TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 21/10/2022

Kèo bóng đá ngày 21/10/2022

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Italia

BXH
22/10
01:45

Juventus Empoli

Phong độ

1-1.5

0.89
0.99
 

2.5-3

0.91
0.97
 

1.41
7.40
5.00

0.5

0.88
1.00
 

1-1.5

-0.90
0.77
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đức

BXH
22/10
01:30

Mainz FC Koln

Phong độ

0-0.5

0.86
-0.98
 

2.5-3

0.93
0.95
 

2.14
3.35
3.60

0-0.5

-0.83
0.68
 

1

0.71
-0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đức

BXH
21/10
23:30

Darmstadt Holstein Kiel

Phong độ

0.5

0.87
-0.99
 

3

0.97
0.91
 

1.87
3.80
3.95

0-0.5

0.97
0.91
 

1-1.5

-0.98
0.86
 

21/10
23:30

Hansa Rostock Kaiserslautern

Phong độ

0

-0.93
0.79
 

2.5

-0.97
0.84
 

2.89
2.47
3.35

0

-0.96
0.83
 

1

0.94
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Pháp

BXH
22/10
02:00

Ajaccio PSG

Phong độ

 
1.5-2

0.88
1.00
 

2.5-3

0.83
-0.95
 

11.00
1.27
5.80

 
0.5-1

0.94
0.94
 

1-1.5

0.98
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Australia

BXH
21/10
15:45

Western United Macarthur FC

Phong độ

0-0.5

0.89
0.99
 

2.5-3

0.94
0.94
 

2.19
3.10
3.65

0

0.68
-0.83
 

1-1.5

-0.88
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban Nha

BXH
22/10
02:00

Granada Zaragoza

Phong độ

0-0.5

0.87
-0.99
 

2

0.88
0.99
 

2.19
3.40
3.00

0-0.5

-0.81
0.65
 

0.5-1

0.84
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Scotland

BXH
22/10
01:30

Hibernian St. Johnstone

Phong độ

1

-0.95
0.83
 

2.5

0.98
0.88
 

1.55
5.60
3.85

0-0.5

0.79
-0.92
 

1

0.96
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào Nha

BXH
22/10
02:15

Porto Benfica

Phong độ

0-0.5

-0.95
0.83
 

2.5

-0.97
0.84
 

2.36
2.85
3.25

0

0.72
-0.86
 

1

0.99
0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Armenia

BXH
21/10
21:00

Ararat-Armenia Ararat Y

Phong độ

1

0.96
0.86
 

2-2.5

0.79
-0.99
 

1.49
5.20
3.75

0-0.5

0.74
-0.93
 

1

-0.96
0.76
 

21/10
22:00

Shirak Pyunik

Phong độ

 
0.5-1

-0.93
0.78
 

2-2.5

0.88
0.96
 

5.60
1.50
3.60

 
0-0.5

-0.94
0.76
 

1

-0.88
0.67
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba Lan

BXH
22/10
01:30

Widzew Lodz Miedz Legnica

Phong độ

0.5

-0.98
0.86
 

2.5

0.91
0.95
 

2.02
3.30
3.55

0-0.5

-0.88
0.75
 

1

0.87
0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bulgaria

BXH
21/10
23:45

Arda Kardzhali Lok. Sofia

Phong độ

0-0.5

0.87
0.97
 

2

0.83
0.99
 

2.14
3.20
3.10

0-0.5

-0.83
0.63
 

0.5-1

0.78
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai Len

BXH
22/10
01:45

Dungannon Swi. Ballymena Utd

Phong độ

 
0-0.5

0.79
0.91
 

2.5

0.86
0.84
 

2.79
2.04
3.30

0

-0.93
0.62
 

1

0.76
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bỉ

BXH
22/10
01:45

Cercle Brugge Charleroi

Phong độ

0.5

1.00
0.88
 

2.5

0.93
0.94
 

2.00
3.35
3.55

0-0.5

-0.92
0.79
 

1

0.87
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Croatia

BXH
21/10
22:59

Hajduk Split Dinamo Zagreb

Phong độ

 
0-0.5

0.74
-0.93
 

2.5

0.97
0.83
 

2.80
2.25
3.15

0

-0.93
0.75
 

1

0.95
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Georgia

BXH
21/10
22:59

FC Iberia 1999 Dinamo Batumi

Phong độ

 
0-0.5

0.87
0.95
 

2.5

0.82
0.98
 

2.69
2.19
3.45

0

-0.94
0.76
 

1

0.80
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hungary

BXH
22/10
01:00

Vasas Budapest Kecskemeti

Phong độ

0-0.5

0.90
0.94
 

2-2.5

0.86
0.96
 

2.14
3.05
3.30

0

0.66
-0.85
 

1

-0.94
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ireland

BXH
22/10
01:45

Derry City Shelbourne

Phong độ

1-1.5

1.00
0.88
 

2-2.5

0.84
-0.97
 

1.41
7.20
4.30

0.5

-0.95
0.83
 

1

-0.98
0.85
 

22/10
01:45

Bohemians Finn Harps

Phong độ

0.5-1

0.96
0.92
 

2.5

0.85
-0.98
 

1.73
4.30
3.65

0-0.5

0.91
0.97
 

1

0.84
-0.97
 

22/10
01:45

UC Dublin Drogheda Utd

Phong độ

 
0-0.5

0.85
-0.97
 

2.5

0.99
0.88
 

2.82
2.28
3.50

0

-0.90
0.77
 

1

0.93
0.94
 

22/10
01:45

Dundalk Sligo Rovers

Phong độ

0.5

-0.98
0.86
 

2-2.5

0.89
0.98
 

2.00
3.50
3.40

0-0.5

-0.88
0.74
 

1

-0.94
0.81
 

22/10
01:45

Shamrock Rovers St. Patricks

Phong độ

0.5

0.95
0.93
 

2.5

-0.98
0.85
 

1.95
3.70
3.35

0-0.5

-0.92
0.79
 

1

0.99
0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Lithuania

BXH
21/10
22:00

FK Riteriai Banga

Phong độ

1

0.96
0.88
 

2.5

0.89
0.93
 

1.52
5.20
4.00

0-0.5

0.73
-0.90
 

1

0.80
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Malta

BXH
22/10
00:30

Sirens Zebbug Rangers

Phong độ

0.5-1

0.84
0.86
 

2-2.5

0.76
0.94
 

1.63
4.25
3.35

0-0.5

0.73
0.97
 

1

0.85
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Romania

BXH
22/10
00:30

Rapid Bucuresti Farul Constanta

Phong độ

0-0.5

-0.91
0.78
 

2

0.99
0.87
 

2.38
2.95
2.92

0

0.78
-0.91
 

0.5-1

0.93
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Slovakia

BXH
21/10
22:30

Skalica Slo. Bratislava

Phong độ

 
1-1.5

-0.99
0.81
 

2.5-3

1.00
0.80
 

7.10
1.31
4.55

 
0.5

1.00
0.82
 

1

0.75
-0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Síp

BXH
21/10
22:59

Olympiakos Nic. Apollon Limassol

Phong độ

 
0.5-1

0.90
0.96
 

2-2.5

0.82
-0.98
 

4.45
1.69
3.55

 
0-0.5

0.97
0.89
 

1

-0.93
0.77
 

21/10
22:59

Anorthosis Doxa Katokopia

Phong độ

1

-0.94
0.80
 

2.5

-0.93
0.77
 

1.56
5.10
3.80

0-0.5

0.77
-0.92
 

1

-0.92
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
22/10
00:00

Antalyaspor Istanbulspor AS

Phong độ

0.5-1

1.00
0.88
 

2.5

0.94
0.92
 

1.78
4.00
3.70

0-0.5

0.99
0.89
 

1

0.96
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Wales

BXH
22/10
01:45

Caernarfon Town Aberystwyth

Phong độ

0.5

0.70
-0.89
 

3

0.86
0.94
 

1.70
3.80
3.70

0-0.5

0.88
0.94
 

1-1.5

0.97
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan Mạch

BXH
22/10
00:00

Odense BK Lyngby

Phong độ

0.5

-0.93
0.81
 

2.5

0.87
1.00
 

2.07
3.25
3.45

0-0.5

-0.87
0.73
 

1

0.77
-0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bahrain

BXH
21/10
21:40

Bahrain Club AL Riffa

Phong độ

 
1.5

0.97
0.85
 

2.5-3

0.79
-0.99
 

9.30
1.23
5.00

 
0.5-1

0.76
-0.94
 

1-1.5

1.00
0.80
 

21/10
21:40

Budaiya (BHR) Al Shabab (BHR)

Phong độ

0

0.94
0.94
 

2-2.5

0.99
0.87
 

2.59
2.66
2.96

0

0.92
0.96
 

0.5-1

0.78
-0.93
 

22/10
00:30

Al Khaldiya(BHR) Al Hidd

Phong độ

1

-0.99
0.87
 

2-2.5

0.88
0.98
 

1.50
6.20
3.65

0-0.5

0.77
-0.90
 

1

-0.92
0.77
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Iran

BXH
21/10
18:30

Peykan Havadar SC

Phong độ

0

0.99
0.83
 

1.5

-0.97
0.77
 

2.95
2.75
2.00

0

0.97
0.85
 

0.5

0.98
0.82
 

21/10
20:30

Naft M. Soleyman Mes Rafsanjan

Phong độ

 
0-0.5

0.94
0.88
 

1.5-2

-0.96
0.76
 

3.65
2.35
2.00

0

-0.81
0.58
 

0.5

0.90
0.90
 

21/10
20:30

Gol Gohar Zobahan

Phong độ

0.5

-0.93
0.75
 

1.5-2

0.78
-0.98
 

2.07
3.45
2.35

0-0.5

-0.91
0.72
 

0.5-1

-0.91
0.70
 

21/10
20:30

Esteghlal Tehran Aluminium Arak

Phong độ

0.5

0.90
0.92
 

1.5-2

0.95
0.85
 

1.90
5.00
2.35

0-0.5

-0.92
0.73
 

0.5-1

-0.85
0.62
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Jordan

BXH
21/10
22:00

Jazeera Amman Sheikh Hussein

Phong độ

 
0.5

0.82
-0.98
 

2-2.5

0.94
0.88
 

3.55
2.02
3.10

 
0-0.5

0.72
-0.89
 

0.5-1

0.77
-0.95
 

22/10
00:30

Moghayer Al Sarhan Faisaly (JOR)

Phong độ

 
1.5

-0.97
0.81
 

2.5

1.00
0.82
 

11.50
1.22
5.10

 
0.5-1

0.78
-0.94
 

1

0.96
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Oman

BXH
21/10
19:55

Rustaq Club Al Ittihad (OMA)

Phong độ

0.5-1

0.76
1.00
 

2

0.89
0.87
 

1.56
5.30
3.40

0-0.5

0.80
0.96
 

0.5-1

0.81
0.95
 

21/10
22:00

Sur Club Al Suwaiq

Phong độ

 
0-0.5

0.79
0.91
 

1.5-2

0.74
0.96
 

2.91
2.21
2.81

0

-0.95
0.65
 

0.5-1

0.89
0.81
 

21/10
22:00

Al Nahda (OMA) Al Nasr (OMA)

Phong độ

0.5-1

0.87
0.83
 

1.5-2

0.71
0.99
 

1.64
4.75
3.05

0-0.5

0.85
0.85
 

0.5-1

0.87
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thái Lan

BXH
21/10
19:00

Chiangrai Utd Nakhon Ratch.

Phong độ

1

0.94
0.90
 

2.5

0.80
-0.98
 

1.54
5.10
3.95

0-0.5

0.76
-0.93
 

1

0.71
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn Độ

BXH
21/10
21:00

Chennaiyin FC FC Goa

Phong độ

 
0-0.5

0.94
0.94
 

3

0.97
0.89
 

2.73
2.17
3.65

0

-0.88
0.74
 

1-1.5

-0.99
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bolivia

BXH
22/10
07:00

Oriente Petrolero Jorge Wilstermann

Phong độ

1-1.5

0.95
0.87
 

2.5

0.96
0.84
 

1.36
6.80
4.20

0.5

0.99
0.83
 

1

0.92
0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi Lê

BXH
22/10
05:30

O Higgins Cobresal

Phong độ

0.5

0.85
-0.97
 

2.5

-0.95
0.81
 

1.85
3.75
3.40

0-0.5

-0.98
0.86
 

1

-0.99
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Colombia

BXH
22/10
06:05

La Equidad Union Magdalena

Phong độ

1

0.94
0.94
 

2.5

0.98
0.88
 

1.51
5.30
4.00

0.5

-0.88
0.74
 

1

0.87
0.99
 

22/10
08:10

Aguilas Doradas Envigado

Phong độ

0.5

0.87
-0.99
 

1.5-2

0.94
0.92
 

1.89
4.40
2.89

0-0.5

-0.90
0.77
 

0.5-1

-0.93
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ecuador

BXH
22/10
07:00

Dep.Cuenca Mushuc Runa

Phong độ

0.5-1

-0.94
0.78
 

2.5

0.98
0.84
 

1.78
3.95
3.55

0-0.5

0.96
0.88
 

1

0.93
0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Paraguay

BXH
22/10
03:00

Guairena FC Sol de America

Phong độ

0-0.5

0.90
0.96
 

2-2.5

-0.91
0.74
 

2.14
3.20
3.15

0-0.5

-0.82
0.64
 

0.5-1

0.77
-0.93
 

22/10
05:30

Tacuary FBC 12 de Octubre

Phong độ

0.5

-0.98
0.84
 

2-2.5

-0.98
0.82
 

2.02
3.70
3.00

0-0.5

-0.87
0.71
 

0.5-1

0.72
-0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Uruguay

BXH
22/10
01:15

CA River Plate (URU) CA Torque

Phong độ

0.5-1

0.97
0.85
 

2.5

0.88
0.92
 

1.74
3.85
3.50

0-0.5

0.92
0.90
 

1

0.84
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Algeria

BXH
21/10
21:00

ASO Chlef RC Arbaa

Phong độ

0-0.5

0.77
-0.95
 

2

0.91
0.89
 

2.07
3.40
2.90

0-0.5

-0.85
0.65
 

0.5-1

0.84
0.96
 

21/10
21:00

CR Belouizdad NC Magra

Phong độ

1-1.5

0.89
0.93
 

2.5

1.00
0.80
 

1.32
7.40
4.35

0.5

0.86
0.96
 

1

0.89
0.91
 

21/10
21:00

CS Constantine US Biskra

Phong độ

0.5-1

0.65
-0.85
 

2

0.86
0.94
 

1.49
6.10
3.50

0-0.5

0.75
-0.93
 

0.5-1

0.80
1.00
 

21/10
21:00

USM Alger JS Saoura

Phong độ

0.5-1

0.91
0.91
 

2

0.94
0.86
 

1.70
5.00
2.99

0-0.5

0.91
0.91
 

0.5-1

0.87
0.93
 

21/10
21:00

MC El Bayadh Paradou AC

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.78
 

2

-0.93
0.72
 

2.30
3.20
2.67

0

0.67
-0.87
 

0.5-1

-0.97
0.77
 

21/10
21:00

USM Khenchela MC Alger

Phong độ

0

0.91
0.91
 

2-2.5

-0.98
0.78
 

2.60
2.60
2.86

0

0.91
0.91
 

0.5-1

0.79
-0.99
 

21/10
22:59

JS Kabylie ES Setif

Phong độ

0.5-1

0.99
0.83
 

1.5-2

0.83
0.97
 

1.71
5.00
2.95

0-0.5

0.94
0.88
 

0.5-1

0.96
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan

BXH
22/10
01:00

TOP Oss Roda JC

Phong độ

 
0.5

0.92
0.96
 

2.5-3

0.95
0.91
 

3.20
1.96
3.60

 
0-0.5

0.80
-0.93
 

1-1.5

-0.88
0.73
 

22/10
01:00

ADO Den Haag De Graafschap

Phong độ

0

0.88
1.00
 

2.5-3

0.87
0.99
 

2.38
2.46
3.65

0

0.91
0.97
 

1-1.5

-0.92
0.77
 

22/10
01:00

Heracles Almelo Eindhoven

Phong độ

0.5-1

0.98
0.90
 

2.5

0.85
-0.99
 

1.74
4.00
3.60

0-0.5

0.92
0.96
 

1

0.85
-0.99
 

22/10
01:00

Willem II Almere City

Phong độ

0.5

0.97
0.91
 

2.5

0.90
0.96
 

1.97
3.45
3.30

0-0.5

-0.91
0.78
 

1

0.87
0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba Lan

BXH
22/10
01:30

Odra Opole Ruch Chorzow

Phong độ

 
0-0.5

0.97
0.91
 

2.5

-0.96
0.82
 

3.05
2.12
3.30

 
0-0.5

0.68
-0.83
 

1

0.96
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bỉ

BXH
22/10
01:00

Club Brugge II Deinze

Phong độ

 
0.5

0.80
-0.98
 

3-3.5

0.88
0.92
 

2.88
2.02
3.60

 
0-0.5

0.72
-0.91
 

1-1.5

0.82
0.98
 

22/10
01:00

Standard Liege II Excelsior Virton

Phong độ

0

-0.94
0.80
 

2.5-3

0.92
0.92
 

2.61
2.30
3.30

0

-0.97
0.83
 

1-1.5

-0.91
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ireland

BXH
22/10
01:45

Cork City Bray Wanderers

Phong độ

2

-0.98
0.86
 

3

0.89
0.97
 

1.17
11.50
6.20

0.5-1

0.86
-0.98
 

1-1.5

0.93
0.93
 

22/10
01:45

Treaty United Wexford Youths

Phong độ

 
0.5

0.84
-0.96
 

2.5-3

0.91
0.95
 

3.05
2.04
3.55

 
0-0.5

0.75
-0.88
 

1-1.5

-0.88
0.73
 

22/10
01:45

Waterford Utd Athlone

Phong độ

1-1.5

0.83
-0.95
 

3.5

-0.98
0.84
 

1.37
5.80
4.95

0.5

0.87
-0.99
 

1.5

-0.99
0.85
 

22/10
01:45

Galway Longford Town

Phong độ

0.5-1

-0.95
0.83
 

2.5-3

0.99
0.87
 

1.82
3.65
3.60

0-0.5

0.98
0.90
 

1

0.76
-0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Israel

BXH
21/10
20:00

INR HaSharon H. Petah Tikva

Phong độ

 
0-0.5

0.89
0.95
 

2

0.85
0.97
 

3.20
2.23
2.95

0

-0.84
0.65
 

0.5-1

0.85
0.97
 

21/10
20:00

HR Letzion Hapoel R. Gan

Phong độ

0.5

-0.96
0.80
 

2

0.79
-0.97
 

2.04
3.70
2.96

0-0.5

-0.86
0.68
 

0.5-1

0.79
-0.97
 

21/10
20:00

Ahi Nazareth Hapoel Afula

Phong độ

0-0.5

0.92
0.92
 

2-2.5

0.96
0.86
 

2.25
3.10
3.00

0

0.68
-0.86
 

0.5-1

0.73
-0.92
 

21/10
20:00

Ironi Tiberias Kafr Qasim

Phong độ

0

0.81
-0.97
 

2-2.5

0.96
0.86
 

2.47
2.75
3.00

0

0.84
1.00
 

0.5-1

0.73
-0.92
 

21/10
20:00

Hapoel Nof HaGalil Hapoel Umm Al Fahm

Phong độ

0

0.98
0.86
 

2-2.5

0.93
0.89
 

2.61
2.45
3.25

0

0.97
0.87
 

1

-0.91
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Séc

BXH
21/10
22:00

Jihlava Slavia Praha B

Phong độ

1-1.5

0.93
0.83
 

2.5-3

0.80
0.96
 

1.42
5.40
4.25

0.5

0.98
0.78
 

1-1.5

0.89
0.87
 

21/10
22:59

Opava Pribram

Phong độ

0-0.5

0.86
0.90
 

2-2.5

0.82
0.94
 

2.06
3.15
3.35

0

0.66
-0.85
 

1

-0.96
0.78
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
22/10
00:00

Eyupspor Sakaryaspor

Phong độ

1-1.5

0.93
0.91
 

2.5

0.84
0.98
 

1.38
6.70
4.45

0.5

0.98
0.86
 

1

0.81
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ

BXH
22/10
01:15

Lausanne Sports Thun

Phong độ

0-0.5

0.92
0.96
 

2.5-3

0.84
-0.98
 

2.17
2.77
3.60

0

0.73
-0.87
 

1-1.5

-0.94
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Áo

BXH
21/10
23:10

Liefering Rapid Wien II

Phong độ

0-0.5

0.95
0.93
 

3

0.82
-0.96
 

2.17
2.72
3.70

0

0.75
-0.88
 

1-1.5

0.93
0.93
 

21/10
23:10

Austria Wien II SKU Amstetten

Phong độ

 
0.5

0.89
0.99
 

3-3.5

0.99
0.87
 

3.10
1.96
3.70

 
0-0.5

0.80
-0.93
 

1-1.5

0.89
0.97
 

22/10
01:30

Vorwarts Steyr SV Lafnitz

Phong độ

 
0.5

0.93
0.95
 

2.5-3

0.99
0.87
 

3.30
1.95
3.50

 
0-0.5

0.82
-0.94
 

1

0.75
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch

BXH
22/10
00:00

Sonderjyske Hillerod

Phong độ

1-1.5

-0.96
0.84
 

2.5-3

0.94
0.92
 

1.40
6.10
4.55

0.5

-0.98
0.86
 

1-1.5

-0.91
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Brazil

BXH
22/10
05:15

Chapecoense Tombense FC/MG

Phong độ

1

-0.93
0.81
 

2-2.5

-0.96
0.82
 

1.53
6.40
3.70

0-0.5

0.79
-0.92
 

0.5-1

0.76
-0.91
 

22/10
07:30

CRB/AL Operario/PR

Phong độ

0-0.5

0.88
1.00
 

2

0.96
0.90
 

2.19
3.30
3.10

0-0.5

-0.81
0.64
 

0.5-1

0.82
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Colombia

BXH
22/10
04:00

Barranquilla Llaneros FC

Phong độ

0

-0.95
0.77
 

2

-0.98
0.78
 

2.88
2.47
2.72

0

-0.97
0.79
 

0.5-1

0.93
0.87
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Mexico

BXH
22/10
07:00

Morelia Oaxaca

Phong độ

0.5

1.00
0.88
 

2.5

0.99
0.87
 

2.00
3.30
3.35

0-0.5

-0.90
0.77
 

1

0.93
0.93
 

22/10
09:15

Dorados Ala. Durango

Phong độ

0.5

0.95
0.93
 

2.5

0.91
0.95
 

1.92
3.45
3.45

0-0.5

-0.94
0.82
 

1

0.87
0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp UAE

BXH
21/10
22:45

Al Wahda(UAE) Al Sharjah

Phong độ

0

0.98
0.84
 

3

0.94
0.86
 

2.49
2.33
3.50

0

0.96
0.86
 

1-1.5

0.94
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá League One

BXH
22/10
02:00

Ipswich Derby County

Phong độ

0.5-1

0.96
0.92
 

2-2.5

0.80
-0.94
 

1.71
4.50
3.40

0-0.5

0.91
0.97
 

1

-0.98
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Đức

BXH
22/10
00:00

Zwickau Freiburg II

Phong độ

0

0.87
-0.99
 

2.5

-0.97
0.83
 

2.38
2.62
3.35

0

0.81
-0.93
 

1

1.00
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Pháp

BXH
22/10
00:30

Bourg Peronnas Paris 13 Atletico

Phong độ

0.5

0.80
-0.94
 

2-2.5

0.82
0.98
 

1.80
4.25
3.25

0-0.5

-0.98
0.84
 

1

-0.94
0.78
 

22/10
00:30

Le Puy Foot Avranches

Phong độ

0-0.5

0.81
-0.95
 

2-2.5

1.00
0.84
 

2.08
3.45
3.05

0-0.5

-0.84
0.67
 

0.5-1

0.75
-0.92
 

22/10
00:30

FC Bastia-Borgo Chateauroux

Phong độ

 
0.5-1

0.87
0.99
 

2-2.5

0.87
0.97
 

4.20
1.75
3.45

 
0-0.5

0.92
0.94
 

1

-0.95
0.75
 

22/10
00:30

Dunkerque Sedan

Phong độ

0.5

0.93
0.93
 

2-2.5

0.92
0.92
 

1.91
3.85
3.15

0-0.5

-0.93
0.79
 

0.5-1

0.74
-0.91
 

22/10
00:30

Concarneau Villefranche

Phong độ

0.5

0.96
0.90
 

2-2.5

0.96
0.88
 

1.98
3.70
3.10

0-0.5

-0.89
0.74
 

0.5-1

0.74
-0.91
 

22/10
00:30

Le Mans FC Martigues

Phong độ

0-0.5

0.88
0.98
 

2.5-3

0.90
0.94
 

2.11
3.05
3.35

0-0.5

-0.84
0.67
 

1

0.75
-0.92
 

22/10
00:30

Nancy Stade Briochin

Phong độ

0.5

-0.98
0.84
 

2-2.5

0.89
0.95
 

2.00
3.60
3.10

0-0.5

-0.88
0.73
 

1

-0.93
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Hàn Quốc

BXH
21/10
13:00

Mokpo City Busan Transp.

Phong độ

 
0-0.5

0.89
0.97
 

2-2.5

-0.96
0.80
 

2.99
2.23
3.15

0

-0.87
0.71
 

0.5-1

0.75
-0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

BXH
22/10
00:30

Rehden Havelse

Phong độ

0-0.5

0.91
0.93
 

3

0.92
0.90
 

2.13
2.77
3.70

0

0.71
-0.88
 

1-1.5

0.98
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Bavaria

BXH
22/10
00:00

Illertissen Turkgucu-Ataspor

Phong độ

 
0-0.5

0.90
0.94
 

2.5-3

0.81
-0.99
 

2.74
2.19
3.60

0

-0.93
0.76
 

1-1.5

-0.95
0.77
 

22/10
00:00

Bayern Munich II Nurnberg II

Phong độ

0.5

0.92
0.92
 

3-3.5

0.86
0.96
 

1.88
3.20
3.90

0-0.5

1.00
0.84
 

1-1.5

0.73
-0.92
 

22/10
00:00

Augsburg II Ansbach

Phong độ

0.5

0.89
0.95
 

3.5

0.92
0.90
 

1.89
3.05
4.10

0-0.5

0.99
0.85
 

1.5

-0.93
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

BXH
22/10
00:00

VSG Altglienicke Lok.Leipzig

Phong độ

0-0.5

-0.99
0.83
 

3

0.77
-0.95
 

2.19
2.62
3.80

0

0.79
-0.95
 

1-1.5

0.91
0.91
 

22/10
00:30

RW Erfurt Tennis Borussia B.

Phong độ

1.5-2

0.82
-0.98
 

3.5

0.96
0.86
 

1.20
9.30
6.10

0.5-1

0.80
-0.96
 

1.5

0.99
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

BXH
22/10
00:00

Homburg Mainz II

Phong độ

0-0.5

-0.89
0.72
 

2.5-3

0.87
0.95
 

2.42
2.44
3.60

0

0.91
0.93
 

1-1.5

-0.94
0.76
 

22/10
00:00

TSG Balingen Bahlinger

Phong độ

0

0.85
0.99
 

2-2.5

0.99
0.83
 

2.51
2.69
3.05

0

0.87
0.97
 

0.5-1

0.70
-0.89
 

22/10
00:00

Offenbach SSV Ulm

Phong độ

0

-0.95
0.79
 

2-2.5

0.99
0.83
 

2.78
2.43
3.05

0

-0.98
0.82
 

0.5-1

0.74
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

BXH
22/10
00:00

Wiedenbruck Rodinghausen

Phong độ

 
0-0.5

0.98
0.86
 

2.5

0.80
-0.98
 

2.97
2.12
3.40

0

-0.85
0.67
 

1

0.80
-0.98
 

22/10
00:30

A.Aachen FC Koln II

Phong độ

0-0.5

0.81
-0.97
 

2.5-3

0.66
-0.86
 

2.04
2.97
3.65

0-0.5

-0.89
0.72
 

1-1.5

-0.95
0.77
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U17 Nữ Thế Giới

BXH
21/10
22:30

Đức U17 Nữ Brazil U17 Nữ

Phong độ

0

0.72
-0.91
 

2.5

0.81
0.99
 

1.33
7.70
4.20

0

0.76
-0.94
 

1.5

-0.79
0.54
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 Anh

BXH
22/10
01:00

Norwich U21 West Brom U21

Phong độ

0.5

-0.88
0.69
 

3.5-4

0.87
0.93
 

2.14
2.42
4.10

0

0.80
-0.98
 

1.5

0.85
0.95
 

22/10
01:00

Aston Villa U21 Nottingham Forest U21

Phong độ

 
0.5

-0.91
0.72
 

3.5

0.98
0.82
 

3.40
1.72
4.05

 
0-0.5

0.98
0.84
 

1.5

0.93
0.87
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U21 Nga

BXH
21/10
21:00

Rostov U21 Krasnodar U21

Phong độ

0.5

0.95
0.75
 

2.5-3

0.90
0.80
 

1.95
2.89
3.45

0-0.5

-0.96
0.66
 

1-1.5

0.82
0.88
 

21/10
21:00

Spartak Mos. U21 Torpedo Moscow U21

Phong độ

1.5

0.66
-0.96
 

3

0.81
0.89
 

1.19
8.40
5.20

0.5-1

0.91
0.79
 

1-1.5

0.88
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U19 Séc

BXH
21/10
16:00

MFk Karvina U19 Slovacko U19

Phong độ

0.5-1

0.91
0.85
 

3-3.5

0.75
-0.99
 

1.72
3.50
3.95

0-0.5

0.86
0.90
 

1.5

-0.98
0.74
 

21/10/2022

Thông tin tỉ lệ cược bóng đá ngày 21/10/2022

Tỷ lệ kèo bóng đá ngày 21/10/2022 - Theo dõi cập nhật biến động của tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu hôm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất!

 

BongdaWap cung cấp dữ liệu bóng đá số có nhiều tỷ lệ cược, kèo nhà cái cho bạn tham khảo với tỉ lệ tỉ số 2 in 1 gồm tỷ lệ Ma Cao, tỷ lệ Châu u, tỷ lệ William Hill (Mỹ), tỷ lệ phạt góc, tỷ lệ tài xỉu nên cơ hội tìm được 1 trận kèo sáng trong ngày là rất cao.

 

Kèo bóng đá ngày 21/10/2022 được sắp xếp theo thời gian 3 trong 1 gồm bảng kèo, lịch thi đấu bóng đákết quả bóng đá. Đầy đủ tỉ lệ cá cược các trận đấu tối và đêm nay thuộc các giải bóng đá hàng đầu như: Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga (VĐQG TBN), Bundesliga (VĐQG Đức), Champions League (Cúp C1 Châu u), Europa League (Cup C2), Euro, Serie A (VĐQG Italia), World Cup, Nam Mỹ, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc), V-League Việt Nam...

 

Lưu ý: Tỷ lệ bóng đá được tự động cập nhật với tần suất 5 phút 1 lần ngay khi trận đấu có biến động. Chúng tôi cung cấp kèo LIVE với các trận đấu có tỷ lệ khi đá theo thời gian thực.

 

Đội màu đỏ tương ứng là đội chấp kèo

 

Tỷ lệ kèo bóng đá các giải đấu nổi bật:

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0026/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 34 56 77
2 Liverpool 34 41 74
3 Man City 32 44 73
4 Aston Villa 34 21 66
5 Tottenham 32 16 60
6 Man Utd 33 1 53
7 Newcastle 33 15 50
8 West Ham Utd 34 -9 48
9 Chelsea 32 4 47
10 Bournemouth 34 -11 45
11 Brighton 32 2 44
12 Wolves 34 -8 43
13 Fulham 34 -4 42
14 Crystal Palace 34 -12 39
15 Brentford 34 -7 35
16 Everton 34 -12 33
17 Nottingham Forest 34 -18 26
18 Luton Town 34 -28 25
19 Burnley 34 -32 23
20 Sheffield Utd 34 -59 16