TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 04/11/2022
Kèo bóng đá ngày 04/11/2022
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất AnhBXH |
||||||||
05/11 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
2 0.88 |
2.31 |
0 0.68 |
0.5-1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
05/11 03:00 |
Phong độ |
-0.94 |
2.5 -0.97 |
3.60 |
0.76 |
1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
05/11 02:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.86 |
2.5 -0.98 |
1.67 |
0-0.5 0.81 |
1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ĐứcBXH |
||||||||
05/11 02:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
3 0.95 |
2.28 |
0 0.74 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ĐứcBXH |
||||||||
05/11 00:30 |
Phong độ |
0.5
0.85 |
2.5-3 0.91 |
1.85 |
0-0.5 0.91 |
1 0.67 |
||
05/11 00:30 |
Phong độ |
0.5
1.00 |
2-2.5 0.93 |
2.00 |
0-0.5 -0.93 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PhápBXH |
||||||||
05/11 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
2.5 0.85 |
2.13 |
0-0.5 -0.87 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AustraliaBXH |
||||||||
04/11 15:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2.5-3 0.90 |
1.72 |
0-0.5 0.92 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
05/11 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.83 |
1.5-2 0.84 |
2.20 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ScotlandBXH |
||||||||
05/11 02:30 |
Phong độ |
0
0.78 |
2-2.5 0.92 |
2.38 |
0 0.80 |
1 -0.94 |
||
05/11 02:45 |
Phong độ |
0-0.5
-0.92 |
2 0.94 |
2.42 |
0 0.75 |
0.5-1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
05/11 03:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.88 |
2.5 -0.97 |
2.20 |
0 0.66 |
1 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà LanBXH |
||||||||
05/11 02:00 |
Phong độ |
0
0.85 |
2.5 0.97 |
2.56 |
0 0.88 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG NgaBXH |
||||||||
04/11 22:59 |
Phong độ |
0.90 |
3-3.5 -0.98 |
3.70 |
0.95 |
1-1.5 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArmeniaBXH |
||||||||
04/11 22:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.80 |
3 0.95 |
1.17 |
0.5-1 0.78 |
1-1.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AzerbaijanBXH |
||||||||
04/11 18:00 |
Phong độ |
0.5
0.96 |
2-2.5 -0.89 |
2.04 |
0-0.5 -0.86 |
0.5-1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
05/11 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.77 |
2.5 0.91 |
2.04 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.84 |
||
05/11 02:30 |
Phong độ |
1
-0.98 |
2.5 0.83 |
1.57 |
0-0.5 0.78 |
1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
04/11 22:00 |
Septemvri Sofia Hebar Pazardzhik Phong độ |
0.5-1
0.96 |
2-2.5 0.96 |
1.72 |
0-0.5 0.93 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai LenBXH |
||||||||
05/11 02:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.79 |
2-2.5 0.89 |
2.02 |
0-0.5 -0.95 |
1 0.95 |
||
05/11 02:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.81 |
3-3.5 0.75 |
1.98 |
0-0.5 0.98 |
1-1.5 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BỉBXH |
||||||||
05/11 02:45 |
Phong độ |
1-1.5
0.92 |
3-3.5 0.97 |
1.40 |
0.5 0.88 |
1-1.5 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG CroatiaBXH |
||||||||
05/11 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.88 |
2-2.5 0.83 |
2.12 |
0-0.5 -0.85 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG GeorgiaBXH |
||||||||
04/11 17:00 |
Phong độ |
0.5
0.90 |
2-2.5 -0.95 |
1.90 |
0-0.5 -0.94 |
0.5-1 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MaltaBXH |
||||||||
05/11 01:30 |
Phong độ |
0.86 |
3 0.76 |
3.10 |
0.75 |
1-1.5 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
04/11 22:59 |
Phong độ |
0
-0.99 |
2 0.88 |
2.83 |
0 -0.97 |
0.5-1 0.84 |
||
05/11 02:00 |
Phong độ |
1-1.5
-0.91 |
2 0.80 |
1.38 |
0.5 -0.90 |
0.5-1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
04/11 22:00 |
Phong độ |
0
0.91 |
2-2.5 1.00 |
2.53 |
0 0.91 |
0.5-1 0.78 |
||
05/11 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.71 |
2.5-3 -0.91 |
1.52 |
0-0.5 0.75 |
1 0.80 |
||
05/11 02:00 |
FK Napredak Cukaricki Belgrade Phong độ |
0.92 |
2-2.5 0.85 |
3.55 |
0.77 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SlovakiaBXH |
||||||||
04/11 23:30 |
Phong độ |
0.99 |
2.5-3 0.95 |
2.90 |
0.69 |
1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SloveniaBXH |
||||||||
05/11 02:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.79 |
2.5 0.87 |
2.03 |
0-0.5 -0.89 |
1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
05/11 00:00 |
Phong độ |
1.5
0.89 |
2.5 0.78 |
1.26 |
0.5 0.77 |
1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
05/11 00:00 |
Phong độ |
0
0.84 |
2.5-3 0.94 |
2.40 |
0 0.87 |
1-1.5 -0.88 |
||
05/11 00:00 |
Phong độ |
0
0.82 |
2.5 0.97 |
2.43 |
0 0.85 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UkrainaBXH |
||||||||
04/11 18:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.82 |
2.5 -0.98 |
1.58 |
0-0.5 0.84 |
1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG WalesBXH |
||||||||
05/11 02:45 |
Phong độ |
1.5-2
0.95 |
3-3.5 0.98 |
1.21 |
0.5-1 0.96 |
1-1.5 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
05/11 01:00 |
Phong độ |
0.83 |
2.5-3 0.97 |
3.25 |
0.76 |
1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Trung QuốcBXH |
||||||||
04/11 16:30 |
Shanghai Port Dalian Professional Phong độ |
2.5
0.82 |
3.5-4 0.92 |
1.10 |
1-1.5 1.00 |
1.5 0.75 |
||
04/11 18:00 |
Guangzhou FC Cangzhou Mighty Lions Phong độ |
-0.95 |
3 0.92 |
10.00 |
0.86 |
1-1.5 0.86 |
||
04/11 18:30 |
Phong độ |
0.96 |
2.5-3 0.92 |
5.90 |
0.96 |
1-1.5 -0.98 |
||
04/11 18:30 |
Phong độ |
0
0.86 |
2-2.5 0.87 |
2.59 |
0 0.88 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG JordanBXH |
||||||||
04/11 21:00 |
Phong độ |
1.00 |
2.5 0.87 |
13.50 |
0.97 |
1 0.81 |
||
04/11 21:00 |
Phong độ |
1.5
0.83 |
2.5-3 0.98 |
1.22 |
0.5-1 -0.94 |
1 0.77 |
||
04/11 21:00 |
Phong độ |
0.77 |
2.5 0.79 |
7.00 |
0.91 |
1 0.80 |
||
04/11 21:00 |
Wehdat Amman Moghayer Al Sarhan Phong độ |
1.5
0.97 |
2.5 0.77 |
1.29 |
0.5 0.77 |
1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG OmanBXH |
||||||||
04/11 22:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.70 |
2 0.70 |
1.51 |
0-0.5 0.74 |
0.5-1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UAEBXH |
||||||||
04/11 19:45 |
Phong độ |
0.98 |
3 0.90 |
6.00 |
0.99 |
1-1.5 0.91 |
||
04/11 19:45 |
Phong độ |
1.5-2
0.99 |
3.5 -0.96 |
1.25 |
0.5-1 0.94 |
1-1.5 0.75 |
||
04/11 22:30 |
Phong độ |
0.92 |
2.5-3 0.75 |
3.15 |
0.81 |
1-1.5 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Việt NamBXH |
||||||||
04/11 17:00 |
Phong độ |
-0.99 |
2.5-3 0.79 |
7.70 |
-0.96 |
1-1.5 -0.94 |
||
04/11 18:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.78 |
2.5 0.87 |
1.57 |
0-0.5 0.79 |
1 0.88 |
||
04/11 19:15 |
Thể Công - Viettel QN Bình Định Phong độ |
0-0.5
0.80 |
2-2.5 1.00 |
2.06 |
0-0.5 -0.86 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn ĐộBXH |
||||||||
04/11 21:00 |
Phong độ |
0
0.84 |
2.5-3 0.91 |
2.41 |
0 0.89 |
1-1.5 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất ScotlandBXH |
||||||||
05/11 02:45 |
Phong độ |
0.80 |
3 0.70 |
2.56 |
0 1.00 |
1-1.5 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
05/11 01:00 |
Phong độ |
1
0.87 |
2.5 0.79 |
1.48 |
0.5 -0.92 |
1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
05/11 02:00 |
Phong độ |
0.89 |
3-3.5 0.91 |
2.65 |
0 -0.90 |
1-1.5 0.80 |
||
05/11 02:00 |
Phong độ |
0.94 |
2.5-3 0.81 |
3.25 |
0.79 |
1-1.5 -0.92 |
||
05/11 02:00 |
Phong độ |
0.87 |
3 -0.94 |
3.75 |
0.93 |
1-1.5 -0.93 |
||
05/11 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
3 -0.94 |
2.18 |
0 0.79 |
1-1.5 -0.94 |
||
05/11 02:00 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
2.5-3 0.88 |
2.01 |
0-0.5 -0.90 |
1-1.5 -0.90 |
||
05/11 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2-2.5 0.81 |
2.21 |
0 0.76 |
1 -0.97 |
||
05/11 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.94 |
2.5 0.97 |
2.20 |
0 0.73 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
05/11 00:00 |
Phong độ |
0.90 |
2-2.5 0.98 |
2.95 |
0 -0.86 |
0.5-1 0.71 |
||
05/11 02:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2.5-3 0.96 |
1.70 |
0-0.5 0.88 |
1 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BỉBXH |
||||||||
05/11 02:00 |
Phong độ |
0.84 |
2.5-3 0.88 |
3.65 |
0.91 |
1-1.5 -0.91 |
||
05/11 02:00 |
Anderlecht II Standard Liege II Phong độ |
0.5-1
0.80 |
3-3.5 0.91 |
1.62 |
0-0.5 0.78 |
1-1.5 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IrelandBXH |
||||||||
05/11 02:45 |
Phong độ |
0.97 |
2.5-3 0.82 |
2.82 |
0 -0.85 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IsraelBXH |
||||||||
04/11 20:00 |
Phong độ |
0.5
0.85 |
2.5 0.93 |
1.85 |
0-0.5 -0.99 |
1 0.94 |
||
04/11 20:00 |
Phong độ |
0.91 |
2 0.77 |
3.05 |
0 -0.85 |
0.5-1 0.76 |
||
04/11 20:00 |
Phong độ |
0
0.92 |
2.5 -0.97 |
2.59 |
0 0.95 |
1 0.89 |
||
04/11 20:00 |
Ironi Tiberias Hapoel Kfar Saba Phong độ |
0.5
0.94 |
2.5 1.00 |
1.94 |
0-0.5 -0.93 |
1 0.96 |
||
04/11 20:00 |
Hapoel Nof HaGalil Maccabi K.Jaffa Phong độ |
0
-0.99 |
2.5 0.86 |
2.64 |
0 -0.98 |
1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 SécBXH |
||||||||
04/11 22:59 |
Phong độ |
0.5
1.00 |
2.5 0.83 |
1.91 |
0-0.5 -0.97 |
1 0.70 |
||
05/11 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.84 |
2.5 -0.90 |
2.09 |
0-0.5 -0.94 |
1 0.99 |
||
05/11 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.82 |
2.5-3 -0.95 |
1.60 |
0-0.5 0.74 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
05/11 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.98 |
2.5 0.86 |
1.98 |
0-0.5 -0.92 |
1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy SỹBXH |
||||||||
05/11 02:15 |
Phong độ |
0.80 |
3 0.88 |
2.86 |
0.74 |
1-1.5 0.91 |
||
05/11 02:15 |
Phong độ |
0.5
0.98 |
3-3.5 0.96 |
1.98 |
0-0.5 -0.93 |
1.5 -0.93 |
||
05/11 02:15 |
Phong độ |
0.5
0.95 |
3 0.80 |
1.95 |
0-0.5 -0.94 |
1-1.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ÁoBXH |
||||||||
05/11 00:10 |
Austria Wien II Floridsdorfer AC Phong độ |
0.87 |
2.5-3 -0.99 |
3.80 |
0.95 |
1 0.78 |
||
05/11 00:10 |
Phong độ |
0.5
0.94 |
2.5 0.88 |
1.94 |
0-0.5 -0.93 |
1 0.83 |
||
05/11 00:10 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2.5-3 0.91 |
2.24 |
0 0.76 |
1 0.71 |
||
05/11 02:30 |
Phong độ |
0.92 |
2.5-3 0.92 |
5.00 |
-0.92 |
1-1.5 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
05/11 00:30 |
Phong độ |
0.93 |
2.5-3 0.93 |
3.90 |
-0.94 |
1-1.5 -0.95 |
||
05/11 01:00 |
Phong độ |
0
0.92 |
2.5 0.93 |
2.47 |
0 0.89 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Trung QuốcBXH |
||||||||
04/11 13:30 |
Nanjing City Heilongjiang Ice City Phong độ |
0-0.5
0.92 |
2.5 0.77 |
2.16 |
|
|
||
04/11 13:30 |
Guangxi Pingguo Liaoning Tieren Phong độ |
0
0.81 |
2 0.86 |
2.43 |
|
|
||
04/11 14:00 |
Phong độ |
0.85 |
2-2.5 0.80 |
4.15 |
0.87 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
05/11 07:30 |
Phong độ |
0.84 |
2.5 0.91 |
4.70 |
-0.97 |
1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp FABXH |
||||||||
05/11 02:45 |
Phong độ |
1.5
0.93 |
2.5-3 0.89 |
1.25 |
0.5 0.81 |
1-1.5 -0.92 |
||
05/11 02:55 |
Phong độ |
0.94 |
3 0.87 |
10.50 |
0.88 |
1-1.5 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
05/11 01:00 |
Phong độ |
0.98 |
3 -0.96 |
3.30 |
0.88 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
05/11 01:30 |
Phong độ |
0.81 |
2.5 0.97 |
3.35 |
0.70 |
1 0.97 |
||
05/11 01:30 |
Stade Briochin FC Bastia-Borgo Phong độ |
0-0.5
0.69 |
2-2.5 0.92 |
1.92 |
0-0.5 -0.90 |
1 -0.94 |
||
05/11 01:30 |
Phong độ |
0.85 |
2.5 0.94 |
3.25 |
0.74 |
1 0.90 |
||
05/11 01:30 |
Phong độ |
0.5
0.75 |
2.5 -0.98 |
1.75 |
0-0.5 0.86 |
1 0.93 |
||
05/11 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
2-2.5 0.87 |
2.21 |
0 0.71 |
1 -0.93 |
||
05/11 01:30 |
Phong độ |
0.93 |
2-2.5 0.97 |
3.65 |
0.80 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền BắcBXH |
||||||||
05/11 00:30 |
Phong độ |
0.80 |
3-3.5 0.87 |
4.10 |
-0.94 |
1.5 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - BavariaBXH |
||||||||
05/11 01:00 |
Bayern Munich II VfB Eichstatt Phong độ |
1.5
0.72 |
3.5-4 0.94 |
1.25 |
0.5-1 0.95 |
1.5 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Đông BắcBXH |
||||||||
05/11 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.95 |
2.5-3 0.78 |
2.12 |
0 0.74 |
1-1.5 -0.98 |
||
05/11 01:00 |
VSG Altglienicke Viktoria Berlin Phong độ |
1-1.5
0.87 |
3-3.5 0.89 |
1.40 |
0.5 0.91 |
1-1.5 0.72 |
||
05/11 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.89 |
2.5 0.79 |
1.69 |
0-0.5 0.86 |
1 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền NamBXH |
||||||||
05/11 01:00 |
Astoria Walldorf TSV Steinbach Phong độ |
0.86 |
3 0.95 |
3.70 |
0.94 |
1-1.5 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 AnhBXH |
||||||||
05/11 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.75 |
3.5 0.94 |
2.01 |
0 0.65 |
1.5 -0.98 |
||
05/11 02:00 |
Crystal Palace U21 Leicester City U21 Phong độ |
0.5-1
0.65 |
3.5-4 0.85 |
1.51 |
0.5 0.95 |
1.5 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U21 NgaBXH |
||||||||
04/11 16:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.75 |
2.5-3 0.88 |
1.55 |
0-0.5 0.75 |
1 0.72 |
||
04/11 17:00 |
Akhmat Gr. U21 Din. Moscow U21 Phong độ |
0.88 |
3-3.5 0.80 |
2.60 |
0 -0.95 |
1-1.5 0.64 |
||
04/11 17:00 |
Phong độ |
0.77 |
3 0.88 |
2.54 |
0 0.98 |
1-1.5 0.93 |
||
04/11 17:00 |
Chertanovo U21 Lok. Moscow U21 Phong độ |
0
0.83 |
3-3.5 0.87 |
2.28 |
0 0.85 |
1-1.5 0.77 |
||
04/11 17:00 |
Nizhny Nov U21 Kryliya Sov. U21 Phong độ |
0-0.5
0.93 |
3 0.93 |
2.11 |
0 0.63 |
1-1.5 0.85 |
||
04/11 17:00 |
Master Saturn U21 Torpedo Moscow U21 Phong độ |
0.94 |
3 0.93 |
2.91 |
0.80 |
1-1.5 0.79 |