TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 10/02/2023

Kèo bóng đá ngày 10/02/2023

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Anh

BXH
11/02
03:00

Birmingham West Brom

Phong độ

 
0.5

0.82
-0.93
 

2-2.5

0.97
0.90
 

3.35
2.08
3.30

 
0-0.5

0.76
-0.89
 

1

-0.86
0.71
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban Nha

BXH
11/02
03:00

Cadiz Girona

Phong độ

 
0-0.5

0.80
-0.92
 

2

-0.97
0.85
 

3.05
2.50
3.10

0

-0.91
0.79
 

0.5-1

0.87
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Italia

BXH
11/02
02:45

AC Milan Torino

Phong độ

0.5-1

0.97
0.92
 

2-2.5

0.86
-0.96
 

1.75
5.00
3.70

0-0.5

0.89
1.00
 

1

-0.92
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đức

BXH
11/02
02:30

Schalke 04 Wolfsburg

Phong độ

 
0.5

0.83
-0.94
 

2.5

0.89
0.99
 

3.45
2.06
3.65

 
0-0.5

0.75
-0.88
 

1

0.87
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đức

BXH
11/02
00:30

A.Bielefeld Hansa Rostock

Phong độ

0-0.5

1.00
0.89
 

2-2.5

0.95
0.93
 

2.33
3.25
3.20

0

0.65
-0.81
 

1

-0.91
0.78
 

11/02
00:30

Karlsruher Greuther Furth

Phong độ

0

0.87
-0.97
 

2.5

-0.97
0.85
 

2.56
2.74
3.35

0

0.89
0.99
 

1

0.93
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Pháp

BXH
11/02
03:00

Nice Ajaccio

Phong độ

0.5-1

0.88
-0.98
 

2

0.92
0.96
 

1.65
6.30
3.50

0-0.5

0.86
-0.98
 

0.5-1

0.80
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Australia

BXH
10/02
15:45

Brisbane Roar Central Coast

Phong độ

0

0.85
-0.95
 

2.5

0.92
0.96
 

2.53
2.75
3.45

0

0.86
-0.98
 

1

0.97
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu CLB

BXH
10/02
16:00

Dinamo Brest FK Slutsk

Phong độ

0-0.5

0.93
0.77
 

2-2.5

0.80
0.90
 

2.15
2.73
3.15

0

0.66
-0.96
 

1

0.98
0.72
 

10/02
18:00

Sonderjyske Kolding IF

Phong độ

0.5-1

0.80
0.96
 

3

0.75
-0.99
 

1.60
4.00
4.05

0-0.5

0.72
-0.96
 

1-1.5

0.89
0.87
 

10/02
19:00

Nordsjaelland Politehnica Iasi

Phong độ

0

0.88
0.94
 

2.5

0.85
0.95
 

2.38
2.46
3.40

0

0.88
0.94
 

1

0.82
0.98
 

10/02
19:30

Ulsan Hyundai Lyngby

Phong độ

0-0.5

0.85
0.97
 

2.5

0.95
0.85
 

2.05
3.05
3.30

0-0.5

-0.88
0.69
 

1

0.85
0.95
 

10/02
20:00

Lillestrom HamKam

Phong độ

1-1.5

-0.95
0.77
 

3-3.5

0.95
0.85
 

1.45
4.90
4.40

0.5

0.92
0.90
 

1-1.5

0.76
-0.96
 

10/02
21:00

Asane Fotball Kristiansund

Phong độ

 
1-1.5

0.78
0.98
 

3-3.5

0.88
0.88
 

4.80
1.45
4.50

 
0.5

0.80
0.96
 

1-1.5

0.71
-0.95
 

10/02
21:30

Brondby Viking

Phong độ

1

0.75
-0.93
 

3

0.96
0.84
 

1.44
5.20
4.25

0.5

-0.98
0.80
 

1-1.5

1.00
0.80
 

10/02
22:00

Jeonbuk H.Motor Sarpsborg

Phong độ

0.5

0.94
0.88
 

3-3.5

1.00
0.80
 

1.94
3.00
3.70

0-0.5

-0.96
0.78
 

1-1.5

0.87
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban Nha

BXH
11/02
03:00

Granada Tenerife

Phong độ

0-0.5

0.81
-0.92
 

1.5-2

0.83
-0.96
 

2.16
3.85
2.80

0-0.5

-0.85
0.70
 

0.5-1

0.92
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Italia

BXH
11/02
02:30

Genoa Palermo

Phong độ

0.5-1

0.92
0.96
 

2-2.5

0.98
0.88
 

1.70
4.90
3.45

0-0.5

0.90
0.98
 

1

-0.90
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào Nha

BXH
11/02
03:15

Vizela Chaves

Phong độ

0.5-1

0.88
-0.99
 

2.5

0.98
0.89
 

1.67
4.75
3.65

0-0.5

0.88
1.00
 

1

0.92
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà Lan

BXH
11/02
02:00

AZ Alkmaar SBV Excelsior

Phong độ

1.5-2

1.00
0.90
 

3-3.5

1.00
0.88
 

1.26
10.00
6.30

0.5-1

0.93
0.95
 

1.5

-0.95
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Azerbaijan

BXH
10/02
18:00

Gabala FC Neftchi Baku

Phong độ

0

-0.89
0.72
 

2-2.5

0.78
-0.96
 

2.72
2.24
3.25

0

-0.93
0.76
 

1

0.98
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba Lan

BXH
11/02
00:00

Stal Mielec Rakow Czestochowa

Phong độ

 
1

-0.93
0.82
 

2.5

0.90
0.96
 

6.50
1.46
4.15

 
0.5

0.83
-0.95
 

1

0.88
0.98
 

11/02
02:30

Lechia GD Widzew Lodz

Phong độ

0

1.00
0.90
 

2.5

-0.98
0.84
 

2.68
2.51
3.25

0

1.00
0.88
 

1

0.98
0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bulgaria

BXH
10/02
22:30

Botev Plovdiv Lok. Sofia

Phong độ

0.5-1

-0.96
0.80
 

2.5

0.94
0.88
 

1.79
4.10
3.35

0-0.5

0.98
0.86
 

1

0.92
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai Len

BXH
11/02
02:45

Larne Glenavon

Phong độ

1.5-2

1.00
0.70
 

2.5

0.78
0.92
 

1.21
8.70
4.80

0.5-1

0.99
0.71
 

1

0.70
1.00
 

11/02
03:00

Newry City Carrick Rangers

Phong độ

 
0-0.5

0.76
0.94
 

2.5

0.82
0.88
 

2.65
2.15
3.25

0

1.00
0.70
 

1

0.86
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bỉ

BXH
11/02
02:00

OH Leuven Cercle Brugge

Phong độ

0

0.80
-0.91
 

2.5-3

0.97
0.90
 

2.37
2.64
3.60

0

0.85
-0.97
 

1

0.70
-0.85
 

11/02
02:45

Eupen KV Mechelen

Phong độ

0

-0.97
0.87
 

2.5-3

-0.95
0.82
 

2.61
2.38
3.60

0

-0.99
0.87
 

1

0.70
-0.85
 

11/02
02:45

Club Brugge Union Saint-Gilloise

Phong độ

0

0.88
-0.98
 

2-2.5

0.83
-0.96
 

2.47
2.71
3.25

0

0.85
-0.97
 

1

0.92
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Croatia

BXH
10/02
22:59

Dinamo Zagreb Istra 1961

Phong độ

1.5

-0.98
0.80
 

2.5-3

0.96
0.84
 

1.31
7.20
4.60

0.5

0.89
0.93
 

1

0.77
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hungary

BXH
11/02
02:00

Mezokovesdi SE MOL Fehervar FC

Phong độ

0

0.96
0.88
 

2.5

0.92
0.90
 

2.58
2.48
3.25

0

0.95
0.89
 

1

0.90
0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Romania

BXH
10/02
22:00

Universitaea Cluj Mioveni

Phong độ

0.5

-0.98
0.86
 

2

-0.92
0.77
 

2.02
4.10
2.78

0-0.5

-0.86
0.72
 

0.5-1

0.94
0.92
 

11/02
01:00

Rapid Bucuresti FC U Craiova 1948

Phong độ

0-0.5

0.89
0.99
 

2-2.5

-0.99
0.85
 

2.19
3.25
2.96

0-0.5

-0.81
0.64
 

0.5-1

0.75
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Serbia

BXH
10/02
22:00

Radnik Surdulica Mladost Lucani

Phong độ

0.5

0.86
0.96
 

2-2.5

0.82
0.98
 

1.86
3.60
3.30

0-0.5

-0.98
0.80
 

1

-0.99
0.79
 

11/02
00:00

Cukaricki Belgrade FK Radnicki 1923

Phong độ

1

0.99
0.83
 

2.5

-0.99
0.79
 

1.51
5.10
3.75

0-0.5

0.74
-0.93
 

1

0.91
0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Slovakia

BXH
10/02
23:30

Dukla BB Trencin

Phong độ

0

0.90
0.92
 

2.5

0.73
-0.93
 

2.40
2.40
3.50

0

0.91
0.91
 

1-1.5

-0.93
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Síp

BXH
10/02
22:59

AEK Larnaca Akritas

Phong độ

2

0.93
0.93
 

3-3.5

0.83
-0.99
 

1.15
12.00
6.60

0.5-1

0.77
-0.92
 

1.5

-0.97
0.81
 

11/02
01:00

Omonia Nicosia Aris Limassol

Phong độ

0

0.87
0.99
 

2-2.5

0.84
1.00
 

2.47
2.57
3.25

0

0.90
0.96
 

1

-0.97
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Áo

BXH
11/02
02:30

Sturm Graz Rapid Wien

Phong độ

0.5

0.99
0.90
 

2.5

0.89
0.97
 

1.99
3.55
3.35

0-0.5

-0.91
0.78
 

1

0.85
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập Xeut

BXH
10/02
20:00

Al Raed Abha

Phong độ

0-0.5

-0.93
0.80
 

2.5

0.92
0.94
 

2.26
2.72
3.45

0

0.80
-0.93
 

1

0.89
0.97
 

10/02
20:00

Al Tai Al Ettifaq

Phong độ

0

0.93
0.95
 

2.5

0.98
0.88
 

2.49
2.52
3.35

0

0.89
0.99
 

1

0.92
0.94
 

10/02
20:00

Dhamak Al Fayha

Phong độ

0.5

-0.96
0.84
 

2.5

1.00
0.86
 

2.04
3.30
3.25

0-0.5

-0.89
0.76
 

1

0.87
0.93
 

11/02
00:30

Al Ittihad (KSA) Al Adalah

Phong độ

1.5-2

0.85
-0.97
 

3

0.95
0.91
 

1.21
10.50
5.70

0.5-1

0.86
-0.98
 

1-1.5

0.92
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Indonesia

BXH
10/02
17:00

Bali United Pusam Persib Bandung

Phong độ

0

0.80
-0.98
 

2.5-3

0.80
1.00
 

2.29
2.56
3.40

0

0.82
1.00
 

1-1.5

-0.95
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Kuwait

BXH
10/02
20:40

Salmiya Fahaheel

Phong độ

0-0.5

0.86
1.00
 

2.5

0.95
0.89
 

2.08
3.10
3.35

0-0.5

-0.85
0.69
 

1

0.91
0.93
 

10/02
23:10

Tadamon (KUW) Al Arabi (KUW)

Phong độ

 
1

0.80
-0.94
 

2.5

0.90
0.94
 

4.75
1.55
3.80

 
0-0.5

-0.94
0.80
 

1

0.81
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UAE

BXH
10/02
20:30

Al Dhafra Ittihad Kalba

Phong độ

 
0-0.5

-0.99
0.87
 

2.5

0.95
0.91
 

3.00
2.12
3.40

 
0-0.5

0.69
-0.84
 

1

0.91
0.95
 

10/02
20:30

Al Sharjah Ajman

Phong độ

1-1.5

1.00
0.88
 

3

0.97
0.89
 

1.42
5.70
4.55

0.5

-0.99
0.87
 

1-1.5

0.93
0.93
 

10/02
23:15

Al Nasr (UAE) Khorfakkan

Phong độ

0.5-1

0.84
-0.96
 

3

0.97
0.89
 

1.61
4.25
4.10

0-0.5

0.83
-0.95
 

1-1.5

-0.99
0.85
 

10/02
23:15

Al Wahda(UAE) Al Shabab (UAE)

Phong độ

0

0.85
-0.97
 

2.5

0.92
0.94
 

2.41
2.55
3.40

0

0.89
0.99
 

1

0.90
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn Độ

BXH
10/02
21:00

Odisha Hyderabad

Phong độ

 
0.5

0.83
-0.95
 

2.5

0.88
0.98
 

3.15
2.05
3.40

 
0-0.5

0.75
-0.88
 

1

0.83
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Argentina

BXH
11/02
07:30

C. Cordoba SdE Belgrano

Phong độ

0

0.87
-0.98
 

2-2.5

-0.89
0.75
 

2.50
2.75
3.15

0

0.88
1.00
 

0.5-1

0.74
-0.88
 

11/02
07:30

Colon Sarmiento Junin

Phong độ

0.5

-0.96
0.86
 

2-2.5

0.92
0.95
 

2.03
3.55
3.25

0-0.5

-0.88
0.75
 

1

-0.94
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bolivia

BXH
11/02
02:00

Always Ready Libertad (BLV)

Phong độ

2-2.5

0.92
0.78
 

3-3.5

0.82
0.88
 

1.12
10.00
6.10

0.5-1

0.68
-0.98
 

1.5

1.00
0.70
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi Lê

BXH
11/02
07:00

Dep. Copiapo Palestino

Phong độ

 
0-0.5

0.95
0.93
 

2.5

0.86
1.00
 

2.87
2.14
3.50

0

-0.88
0.68
 

1

0.83
-0.97
 

11/02
07:00

U. La Calera Curico Unido

Phong độ

0.5

0.97
0.91
 

2.5

0.94
0.92
 

1.99
3.45
3.30

0-0.5

-0.93
0.80
 

1

0.89
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Colombia

BXH
11/02
06:00

Alianza Petrolera Atletico Huila

Phong độ

0.5

0.97
0.91
 

2-2.5

0.98
0.88
 

1.97
3.55
3.20

0-0.5

-0.93
0.81
 

0.5-1

0.71
-0.87
 

11/02
08:10

Jag de Cordoba Atl. Bucaramanga

Phong độ

0-0.5

0.99
0.89
 

2-2.5

0.93
0.93
 

2.28
3.00
3.05

0

0.69
-0.88
 

1

-0.91
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Paraguay

BXH
11/02
04:00

Sportivo Ameliano Resistencia SC

Phong độ

0.5-1

-0.83
0.65
 

2.5

0.93
0.91
 

1.92
3.45
3.45

0-0.5

-0.94
0.80
 

1

0.88
0.96
 

11/02
06:30

Libertad Sportivo Luqueno

Phong độ

1.5

-0.93
0.78
 

2.5-3

0.90
0.94
 

1.32
7.40
4.85

0.5

0.80
-0.94
 

1-1.5

-0.90
0.73
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Peru

BXH
11/02
07:00

Cienciano Cusco FC

Phong độ

0-0.5

0.81
-0.93
 

2.5

0.93
0.93
 

2.07
3.25
3.25

0-0.5

-0.86
0.72
 

1

0.86
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Uruguay

BXH
11/02
06:00

Nacional(URU) Cerro Largo

Phong độ

1-1.5

0.82
1.00
 

2.5

1.00
0.80
 

1.29
8.90
4.30

0.5

0.92
0.90
 

1

0.94
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Venezuela

BXH
11/02
04:00

Inter de Barinas Dep.Tachira

Phong độ

 
0.5

0.78
0.92
 

2-2.5

0.97
0.73
 

3.35
1.92
3.05

 
0-0.5

0.66
-0.96
 

0.5-1

0.68
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Mexico

BXH
11/02
08:00

Puebla Mazatlan FC

Phong độ

1

0.99
0.90
 

2.5-3

0.89
0.98
 

1.52
5.20
4.30

0.5

-0.89
0.76
 

1-1.5

-0.89
0.75
 

11/02
10:10

Club Tijuana San Luis

Phong độ

0-0.5

0.92
0.97
 

2-2.5

0.80
-0.93
 

2.20
3.15
3.30

0

0.64
-0.81
 

1

0.92
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai Cập

BXH
10/02
22:59

Ghazl Al Mahalla Arab Contractors

Phong độ

 
0.5

0.80
-0.91
 

2

0.88
0.98
 

4.00
2.08
2.88

 
0-0.5

0.67
-0.83
 

0.5-1

0.86
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Algeria

BXH
10/02
21:00

Paradou AC NC Magra

Phong độ

0-0.5

0.77
-0.95
 

2

0.86
0.94
 

2.05
3.50
2.87

0-0.5

-0.85
0.65
 

0.5-1

0.83
0.97
 

10/02
21:00

USM Khenchela CS Constantine

Phong độ

0-0.5

0.93
0.89
 

1.5-2

0.76
-0.96
 

2.21
3.10
2.89

0

0.64
-0.85
 

0.5-1

0.92
0.88
 

10/02
22:00

MC Alger JS Saoura

Phong độ

0.5

0.82
1.00
 

1.5-2

0.76
-0.96
 

1.82
4.25
2.99

0-0.5

-0.98
0.80
 

0.5-1

0.92
0.88
 

10/02
22:59

ES Setif US Biskra

Phong độ

1

-0.98
0.80
 

2

0.92
0.88
 

1.50
6.10
3.45

0-0.5

0.76
-0.94
 

0.5-1

0.83
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá C1 Châu Phi

BXH
10/02
22:59

Zamalek SC CR Belouizdad

Phong độ

0.5

0.97
0.85
 

2

0.83
0.97
 

1.97
3.60
2.99

0-0.5

-0.91
0.72
 

0.5-1

0.77
-0.97
 

11/02
02:00

Raja Casablanca Vipers SC

Phong độ

1.5

0.72
-0.91
 

2-2.5

0.82
0.98
 

1.16
13.50
5.30

0.5-1

-0.99
0.81
 

1

1.00
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

BXH
11/02
01:00

Uniao Torreense Moreirense

Phong độ

 
0-0.5

0.88
1.00
 

2-2.5

0.99
0.87
 

3.05
2.23
3.10

0

-0.86
0.72
 

0.5-1

0.74
-0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan

BXH
11/02
02:00

VVV Venlo Heracles Almelo

Phong độ

 
0.5

0.92
0.96
 

2.5-3

0.85
-0.99
 

3.25
1.94
3.65

 
0-0.5

0.84
-0.96
 

1-1.5

-0.90
0.75
 

11/02
02:00

Den Bosch Ajax U21

Phong độ

 
0-0.5

0.88
1.00
 

3.5

0.96
0.90
 

2.65
2.14
3.90

0

-0.88
0.74
 

1.5

-0.95
0.81
 

11/02
02:00

Zwolle AZ Alkmaar U21

Phong độ

1.5-2

0.95
0.93
 

3-3.5

0.91
0.95
 

1.24
8.50
5.70

0.5-1

0.96
0.92
 

1-1.5

0.78
-0.93
 

11/02
02:00

MVV Maastricht TOP Oss

Phong độ

0.5

0.94
0.94
 

3

0.94
0.92
 

1.94
3.15
3.70

0-0.5

-0.98
0.86
 

1-1.5

1.00
0.86
 

11/02
02:00

Eindhoven Almere City

Phong độ

0

0.76
-0.89
 

2-2.5

0.90
0.96
 

2.36
2.80
3.15

0

0.82
-0.94
 

1

-0.94
0.80
 

11/02
02:00

NAC Breda De Graafschap

Phong độ

0

-0.92
0.79
 

2.5-3

0.99
0.87
 

2.65
2.25
3.55

0

1.00
0.88
 

1

0.77
-0.92
 

11/02
02:00

Helmond Sport Roda JC

Phong độ

 
0-0.5

1.00
0.88
 

2.5

1.00
0.86
 

3.05
2.19
3.15

 
0-0.5

0.68
-0.83
 

1

0.94
0.92
 

11/02
02:00

Willem II Dordrecht 90

Phong độ

1.5

-0.98
0.86
 

2.5-3

0.93
0.93
 

1.31
7.70
4.80

0.5

0.88
1.00
 

1

0.73
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba Lan

BXH
11/02
00:00

Sandecja Gornik Leczna

Phong độ

0-0.5

0.93
0.95
 

2-2.5

-0.98
0.84
 

2.20
3.05
3.15

0

0.68
-0.83
 

1

-0.87
0.71
 

11/02
02:30

Wisla Krakow Resovia

Phong độ

1

0.93
0.95
 

2.5

0.93
0.93
 

1.49
5.40
4.05

0.5

-0.90
0.77
 

1

0.82
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Israel

BXH
10/02
20:00

Hapoel Acre HR Letzion

Phong độ

0

0.81
-0.99
 

2

0.98
0.82
 

2.49
2.75
2.81

0

0.83
0.99
 

0.5-1

0.88
0.92
 

10/02
20:00

Ahi Nazareth H. Petah Tikva

Phong độ

 
0-0.5

1.00
0.82
 

2-2.5

0.88
0.92
 

3.15
2.08
3.10

 
0-0.5

0.66
-0.86
 

1

-0.95
0.75
 

10/02
20:00

Ironi Tiberias Hapoel Umm Al Fahm

Phong độ

0

0.75
-0.93
 

2

0.98
0.82
 

2.41
2.87
2.80

0

0.78
-0.96
 

0.5-1

0.86
0.94
 

10/02
20:00

AS Ashdod Maccabi K.Jaffa

Phong độ

 
0-0.5

0.93
0.89
 

2.5

-0.89
0.68
 

2.83
2.17
3.25

0

-0.89
0.70
 

1

0.96
0.84
 

10/02
20:00

Maccabi P.Tikva Kafr Qasim

Phong độ

0.5-1

0.91
0.91
 

2-2.5

0.82
0.98
 

1.70
4.20
3.40

0-0.5

0.88
0.94
 

1

-0.99
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ

BXH
11/02
01:30

Neuchatel Xamax Lausanne Sports

Phong độ

 
0-0.5

0.93
0.95
 

2.5-3

1.00
0.86
 

2.92
2.16
3.40

0

-0.85
0.70
 

1

0.71
-0.87
 

11/02
02:15

Aarau Yverdon

Phong độ

0-0.5

0.91
0.97
 

2.5-3

0.85
-0.99
 

2.14
2.80
3.60

0

0.71
-0.85
 

1-1.5

-0.93
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Argentina

BXH
11/02
05:10

Aldosivi Ind.Rivadavia

Phong độ

0-0.5

0.84
0.98
 

2

0.87
0.93
 

2.12
3.25
2.93

0-0.5

-0.83
0.62
 

0.5-1

0.82
0.98
 

11/02
07:00

Atletico Rafaela Tristan Suarez

Phong độ

0.5

0.97
0.85
 

2

0.84
0.96
 

1.97
3.65
2.97

0-0.5

-0.90
0.71
 

0.5-1

0.80
1.00
 

11/02
07:00

Gimnasia Jujuy Ferro Carril Oeste

Phong độ

0

0.76
-0.94
 

2

-0.96
0.76
 

2.45
2.90
2.70

0

0.79
-0.97
 

0.5-1

0.91
0.89
 

11/02
07:10

Estudiantes BsAs Atletico Atlanta

Phong độ

0-0.5

0.78
-0.96
 

1.5-2

0.93
0.87
 

2.07
3.60
2.79

0-0.5

-0.84
0.63
 

0.5-1

-0.97
0.77
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi Lê

BXH
11/02
04:30

Cobreloa San Marcos A.

Phong độ

0.5-1

-0.89
0.70
 

2-2.5

0.95
0.85
 

1.87
3.65
3.20

0-0.5

-0.96
0.78
 

0.5-1

0.69
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Mexico

BXH
11/02
06:00

Mineros de Zac. Venados

Phong độ

0.5

-0.98
0.86
 

2.5

0.93
0.93
 

2.02
3.15
3.45

0-0.5

-0.89
0.76
 

1

0.85
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp FA Scotland

BXH
11/02
02:45

Hamilton Hearts

Phong độ

 
1.5

0.82
-0.98
 

3

0.97
0.85
 

7.10
1.33
4.80

 
0.5

1.00
0.84
 

1-1.5

0.96
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Liên Đoàn Iceland

BXH
11/02
00:30

Vikingur Rey. UMF Njardvik

Phong độ

2.5

0.92
0.90
 

4

1.00
0.80
 

1.08
13.50
8.20

1

0.81
-0.99
 

1.5-2

0.98
0.82
 

11/02
02:00

Stjarnan Afturelding

Phong độ

2

0.90
0.92
 

4

0.99
0.81
 

1.19
8.40
6.30

0.5-1

0.76
-0.94
 

1.5-2

0.97
0.83
 

11/02
02:00

Hafnarfjordur UMF Selfoss

Phong độ

2-2.5

0.86
0.96
 

4-4.5

0.99
0.81
 

1.13
10.00
7.20

1

0.91
0.91
 

1.5-2

0.79
-0.99
 

11/02
02:45

Fjolnir Trottur Rey.

Phong độ

1-1.5

0.95
0.87
 

3.5-4

0.88
0.92
 

1.44
4.65
4.75

0.5

0.95
0.87
 

1.5

0.86
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Oman

BXH
10/02
20:15

Al Bashaer (OMA) Al Suwaiq

Phong độ

 
0.5

0.84
0.92
 

2

0.82
0.94
 

3.80
1.87
3.10

 
0-0.5

0.73
-0.97
 

0.5-1

0.77
0.99
 

10/02
23:15

Rustaq Club Oman Club

Phong độ

0.5

0.89
0.87
 

2

0.76
1.00
 

1.89
3.70
3.15

0-0.5

-0.96
0.72
 

0.5-1

0.74
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Đức

BXH
11/02
01:00

Erzgebirge Aue Waldhof Man.

Phong độ

 
0-0.5

0.87
-0.99
 

2.5

0.96
0.90
 

2.84
2.21
3.40

0

-0.89
0.76
 

1

0.91
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Pháp

BXH
11/02
01:30

SO Cholet Bourg Peronnas

Phong độ

0

-0.94
0.80
 

2-2.5

0.88
0.96
 

2.76
2.42
3.10

0

-0.97
0.83
 

1

-0.93
0.76
 

11/02
01:30

Stade Briochin FC Martigues

Phong độ

0

-0.99
0.85
 

2-2.5

-0.95
0.79
 

2.82
2.51
2.88

0

-0.98
0.84
 

0.5-1

0.77
-0.93
 

11/02
01:30

FC Bastia-Borgo Dunkerque

Phong độ

 
0.5

0.88
0.98
 

2-2.5

0.85
0.99
 

3.40
1.98
3.30

 
0-0.5

0.75
-0.90
 

1

-0.95
0.79
 

11/02
01:30

Versailles Orleans

Phong độ

0-0.5

0.96
0.90
 

2

0.89
0.95
 

2.25
3.15
2.97

0

0.67
-0.84
 

0.5-1

0.84
1.00
 

11/02
01:30

Villefranche Avranches

Phong độ

0.5-1

-0.96
0.82
 

2-2.5

0.86
0.98
 

1.77
4.10
3.40

0-0.5

0.96
0.90
 

1

-0.94
0.78
 

11/02
01:30

Red Star 93 Le Mans

Phong độ

0.5

0.89
0.97
 

2-2.5

0.87
0.97
 

1.89
3.90
3.20

0-0.5

-0.95
0.81
 

1

-0.93
0.76
 

11/02
01:30

Chateauroux Le Puy Foot

Phong độ

0.5-1

0.92
0.94
 

2-2.5

-0.93
0.76
 

1.69
4.85
3.30

0-0.5

0.90
0.96
 

0.5-1

0.77
-0.93
 

11/02
01:30

Sedan Paris 13 Atletico

Phong độ

0-0.5

0.92
0.94
 

2

0.86
0.98
 

2.19
3.25
2.98

0

0.62
-0.81
 

0.5-1

0.83
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus New South Wales

BXH
10/02
15:30

WS Wanderers U21 Blacktown City

Phong độ

 
0.5

-0.95
0.85
 

3-3.5

0.91
0.96
 

3.40
1.85
4.00

 
0-0.5

0.94
0.94
 

1-1.5

0.85
-0.98
 

10/02
15:30

Sydney Utd Mt Druitt Town

Phong độ

0-0.5

0.87
-0.99
 

3-3.5

0.92
0.94
 

2.09
2.94
3.80

0-0.5

-0.87
0.73
 

1-1.5

0.86
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ Australia

BXH
11/02
10:20

Western United Nữ Melbourne City Nữ

Phong độ

 
0.5

0.91
0.95
 

3

0.94
0.90
 

3.20
1.94
3.70

 
0-0.5

0.80
-0.94
 

1-1.5

0.94
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

BXH
11/02
01:30

SSV Jeddeloh Bremer SV

Phong độ

0.5

0.84
1.00
 

3

0.80
-0.98
 

1.84
3.35
3.90

0-0.5

0.96
0.88
 

1-1.5

0.85
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

BXH
11/02
01:00

Berliner FC Dynamo Chemnitzer

Phong độ

0-0.5

1.00
0.84
 

2.5

0.82
1.00
 

2.25
2.79
3.40

0

0.79
-0.95
 

1

0.81
-0.99
 

11/02
01:00

C. Leipzig Luckenwalde

Phong độ

0.5-1

-0.88
0.71
 

2.5

0.94
0.88
 

1.85
3.60
3.55

0-0.5

-0.99
0.83
 

1

0.85
0.97
 

11/02
01:00

VSG Altglienicke Babelsberg

Phong độ

0.5-1

0.81
-0.99
 

2.5-3

0.81
0.99
 

1.59
4.25
3.95

0-0.5

0.81
-0.99
 

1-1.5

-0.95
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

BXH
11/02
01:30

Wiedenbruck Wattenscheid

Phong độ

1-1.5

-0.97
0.81
 

3

0.92
0.90
 

1.45
5.30
4.45

0.5

-0.99
0.83
 

1-1.5

0.98
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 Anh

BXH
10/02
19:00

Southampton U21 Sunderland U21

Phong độ

1-1.5

0.99
0.83
 

3.5-4

0.98
0.82
 

1.46
4.60
4.60

0.5

0.96
0.86
 

1.5

0.89
0.91
 

11/02
02:00

West Ham U21 Fulham U21

Phong độ

0

-0.92
0.73
 

3-3.5

0.83
0.97
 

2.64
2.09
3.80

0

-0.91
0.72
 

1-1.5

0.76
-0.96
 

11/02
02:00

Aston Villa U21 Stoke City U21

Phong độ

0.5-1

0.92
0.90
 

3

0.81
0.99
 

1.72
3.60
3.85

0-0.5

0.88
0.94
 

1.5

-0.96
0.76
 

11/02
02:00

Middlesbrough U21 West Brom U21

Phong độ

0

0.86
0.96
 

3.5

0.99
0.81
 

2.26
2.38
3.90

0

0.87
0.95
 

1.5

-0.95
0.75
 

10/02/2023

Thông tin tỉ lệ cược bóng đá ngày 10/02/2023

Tỷ lệ kèo bóng đá ngày 10/02/2023 - Theo dõi cập nhật biến động của tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu hôm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất!

 

BongdaWap cung cấp dữ liệu bóng đá số có nhiều tỷ lệ cược, kèo nhà cái cho bạn tham khảo với tỉ lệ tỉ số 2 in 1 gồm tỷ lệ Ma Cao, tỷ lệ Châu u, tỷ lệ William Hill (Mỹ), tỷ lệ phạt góc, tỷ lệ tài xỉu nên cơ hội tìm được 1 trận kèo sáng trong ngày là rất cao.

 

Kèo bóng đá ngày 10/02/2023 được sắp xếp theo thời gian 3 trong 1 gồm bảng kèo, lịch thi đấu bóng đákết quả bóng đá. Đầy đủ tỉ lệ cá cược các trận đấu tối và đêm nay thuộc các giải bóng đá hàng đầu như: Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga (VĐQG TBN), Bundesliga (VĐQG Đức), Champions League (Cúp C1 Châu u), Europa League (Cup C2), Euro, Serie A (VĐQG Italia), World Cup, Nam Mỹ, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc), V-League Việt Nam...

 

Lưu ý: Tỷ lệ bóng đá được tự động cập nhật với tần suất 5 phút 1 lần ngay khi trận đấu có biến động. Chúng tôi cung cấp kèo LIVE với các trận đấu có tỷ lệ khi đá theo thời gian thực.

 

Đội màu đỏ tương ứng là đội chấp kèo

 

Tỷ lệ kèo bóng đá các giải đấu nổi bật:

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

02:0007/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

22:3005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

20:0005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

20:0005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

23:3004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

21:0004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

21:0004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

21:0004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

18:3004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

02:0004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 35 57 80
2 Man City 34 50 79
3 Liverpool 35 41 75
4 Aston Villa 35 21 67
5 Tottenham 34 13 60
6 Man Utd 34 1 54
7 Newcastle 34 19 53
8 Chelsea 34 6 51
9 West Ham Utd 35 -9 49
10 Bournemouth 35 -8 48
11 Wolves 35 -7 46
12 Brighton 34 -5 44
13 Everton 35 -11 44
14 Fulham 35 -4 43
15 Crystal Palace 35 -12 40
16 Brentford 35 -8 35
17 Nottingham Forest 35 -20 30
18 Luton Town 35 -29 25
19 Burnley 35 -32 24
20 Sheffield Utd 35 -63 16