TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 22/01/2021

Kèo bóng đá ngày 22/01/2021
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất AnhBXH |
||||||||
23/01 02:45 |
Phong độ |
0.81 |
2 0.93 |
3.10 |
0 -0.91 |
0.5-1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban NhaBXH |
||||||||
23/01 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
2.5 0.97 |
2.16 |
0-0.5 -0.83 |
1 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ItaliaBXH |
||||||||
23/01 02:45 |
Phong độ |
0.85 |
2.5 -0.92 |
3.05 |
0 -0.89 |
1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ĐứcBXH |
||||||||
23/01 02:30 |
Phong độ |
-0.93 |
3-3.5 1.00 |
3.20 |
0.74 |
1-1.5 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ĐứcBXH |
||||||||
23/01 00:30 |
Fort.Dusseldorf Greuther Furth Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2.5-3 0.87 |
2.26 |
0 0.77 |
1-1.5 -0.87 |
||
23/01 00:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.94 |
2.5 0.93 |
2.26 |
0 0.70 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PhápBXH |
||||||||
23/01 03:00 |
Phong độ |
2-2.5
0.99 |
3.5-4 -0.99 |
1.16 |
1 -0.99 |
1.5 0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AustraliaBXH |
||||||||
22/01 15:05 |
Phong độ |
0.5-1
0.81 |
2.5 0.88 |
1.61 |
0-0.5 0.83 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu CLBBXH |
||||||||
22/01 16:00 |
Phong độ |
0.78 |
3 -0.98 |
2.70 |
0 -0.93 |
1-1.5 0.97 |
||
22/01 19:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.74 |
2.5-3 0.78 |
1.52 |
0-0.5 0.89 |
1-1.5 -0.96 |
||
22/01 19:00 |
Phong độ |
0.75 |
3.5-4 -0.95 |
2.61 |
0.72 |
1.5 0.91 |
||
22/01 20:30 |
Phong độ |
1
-0.94 |
3.5-4 0.56 |
1.67 |
0.5 -0.93 |
1.5 0.68 |
||
22/01 21:00 |
Phong độ |
1-1.5
1.00 |
3.5 0.89 |
1.41 |
0.5 0.75 |
1.5 -0.99 |
||
22/01 21:30 |
Phong độ |
0.5
-0.93 |
3 -0.99 |
2.06 |
0-0.5 -0.90 |
1-1.5 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu ĐTQGBXH |
||||||||
23/01 07:00 |
Phong độ |
1.5
0.91 |
2.5-3 0.78 |
1.30 |
0.5 0.79 |
1-1.5 -0.99 |
||
23/01 07:00 |
Phong độ |
1.5
0.91 |
2.5-3 0.78 |
1.30 |
0.5 0.79 |
1-1.5 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban NhaBXH |
||||||||
23/01 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.90 |
1.5 0.84 |
2.53 |
0 0.73 |
0.5 0.78 |
||
23/01 03:00 |
Phong độ |
0.84 |
1.5-2 0.85 |
3.20 |
0 -0.85 |
0.5-1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ItaliaBXH |
||||||||
23/01 03:00 |
Phong độ |
0.78 |
2-2.5 0.88 |
2.80 |
0 -0.89 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà LanBXH |
||||||||
23/01 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
2.5-3 -0.93 |
2.33 |
0 0.83 |
1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AzerbaijanBXH |
||||||||
22/01 19:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.71 |
2 0.90 |
1.98 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BỉBXH |
||||||||
23/01 02:45 |
Phong độ |
1.5
0.93 |
2.5-3 0.82 |
1.29 |
0.5 0.81 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG CroatiaBXH |
||||||||
22/01 22:00 |
Phong độ |
0.83 |
2.5 0.96 |
4.10 |
0.87 |
1 0.98 |
||
23/01 00:05 |
Phong độ |
-0.99 |
2-2.5 0.81 |
3.90 |
0.83 |
1 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MaltaBXH |
||||||||
22/01 22:59 |
Phong độ |
0.91 |
3-3.5 0.93 |
8.10 |
0.84 |
1-1.5 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
22/01 22:00 |
Chindia Targoviste Aca. Clinceni Phong độ |
0
0.81 |
2 -0.93 |
2.52 |
0 0.81 |
0.5-1 -0.98 |
||
23/01 01:00 |
Phong độ |
2
-0.95 |
3 0.86 |
1.17 |
0.5-1 0.88 |
1-1.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SécBXH |
||||||||
23/01 00:00 |
Phong độ |
0.81 |
2-2.5 -0.97 |
3.30 |
0.71 |
1 -0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SípBXH |
||||||||
22/01 21:00 |
Phong độ |
1
0.82 |
2.5 0.94 |
1.44 |
0.5 -0.93 |
1 0.85 |
||
22/01 22:59 |
Phong độ |
1-1.5
0.94 |
2.5 0.99 |
1.35 |
0.5 0.99 |
1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ÁoBXH |
||||||||
23/01 01:00 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
2.5-3 0.98 |
2.04 |
0-0.5 -0.89 |
1-1.5 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BahrainBXH |
||||||||
22/01 20:40 |
Phong độ |
0.86 |
2-2.5 0.98 |
2.97 |
0 -0.88 |
0.5-1 0.73 |
||
22/01 23:10 |
Phong độ |
0.88 |
2-2.5 -0.97 |
5.90 |
-0.91 |
0.5-1 0.74 |
||
22/01 23:10 |
Phong độ |
0.91 |
2.5-3 -0.99 |
8.30 |
-0.98 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG KuwaitBXH |
||||||||
22/01 20:25 |
Phong độ |
0.92 |
2.5 0.99 |
2.92 |
0 -0.86 |
1 0.97 |
||
22/01 22:55 |
Phong độ |
1.5
0.88 |
2.5-3 -0.99 |
1.24 |
0.5 0.78 |
1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG New ZealandBXH |
||||||||
23/01 09:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
3.5 -0.83 |
2.00 |
0-0.5 -0.88 |
1.5 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Việt NamBXH |
||||||||
22/01 17:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.76 |
2.5 0.83 |
1.52 |
0-0.5 0.77 |
1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ColombiaBXH |
||||||||
23/01 08:00 |
Phong độ |
1
0.97 |
2-2.5 0.86 |
1.49 |
0.5 -0.92 |
1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UruguayBXH |
||||||||
23/01 03:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
2-2.5 0.88 |
2.13 |
0 0.66 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MexicoBXH |
||||||||
23/01 08:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
2 0.83 |
2.35 |
0 0.73 |
0.5-1 0.80 |
||
23/01 10:30 |
Phong độ |
0.88 |
2.5 0.89 |
2.87 |
0 -0.83 |
1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
22/01 19:30 |
Phong độ |
0.81 |
2-2.5 -0.90 |
3.45 |
0.75 |
0.5-1 0.76 |
||
22/01 19:30 |
Tala'ea Al Jaish Al Intagh Al Harbi Phong độ |
0-0.5
-0.92 |
2 0.95 |
2.36 |
0 0.77 |
0.5-1 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG AlgeriaBXH |
||||||||
22/01 20:30 |
Phong độ |
0
-0.93 |
1.5-2 0.97 |
2.91 |
0 -0.96 |
0.5-1 -0.97 |
||
22/01 20:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
1.5-2 0.88 |
2.19 |
0-0.5 -0.78 |
0.5-1 -0.94 |
||
22/01 20:30 |
Phong độ |
0.5
0.97 |
2 0.91 |
1.96 |
0-0.5 -0.88 |
0.5-1 0.89 |
||
22/01 20:30 |
Phong độ |
0.5
0.89 |
2 0.81 |
1.88 |
0-0.5 -0.93 |
0.5-1 0.83 |
||
22/01 20:30 |
Phong độ |
0.74 |
1.5-2 0.94 |
3.10 |
0 -0.91 |
0.5-1 -0.96 |
||
22/01 20:30 |
Phong độ |
0.5-1
0.79 |
2-2.5 1.00 |
1.54 |
0-0.5 0.82 |
0.5-1 0.74 |
||
22/01 21:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.78 |
2 0.86 |
1.53 |
0-0.5 0.81 |
0.5-1 0.83 |
||
22/01 21:00 |
Phong độ |
0.99 |
2 0.97 |
3.45 |
0.59 |
0.5-1 0.93 |
||
22/01 21:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.93 |
1.5-2 0.79 |
2.37 |
0 0.72 |
0.5-1 0.98 |
||
22/01 21:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.75 |
2 -0.99 |
1.53 |
0-0.5 0.81 |
0.5-1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐ Các QG Châu PhiBXH |
||||||||
22/01 22:59 |
Phong độ |
1-1.5
-0.97 |
2 -0.92 |
1.33 |
0.5 0.91 |
0.5-1 0.80 |
||
23/01 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
1.5 0.85 |
2.28 |
0 0.61 |
0.5 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất ScotlandBXH |
||||||||
23/01 02:45 |
Phong độ |
0.98 |
2.5 0.99 |
4.60 |
0.99 |
1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
23/01 01:00 |
Phong độ |
0
0.89 |
2 0.96 |
2.67 |
0 0.89 |
0.5-1 0.90 |
||
23/01 03:15 |
Phong độ |
0.82 |
2 0.83 |
3.70 |
0.66 |
0.5-1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
23/01 00:45 |
Phong độ |
1.5-2
1.00 |
3.5-4 0.97 |
1.26 |
0.5-1 1.00 |
1.5 0.95 |
||
23/01 00:45 |
Phong độ |
0.87 |
3 0.93 |
3.05 |
0.81 |
1-1.5 0.97 |
||
23/01 03:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.93 |
3 0.91 |
1.82 |
0-0.5 0.91 |
1-1.5 0.94 |
||
23/01 03:00 |
Phong độ |
2
0.90 |
3.5-4 0.93 |
1.19 |
1 -0.89 |
1.5 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BỉBXH |
||||||||
23/01 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.94 |
3 0.99 |
1.73 |
0-0.5 0.86 |
1-1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy SỹBXH |
||||||||
23/01 01:00 |
Phong độ |
-0.96 |
2.5 0.85 |
3.65 |
0.89 |
1-1.5 -0.85 |
||
23/01 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.94 |
2.5-3 0.91 |
1.79 |
0-0.5 -0.97 |
1-1.5 -0.93 |
||
23/01 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2.5-3 0.93 |
2.23 |
0 0.69 |
1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
23/01 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.83 |
2.5 -0.97 |
2.11 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.65 |
||
23/01 05:15 |
Phong độ |
1-1.5
0.85 |
2.5-3 0.87 |
1.35 |
0.5 0.75 |
1-1.5 -0.93 |
||
23/01 07:30 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2-2.5 0.88 |
1.87 |
0-0.5 -0.94 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ColombiaBXH |
||||||||
23/01 06:00 |
Barranquilla Boca Juniors Cali Phong độ |
0-0.5
-0.97 |
2 0.93 |
2.31 |
0 0.69 |
0.5-1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp FABXH |
||||||||
23/01 02:45 |
Phong độ |
1.00 |
3 0.93 |
14.00 |
-0.93 |
1-1.5 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp OmanBXH |
||||||||
22/01 20:05 |
Phong độ |
0.83 |
2-2.5 0.80 |
5.10 |
-0.92 |
1 1.00 |
||
22/01 22:59 |
Phong độ |
0
0.81 |
2 0.99 |
2.46 |
0 0.83 |
0.5-1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
23/01 01:00 |
Turkgucu-Ataspor Bayern Munich II Phong độ |
0.88 |
2.5-3 0.96 |
2.78 |
0 -0.89 |
1-1.5 -0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 PhápBXH |
||||||||
23/01 00:00 |
Phong độ |
0
0.87 |
2-2.5 0.95 |
2.54 |
0 0.91 |
0.5-1 0.73 |
||
23/01 00:00 |
Phong độ |
0.83 |
2-2.5 0.82 |
2.94 |
0 -0.89 |
1 -0.92 |
||
23/01 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.81 |
2 0.94 |
1.80 |
0-0.5 1.00 |
0.5-1 0.83 |
||
23/01 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
2-2.5 -0.97 |
2.25 |
0 0.67 |
0.5-1 0.74 |
||
23/01 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
2 0.80 |
2.16 |
0-0.5 -0.81 |
0.5-1 0.79 |
||
23/01 00:30 |
Stade Lavallois Stade Briochin Phong độ |
0
0.78 |
2 1.00 |
2.50 |
0 0.81 |
0.5-1 0.94 |
||
23/01 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.85 |
2 0.87 |
2.11 |
0-0.5 -0.79 |
0.5-1 0.87 |
||
23/01 02:00 |
Phong độ |
0
0.99 |
1.5-2 0.99 |
2.88 |
0 0.98 |
0.5 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ AustraliaBXH |
||||||||
22/01 17:05 |
Brisbane Roar Nữ Melb. Victory Nữ Phong độ |
0-0.5
0.77 |
2.5-3 -0.99 |
2.00 |
0-0.5 -0.90 |
1 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá League TwoBXH |
||||||||
23/01 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.86 |
2-2.5 0.85 |
2.11 |
0-0.5 -0.83 |
1 -0.88 |
||
23/01 02:00 |
Phong độ |
0
0.93 |
2-2.5 0.91 |
2.50 |
0 0.93 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Siêu Cúp UAEBXH |
||||||||
22/01 22:59 |
Phong độ |
0.83 |
2.5 0.96 |
2.68 |
0 -0.90 |
1 0.91 |