TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 11/12/2020

Kèo bóng đá ngày 11/12/2020
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng AnhBXH |
||||||||
12/12 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.91 |
3 0.88 |
2.16 |
0-0.5 -0.85 |
1-1.5 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
12/12 03:00 |
Phong độ |
0
0.77 |
2 0.98 |
2.58 |
0 0.80 |
0.5-1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
12/12 02:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.93 |
3 1.00 |
1.72 |
0-0.5 0.86 |
1-1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ĐứcBXH |
||||||||
12/12 02:30 |
Phong độ |
0
0.85 |
3 -0.94 |
2.44 |
0 0.93 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ĐứcBXH |
||||||||
12/12 00:30 |
Phong độ |
0.95 |
2.5-3 0.90 |
3.10 |
0 -0.83 |
1 0.73 |
||
12/12 00:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.92 |
3 -0.98 |
2.19 |
0 0.72 |
1-1.5 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PhápBXH |
||||||||
12/12 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.91 |
2-2.5 0.82 |
2.42 |
0 0.79 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
12/12 01:00 |
Phong độ |
0
0.81 |
1.5-2 0.87 |
2.58 |
0 0.86 |
0.5-1 -0.96 |
||
12/12 03:00 |
Phong độ |
0
0.74 |
1.5-2 0.91 |
2.58 |
0 0.80 |
0.5-1 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ItaliaBXH |
||||||||
12/12 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.91 |
2-2.5 0.84 |
2.40 |
0 0.80 |
1 -0.93 |
||
12/12 03:00 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
2-2.5 0.96 |
2.04 |
0-0.5 -0.90 |
0.5-1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà LanBXH |
||||||||
12/12 02:00 |
Heracles Almelo Fortuna Sittard Phong độ |
0.5
0.87 |
2.5-3 0.85 |
1.87 |
0-0.5 0.97 |
1-1.5 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG NgaBXH |
||||||||
11/12 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
-0.89 |
2-2.5 0.94 |
2.40 |
0 0.76 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba LanBXH |
||||||||
12/12 00:00 |
Phong độ |
-0.96 |
2.5 0.90 |
3.75 |
0.90 |
1 0.86 |
||
12/12 02:30 |
Phong độ |
0
-0.95 |
2.5 0.99 |
2.65 |
0 0.95 |
1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BulgariaBXH |
||||||||
11/12 22:30 |
Arda Kardzhali CSKA 1948 Sofia Phong độ |
0-0.5
0.93 |
2-2.5 1.00 |
2.19 |
0 0.66 |
1 -0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai LenBXH |
||||||||
12/12 02:45 |
Phong độ |
0
0.86 |
2-2.5 0.77 |
2.40 |
0 0.86 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BỉBXH |
||||||||
12/12 02:45 |
Phong độ |
0
0.84 |
3 0.97 |
2.39 |
0 0.92 |
1-1.5 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG HungaryBXH |
||||||||
12/12 02:00 |
Phong độ |
0.96 |
2.5 0.85 |
2.93 |
0 -0.85 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
11/12 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
-0.91 |
2-2.5 -0.98 |
2.33 |
0 0.81 |
0.5-1 0.74 |
||
12/12 01:30 |
Dinamo Bucuresti CSMS Politehnica Iasi Phong độ |
0.5-1
0.99 |
2.5 -0.96 |
1.75 |
0-0.5 0.95 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
11/12 22:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.93 |
2-2.5 0.88 |
1.69 |
0-0.5 0.89 |
1 -0.94 |
||
12/12 00:00 |
Cukaricki Belgrade Javor Ivanjica Phong độ |
1-1.5
0.83 |
3 -0.98 |
1.34 |
0.5 0.85 |
1-1.5 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SécBXH |
||||||||
12/12 00:30 |
Phong độ |
0.5
0.94 |
2-2.5 -0.96 |
1.93 |
0-0.5 -0.96 |
0.5-1 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
11/12 22:00 |
Doxa Katokopia Apollon Limassol Phong độ |
0.98 |
2.5 0.99 |
5.50 |
0.75 |
1 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH |
||||||||
11/12 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
0.98 |
2.5-3 -0.99 |
2.21 |
0 0.71 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UkrainaBXH |
||||||||
12/12 00:00 |
Phong độ |
1
0.96 |
2.5 0.91 |
1.53 |
0-0.5 0.75 |
1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan MạchBXH |
||||||||
12/12 01:00 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
2.5 0.86 |
2.02 |
0-0.5 -0.92 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập XeutBXH |
||||||||
11/12 19:35 |
Phong độ |
0
0.92 |
2.5-3 -0.99 |
2.44 |
0 0.82 |
1 0.84 |
||
11/12 21:50 |
Phong độ |
0
0.67 |
2.5 0.88 |
2.23 |
0 0.75 |
1 0.93 |
||
11/12 23:45 |
Al Shabab (KSA) Al Ittihad (KSA) Phong độ |
0-0.5
0.87 |
2.5 0.93 |
2.08 |
0-0.5 -0.87 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG JordanBXH |
||||||||
11/12 21:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.81 |
2.5-3 0.92 |
1.56 |
0-0.5 0.80 |
1 0.72 |
||
11/12 23:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
2-2.5 -0.95 |
2.22 |
0 0.73 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG KuwaitBXH |
||||||||
11/12 20:00 |
Phong độ |
0.86 |
2.5 0.96 |
5.70 |
-0.90 |
1 0.88 |
||
11/12 22:30 |
Phong độ |
0.88 |
3 0.93 |
7.00 |
1.00 |
1-1.5 0.98 |
||
11/12 22:30 |
Phong độ |
1
0.95 |
2.5 1.00 |
1.49 |
0-0.5 0.74 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG New ZealandBXH |
||||||||
12/12 09:00 |
Phong độ |
0
0.94 |
3.5 0.68 |
2.31 |
0 0.93 |
1.5 0.89 |
||
12/12 09:45 |
Wellington Phoenix (R) Hawke's Bay Phong độ |
0-0.5
-0.94 |
3.5 0.86 |
2.25 |
0 0.89 |
1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thái LanBXH |
||||||||
11/12 18:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.84 |
2.5-3 0.94 |
1.59 |
0-0.5 0.83 |
1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UAEBXH |
||||||||
11/12 21:00 |
Phong độ |
0.71 |
3 -0.90 |
5.00 |
0.77 |
1-1.5 -0.96 |
||
11/12 21:00 |
Phong độ |
1.5
-0.98 |
3-3.5 0.84 |
1.33 |
0.5 0.87 |
1-1.5 0.78 |
||
12/12 00:00 |
Phong độ |
0.84 |
2.5-3 -0.96 |
2.69 |
0 -0.93 |
1 0.80 |
||
12/12 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.95 |
2.5-3 0.90 |
1.94 |
0-0.5 -0.93 |
1-1.5 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BoliviaBXH |
||||||||
12/12 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.63 |
3-3.5 0.79 |
1.49 |
0-0.5 0.72 |
1-1.5 0.72 |
||
12/12 03:00 |
Phong độ |
3-3.5
0.71 |
4-4.5 0.86 |
1.01 |
1.5 0.91 |
1.5-2 0.78 |
||
12/12 04:15 |
Phong độ |
0.5-1
-0.79 |
2.5-3 0.86 |
1.86 |
0-0.5 -0.94 |
1-1.5 -0.99 |
||
12/12 06:30 |
Jorge Wilstermann The Strongest Phong độ |
0
0.85 |
3 -0.94 |
2.33 |
0 0.78 |
1-1.5 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG EcuadorBXH |
||||||||
12/12 04:30 |
Phong độ |
0.5
1.00 |
2.5-3 0.98 |
1.99 |
0-0.5 -0.92 |
1-1.5 -0.85 |
||
12/12 07:00 |
Phong độ |
1
0.99 |
2.5-3 0.81 |
1.55 |
0-0.5 0.76 |
1-1.5 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ParaguayBXH |
||||||||
12/12 04:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
2-2.5 0.97 |
2.19 |
0 0.64 |
1 -0.97 |
||
12/12 06:45 |
Phong độ |
0
0.66 |
2.5 0.99 |
2.17 |
0 0.79 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UruguayBXH |
||||||||
12/12 03:00 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
2-2.5 0.80 |
2.02 |
0-0.5 -0.88 |
1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG VenezuelaBXH |
||||||||
12/12 04:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.61 |
3 0.61 |
1.10 |
0.5-1 0.51 |
1-1.5 0.51 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
11/12 19:30 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
2-2.5 -0.95 |
2.02 |
0-0.5 -0.87 |
0.5-1 0.80 |
||
11/12 22:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.87 |
2 0.88 |
2.14 |
0 0.60 |
0.5-1 0.86 |
||
12/12 00:30 |
Al Intagh Al Harbi Ceramica Cleopatra Phong độ |
0
0.76 |
2 0.85 |
2.41 |
0 0.76 |
0.5-1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AlgeriaBXH |
||||||||
11/12 20:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
1.5-2 0.82 |
2.35 |
0 0.76 |
0.5-1 0.97 |
||
11/12 20:00 |
Phong độ |
0
0.74 |
1.5-2 0.93 |
2.51 |
0 0.77 |
0.5-1 -0.96 |
||
11/12 20:00 |
Phong độ |
0
0.82 |
1.5-2 0.90 |
2.51 |
0 0.84 |
0.5-1 -0.97 |
||
11/12 20:30 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
1.5-2 0.84 |
2.02 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.99 |
||
11/12 21:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.79 |
1.5-2 0.80 |
2.06 |
0-0.5 -0.81 |
0.5-1 0.93 |
||
11/12 21:00 |
Phong độ |
0
0.87 |
2 0.94 |
2.50 |
0 0.88 |
0.5-1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất ScotlandBXH |
||||||||
12/12 02:45 |
Phong độ |
0
0.87 |
2.5-3 0.96 |
2.42 |
0 0.88 |
1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
12/12 00:45 |
Phong độ |
1.5
0.96 |
3.5 0.89 |
1.33 |
0.5 0.82 |
1.5 1.00 |
||
12/12 00:45 |
Phong độ |
0
-0.99 |
3.5-4 0.95 |
2.41 |
0 -0.97 |
1.5 0.96 |
||
12/12 00:45 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
2.5 0.83 |
2.16 |
0 0.71 |
1 0.83 |
||
12/12 03:00 |
Phong độ |
1
0.85 |
3.5 0.90 |
1.48 |
0.5 -0.99 |
1.5 0.97 |
||
12/12 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.89 |
2-2.5 0.86 |
2.33 |
0 0.76 |
1 -0.93 |
||
12/12 03:00 |
Phong độ |
0.83 |
3 -0.95 |
3.60 |
0.86 |
1-1.5 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BỉBXH |
||||||||
12/12 02:00 |
Phong độ |
1.5-2
-0.98 |
3 0.89 |
1.25 |
0.5-1 -0.99 |
1-1.5 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IsraelBXH |
||||||||
11/12 20:00 |
H. Petah Tikva Hapoel Umm Al Fahm Phong độ |
0
-0.94 |
2 0.92 |
2.89 |
0 -0.96 |
0.5-1 0.85 |
||
11/12 20:00 |
Phong độ |
0
1.00 |
1.5-2 0.88 |
2.79 |
0 0.97 |
0.5-1 -0.98 |
||
11/12 20:00 |
Hapoel R. Gan Hapoel Jerusalem Phong độ |
0-0.5
0.97 |
2 0.96 |
2.26 |
0 0.65 |
0.5-1 0.87 |
||
11/12 20:00 |
Sektzia Nes Tziona INR HaSharon Phong độ |
0
0.75 |
2 0.85 |
2.36 |
0 0.78 |
0.5-1 0.79 |
||
11/12 20:00 |
Phong độ |
0
0.75 |
2 0.87 |
2.45 |
0 0.78 |
0.5-1 0.82 |
||
11/12 20:00 |
Phong độ |
0
0.87 |
2 0.94 |
2.50 |
0 0.86 |
0.5-1 0.83 |
||
11/12 20:00 |
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Raanana Phong độ |
0.5-1
0.97 |
2-2.5 1.00 |
1.72 |
0-0.5 0.93 |
0.5-1 0.71 |
||
11/12 20:00 |
Hapoel Kfar Shalem Beitar TA Ramla Phong độ |
0.87 |
2.5 0.86 |
3.80 |
0.92 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy SỹBXH |
||||||||
12/12 01:00 |
Phong độ |
0.85 |
3-3.5 0.88 |
2.56 |
0 -0.93 |
1-1.5 0.83 |
||
12/12 01:00 |
Phong độ |
0.90 |
2.5-3 0.99 |
3.30 |
0.76 |
1 0.75 |
||
12/12 02:00 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
2.5 0.93 |
2.07 |
0-0.5 -0.90 |
1 0.85 |
||
12/12 02:00 |
Phong độ |
0.5
0.98 |
2.5-3 0.85 |
1.95 |
0-0.5 -0.92 |
1-1.5 -0.90 |
||
12/12 02:00 |
Phong độ |
0.84 |
2.5-3 0.89 |
2.78 |
0 -0.91 |
1-1.5 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ÁoBXH |
||||||||
12/12 00:30 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
3 0.91 |
2.06 |
0-0.5 -0.87 |
1-1.5 -0.97 |
||
12/12 00:30 |
Floridsdorfer AC SKU Amstetten Phong độ |
0
0.97 |
3 0.81 |
2.42 |
0 0.97 |
1-1.5 0.91 |
||
12/12 00:30 |
Phong độ |
0.92 |
3 0.99 |
2.70 |
0 -0.94 |
1-1.5 0.95 |
||
12/12 00:30 |
Phong độ |
0
0.85 |
2.5-3 0.89 |
2.34 |
0 0.89 |
1-1.5 -0.89 |
||
12/12 00:30 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
2.5-3 0.92 |
2.03 |
0-0.5 -0.88 |
1-1.5 -0.85 |
||
12/12 02:25 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
3 0.85 |
2.13 |
0-0.5 -0.88 |
1-1.5 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
12/12 00:00 |
Phong độ |
1
-0.99 |
2.5 0.88 |
1.52 |
0-0.5 0.80 |
1 0.79 |
||
12/12 01:00 |
Phong độ |
0.87 |
3 -0.98 |
2.71 |
0 -0.88 |
1-1.5 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
12/12 03:10 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
1.5-2 0.93 |
2.37 |
0 0.72 |
0.5-1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
12/12 03:00 |
Phong độ |
0
0.85 |
2 0.95 |
2.55 |
0 0.90 |
0.5-1 0.86 |
||
12/12 05:15 |
Phong độ |
0.5-1
0.88 |
2.5 -0.95 |
1.69 |
0-0.5 0.83 |
1 1.00 |
||
12/12 05:15 |
Phong độ |
0.5
0.89 |
2-2.5 0.94 |
1.88 |
0-0.5 -0.97 |
1 -0.91 |
||
12/12 07:30 |
Phong độ |
0.78 |
2-2.5 -0.93 |
2.98 |
0 -0.93 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
11/12 21:00 |
Academico Viseu Academica Coim Phong độ |
0
0.93 |
2 1.00 |
2.59 |
0 0.93 |
0.5-1 0.92 |
||
12/12 04:00 |
Phong độ |
0
0.92 |
2-2.5 0.97 |
2.54 |
0 0.92 |
0.5-1 0.72 |
||
12/12 04:15 |
Sporting Lisbon Pacos Ferreira Phong độ |
1
0.95 |
2.5 0.88 |
1.49 |
0-0.5 0.73 |
1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
12/12 01:00 |
Phong độ |
0
-0.99 |
2-2.5 0.83 |
2.66 |
0 1.00 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
12/12 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.95 |
2 0.81 |
2.23 |
0 0.67 |
0.5-1 0.80 |
||
12/12 00:00 |
Phong độ |
0
0.91 |
2 0.86 |
2.64 |
0 0.92 |
0.5-1 0.87 |
||
12/12 00:30 |
Phong độ |
0.5
0.85 |
2 0.81 |
1.84 |
0-0.5 -0.96 |
0.5-1 0.79 |
||
12/12 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.89 |
2 0.91 |
2.44 |
0 0.78 |
0.5-1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus South Sup.LeagueBXH |
||||||||
11/12 15:50 |
Adelaide Comets Campbelltown City Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2.5-3 -0.94 |
2.07 |
0-0.5 -0.86 |
1 0.71 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền NamBXH |
||||||||
12/12 01:00 |
Phong độ |
0.97 |
3 -0.97 |
4.85 |
0.75 |
1-1.5 -0.95 |