TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 14/10/2022

Kèo bóng đá ngày 14/10/2022

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng Anh

BXH
15/10
02:00

Brentford Brighton

Phong độ

 
0-0.5

0.81
-0.88
 

2.5

-0.97
0.87
 

2.87
2.40
3.40

0

-0.89
0.79
 

1

-0.99
0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban Nha

BXH
15/10
02:00

Rayo Vallecano Getafe

Phong độ

0.5

0.91
0.98
 

2

0.94
0.95
 

1.91
4.85
3.20

0-0.5

-0.96
0.85
 

0.5-1

0.87
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đức

BXH
15/10
01:30

Schalke 04 Hoffenheim

Phong độ

 
0.5

0.81
-0.93
 

2.5-3

0.88
-0.99
 

3.40
2.06
3.75

 
0-0.5

0.73
-0.86
 

1

0.68
-0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đức

BXH
14/10
23:30

Greuther Furth Hansa Rostock

Phong độ

0-0.5

0.89
0.99
 

2.5

0.98
0.90
 

2.19
3.30
3.40

0-0.5

-0.83
0.67
 

1

0.83
-0.95
 

14/10
23:30

St. Pauli Hamburger

Phong độ

 
0-0.5

0.78
-0.91
 

2.5-3

0.93
0.95
 

2.86
2.36
3.60

0

-0.93
0.80
 

1-1.5

-0.88
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Pháp

BXH
15/10
02:00

Strasbourg Lille

Phong độ

 
0-0.5

0.91
0.97
 

2.5

0.94
0.94
 

3.10
2.28
3.45

0

-0.85
0.70
 

1

0.92
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Australia

BXH
14/10
15:45

Brisbane Roar Melbourne City

Phong độ

 
0-0.5

0.82
-0.94
 

2.5

0.94
0.94
 

3.00
2.36
3.45

0

-0.88
0.75
 

1

0.92
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Italia

BXH
15/10
01:30

Venezia Frosinone

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.81
 

2-2.5

0.92
0.94
 

2.37
2.99
3.10

0

0.80
-0.93
 

1

-0.90
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà Lan

BXH
15/10
01:00

Emmen Volendam

Phong độ

0.5

0.91
0.97
 

3

-0.95
0.83
 

1.91
3.75
3.80

0-0.5

-0.95
0.83
 

1-1.5

-0.98
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nga

BXH
14/10
23:30

Rostov Ural S.r.

Phong độ

0.5

0.96
0.92
 

2.5

0.94
0.93
 

1.93
3.55
3.55

0-0.5

-0.94
0.82
 

1

0.86
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Armenia

BXH
14/10
22:00

Ararat Y Alashkert

Phong độ

 
0-0.5

-0.88
0.73
 

2

0.95
0.89
 

3.70
1.99
3.05

 
0-0.5

0.72
-0.88
 

0.5-1

0.88
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Azerbaijan

BXH
14/10
18:00

Samaxı FK Gabala FC

Phong độ

 
0.5-1

0.72
-0.89
 

2-2.5

0.93
0.89
 

3.75
1.87
3.35

 
0-0.5

0.80
-0.96
 

1

-0.89
0.70
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba Lan

BXH
14/10
22:59

Korona Kielce Stal Mielec

Phong độ

0-0.5

0.99
0.90
 

2.5

0.96
0.90
 

2.23
2.90
3.50

0

0.73
-0.87
 

1

0.82
-0.96
 

15/10
01:30

Wisla Plock Legia Wars.

Phong độ

 
0-0.5

0.81
-0.94
 

2.5

0.98
0.88
 

2.82
2.34
3.35

0

-0.93
0.80
 

1

0.96
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Belarus

BXH
14/10
17:00

Arsenal Dzyarzhynsk FK Minsk

Phong độ

 
0.5

0.82
1.00
 

2.5

-0.99
0.79
 

3.20
2.00
3.25

 
0-0.5

0.71
-0.90
 

1

0.97
0.83
 

14/10
19:00

Dinamo Minsk Torpedo Zhodino

Phong độ

0.5-1

0.93
0.89
 

2.5-3

0.89
0.91
 

1.74
3.70
3.55

0-0.5

0.93
0.89
 

1

0.76
-0.96
 

14/10
21:00

Vitebsk Shakhter Soligo.

Phong độ

 
0.5-1

-0.95
0.77
 

2-2.5

0.96
0.84
 

5.20
1.54
3.55

 
0-0.5

-0.98
0.80
 

0.5-1

0.72
-0.93
 

14/10
22:59

Slavia Mozyr Energetik-BGU

Phong độ

 
0.5

0.75
-0.93
 

2.5

0.88
0.92
 

2.91
2.13
3.25

0

-0.83
0.61
 

1

0.92
0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bosnia

BXH
14/10
22:59

FK Sloga Doboj Sarajevo

Phong độ

 
1

0.78
-0.96
 

2.5

0.84
0.96
 

4.70
1.55
3.85

 
0-0.5

-0.96
0.78
 

1

0.81
0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bulgaria

BXH
14/10
21:30

Lok. Sofia Botev Vratsa

Phong độ

0.5

0.92
0.92
 

2-2.5

0.90
0.92
 

1.88
3.70
3.35

0-0.5

-0.96
0.80
 

1

-0.87
0.67
 

14/10
23:45

Cherno More Arda Kardzhali

Phong độ

0.5-1

-0.92
0.75
 

2-2.5

-0.93
0.75
 

1.83
4.15
3.20

0-0.5

-0.98
0.82
 

0.5-1

0.82
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai Len

BXH
15/10
01:45

Linfield Glentoran

Phong độ

0

0.86
0.84
 

2-2.5

0.84
0.86
 

2.35
2.53
3.05

0

0.79
0.91
 

0.5-1

0.65
-0.95
 

15/10
01:45

Larne Cliftonville

Phong độ

0-0.5

0.78
0.92
 

2-2.5

0.95
0.75
 

2.02
3.00
3.10

0-0.5

-0.90
0.59
 

1

-0.96
0.66
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bỉ

BXH
15/10
01:45

Westerlo RFC Seraing

Phong độ

1

-0.97
0.85
 

2.5-3

0.96
0.91
 

1.57
5.00
4.05

0-0.5

0.79
-0.92
 

1

0.73
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Croatia

BXH
14/10
22:59

Sibenik Slaven Belupo

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.74
 

2-2.5

-0.98
0.78
 

2.26
2.81
3.10

0

0.75
-0.93
 

0.5-1

0.73
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Estonia

BXH
14/10
22:59

TJK Legion Kuressaare

Phong độ

 
0.5-1

0.87
0.95
 

2.5-3

0.80
1.00
 

3.60
1.74
3.75

 
0-0.5

0.93
0.89
 

1-1.5

0.98
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hungary

BXH
15/10
01:00

Kecskemeti Kisvarda FC

Phong độ

 
0-0.5

0.85
0.99
 

2.5

-0.97
0.79
 

2.83
2.28
3.25

0

-0.93
0.76
 

1

-0.96
0.78
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ireland

BXH
15/10
01:45

St. Patricks Bohemians

Phong độ

1-1.5

-0.97
0.84
 

2.5

0.83
-0.97
 

1.42
6.90
4.30

0.5

-0.96
0.83
 

1

0.88
0.98
 

15/10
02:00

Finn Harps Dundalk

Phong độ

 
0-0.5

0.90
0.98
 

2.5

-0.97
0.84
 

2.85
2.28
3.45

0

-0.83
0.68
 

1

0.93
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Kazakhstan

BXH
14/10
18:00

Akzhayik Oral FK Taraz

Phong độ

0.5-1

0.70
-0.86
 

2-2.5

0.85
0.99
 

1.70
4.70
3.30

0-0.5

0.95
0.91
 

0.5-1

0.77
-0.93
 

14/10
18:00

Caspiy Aktau FK Maktaaral

Phong độ

0.5

-0.98
0.84
 

2-2.5

0.75
-0.92
 

2.04
3.20
3.35

0-0.5

-0.88
0.73
 

1

1.00
0.84
 

14/10
20:00

Ordabasy Shakhter Kar.

Phong độ

0-0.5

0.96
0.90
 

2.5

0.94
0.90
 

2.20
2.85
3.40

0

0.72
-0.88
 

1

0.90
0.94
 

14/10
20:00

Turan (KAZ) FK Aksu

Phong độ

0-0.5

0.94
0.92
 

2-2.5

0.97
0.87
 

2.20
3.00
3.20

0

0.69
-0.85
 

0.5-1

0.70
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Romania

BXH
14/10
22:15

Arges Pitesti Voluntari

Phong độ

0-0.5

-0.94
0.82
 

2

0.92
0.94
 

2.32
2.98
2.99

0

0.75
-0.88
 

0.5-1

0.86
1.00
 

15/10
01:00

Hermannstadt Rapid Bucuresti

Phong độ

0

1.00
0.88
 

1.5

0.96
0.90
 

2.99
2.93
2.36

0

0.96
0.92
 

0.5

0.87
0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Serbia

BXH
14/10
20:00

Novi Sad Mladost Lucani

Phong độ

0-0.5

0.97
0.85
 

2.5

-0.97
0.77
 

2.19
2.84
3.20

0

0.69
-0.88
 

1

-0.99
0.79
 

14/10
22:00

FK Novi Pazar FK Vojvodina

Phong độ

0

0.95
0.87
 

2-2.5

0.80
1.00
 

2.44
2.47
3.25

0

0.90
0.92
 

1

1.00
0.80
 

15/10
00:00

Backa Topola FK Vozdovac

Phong độ

1-1.5

-0.97
0.79
 

2.5-3

0.91
0.89
 

1.43
5.40
4.25

0.5

-0.98
0.80
 

1-1.5

-0.93
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Slovakia

BXH
14/10
22:30

Zlate Moravce Dunajska Stred

Phong độ

 
0.5

0.98
0.84
 

2.5

1.00
0.80
 

3.60
1.89
3.20

 
0-0.5

0.78
-0.96
 

1

0.98
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Slovenia

BXH
14/10
22:30

NK Celje Tabor Sezana

Phong độ

0.5-1

0.86
0.96
 

2.5

0.74
-0.94
 

1.62
4.25
3.75

0-0.5

0.85
0.97
 

1

0.80
1.00
 

15/10
01:15

Domzale NK Bravo

Phong độ

0

-0.99
0.75
 

2-2.5

0.99
0.77
 

2.90
2.20
3.10

0

0.98
0.78
 

0.5-1

0.76
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Síp

BXH
14/10
22:59

Doxa Katokopia Pafos FC

Phong độ

 
0.5

-0.95
0.81
 

2

0.79
-0.95
 

4.15
1.80
3.25

 
0-0.5

0.86
1.00
 

0.5-1

0.77
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
15/10
00:00

Alanyaspor Antalyaspor

Phong độ

0-0.5

0.94
0.95
 

2.5

0.84
-0.98
 

2.23
2.90
3.45

0

0.71
-0.85
 

1

0.82
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy Điển

BXH
15/10
00:00

Elfsborg Degerfors IF

Phong độ

1-1.5

0.97
0.91
 

3.5

-0.98
0.86
 

1.47
5.80
5.00

0.5

0.92
0.96
 

1.5

-0.93
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ukraina

BXH
14/10
17:00

FC Mynai Veres Rivne

Phong độ

0

-0.99
0.87
 

2-2.5

-0.98
0.84
 

2.70
2.49
3.05

0

0.96
0.92
 

0.5-1

0.79
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Wales

BXH
15/10
01:45

Caernarfon Town Flint Town Utd

Phong độ

0.5

-0.95
0.77
 

2.5-3

0.87
0.93
 

2.06
2.84
3.55

0-0.5

-0.88
0.69
 

1-1.5

-0.88
0.67
 

15/10
01:45

Pontypridd Town Newtown AFC

Phong độ

0

0.84
0.98
 

2.5-3

0.93
0.87
 

2.32
2.48
3.50

0

0.86
0.96
 

1

0.71
-0.92
 

15/10
02:00

Aberystwyth Haverfordwest

Phong độ

 
0.5

0.78
-0.96
 

2.5-3

1.00
0.80
 

2.97
2.04
3.45

 
0-0.5

0.61
-0.83
 

1

0.73
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan Mạch

BXH
15/10
00:00

Lyngby Aalborg BK

Phong độ

0

0.82
-0.94
 

2.5

0.87
1.00
 

2.38
2.72
3.45

0

0.84
-0.96
 

1

0.89
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Iran

BXH
14/10
19:30

Havadar SC Malavan Bandar

Phong độ

0

0.94
0.94
 

1.5-2

-0.85
0.68
 

3.05
3.05
2.26

0

0.80
-0.93
 

0.5

0.95
0.91
 

14/10
20:00

Tractor SC Naft M. Soleyman

Phong độ

0.5

-0.99
0.87
 

2

0.93
0.93
 

2.01
4.60
2.59

0-0.5

-0.92
0.79
 

0.5-1

0.91
0.95
 

14/10
20:30

Aluminium Arak Mes Kerman

Phong độ

0-0.5

-0.88
0.74
 

1-1.5

0.97
0.73
 

2.50
4.45
1.91

0

0.63
-0.80
 

0.5

-0.88
0.73
 

14/10
21:00

Zobahan Esteghlal Tehran

Phong độ

 
0-0.5

0.81
-0.93
 

1.5

-0.83
0.66
 

3.80
2.56
2.23

0

-0.79
0.61
 

0.5

0.92
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Kuwait

BXH
14/10
21:45

Tadamon (KUW) Kazma

Phong độ

 
0.5-1

-0.81
0.62
 

2.5-3

-0.99
0.83
 

5.70
1.44
4.25

 
0.5

0.81
-0.95
 

1

0.76
-0.93
 

15/10
00:45

Salmiya Al Nasr (KUW)

Phong độ

0.5

-0.96
0.82
 

2.5-3

-0.96
0.80
 

2.04
3.10
3.50

0-0.5

-0.88
0.72
 

1

0.77
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thái Lan

BXH
14/10
19:00

Nakhon Ratch. Sukhothai

Phong độ

0.5

0.96
0.88
 

2.5

1.00
0.82
 

1.96
3.40
3.40

0-0.5

-0.92
0.75
 

1

0.96
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Việt Nam

BXH
14/10
17:00

Thanh Hóa Hải Phòng

Phong độ

0

0.85
0.99
 

2-2.5

0.86
0.96
 

2.56
2.52
3.20

0

0.89
0.95
 

1

-0.94
0.76
 

14/10
18:00

HL Hà Tĩnh SHB Đà Nẵng

Phong độ

0-0.5

0.76
-0.92
 

2

0.90
0.92
 

2.04
3.60
2.99

0-0.5

-0.86
0.68
 

0.5-1

0.80
-0.98
 

14/10
18:00

HA Gia Lai SL Nghệ An

Phong độ

0-0.5

0.80
-0.96
 

2-2.5

0.93
0.89
 

2.05
3.25
3.30

0-0.5

-0.86
0.68
 

1

-0.90
0.71
 

14/10
19:15

Sài Gòn FC Viettel

Phong độ

 
0.5

0.87
0.97
 

2-2.5

-0.96
0.78
 

3.80
1.93
3.15

 
0-0.5

0.77
-0.93
 

0.5-1

0.71
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn Độ

BXH
14/10
21:00

Chennaiyin FC Bengaluru

Phong độ

 
0-0.5

0.94
0.94
 

2.5

0.83
-0.97
 

2.87
2.16
3.45

0

-0.85
0.70
 

1

0.80
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Argentina

BXH
15/10
02:30

Colon Racing Club

Phong độ

 
0-0.5

0.95
0.93
 

2.5-3

0.83
-0.96
 

2.90
2.17
3.60

 
0-0.5

0.70
-0.85
 

1-1.5

-0.92
0.78
 

15/10
05:00

Defensa YJ Union Santa Fe

Phong độ

0-0.5

0.83
-0.95
 

2-2.5

-0.91
0.77
 

2.13
3.55
3.05

0

0.66
-0.82
 

0.5-1

0.79
-0.93
 

15/10
05:00

CA Huracan Estudiantes LP

Phong độ

0.5-1

-0.95
0.83
 

2

0.90
0.97
 

1.74
5.20
3.20

0-0.5

-0.97
0.85
 

0.5-1

0.81
-0.94
 

15/10
07:30

Arsenal Sarandi C. Cordoba SdE

Phong độ

0.5

-0.99
0.87
 

2

-0.93
0.80
 

2.00
4.10
2.97

0-0.5

-0.85
0.71
 

0.5-1

0.92
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi Lê

BXH
15/10
04:00

Antofagasta Palestino

Phong độ

0

0.80
-0.93
 

2-2.5

0.94
0.92
 

2.39
2.86
3.00

0

0.77
-0.95
 

1

-0.89
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Paraguay

BXH
15/10
05:00

12 de Octubre Guairena FC

Phong độ

 
0-0.5

0.87
0.99
 

2

0.87
0.97
 

3.15
2.29
2.88

0

-0.85
0.68
 

0.5-1

0.84
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Peru

BXH
15/10
03:30

Cesar Vallejo Carlos Stein

Phong độ

2

0.75
-0.99
 

3.5

0.97
0.79
 

1.14
11.00
6.60

1

-0.98
0.74
 

1.5

0.94
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Venezuela

BXH
15/10
04:00

Estu.Merida Caracas

Phong độ

0

0.75
0.95
 

2-2.5

0.85
0.85
 

2.31
2.62
2.99

0

0.80
0.90
 

1

-0.97
0.67
 

15/10
06:15

Dep.Guaira Inter de Barinas

Phong độ

0.5-1

0.95
0.75
 

2.5

0.87
0.83
 

1.73
3.65
3.35

0-0.5

0.89
0.81
 

1

0.84
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Costa Rica

BXH
15/10
09:00

Dep. Saprissa Alajuelense

Phong độ

0.5

-0.98
0.80
 

2-2.5

1.00
0.80
 

2.02
3.45
2.98

0-0.5

-0.86
0.66
 

0.5-1

0.76
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Algeria

BXH
14/10
21:00

Paradou AC HB Chelghoum Laid

Phong độ

0.5-1

0.93
0.89
 

2-2.5

-0.93
0.73
 

1.58
5.00
3.45

0-0.5

0.87
0.95
 

0.5-1

0.76
-0.96
 

15/10
00:00

US Biskra ASO Chlef

Phong độ

0.5

0.96
0.86
 

1.5-2

0.89
0.91
 

1.96
4.00
2.79

0-0.5

-0.89
0.70
 

0.5-1

-0.98
0.78
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nam Phi

BXH
15/10
00:30

Golden Arrows Stellenbosch FC

Phong độ

0-0.5

-0.98
0.80
 

1.5-2

0.65
-0.87
 

2.35
3.05
2.75

0

0.69
-0.88
 

0.5-1

0.87
0.93
 

15/10
00:30

Orlando Pirates Amazulu

Phong độ

0-0.5

0.60
-0.82
 

2

0.99
0.81
 

1.79
4.55
2.93

0-0.5

1.00
0.82
 

0.5-1

0.91
0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Scotland

BXH
15/10
01:45

Queen's Park Arbroath

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.80
 

2.5-3

0.97
0.85
 

2.19
2.80
3.50

0

0.73
-0.90
 

1

0.72
-0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan

BXH
15/10
01:00

De Graafschap Utrecht U21

Phong độ

1-1.5

0.93
0.95
 

3

0.99
0.87
 

1.39
6.10
4.60

0.5

0.98
0.90
 

1-1.5

-0.95
0.81
 

15/10
01:00

Telstar Roda JC

Phong độ

 
0-0.5

0.92
0.96
 

2.5-3

0.98
0.88
 

2.79
2.19
3.50

0

-0.88
0.75
 

1

0.74
-0.89
 

15/10
01:00

VVV Venlo Dordrecht 90

Phong độ

0.5

0.85
-0.97
 

3

1.00
0.86
 

1.83
3.50
3.75

0-0.5

0.98
0.90
 

1-1.5

-0.99
0.85
 

15/10
01:00

Den Bosch AZ Alkmaar U21

Phong độ

0-0.5

0.83
-0.95
 

3

0.93
0.93
 

2.08
2.85
3.70

0-0.5

-0.89
0.76
 

1-1.5

0.94
0.92
 

15/10
01:00

Zwolle Heracles Almelo

Phong độ

0-0.5

0.96
0.92
 

3

-0.99
0.85
 

2.19
2.73
3.60

0

0.73
-0.87
 

1-1.5

1.00
0.86
 

15/10
01:00

Almere City Ajax U21

Phong độ

0-0.5

0.93
0.95
 

3

0.91
0.95
 

2.16
2.72
3.70

0-0.5

-0.86
0.72
 

1-1.5

0.91
0.95
 

15/10
01:00

MVV Maastricht PSV Eindhoven U21

Phong độ

0

-0.97
0.85
 

3-3.5

-0.93
0.78
 

2.50
2.28
3.80

0

0.99
0.89
 

1-1.5

0.89
0.97
 

15/10
01:00

Eindhoven TOP Oss

Phong độ

1

-0.92
0.79
 

2.5

0.92
0.94
 

1.55
5.30
3.70

0-0.5

0.81
-0.93
 

1

0.90
0.96
 

15/10
01:00

NAC Breda ADO Den Haag

Phong độ

0-0.5

-0.99
0.87
 

2.5-3

0.86
1.00
 

2.16
2.75
3.65

0

0.77
-0.90
 

1-1.5

-0.94
0.80
 

15/10
01:00

Helmond Sport Willem II

Phong độ

 
0.5

0.84
-0.96
 

2-2.5

-0.99
0.85
 

3.55
2.04
3.05

 
0-0.5

0.72
-0.86
 

1

-0.93
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Nga

BXH
14/10
21:00

Kamaz Yenisey

Phong độ

0

0.82
-0.96
 

2

0.82
-0.98
 

2.49
2.79
2.93

0

0.84
-0.98
 

0.5-1

0.80
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba Lan

BXH
14/10
22:59

Chojniczanka Resovia

Phong độ

0

0.91
0.97
 

2.5

1.00
0.86
 

2.49
2.49
3.40

0

0.94
0.94
 

1

0.96
0.90
 

15/10
01:30

LKS Lodz Sandecja

Phong độ

0.5

0.93
0.94
 

2-2.5

0.88
0.98
 

1.93
3.55
3.30

0-0.5

-0.93
0.79
 

1

-0.93
0.78
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bỉ

BXH
15/10
01:00

Beveren Deinze

Phong độ

0.5

0.83
-0.97
 

3

-0.98
0.82
 

1.83
3.50
3.70

0-0.5

0.98
0.88
 

1-1.5

-0.99
0.83
 

15/10
01:00

Standard Liege II RWD Molenbeek

Phong độ

 
1

0.84
-0.98
 

3

0.98
0.86
 

4.50
1.57
4.15

 
0-0.5

-0.93
0.78
 

1-1.5

-0.98
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ireland

BXH
15/10
01:45

Bray Wanderers Cobh Ramblers

Phong độ

0.5

1.00
0.88
 

3

0.87
0.99
 

2.00
3.00
3.75

0-0.5

-0.92
0.79
 

1-1.5

0.94
0.92
 

15/10
01:45

Athlone Cork City

Phong độ

 
0.5

1.00
0.88
 

2.5-3

0.83
-0.97
 

3.35
1.88
3.70

 
0-0.5

0.86
-0.98
 

1-1.5

-0.93
0.79
 

15/10
01:45

Wexford Youths Galway

Phong độ

 
0-0.5

0.96
0.92
 

3

-0.99
0.85
 

2.79
2.14
3.65

0

-0.86
0.72
 

1-1.5

-0.95
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Israel

BXH
14/10
20:00

H. Petah Tikva Ahi Nazareth

Phong độ

0-0.5

0.87
0.97
 

2-2.5

0.99
0.83
 

2.13
3.20
3.15

0-0.5

-0.83
0.64
 

1

-0.91
0.72
 

14/10
20:00

Hapoel R. Gan INR HaSharon

Phong độ

0

0.75
-0.92
 

1.5-2

0.82
1.00
 

2.49
2.99
2.75

0

0.78
-0.94
 

0.5-1

0.96
0.86
 

14/10
20:00

HR Letzion Hapoel Acre

Phong độ

0.5

0.88
0.96
 

2

0.65
-0.85
 

1.88
3.90
3.20

0-0.5

-0.96
0.80
 

0.5-1

0.70
-0.89
 

14/10
20:00

Hapoel Kfar Saba Bnei Yehuda

Phong độ

0-0.5

-0.91
0.74
 

2-2.5

0.88
0.94
 

2.40
2.76
3.10

0

0.85
0.99
 

1

-0.93
0.74
 

14/10
20:00

Maccabi K.Jaffa AS Ashdod

Phong độ

0.5

1.00
0.84
 

2.5

0.90
0.92
 

2.00
3.30
3.35

0-0.5

-0.90
0.73
 

1

0.89
0.93
 

14/10
20:00

Hapoel Afula Hapoel Nof HaGalil

Phong độ

0-0.5

-0.97
0.81
 

2-2.5

0.99
0.83
 

2.31
3.00
3.00

0

0.73
-0.90
 

0.5-1

0.75
-0.93
 

14/10
20:00

Kafr Qasim Maccabi P.Tikva

Phong độ

 
0-0.5

0.92
0.92
 

2-2.5

0.91
0.91
 

3.05
2.19
3.20

0

-0.85
0.67
 

1

-0.93
0.74
 

14/10
20:00

Hapoel Umm Al Fahm Ironi Tiberias

Phong độ

0-0.5

0.95
0.89
 

2-2.5

1.00
0.82
 

2.23
3.15
3.00

0

0.66
-0.85
 

0.5-1

0.77
-0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Séc

BXH
14/10
22:00

Opava SK Lisen

Phong độ

0

0.73
-0.90
 

2

0.90
0.92
 

2.39
2.96
2.91

0

0.76
-0.93
 

0.5-1

0.85
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
15/10
00:00

Boluspor Denizlispor

Phong độ

0.5-1

0.99
0.85
 

2-2.5

0.94
0.88
 

1.69
4.65
3.40

0-0.5

0.92
0.92
 

1

-0.91
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ

BXH
15/10
00:30

Yverdon Schaffhausen

Phong độ

0.5

-0.97
0.85
 

3

-0.96
0.82
 

2.03
3.00
3.65

0-0.5

-0.89
0.76
 

1-1.5

-0.94
0.80
 

15/10
01:15

Lausanne Sports Neuchatel Xamax

Phong độ

0.5-1

0.93
0.95
 

3

0.84
-0.98
 

1.74
3.70
3.90

0-0.5

0.88
1.00
 

1-1.5

0.90
0.96
 

15/10
01:15

Thun Stade L. Ouchy

Phong độ

0

0.65
-0.81
 

2.5-3

0.78
-0.93
 

2.08
2.90
3.65

0-0.5

-0.87
0.73
 

1-1.5

-0.93
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Áo

BXH
14/10
23:10

Floridsdorfer AC Kapfenberg

Phong độ

1.5-2

0.90
0.98
 

3-3.5

-0.97
0.83
 

1.24
8.70
5.60

0.5-1

-0.99
0.87
 

1-1.5

0.86
1.00
 

14/10
23:10

St.Polten Grazer AK

Phong độ

0-0.5

0.94
0.94
 

2.5-3

-0.99
0.85
 

2.19
2.80
3.45

0

0.73
-0.87
 

1

0.77
-0.92
 

15/10
01:30

Rapid Wien II Horn

Phong độ

 
0-0.5

0.83
-0.95
 

2.5-3

0.90
0.96
 

2.69
2.22
3.60

0

-0.92
0.79
 

1

0.74
-0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch

BXH
14/10
23:30

Hobro I.K. Vejle

Phong độ

 
1

0.87
-0.99
 

2.5

-0.94
0.80
 

5.30
1.53
3.85

 
0-0.5

-0.90
0.77
 

1

1.00
0.86
 

14/10
23:30

Hvidovre IF Naestved BK

Phong độ

0.5-1

0.96
0.92
 

2.5

0.90
0.96
 

1.73
4.10
3.60

0-0.5

0.91
0.97
 

1

0.86
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Brazil

BXH
15/10
05:00

CSA/AL Londrina/PR

Phong độ

0.5-1

-0.95
0.83
 

1.5-2

0.88
0.98
 

1.78
5.20
3.10

0-0.5

-0.99
0.87
 

0.5-1

1.00
0.86
 

15/10
06:30

Vila Nova/GO Cruzeiro/MG

Phong độ

0

0.91
0.97
 

1.5-2

0.80
-0.94
 

2.64
2.85
2.86

0

0.94
0.94
 

0.5-1

0.96
0.90
 

15/10
07:30

Novorizontino/SP Nautico/PE

Phong độ

0.5-1

0.81
-0.93
 

2-2.5

0.84
-0.98
 

1.64
5.20
3.55

0-0.5

0.82
-0.94
 

1

-0.99
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Bồ Đào Nha

BXH
14/10
21:00

Olhanense Belenenses

Phong độ

 
1-1.5

0.78
-0.96
 

3

0.98
0.82
 

5.50
1.41
4.35

 
0.5

0.88
0.94
 

1-1.5

-0.99
0.79
 

14/10
21:30

Moreirense Vilafranquense

Phong độ

0.5

0.97
0.85
 

2.5

-0.95
0.75
 

1.97
3.30
3.25

0-0.5

-0.92
0.73
 

1

-0.99
0.79
 

15/10
02:45

Amora FC Estoril

Phong độ

 
1-1.5

0.78
-0.96
 

2.5-3

0.97
0.83
 

5.60
1.42
4.15

 
0.5

0.79
-0.97
 

1

0.74
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Jordan

BXH
14/10
22:00

Al Aqaba SC Sheikh Hussein

Phong độ

 
0.5

0.80
-0.98
 

2

-0.95
0.75
 

3.55
2.02
2.92

 
0-0.5

0.70
-0.89
 

0.5-1

0.91
0.89
 

15/10
00:30

Wehdat Amman Faisaly (JOR)

Phong độ

 
0-0.5

0.82
1.00
 

1.5-2

0.76
-0.96
 

3.15
2.27
2.77

0

-0.88
0.68
 

0.5-1

0.90
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Uzbekistan

BXH
14/10
21:00

Navbahor Sogdiana Jizzakh

Phong độ

0-0.5

0.92
0.84
 

2

0.76
1.00
 

2.16
2.99
3.10

0

0.65
-0.90
 

0.5-1

0.75
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Đức

BXH
15/10
00:00

Erzgebirge Aue Hallescher

Phong độ

0.5

0.90
0.98
 

2.5

0.84
-0.98
 

1.84
3.60
3.55

0-0.5

1.00
0.88
 

1

0.81
-0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá League Two

BXH
15/10
01:45

Tranmere Rovers Crewe Alexandra

Phong độ

0.5

0.95
0.93
 

2

0.81
-0.95
 

1.95
3.85
3.05

0-0.5

-0.90
0.77
 

0.5-1

0.82
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

BXH
14/10
22:59

Hamburger II St. Pauli II

Phong độ

0.5-1

0.94
0.90
 

3-3.5

0.90
0.92
 

1.75
3.55
4.05

0-0.5

0.89
0.95
 

1-1.5

0.81
-0.99
 

15/10
00:30

Weiche Flensburg Drochtersen/Assel

Phong độ

0-0.5

0.90
0.94
 

2.5

-0.98
0.80
 

2.14
2.99
3.35

0

0.67
-0.85
 

1

0.98
0.84
 

15/10
00:30

SSV Jeddeloh Atlas Delmenhorst

Phong độ

0-0.5

-0.95
0.79
 

2.5-3

0.88
0.94
 

2.24
2.65
3.60

0

0.80
-0.96
 

1-1.5

-0.91
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Bavaria

BXH
15/10
00:00

V. Aschaffenburg Unterhaching

Phong độ

 
0.5

-0.99
0.83
 

2.5

0.82
1.00
 

3.65
1.83
3.60

 
0-0.5

0.86
0.98
 

1

0.80
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

BXH
15/10
00:00

CZ Jena VSG Altglienicke

Phong độ

0-0.5

0.86
0.98
 

2.5-3

0.82
1.00
 

2.08
2.92
3.60

0-0.5

-0.87
0.69
 

1-1.5

-0.92
0.73
 

15/10
00:00

Hertha Berlin II E.Cottbus

Phong độ

 
0-0.5

0.84
1.00
 

2.5-3

0.96
0.86
 

2.77
2.20
3.50

0

-0.92
0.75
 

1

0.74
-0.93
 

15/10
00:00

Babelsberg Meuselwitz

Phong độ

0.5-1

0.91
0.93
 

2.5-3

0.92
0.90
 

1.71
4.00
3.75

0-0.5

0.88
0.96
 

1

0.71
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U17 Nữ Thế Giới

BXH
14/10
21:30

Đức U17 Nữ Chile U17 Nữ

Phong độ

1.5-2

0.70
1.00
 

3

0.91
0.79
 

1.15
9.40
5.70

0.5-1

0.65
-0.95
 

1-1.5

0.90
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U20 Châu Á

BXH
14/10
20:30

Iraq U20 Ấn Độ U20

Phong độ

1.5

0.81
0.95
 

2.5-3

0.66
-0.91
 

1.25
8.10
5.10

0.5

0.74
-0.98
 

1-1.5

-0.98
0.68
 

14/10
23:30

Australia U20 Kuwait U20

Phong độ

1-1.5

0.78
-0.92
 

2.5-3

0.75
0.89
 





 



 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 Anh

BXH
15/10
00:00

Aston Villa U21 Newcastle U21

Phong độ

 
0.5

0.94
0.92
 

3.5

0.91
0.93
 

3.10
1.92
3.90

 
0-0.5

0.83
-0.97
 

1.5

-0.98
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U19 Séc

BXH
14/10
15:15

Pardubice U19 Hradec Kralove U19

Phong độ

0.5-1

-0.93
0.75
 

3

0.91
0.89
 

1.82
3.35
3.70

0-0.5

0.94
0.88
 

1-1.5

0.92
0.88
 

14/10
15:30

Mlada Boleslav U19 Slavia Praha U19

Phong độ

 
1-1.5

0.73
-0.92
 

3-3.5

0.98
0.82
 

4.65
1.48
4.30

 
0.5

0.80
-0.98
 

1-1.5

0.80
1.00
 

14/10
16:00

Jihlava U19 Sparta Praha U19

Phong độ

 
1

0.83
0.99
 

3.5

-0.90
0.69
 

4.15
1.56
4.20

 
0-0.5

-0.99
0.81
 

1-1.5

0.81
0.99
 

14/10
17:30

Vik. Plzen U19 Brno U19

Phong độ

0

0.97
0.85
 

3

-0.91
0.70
 

2.40
2.38
3.55

0

0.92
0.90
 

1-1.5

-0.97
0.77
 

14/10/2022

Thông tin tỉ lệ cược bóng đá ngày 14/10/2022

Tỷ lệ kèo bóng đá ngày 14/10/2022 - Theo dõi cập nhật biến động của tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu hôm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất!

 

BongdaWap cung cấp dữ liệu bóng đá số có nhiều tỷ lệ cược, kèo nhà cái cho bạn tham khảo với tỉ lệ tỉ số 2 in 1 gồm tỷ lệ Ma Cao, tỷ lệ Châu u, tỷ lệ William Hill (Mỹ), tỷ lệ phạt góc, tỷ lệ tài xỉu nên cơ hội tìm được 1 trận kèo sáng trong ngày là rất cao.

 

Kèo bóng đá ngày 14/10/2022 được sắp xếp theo thời gian 3 trong 1 gồm bảng kèo, lịch thi đấu bóng đákết quả bóng đá. Đầy đủ tỉ lệ cá cược các trận đấu tối và đêm nay thuộc các giải bóng đá hàng đầu như: Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga (VĐQG TBN), Bundesliga (VĐQG Đức), Champions League (Cúp C1 Châu u), Europa League (Cup C2), Euro, Serie A (VĐQG Italia), World Cup, Nam Mỹ, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc), V-League Việt Nam...

 

Lưu ý: Tỷ lệ bóng đá được tự động cập nhật với tần suất 5 phút 1 lần ngay khi trận đấu có biến động. Chúng tôi cung cấp kèo LIVE với các trận đấu có tỷ lệ khi đá theo thời gian thực.

 

Đội màu đỏ tương ứng là đội chấp kèo

 

Tỷ lệ kèo bóng đá các giải đấu nổi bật:

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0026/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 34 56 77
2 Man City 33 48 76
3 Liverpool 34 41 74
4 Aston Villa 34 21 66
5 Tottenham 32 16 60
6 Man Utd 33 1 53
7 Newcastle 33 15 50
8 West Ham Utd 34 -9 48
9 Chelsea 32 4 47
10 Bournemouth 34 -11 45
11 Brighton 33 -2 44
12 Wolves 34 -8 43
13 Fulham 34 -4 42
14 Crystal Palace 34 -12 39
15 Brentford 34 -7 35
16 Everton 34 -12 33
17 Nottingham Forest 34 -18 26
18 Luton Town 34 -28 25
19 Burnley 34 -32 23
20 Sheffield Utd 34 -59 16