2.65 |
0 -0.93 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nhật BảnBXH |
||||||||
22/10 17:00 |
Phong độ |
0.5
0.92 |
2.5 0.90 |
1.92 |
0-0.5 -0.93 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập XeutBXH |
||||||||
22/10 22:05 |
Al Faisaly (KSA) Al Taawon (KSA) Phong độ |
0
0.95 |
2.5-3 -0.99 |
2.46 |
0 0.95 |
1 0.79 |
||
22/10 22:20 |
Phong độ |
0.5
0.95 |
2.5-3 0.98 |
1.95 |
0-0.5 -0.93 |
1 0.75 |
||
23/10 00:00 |
Al Ittihad (KSA) Al Shabab (KSA) Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2.5 0.92 |
2.27 |
0 0.82 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IndonesiaBXH |
||||||||
22/10 15:15 |
Persita Tangerang Persikabo 1973 Phong độ |
0
0.98 |
2.5 0.93 |
2.52 |
0 0.96 |
1 0.88 |
||
22/10 18:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.87 |
2.5 0.91 |
1.61 |
0-0.5 0.85 |
1 0.88 |
||
22/10 20:45 |
Madura United FC Persija Jakarta Phong độ |
0
0.91 |
2-2.5 0.93 |
2.59 |
0 0.91 |
0.5-1 0.73 |
||
22/10 20:45 |
Phong độ |
0-0.5
1.00 |
2.5 0.97 |
2.22 |
0 0.72 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG OmanBXH |
||||||||
22/10 19:55 |
Phong độ |
0.5
-0.92 |
2-2.5 0.90 |
2.03 |
0-0.5 -0.88 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UAEBXH |
||||||||
22/10 21:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.81 |
3 0.90 |
1.58 |
0-0.5 0.80 |
1-1.5 0.96 |
||
22/10 21:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.92 |
3 0.86 |
2.13 |
0 0.71 |
1-1.5 0.94 |
||
22/10 23:30 |
Phong độ |
0.81 |
2.5-3 0.79 |
2.63 |
0 -0.95 |
1-1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UzbekistanBXH |
||||||||
22/10 17:30 |
Phong độ |
0.85 |
2-2.5 1.00 |
3.15 |
0 -0.83 |
1 -0.92 |
||
22/10 20:15 |
Phong độ |
1.5
0.99 |
2.5-3 0.80 |
1.31 |
0.5 0.87 |
1-1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BoliviaBXH |
||||||||
23/10 06:30 |
Phong độ |
0.5
0.84 |
3 0.92 |
1.82 |
0-0.5 0.94 |
1-1.5 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ColombiaBXH |
||||||||
23/10 05:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.99 |
2-2.5 -0.98 |
1.76 |
0-0.5 0.92 |
0.5-1 0.76 |
||
23/10 07:00 |
Phong độ |
0
0.86 |
2 0.78 |
2.49 |
0 0.83 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EcuadorBXH |
||||||||
23/10 07:00 |
Phong độ |
0.76 |
2.5 0.96 |
2.82 |
0 -0.89 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PeruBXH |
||||||||
22/10 22:59 |
Academia Cantolao UTC Cajamarca Phong độ |
0.5
0.86 |
2.5 0.93 |
1.85 |
0-0.5 0.96 |
1 0.79 |
||
23/10 01:15 |
Phong độ |
0.72 |
2.5 0.82 |
2.73 |
0 -0.95 |
1 0.87 |
||
23/10 03:30 |
Phong độ |
0
0.65 |
2-2.5 0.81 |
2.34 |
0 0.79 |
1 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG VenezuelaBXH |
||||||||
23/10 03:00 |
Phong độ |
0
0.99 |
2-2.5 0.77 |
2.61 |
0 0.79 |
1 0.86 |
||
23/10 03:00 |
Phong độ |
-0.94 |
2-2.5 0.70 |
6.90 |
0.77 |
1 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MexicoBXH |
||||||||
23/10 09:00 |
Phong độ |
0
0.84 |
2 -0.93 |
2.56 |
0 0.84 |
0.5-1 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Costa RicaBXH |
||||||||
23/10 08:00 |
Phong độ |
0
0.78 |
2.5 0.98 |
2.29 |
0 0.69 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AlgeriaBXH |
||||||||
22/10 21:30 |
Phong độ |
1
-0.95 |
2-2.5 -0.97 |
1.53 |
0-0.5 0.78 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
23/10 00:00 |
Phong độ |
0.79 |
2-2.5 0.99 |
2.88 |
0 -0.92 |
1 -0.89 |
||
23/10 00:00 |
Phong độ |
0
0.98 |
2-2.5 -0.96 |
2.63 |
0 0.97 |
0.5-1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
23/10 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.94 |
3 0.94 |
2.19 |
0 0.71 |
1-1.5 -0.99 |
||
23/10 01:00 |
Phong độ |
0.88 |
3.5 0.93 |
4.15 |
-0.91 |
1.5 -0.97 |
||
23/10 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.88 |
2.5-3 -0.98 |
2.12 |
0-0.5 -0.86 |
1 0.73 |
||
23/10 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.97 |
2.5-3 -0.98 |
1.73 |
0-0.5 0.92 |
1 0.78 |
||
23/10 01:00 |
Phong độ |
0.93 |
2.5 0.85 |
3.25 |
0.86 |
1 0.82 |
||
23/10 01:00 |
Phong độ |
1
-0.92 |
3 -0.92 |
1.58 |
0-0.5 0.89 |
1-1.5 -0.93 |
||
23/10 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
2.5-3 0.90 |
2.20 |
0 0.76 |
1-1.5 -0.88 |
||
23/10 01:00 |
Phong độ |
0.95 |
3-3.5 -0.91 |
2.65 |
0 -0.88 |
1-1.5 0.85 |
||
23/10 02:10 |
Phong độ |
1.5
0.99 |
3 0.84 |
1.35 |
0.5 0.94 |
1-1.5 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
23/10 01:30 |
Phong độ |
-0.92 |
2-2.5 0.96 |
3.30 |
0.72 |
1 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IrelandBXH |
||||||||
23/10 01:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2.5-3 0.87 |
1.64 |
0-0.5 0.88 |
1-1.5 -0.90 |
||
23/10 01:45 |
Phong độ |
0
0.99 |
2-2.5 0.98 |
2.67 |
0 0.98 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IsraelBXH |
||||||||
22/10 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
2 0.92 |
2.13 |
0-0.5 -0.84 |
0.5-1 0.79 |
||
22/10 20:00 |
Phong độ |
0
-0.91 |
2-2.5 0.99 |
2.80 |
0 -0.96 |
0.5-1 0.71 |
||
22/10 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.87 |
2.5 1.00 |
2.12 |
0-0.5 -0.83 |
1 0.98 |
||
22/10 20:00 |
Beitar TA Ramla Hapoel Umm Al Fahm Phong độ |
0.98 |
2 0.78 |
3.15 |
0.64 |
0.5-1 0.72 |
||
22/10 20:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.92 |
2-2.5 0.92 |
1.73 |
0-0.5 0.93 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 SécBXH |
||||||||
22/10 21:30 |
Phong độ |
0
0.98 |
2.5-3 0.86 |
2.54 |
0 0.96 |
1-1.5 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
23/10 00:00 |
Phong độ |
1
0.81 |
2.5-3 0.82 |
1.46 |
0.5 -0.95 |
1-1.5 -0.94 |
||
23/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.81 |
2.5-3 0.92 |
1.81 |
0-0.5 0.96 |
1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy SỹBXH |
||||||||
23/10 01:30 |
Phong độ |
0.5
-0.94 |
3 0.83 |
2.05 |
0-0.5 -0.88 |
1-1.5 0.93 |
||
23/10 03:00 |
Phong độ |
0.99 |
2.5-3 0.91 |
2.90 |
0.71 |
1-1.5 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ÁoBXH |
||||||||
22/10 23:30 |
Phong độ |
1
0.98 |
3 1.00 |
1.54 |
0.5 -0.90 |
1-1.5 0.96 |
||
22/10 23:30 |
Phong độ |
0.84 |
2.5-3 0.89 |
5.70 |
0.85 |
1-1.5 -0.90 |
||
22/10 23:30 |
Phong độ |
0.5
0.89 |
2.5 0.90 |
1.89 |
0-0.5 -0.96 |
1 0.86 |
||
22/10 23:30 |
Phong độ |
1.5
0.85 |
3-3.5 0.88 |
1.28 |
0.5-1 -0.93 |
1-1.5 0.81 |
||
23/10 01:25 |
Phong độ |
0.97 |
3 0.85 |
2.74 |
0 -0.86 |
1-1.5 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
22/10 23:30 |
Phong độ |
0.5
1.00 |
2.5 0.95 |
2.00 |
0-0.5 -0.89 |
1 0.91 |
||
23/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.93 |
2.5 0.97 |
1.93 |
0-0.5 -0.93 |
1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
23/10 03:10 |
Phong độ |
0.5
0.92 |
1.5-2 0.80 |
1.92 |
0-0.5 -0.90 |
0.5-1 -0.97 |
||
23/10 07:10 |
Ind.Rivadavia Atletico Rafaela Phong độ |
0-0.5
0.88 |
2 0.86 |
2.17 |
0-0.5 -0.81 |
0.5-1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
23/10 05:00 |
Phong độ |
1
0.95 |
2-2.5 0.94 |
1.50 |
0-0.5 0.75 |
1 -0.94 |
||
23/10 07:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.95 |
2 -0.93 |
2.38 |
0 0.70 |
0.5-1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi LêBXH |
||||||||
23/10 05:00 |
Phong độ |
0
-0.94 |
2 0.85 |
2.72 |
0 0.98 |
0.5-1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Mỹ USL ProBXH |
||||||||
23/10 06:00 |
Hartford Athletic Ch.Independence Phong độ |
-0.95 |
3 0.98 |
3.55 |
0.90 |
1-1.5 0.96 |
||
23/10 08:00 |
Real Monarchs Colorado Springs Phong độ |
1.00 |
2.5-3 0.70 |
4.15 |
-0.98 |
1-1.5 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ireland FAI CupBXH |
||||||||
23/10 01:45 |
Phong độ |
1
0.86 |
2.5 0.93 |
1.45 |
0.5 -0.93 |
1 0.87 |
||
23/10 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
-0.94 |
2-2.5 0.93 |
2.35 |
0 0.74 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại WC Nữ 2023BXH |
||||||||
22/10 18:00 |
Phong độ |
-0.89 |
3 0.80 |
9.20 |
0.85 |
1-1.5 0.90 |
||
22/10 22:30 |
Phong độ |
4
0.85 |
4.5-5 0.94 |
1.01 |
|
|
||
23/10 00:00 |
Phong độ |
2.5
-0.98 |
3-3.5 0.92 |
1.08 |
1 0.91 |
1-1.5 0.77 |
||
23/10 01:35 |
Phong độ |
2.5-3
0.79 |
4 -0.95 |
1.04 |
1-1.5 0.99 |
1.5-2 -0.98 |
||
23/10 01:45 |
Phong độ |
0.5
0.96 |
2.5 -0.99 |
1.95 |
0-0.5 -0.92 |
1 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
23/10 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.83 |
2.5-3 0.90 |
1.59 |
0-0.5 0.82 |
1-1.5 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
23/10 00:00 |
Phong độ |
1
-0.96 |
2.5-3 -0.98 |
1.57 |
0-0.5 0.78 |
1 0.73 |
||
23/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.69 |
2-2.5 0.71 |
1.69 |
0-0.5 0.90 |
1 0.96 |
||
23/10 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.86 |
2-2.5 0.83 |
1.61 |
0-0.5 0.85 |
1 -0.98 |
||
23/10 00:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.98 |
2.5-3 0.87 |
1.41 |
0.5 -0.99 |
1-1.5 -0.92 |
||
23/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.98 |
2-2.5 0.94 |
2.26 |
0 0.69 |
0.5-1 0.72 |
||
23/10 00:00 |
Phong độ |
0
-0.96 |
2-2.5 -0.98 |
2.85 |
0 -0.98 |
0.5-1 0.76 |
||
23/10 00:00 |
Stade Lavallois Bourg Peronnas Phong độ |
0
0.83 |
2 0.81 |
2.51 |
0 0.82 |
0.5-1 0.78 |
||
23/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
1.5-2 0.85 |
2.38 |
0 0.70 |
0.5-1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Hàn QuốcBXH |
||||||||
22/10 17:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.85 |
2 0.74 |
2.42 |
0 0.73 |
0.5-1 0.91 |
||
22/10 17:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2-2.5 0.97 |
2.34 |
0 0.77 |
0.5-1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ MỹBXH |
||||||||
23/10 07:00 |
Kansas City Nữ NJ/NY Gotham Nữ Phong độ |
-0.96 |
2-2.5 1.00 |
3.20 |
0.65 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - BavariaBXH |
||||||||
23/10 00:00 |
Phong độ |
2.5
0.96 |
4 0.95 |
1.10 |
1 0.86 |
1.5-2 0.94 |
||
23/10 00:00 |
Phong độ |
0.89 |
3-3.5 1.00 |
2.63 |
0 -0.92 |
1-1.5 0.87 |
||
23/10 00:00 |
Unterhaching Greuther Furth II Phong độ |
1
0.97 |
3 0.86 |
1.54 |
0-0.5 0.75 |
1-1.5 0.93 |
||
23/10 00:30 |
Phong độ |
-0.94 |
3 0.86 |
2.91 |
0.72 |
1-1.5 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Đông BắcBXH |
||||||||
23/10 00:00 |
Phong độ |
-0.96 |
2.5-3 0.90 |
2.93 |
0.72 |
1-1.5 -0.90 |
||
23/10 00:00 |
Luckenwalde Tennis Borussia B. Phong độ |
1
-0.97 |
3 0.90 |
1.56 |
0-0.5 0.79 |
1-1.5 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền NamBXH |
||||||||
22/10 23:30 |
Phong độ |
0.99 |
2.5-3 0.87 |
2.87 |
0.69 |
1-1.5 -0.93 |
||
23/10 00:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.90 |
3-3.5 0.86 |
1.22 |
0.5-1 0.96 |
1-1.5 0.75 |
||
23/10 00:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.97 |
2.5-3 0.81 |
1.43 |
0.5 -0.98 |
1-1.5 -0.95 |
||
23/10 00:30 |
Phong độ |
1
0.91 |
3 0.91 |
1.50 |
0.5 -0.93 |
1-1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U17 Châu ÂuBXH |
||||||||
22/10 21:00 |
Phong độ |
0.95 |
3 0.84 |
6.10 |
0.90 |
1-1.5 0.90 |
||
22/10 22:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.76 |
3-3.5 -0.98 |
1.16 |
0.5-1 0.84 |
1-1.5 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U19 Nữ Châu ÂuBXH |
||||||||
22/10 17:00 |
Phong độ |
2-2.5
-0.94 |
3-3.5 -0.93 |
1.11 |
1 -0.93 |
1-1.5 0.83 |
||
22/10 20:30 |
Phong độ |
3.5
-0.98 |
3.5-4 0.91 |
1.01 |
1.5 -0.98 |
1.5-2 -0.97 |
||
22/10 22:00 |
Phong độ |
1
0.90 |
3 0.82 |
1.52 |
0-0.5 0.77 |
1-1.5 0.96 |
||
22/10 22:00 |
Phong độ |
2.5
0.99 |
3.5 0.92 |
1.09 |
1 0.88 |
1.5 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 AnhBXH |
||||||||
23/10 01:00 |
Derby County U23 Crystal Palace U23 Phong độ |
0.82 |
3.5 0.87 |
2.52 |
0 -0.97 |
1.5 -0.99 |
||
23/10 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.79 |
3.5 -0.97 |
1.57 |
0-0.5 0.79 |
1-1.5 0.75 |
||
23/10 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.97 |
3-3.5 0.87 |
2.22 |
0 0.81 |
1-1.5 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U21 NgaBXH |
||||||||
22/10 16:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.80 |
3 0.60 |
1.34 |
0.5 0.84 |
1-1.5 0.79 |
||
22/10 16:00 |
Kryliya Sov. U21 Strogino Moscow U21 Phong độ |
0.5
0.75 |
2.5-3 -0.87 |
1.75 |
0-0.5 0.95 |
1 0.80 |
||
22/10 16:30 |
Phong độ |
0.90 |
3-3.5 -0.97 |
2.94 |
0.81 |
1-1.5 0.90 |
||
22/10 17:00 |
Arsenal Tula U21 Master Saturn U21 Phong độ |
1-1.5
0.60 |
3-3.5 0.98 |
1.28 |
0.5 0.74 |
1-1.5 0.82 |
||
22/10 17:00 |
Phong độ |
0.60 |
2.5-3 0.80 |
3.25 |
0.86 |
1-1.5 -0.99 |
||
22/10 18:00 |
Phong độ |
-0.85 |
3 0.84 |
3.70 |
-0.98 |
1-1.5 0.91 |
||
22/10 18:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.98 |
3 0.75 |
1.44 |
0.5 1.00 |
1-1.5 0.85 |
||
22/10 18:00 |
Spartak Mos. U21 Konoplev FA U21 Phong độ |
2.5
-0.95 |
3.5 0.95 |
1.09 |
1 0.93 |
1.5 0.93 |
||
22/10 20:30 |
Phong độ |
0.90 |
3 0.83 |
2.64 |
0 -0.91 |
1-1.5 0.92 |