TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 22/10/2021

Kèo bóng đá ngày 22/10/2021

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng Anh

BXH
23/10
02:00

Arsenal Aston Villa

Phong độ

0.5

-0.98
0.88
 

2.5-3

-0.96
0.86
 

2.02
3.80
3.60

0-0.5

-0.92
0.80
 

1

0.79
-0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban Nha

BXH
23/10
02:00

Osasuna Granada

Phong độ

0.5-1

0.90
1.00
 

2-2.5

0.90
1.00
 

1.69
5.60
3.70

0-0.5

0.91
0.98
 

1

-0.91
0.78
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Italia

BXH
22/10
23:30

Torino Genoa

Phong độ

0.5-1

0.92
0.99
 

2.5-3

-0.93
0.83
 

1.69
5.00
3.85

0-0.5

0.87
-0.96
 

1

0.84
-0.94
 

23/10
01:45

Sampdoria Spezia

Phong độ

0.5-1

0.95
0.96
 

3

0.97
0.93
 

1.72
4.55
4.00

0-0.5

0.86
-0.95
 

1-1.5

-0.95
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đức

BXH
23/10
01:30

Mainz Augsburg

Phong độ

0.5-1

0.81
-0.90
 

2-2.5

0.80
-0.89
 

1.65
5.70
3.85

0-0.5

0.87
-0.96
 

1

-0.90
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đức

BXH
22/10
23:30

Erzgebirge Aue Ingolstadt

Phong độ

0-0.5

-0.90
0.79
 

2.5

0.88
1.00
 

2.35
3.10
3.35

0

0.84
-0.96
 

1

0.90
1.00
 

22/10
23:30

Paderborn 07 Hamburger

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.82
 

3

0.88
1.00
 

2.38
2.85
3.55

0

0.83
-0.93
 

1-1.5

0.98
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Pháp

BXH
23/10
04:00

Saint Etienne Angers

Phong độ

 
0-0.5

0.80
-0.91
 

2.5

0.95
0.93
 

3.10
2.35
3.30

0

-0.93
0.80
 

1

0.92
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban Nha

BXH
23/10
02:00

Eibar Cartagena

Phong độ

0.5-1

1.00
0.89
 

2-2.5

0.97
0.90
 

1.72
4.85
3.40

0-0.5

0.92
0.96
 

1

-0.88
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Italia

BXH
23/10
01:30

Alessandria Crotone

Phong độ

0

-0.95
0.87
 

2.5

-0.93
0.79
 

2.62
2.58
3.20

0

1.00
0.88
 

1

-0.99
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào Nha

BXH
23/10
02:15

Vitoria Guimaraes Maritimo

Phong độ

1

0.93
0.98
 

2-2.5

0.86
-0.97
 

1.47
6.90
3.95

0-0.5

0.73
-0.85
 

1

-0.93
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà Lan

BXH
23/10
01:00

Willem II Fortuna Sittard

Phong độ

0.5

0.88
-0.96
 

2.5

0.82
-0.93
 

1.87
3.90
3.85

0-0.5

-0.98
0.86
 

1

0.82
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nga

BXH
22/10
22:59

Din. Moscow Khimki

Phong độ

1

-0.95
0.87
 

2.5

-0.97
0.86
 

1.54
5.70
3.85

0-0.5

0.78
-0.89
 

1

0.99
0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Armenia

BXH
22/10
18:00

Van Yerevan Sevan FC

Phong độ

 
0.5

0.84
-0.98
 

2-2.5

0.89
0.95
 

3.35
2.02
3.30

 
0-0.5

0.73
-0.87
 

1

-0.89
0.73
 

22/10
21:00

FC Noah Ararat Y

Phong độ

0

0.81
-0.95
 

2.5

0.93
0.91
 

2.38
2.69
3.25

0

0.84
-0.96
 

1

0.86
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba Lan

BXH
22/10
22:59

Radomiak Radom Gornik Leczna

Phong độ

0.5-1

0.85
-0.93
 

2.5

0.96
0.92
 

1.60
5.00
3.90

0-0.5

0.81
-0.93
 

1

-0.99
0.85
 

23/10
01:30

Lech Poznan Wisla Plock

Phong độ

1.5

-0.96
0.88
 

3

1.00
0.86
 

1.33
7.60
5.00

0.5

0.86
-0.98
 

1-1.5

-0.99
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Belarus

BXH
23/10
00:00

Neman Grodno Bate Borisov

Phong độ

 
0.5

0.93
0.91
 

2.5

0.89
0.93
 

3.35
1.90
3.40

 
0-0.5

0.79
-0.97
 

1

0.80
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bulgaria

BXH
22/10
21:15

Tsarsko Selo Lok. Sofia

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.77
 

2

0.78
-0.96
 

2.37
2.92
2.99

0

0.77
-0.93
 

0.5-1

0.78
-0.96
 

23/10
00:45

Lok. Plovdiv CSKA 1948 Sofia

Phong độ

0.5

0.83
-0.99
 

2-2.5

-0.96
0.80
 

1.83
4.10
3.20

0-0.5

-0.99
0.83
 

0.5-1

0.72
-0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai Len

BXH
23/10
01:45

Dungannon Swi. Carrick Rangers

Phong độ

0

0.76
0.96
 

2.5-3

0.85
0.85
 

2.21
2.45
3.45

0

0.78
0.94
 

1-1.5

-0.99
0.71
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bỉ

BXH
23/10
01:45

RFC Seraing Charleroi

Phong độ

 
0-0.5

0.94
0.97
 

3

0.93
0.96
 

2.75
2.23
3.75

0

-0.88
0.76
 

1-1.5

-0.96
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Croatia

BXH
22/10
22:59

Sibenik Slaven Belupo

Phong độ

0.5

-0.99
0.83
 

2-2.5

0.79
-0.99
 

2.00
3.20
3.25

0-0.5

-0.89
0.72
 

1

-0.99
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hungary

BXH
22/10
20:30

Zalaegerzseg Gyirmot SE

Phong độ

0.5

0.84
-0.98
 

2.5-3

0.96
0.88
 

1.83
3.60
3.65

0-0.5

0.98
0.86
 

1

0.74
-0.91
 

22/10
22:45

Paksi Kisvarda FC

Phong độ

0.5

-0.97
0.81
 

3

0.92
0.90
 

2.03
2.95
3.75

0-0.5

-0.90
0.73
 

1-1.5

0.98
0.84
 

23/10
01:00

Ujpest MOL Fehervar FC

Phong độ

 
0-0.5

-0.99
0.85
 

2.5

0.83
-0.99
 

3.10
2.04
3.50

 
0-0.5

0.71
-0.88
 

1

0.81
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Phần Lan

BXH
22/10
21:30

Lahti AC Oulu

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.82
 

2.5

0.90
0.98
 

2.35
3.00
3.40

0

0.80
-0.93
 

1

0.96
0.92
 

22/10
22:30

Seinajoen JK Ilves Tampere

Phong độ

0.5

0.90
0.99
 

2.5

0.98
0.90
 

1.90
4.10
3.60

0-0.5

-0.97
0.85
 

1

0.96
0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Romania

BXH
22/10
21:30

FC U Craiova 1948 Gaz Metan Medias

Phong độ

0-0.5

1.00
0.88
 

1.5-2

0.95
0.93
 

2.38
3.20
2.73

0

0.66
-0.82
 

0.5-1

-0.92
0.77
 

23/10
00:30

Chindia Targoviste Universitatea Craiova

Phong độ

 
0.5-1

0.96
0.92
 

2

-0.99
0.87
 

5.00
1.69
3.20

 
0-0.5

0.97
0.91
 

0.5-1

0.90
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Serbia

BXH
22/10
21:00

Radnik Surdulica FK Vozdovac

Phong độ

0

0.82
-0.98
 

2-2.5

0.92
0.88
 

2.36
2.61
3.20

0

0.84
1.00
 

1

-0.92
0.71
 

22/10
22:59

Cukaricki Belgrade Proleter NS

Phong độ

1

0.89
0.93
 

2.5-3

0.97
0.83
 

1.48
5.00
4.00

0.5

-0.92
0.73
 

1

0.75
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Slovakia

BXH
22/10
22:00

Sered MSK Zilina

Phong độ

 
0.5

0.87
0.97
 

3

0.97
0.85
 

3.00
1.96
3.60

 
0-0.5

0.77
-0.93
 

1-1.5

-0.99
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Síp

BXH
22/10
22:59

Olympiakos Nic. Doxa Katokopia

Phong độ

0.5

0.90
0.96
 

2-2.5

-0.95
0.81
 

1.90
3.80
3.20

0-0.5

-0.93
0.80
 

0.5-1

0.76
-0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
23/10
00:00

Malatyaspor Altay

Phong độ

0

0.92
0.97
 

2.5-3

0.97
0.91
 

2.52
2.55
3.40

0

0.89
0.99
 

1

0.76
-0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ukraina

BXH
22/10
21:00

Desna Chernigiv PFK Aleksandriya

Phong độ

0-0.5

-0.97
0.85
 

2-2.5

0.90
0.96
 

2.25
2.92
3.20

0

0.75
-0.88
 

1

-0.92
0.77
 

22/10
23:30

Metalist 1925 Kharkiv Inhulets Petrove

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.81
 

2-2.5

0.98
0.88
 

2.32
2.92
3.05

0

0.77
-0.90
 

0.5-1

0.74
-0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Wales

BXH
23/10
01:45

Flint Town Utd The New Saints

Phong độ

 
1

0.97
0.85
 

3

-0.98
0.80
 

5.00
1.47
4.20

 
0.5

0.77
-0.95
 

1-1.5

-0.97
0.79
 

23/10
02:00

Aberystwyth Penybont

Phong độ

 
0-0.5

-0.97
0.79
 

2.5

0.84
0.98
 

3.05
2.04
3.30

 
0-0.5

0.71
-0.88
 

1

0.85
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan Mạch

BXH
23/10
00:00

Vejle Nordsjaelland

Phong độ

0

-0.98
0.88
 

3

-0.96
0.84
 

2.65
2.44
3.80

0

-0.93
0.81
 

1-1.5

-0.93
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nhật Bản

BXH
22/10
17:00

Urawa Red Kashiwa Reysol

Phong độ

0.5

0.92
0.97
 

2.5

0.90
0.98
 

1.92
3.80
3.75

0-0.5

-0.93
0.80
 

1

0.98
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập Xeut

BXH
22/10
22:05

Al Faisaly (KSA) Al Taawon (KSA)

Phong độ

0

0.95
0.95
 

2.5-3

-0.99
0.87
 

2.46
2.46
3.45

0

0.95
0.95
 

1

0.79
-0.92
 

22/10
22:20

Dhamak Hazm

Phong độ

0.5

0.95
0.93
 

2.5-3

0.98
0.90
 

1.95
3.25
3.55

0-0.5

-0.93
0.81
 

1

0.75
-0.88
 

23/10
00:00

Al Ittihad (KSA) Al Shabab (KSA)

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.83
 

2.5

0.92
0.96
 

2.27
2.70
3.45

0

0.82
-0.93
 

1

0.89
0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Indonesia

BXH
22/10
15:15

Persita Tangerang Persikabo 1973

Phong độ

0

0.98
0.84
 

2.5

0.93
0.89
 

2.52
2.35
3.35

0

0.96
0.86
 

1

0.88
0.92
 

22/10
18:15

Persib Bandung PSS Sleman

Phong độ

0.5-1

0.87
0.97
 

2.5

0.91
0.91
 

1.61
4.40
3.70

0-0.5

0.85
0.99
 

1

0.88
0.94
 

22/10
20:45

Madura United FC Persija Jakarta

Phong độ

0

0.91
0.91
 

2-2.5

0.93
0.89
 

2.59
2.59
2.87

0

0.91
0.91
 

0.5-1

0.73
-0.92
 

22/10
20:45

Borneo FC PSM Makassar

Phong độ

0-0.5

1.00
0.82
 

2.5

0.97
0.83
 

2.22
2.88
3.10

0

0.72
-0.91
 

1

0.96
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Oman

BXH
22/10
19:55

Al Suwaiq Al Ittihad (OMA)

Phong độ

0.5

-0.92
0.75
 

2-2.5

0.90
0.92
 

2.03
3.20
3.20

0-0.5

-0.88
0.69
 

1

-0.93
0.73
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UAE

BXH
22/10
21:15

Ajman Al Dhafra

Phong độ

0.5-1

0.81
-0.97
 

3

0.90
0.90
 

1.58
4.20
4.05

0-0.5

0.80
-0.96
 

1-1.5

0.96
0.84
 

22/10
21:15

Al Sharjah Al Nasr (UAE)

Phong độ

0-0.5

0.92
0.92
 

3

0.86
0.94
 

2.13
2.72
3.55

0

0.71
-0.90
 

1-1.5

0.94
0.86
 

22/10
23:30

Al Shabab (UAE) Al Jazira

Phong độ

 
0-0.5

0.81
-0.99
 

2.5-3

0.79
-0.99
 

2.63
2.19
3.55

0

-0.95
0.77
 

1-1.5

-0.97
0.77
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Uzbekistan

BXH
22/10
17:30

Surkhon Termiz Qyzylqum

Phong độ

 
0-0.5

0.85
0.97
 

2-2.5

1.00
0.80
 

3.15
2.20
2.86

0

-0.83
0.64
 

1

-0.92
0.73
 

22/10
20:15

Bunyodkor Turon Yaypan

Phong độ

1.5

0.99
0.83
 

2.5-3

0.80
1.00
 

1.31
6.90
4.75

0.5

0.87
0.97
 

1-1.5

-0.96
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bolivia

BXH
23/10
06:30

Oriente Petrolero CD Guabira

Phong độ

0.5

0.84
-0.98
 

3

0.92
0.92
 

1.82
3.45
3.80

0-0.5

0.94
0.90
 

1-1.5

0.96
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Colombia

BXH
23/10
05:00

Jag de Cordoba Envigado

Phong độ

0.5-1

-0.99
0.83
 

2-2.5

-0.98
0.78
 

1.76
4.20
3.20

0-0.5

0.92
0.90
 

0.5-1

0.76
-0.94
 

23/10
07:00

Dep.Quindio Alianza Petrolera

Phong độ

0

0.86
0.96
 

2

0.78
-0.98
 

2.49
2.63
2.95

0

0.83
0.99
 

0.5-1

0.77
-0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ecuador

BXH
23/10
07:00

Tecnico Uni. SD Aucas

Phong độ

 
0-0.5

0.76
-0.93
 

2.5

0.96
0.86
 

2.82
2.28
3.25

0

-0.89
0.72
 

1

0.91
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Peru

BXH
22/10
22:59

Academia Cantolao UTC Cajamarca

Phong độ

0.5

0.86
0.86
 

2.5

0.93
0.79
 

1.85
3.30
3.25

0-0.5

0.96
0.74
 

1

0.79
0.93
 

23/10
01:15

Ayacucho FC Cienciano

Phong độ

 
0-0.5

0.72
-0.89
 

2.5

0.82
1.00
 

2.73
2.29
3.15

0

-0.95
0.79
 

1

0.87
0.93
 

23/10
03:30

Sport Boys Carlos A. Mannucci

Phong độ

0

0.65
-0.85
 

2-2.5

0.81
0.99
 

2.34
2.74
3.05

0

0.79
-0.97
 

1

-0.97
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Venezuela

BXH
23/10
03:00

Aragua Carabobo

Phong độ

0

0.99
0.79
 

2-2.5

0.77
-0.99
 

2.61
2.36
3.20

0

0.79
0.97
 

1

0.86
0.90
 

23/10
03:00

Yaracuyanos Puerto Cabello

Phong độ

 
1

-0.94
0.70
 

2-2.5

0.70
-0.94
 

6.90
1.38
3.95

 
0.5

0.77
0.99
 

1

0.88
0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Mexico

BXH
23/10
09:00

Mazatlan FC Queretaro

Phong độ

0

0.84
-0.94
 

2

-0.93
0.81
 

2.56
2.98
2.83

0

0.84
-0.96
 

0.5-1

0.90
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Costa Rica

BXH
23/10
08:00

San Carlos Herediano

Phong độ

0

0.78
-0.96
 

2.5

0.98
0.82
 

2.29
2.61
3.30

0

0.69
-0.88
 

1

0.92
0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Algeria

BXH
22/10
21:30

CS Constantine MC Oran

Phong độ

1

-0.95
0.77
 

2-2.5

-0.97
0.79
 

1.53
5.30
3.55

0-0.5

0.78
-0.96
 

0.5-1

0.74
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

BXH
23/10
00:00

Academico Viseu Varzim

Phong độ

 
0-0.5

0.79
-0.92
 

2-2.5

0.99
0.89
 

2.88
2.35
3.05

0

-0.92
0.79
 

1

-0.89
0.74
 

23/10
00:00

Vilafranquense Leixoes

Phong độ

0

0.98
0.92
 

2-2.5

-0.96
0.84
 

2.63
2.56
3.05

0

0.97
0.93
 

0.5-1

0.75
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan

BXH
23/10
01:00

Dordrecht 90 Den Bosch

Phong độ

0-0.5

0.94
0.96
 

3

0.94
0.92
 

2.19
2.69
3.70

0

0.71
-0.84
 

1-1.5

-0.99
0.87
 

23/10
01:00

AZ Alkmaar U21 Volendam

Phong độ

 
1

0.88
-0.98
 

3.5

0.93
0.95
 

4.15
1.58
4.45

 
0-0.5

-0.91
0.80
 

1.5

-0.97
0.85
 

23/10
01:00

Utrecht U21 TOP Oss

Phong độ

0-0.5

0.88
-0.98
 

2.5-3

-0.98
0.86
 

2.12
2.90
3.50

0-0.5

-0.86
0.72
 

1

0.73
-0.87
 

23/10
01:00

Telstar Helmond Sport

Phong độ

0.5-1

0.97
0.93
 

2.5-3

-0.98
0.86
 

1.73
4.00
3.70

0-0.5

0.92
0.98
 

1

0.78
-0.93
 

23/10
01:00

VVV Venlo De Graafschap

Phong độ

 
0.5

0.93
0.97
 

2.5

0.85
-0.97
 

3.25
1.96
3.50

 
0-0.5

0.86
-0.98
 

1

0.82
-0.96
 

23/10
01:00

Almere City PSV Eindhoven U21

Phong độ

1

-0.92
0.81
 

3

-0.92
0.79
 

1.58
4.45
4.10

0-0.5

0.89
0.99
 

1-1.5

-0.93
0.81
 

23/10
01:00

ADO Den Haag SBV Excelsior

Phong độ

0-0.5

0.96
0.92
 

2.5-3

0.90
0.96
 

2.20
2.83
3.45

0

0.76
-0.88
 

1-1.5

-0.88
0.73
 

23/10
01:00

Eindhoven Ajax U21

Phong độ

 
0-0.5

0.95
0.95
 

3-3.5

-0.91
0.78
 

2.65
2.16
3.85

0

-0.88
0.76
 

1-1.5

0.85
-0.99
 

23/10
02:10

NAC Breda MVV Maastricht

Phong độ

1.5

0.99
0.91
 

3

0.84
-0.96
 

1.35
6.40
4.90

0.5

0.94
0.96
 

1-1.5

0.93
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba Lan

BXH
23/10
01:30

Chrobry Glogow Miedz Legnica

Phong độ

 
0-0.5

-0.92
0.82
 

2-2.5

0.96
0.92
 

3.30
2.06
3.25

 
0-0.5

0.72
-0.85
 

1

-0.88
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ireland

BXH
23/10
01:45

UC Dublin Treaty United

Phong độ

0.5-1

0.90
1.00
 

2.5-3

0.87
-0.99
 

1.64
4.20
3.95

0-0.5

0.88
-0.98
 

1-1.5

-0.90
0.77
 

23/10
01:45

Galway Bray Wanderers

Phong độ

0

0.99
0.91
 

2-2.5

0.98
0.90
 

2.67
2.56
2.98

0

0.98
0.92
 

0.5-1

0.76
-0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Israel

BXH
22/10
20:00

H. Petah Tikva INR HaSharon

Phong độ

0-0.5

0.89
0.95
 

2

0.92
0.88
 

2.13
3.40
2.79

0-0.5

-0.84
0.63
 

0.5-1

0.79
-0.99
 

22/10
20:00

Hapoel Acre Kafr Qasim

Phong độ

0

-0.91
0.72
 

2-2.5

0.99
0.81
 

2.80
2.37
2.93

0

-0.96
0.78
 

0.5-1

0.71
-0.92
 

22/10
20:00

HR Letzion Sektzia Nes Tziona

Phong độ

0-0.5

0.87
0.97
 

2.5

1.00
0.80
 

2.12
3.05
3.10

0-0.5

-0.83
0.64
 

1

0.98
0.82
 

22/10
20:00

Beitar TA Ramla Hapoel Umm Al Fahm

Phong độ

 
0-0.5

0.98
0.84
 

2

0.78
-0.98
 

3.15
2.11
3.05

 
0-0.5

0.64
-0.85
 

0.5-1

0.72
-0.93
 

22/10
20:00

Bnei Yehuda Hapoel Afula

Phong độ

0.5-1

0.92
0.90
 

2-2.5

0.92
0.88
 

1.73
4.15
3.30

0-0.5

0.93
0.89
 

1

-0.92
0.71
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Séc

BXH
22/10
21:30

Jihlava Sparta Praha B

Phong độ

0

0.98
0.86
 

2.5-3

0.86
0.96
 

2.54
2.40
3.45

0

0.96
0.88
 

1-1.5

-0.91
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
23/10
00:00

Eyupspor Adanaspor

Phong độ

1

0.81
-0.95
 

2.5-3

0.82
1.00
 

1.46
5.40
4.35

0.5

-0.95
0.81
 

1-1.5

-0.94
0.76
 

23/10
00:00

Ankaragucu Manisa FK

Phong độ

0.5

0.81
-0.97
 

2.5-3

0.92
0.90
 

1.81
3.60
3.70

0-0.5

0.96
0.88
 

1

0.71
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ

BXH
23/10
01:30

Aarau Thun

Phong độ

0.5

-0.94
0.84
 

3

0.83
-0.97
 

2.05
2.94
3.65

0-0.5

-0.88
0.76
 

1-1.5

0.93
0.93
 

23/10
03:00

Wil 1900 Neuchatel Xamax

Phong độ

 
0-0.5

0.99
0.91
 

2.5-3

0.91
0.95
 

2.90
2.11
3.55

 
0-0.5

0.71
-0.85
 

1-1.5

-0.88
0.73
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Áo

BXH
22/10
23:30

SKU Amstetten Austria Wien II

Phong độ

1

0.98
0.90
 

3

1.00
0.86
 

1.54
4.70
4.20

0.5

-0.90
0.77
 

1-1.5

0.96
0.90
 

22/10
23:30

Vorwarts Steyr SV Lafnitz

Phong độ

 
1-1.5

0.84
-0.94
 

2.5-3

0.89
0.97
 

5.70
1.43
4.35

 
0.5

0.85
-0.95
 

1-1.5

-0.90
0.75
 

22/10
23:30

Floridsdorfer AC Horn

Phong độ

0.5

0.89
0.99
 

2.5

0.90
0.96
 

1.89
3.50
3.50

0-0.5

-0.96
0.84
 

1

0.86
1.00
 

22/10
23:30

Wacker Innsbruck LASK Juniors

Phong độ

1.5

0.85
-0.97
 

3-3.5

0.88
1.00
 

1.28
7.40
5.40

0.5-1

-0.93
0.81
 

1-1.5

0.81
-0.93
 

23/10
01:25

Aust Lustenau Blau Weiss Linz

Phong độ

 
0-0.5

0.97
0.91
 

3

0.85
-0.97
 

2.74
2.17
3.65

0

-0.86
0.72
 

1-1.5

0.94
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch

BXH
22/10
23:30

Hvidovre IF HB Koge

Phong độ

0.5

1.00
0.88
 

2.5

0.95
0.91
 

2.00
3.25
3.40

0-0.5

-0.89
0.76
 

1

0.91
0.95
 

23/10
00:00

Hobro I.K. Jammerbugt

Phong độ

0.5

0.93
0.97
 

2.5

0.97
0.91
 

1.93
3.45
3.45

0-0.5

-0.93
0.81
 

1

0.82
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Argentina

BXH
23/10
03:10

CA Guemes Ramon Santamarina

Phong độ

0.5

0.92
0.94
 

1.5-2

0.80
-0.94
 

1.92
4.50
2.80

0-0.5

-0.90
0.75
 

0.5-1

-0.97
0.81
 

23/10
07:10

Ind.Rivadavia Atletico Rafaela

Phong độ

0-0.5

0.88
0.98
 

2

0.86
0.98
 

2.17
3.35
2.93

0-0.5

-0.81
0.63
 

0.5-1

0.84
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Brazil

BXH
23/10
05:00

Guarani/SP Confianca/SE

Phong độ

1

0.95
0.94
 

2-2.5

0.94
0.92
 

1.50
6.50
3.80

0-0.5

0.75
-0.88
 

1

-0.94
0.80
 

23/10
07:30

Avai/SC Cruzeiro/MG

Phong độ

0-0.5

-0.95
0.87
 

2

-0.93
0.78
 

2.38
3.20
2.88

0

0.70
-0.83
 

0.5-1

0.95
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi Lê

BXH
23/10
05:00

San Marcos A. Puerto Montt

Phong độ

0

-0.94
0.76
 

2

0.85
0.95
 

2.72
2.53
2.80

0

0.98
0.84
 

0.5-1

0.81
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

BXH
23/10
06:00

Hartford Athletic Ch.Independence

Phong độ

 
0.5

-0.95
0.79
 

3

0.98
0.82
 

3.55
1.78
3.60

 
0-0.5

0.90
0.92
 

1-1.5

0.96
0.84
 

23/10
08:00

Real Monarchs Colorado Springs

Phong độ

 
0.5-1

1.00
0.82
 

2.5-3

0.70
-0.91
 

4.15
1.59
3.95

 
0-0.5

-0.98
0.80
 

1-1.5

1.00
0.70
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ireland FAI Cup

BXH
23/10
01:45

Bohemians Waterford Utd

Phong độ

1

0.86
-0.96
 

2.5

0.93
0.94
 

1.45
6.20
4.30

0.5

-0.93
0.81
 

1

0.87
1.00
 

23/10
01:45

St. Patricks Dundalk

Phong độ

0-0.5

-0.94
0.86
 

2-2.5

0.93
0.96
 

2.35
2.95
3.15

0

0.74
-0.88
 

1

-0.95
0.77
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại WC Nữ 2023

BXH
22/10
18:00

Kazakhstan Nữ Hy Lạp Nữ

Phong độ

 
1.5

-0.89
0.70
 

3

0.80
1.00
 

9.20
1.20
5.50

 
0.5-1

0.85
0.97
 

1-1.5

0.90
0.90
 

22/10
22:30

Italia Nữ Croatia Nữ

Phong độ

4

0.85
0.87
 

4.5-5

0.94
0.78
 

1.01
14.00
10.50



 



 

23/10
00:00

Thụy Sỹ Nữ Romania Nữ

Phong độ

2.5

-0.98
0.80
 

3-3.5

0.92
0.88
 

1.08
15.50
7.80

1

0.91
0.91
 

1-1.5

0.77
-0.97
 

23/10
01:35

Scotland Nữ Hungary Nữ

Phong độ

2.5-3

0.79
-0.97
 

4

-0.95
0.75
 

1.04
17.00
9.60

1-1.5

0.99
0.83
 

1.5-2

-0.98
0.80
 

23/10
01:45

Iceland Nữ Séc Nữ

Phong độ

0.5

0.96
0.88
 

2.5

-0.99
0.81
 

1.95
3.35
3.25

0-0.5

-0.92
0.75
 

1

0.97
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Đức

BXH
23/10
00:00

Osnabruck Hallescher

Phong độ

0.5-1

0.83
-0.93
 

2.5-3

0.90
0.98
 

1.59
4.45
4.00

0-0.5

0.82
-0.93
 

1-1.5

-0.91
0.78
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Pháp

BXH
23/10
00:00

Annecy FC SO Cholet

Phong độ

1

-0.96
0.82
 

2.5-3

-0.98
0.82
 

1.57
4.75
3.95

0-0.5

0.78
-0.93
 

1

0.73
-0.90
 

23/10
00:00

Orleans Avranches

Phong độ

0.5

0.69
-0.85
 

2-2.5

0.71
-0.88
 

1.69
4.70
3.40

0-0.5

0.90
0.96
 

1

0.96
0.88
 

23/10
00:00

Concarneau Sete

Phong độ

0.5-1

0.86
1.00
 

2-2.5

0.83
-0.99
 

1.61
4.80
3.70

0-0.5

0.85
-0.99
 

1

-0.98
0.82
 

23/10
00:00

Villefranche FC Bastia-Borgo

Phong độ

1-1.5

-0.98
0.84
 

2.5-3

0.87
0.97
 

1.41
6.40
4.25

0.5

-0.99
0.85
 

1-1.5

-0.92
0.77
 

23/10
00:00

Chambly Creteil

Phong độ

0-0.5

0.98
0.90
 

2-2.5

0.94
0.90
 

2.26
3.05
3.00

0

0.69
-0.85
 

0.5-1

0.72
-0.89
 

23/10
00:00

Boulogne Chateauroux

Phong độ

0

-0.96
0.82
 

2-2.5

-0.98
0.84
 

2.85
2.50
2.85

0

-0.98
0.84
 

0.5-1

0.76
-0.93
 

23/10
00:00

Stade Lavallois Bourg Peronnas

Phong độ

0

0.83
-0.97
 

2

0.81
-0.97
 

2.51
2.82
2.88

0

0.82
-0.96
 

0.5-1

0.78
-0.94
 

23/10
00:00

Sedan Stade Briochin

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.81
 

1.5-2

0.85
-0.99
 

2.38
3.30
2.67

0

0.70
-0.86
 

0.5-1

0.99
0.87
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Hàn Quốc

BXH
22/10
17:00

Daejeon Korail Changwon City

Phong độ

0-0.5

-0.85
0.69
 

2

0.74
-0.91
 

2.42
3.10
2.75

0

0.73
-0.90
 

0.5-1

0.91
0.89
 

22/10
17:00

Busan Transp. Gyeongju KHNP

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.81
 

2-2.5

0.97
0.87
 

2.34
2.90
3.05

0

0.77
-0.93
 

0.5-1

0.79
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ Mỹ

BXH
23/10
07:00

Kansas City Nữ NJ/NY Gotham Nữ

Phong độ

 
0-0.5

-0.96
0.80
 

2-2.5

1.00
0.80
 

3.20
2.08
3.05

 
0-0.5

0.65
-0.85
 

0.5-1

0.74
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Bavaria

BXH
23/10
00:00

Bayern Munich II Nurnberg II

Phong độ

2.5

0.96
0.86
 

4

0.95
0.85
 

1.10
12.00
7.70

1

0.86
0.96
 

1.5-2

0.94
0.86
 

23/10
00:00

Eltersdorf Illertissen

Phong độ

 
0-0.5

0.89
0.93
 

3-3.5

1.00
0.80
 

2.63
2.13
3.70

0

-0.92
0.73
 

1-1.5

0.87
0.93
 

23/10
00:00

Unterhaching Greuther Furth II

Phong độ

1

0.97
0.85
 

3

0.86
0.94
 

1.54
4.40
4.15

0-0.5

0.75
-0.93
 

1-1.5

0.93
0.87
 

23/10
00:30

Memmingen Augsburg II

Phong độ

 
0-0.5

-0.94
0.76
 

3

0.86
0.94
 

2.91
1.99
3.65

 
0-0.5

0.72
-0.91
 

1-1.5

0.94
0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

BXH
23/10
00:00

Babelsberg Lok.Leipzig

Phong độ

 
0-0.5

-0.96
0.80
 

2.5-3

0.90
0.92
 

2.93
2.04
3.45

 
0-0.5

0.72
-0.89
 

1-1.5

-0.90
0.71
 

23/10
00:00

Luckenwalde Tennis Borussia B.

Phong độ

1

-0.97
0.81
 

3

0.90
0.92
 

1.56
4.25
4.10

0-0.5

0.79
-0.95
 

1-1.5

0.96
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

BXH
22/10
23:30

Homburg TSV Steinbach

Phong độ

 
0-0.5

0.99
0.83
 

2.5-3

0.87
0.95
 

2.87
2.06
3.50

 
0-0.5

0.69
-0.88
 

1-1.5

-0.93
0.72
 

23/10
00:00

SSV Ulm TSG Balingen

Phong độ

1.5-2

0.90
0.92
 

3-3.5

0.86
0.94
 

1.22
8.00
5.60

0.5-1

0.96
0.86
 

1-1.5

0.75
-0.95
 

23/10
00:00

Offenbach Aalen

Phong độ

1-1.5

-0.97
0.79
 

2.5-3

0.81
0.99
 

1.43
5.30
4.25

0.5

-0.98
0.80
 

1-1.5

-0.95
0.75
 

23/10
00:30

Hoffenheim II Pirmasens

Phong độ

1

0.91
0.93
 

3

0.91
0.89
 

1.50
4.70
4.20

0.5

-0.93
0.76
 

1-1.5

0.97
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U17 Châu Âu

BXH
22/10
21:00

Slovakia U17 Anh U17

Phong độ

 
1-1.5

0.95
0.77
 

3

0.84
0.86
 

6.10
1.31
4.45

 
0.5

0.90
0.80
 

1-1.5

0.90
0.80
 

22/10
22:00

Hungary U17 Estonia U17

Phong độ

1.5-2

0.76
0.94
 

3-3.5

-0.98
0.68
 

1.16
9.00
5.50

0.5-1

0.84
0.86
 

1-1.5

0.74
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

BXH
22/10
17:00

Albania U19 Nữ Andorra U19 Nữ

Phong độ

2-2.5

-0.94
0.78
 

3-3.5

-0.93
0.73
 

1.11
13.00
6.80

1

-0.93
0.75
 

1-1.5

0.83
0.97
 

22/10
20:30

Croatia U19 Nữ Latvia U19 Nữ

Phong độ

3.5

-0.98
0.82
 

3.5-4

0.91
0.91
 

1.01
19.50
12.00

1.5

-0.98
0.82
 

1.5-2

-0.97
0.79
 

22/10
22:00

Séc U19 Nữ Slovakia U19 Nữ

Phong độ

1

0.90
0.92
 

3

0.82
0.98
 

1.52
4.40
4.20

0-0.5

0.77
-0.93
 

1-1.5

0.96
0.86
 

22/10
22:00

T.B.Nha U19 Nữ B.D.Nha U19 Nữ

Phong độ

2.5

0.99
0.85
 

3.5

0.92
0.88
 

1.09
13.50
7.70

1

0.88
0.94
 

1.5

0.90
0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 Anh

BXH
23/10
01:00

Derby County U23 Crystal Palace U23

Phong độ

 
0-0.5

0.82
-0.98
 

3.5

0.87
0.95
 

2.52
2.17
3.80

0

-0.97
0.81
 

1.5

-0.99
0.81
 

23/10
01:00

Arsenal U23 Everton U23

Phong độ

0.5-1

0.79
-0.95
 

3.5

-0.97
0.77
 

1.57
4.20
4.10

0-0.5

0.79
-0.95
 

1-1.5

0.75
-0.93
 

23/10
01:00

Leeds Utd U23 Brighton U23

Phong độ

0-0.5

-0.97
0.81
 

3-3.5

0.87
0.95
 

2.22
2.45
3.85

0

0.81
-0.99
 

1-1.5

0.80
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U21 Nga

BXH
22/10
16:00

Rubin Kazan U21 Ufa U21

Phong độ

1-1.5

0.80
-0.98
 

3

0.60
-0.83
 

1.34
5.90
4.80

0.5

0.84
0.98
 

1-1.5

0.79
-0.97
 

22/10
16:00

Kryliya Sov. U21 Strogino Moscow U21

Phong độ

0.5

0.75
-0.93
 

2.5-3

-0.87
0.65
 

1.75
3.90
3.40

0-0.5

0.95
0.87
 

1

0.80
1.00
 

22/10
16:30

Ural U21 Nizhny Nov U21

Phong độ

 
0.5

0.90
0.98
 

3-3.5

-0.97
0.83
 

2.94
1.97
3.65

 
0-0.5

0.81
-0.93
 

1-1.5

0.90
0.96
 

22/10
17:00

Arsenal Tula U21 Master Saturn U21

Phong độ

1-1.5

0.60
-0.86
 

3-3.5

0.98
0.78
 

1.28
7.10
5.00

0.5

0.74
-0.98
 

1-1.5

0.82
0.94
 

22/10
17:00

Khimki U21 FK Sochi U21

Phong độ

 
1

0.60
-0.82
 

2.5-3

0.80
1.00
 

3.25
1.86
3.60

 
0-0.5

0.86
0.96
 

1-1.5

-0.99
0.79
 

22/10
18:00

Akhmat Gr. U21 Rostov U21

Phong độ

 
0.5-1

-0.85
0.66
 

3

0.84
0.98
 

3.70
1.71
3.80

 
0-0.5

-0.98
0.82
 

1-1.5

0.91
0.91
 

22/10
18:00

CSKA Mos. U21 Din. Moscow U21

Phong độ

1-1.5

-0.98
0.80
 

3

0.75
-0.95
 

1.44
5.00
4.40

0.5

1.00
0.82
 

1-1.5

0.85
0.95
 

22/10
18:00

Spartak Mos. U21 Konoplev FA U21

Phong độ

2.5

-0.95
0.77
 

3.5

0.95
0.85
 

1.09
13.50
7.50

1

0.93
0.91
 

1.5

0.93
0.87
 

22/10
20:30

Krasnodar U21 Lok. Moscow U21

Phong độ

 
0-0.5

0.90
0.94
 

3

0.83
0.99
 

2.64
2.13
3.65

0

-0.91
0.74
 

1-1.5

0.92
0.90
 

22/10/2021

Thông tin tỉ lệ cược bóng đá ngày 22/10/2021

Tỷ lệ kèo bóng đá ngày 22/10/2021 - Theo dõi cập nhật biến động của tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu hôm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất!

 

BongdaWap cung cấp dữ liệu bóng đá số có nhiều tỷ lệ cược, kèo nhà cái cho bạn tham khảo với tỉ lệ tỉ số 2 in 1 gồm tỷ lệ Ma Cao, tỷ lệ Châu u, tỷ lệ William Hill (Mỹ), tỷ lệ phạt góc, tỷ lệ tài xỉu nên cơ hội tìm được 1 trận kèo sáng trong ngày là rất cao.

 

Kèo bóng đá ngày 22/10/2021 được sắp xếp theo thời gian 3 trong 1 gồm bảng kèo, lịch thi đấu bóng đákết quả bóng đá. Đầy đủ tỉ lệ cá cược các trận đấu tối và đêm nay thuộc các giải bóng đá hàng đầu như: Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga (VĐQG TBN), Bundesliga (VĐQG Đức), Champions League (Cúp C1 Châu u), Europa League (Cup C2), Euro, Serie A (VĐQG Italia), World Cup, Nam Mỹ, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc), V-League Việt Nam...

 

Lưu ý: Tỷ lệ bóng đá được tự động cập nhật với tần suất 5 phút 1 lần ngay khi trận đấu có biến động. Chúng tôi cung cấp kèo LIVE với các trận đấu có tỷ lệ khi đá theo thời gian thực.

 

Đội màu đỏ tương ứng là đội chấp kèo

 

Tỷ lệ kèo bóng đá các giải đấu nổi bật:

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0026/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 34 56 77
2 Man City 33 48 76
3 Liverpool 34 41 74
4 Aston Villa 34 21 66
5 Tottenham 32 16 60
6 Man Utd 33 1 53
7 Newcastle 33 15 50
8 West Ham Utd 34 -9 48
9 Chelsea 32 4 47
10 Bournemouth 34 -11 45
11 Brighton 33 -2 44
12 Wolves 34 -8 43
13 Fulham 34 -4 42
14 Crystal Palace 34 -12 39
15 Brentford 34 -7 35
16 Everton 34 -12 33
17 Nottingham Forest 34 -18 26
18 Luton Town 34 -28 25
19 Burnley 34 -32 23
20 Sheffield Utd 34 -59 16