TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 12/06/2022

Kèo bóng đá ngày 12/06/2022
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá UEFA Nations LeagueBXH |
||||||||
12/06 20:00 |
Phong độ |
1
0.94 |
2 0.83 |
1.50 |
0-0.5 0.74 |
0.5-1 0.81 |
||
12/06 22:59 |
Phong độ |
1
-0.94 |
2-2.5 0.86 |
1.57 |
0-0.5 0.79 |
1 -0.94 |
||
12/06 22:59 |
Phong độ |
2.5
0.88 |
3.5 0.99 |
1.09 |
1-1.5 -0.88 |
1.5 -0.97 |
||
12/06 22:59 |
Phong độ |
0.5
-0.95 |
2-2.5 0.82 |
2.05 |
0-0.5 -0.91 |
1 -0.92 |
||
13/06 01:45 |
Phong độ |
0.5
0.82 |
2-2.5 0.96 |
1.82 |
0-0.5 0.97 |
1 -0.87 |
||
13/06 01:45 |
Phong độ |
2
0.89 |
2.5-3 0.99 |
1.13 |
0.5-1 0.71 |
1-1.5 -0.91 |
||
13/06 01:45 |
Phong độ |
-0.98 |
2-2.5 0.99 |
4.20 |
0.84 |
0.5-1 0.74 |
||
13/06 01:45 |
Phong độ |
1-1.5
0.89 |
2.5-3 1.00 |
1.36 |
0.5 0.90 |
1 0.83 |
||
13/06 01:45 |
Phong độ |
0.88 |
2-2.5 0.91 |
3.20 |
0 -0.85 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu CLBBXH |
||||||||
12/06 18:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.98 |
3 0.78 |
1.79 |
0-0.5 0.86 |
1-1.5 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu ĐTQGBXH |
||||||||
13/06 02:20 |
Phong độ |
0-0.5
0.95 |
1.5-2 0.86 |
2.26 |
0 0.64 |
0.5-1 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu BD NữBXH |
||||||||
12/06 18:30 |
Phong độ |
0
-0.88 |
2.5-3 0.78 |
2.52 |
0 -0.99 |
1-1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Trung QuốcBXH |
||||||||
12/06 16:30 |
Guangzhou City Shandong Taishan Phong độ |
0.82 |
3 0.82 |
19.00 |
0.76 |
1-1.5 0.89 |
||
12/06 18:30 |
Cangzhou Mighty Lions Chengdu Rongcheng Phong độ |
0.95 |
1.5-2 -0.98 |
3.90 |
0 -0.79 |
0.5 0.78 |
||
12/06 18:30 |
Phong độ |
0.76 |
2.5 0.92 |
5.60 |
0.99 |
1 0.93 |
||
12/06 18:30 |
Changchun Yatai Dalian Professional Phong độ |
0.5-1
0.81 |
2.5 1.00 |
1.62 |
0-0.5 0.83 |
1 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArgentinaBXH |
||||||||
12/06 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2-2.5 0.98 |
2.35 |
0 0.74 |
1 -0.85 |
||
13/06 01:30 |
Phong độ |
0
0.88 |
2.5 -0.96 |
2.51 |
0 0.85 |
1 0.98 |
||
13/06 04:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.91 |
2-2.5 -0.99 |
1.69 |
0-0.5 0.90 |
0.5-1 0.69 |
||
13/06 06:30 |
Phong độ |
0.79 |
2 0.98 |
3.65 |
0.70 |
0.5-1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BrazilBXH |
||||||||
13/06 02:00 |
Phong độ |
0
0.94 |
2 0.84 |
2.85 |
0 0.98 |
0.5-1 0.84 |
||
13/06 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.96 |
2-2.5 0.97 |
1.73 |
0-0.5 0.93 |
1 -0.88 |
||
13/06 04:00 |
Phong độ |
0.92 |
2.5 -0.98 |
4.95 |
-0.98 |
1 0.93 |
||
13/06 05:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.79 |
2-2.5 0.85 |
1.61 |
0-0.5 0.83 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BoliviaBXH |
||||||||
13/06 03:00 |
Phong độ |
0
-0.94 |
2.5 0.88 |
2.75 |
0 -0.94 |
1 0.87 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ColombiaBXH |
||||||||
13/06 03:00 |
Phong độ |
0.97 |
2 -0.92 |
3.45 |
0 -0.78 |
0.5-1 0.91 |
||
13/06 05:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.96 |
2 0.90 |
2.35 |
0 0.71 |
0.5-1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ParaguayBXH |
||||||||
13/06 03:30 |
Phong độ |
0.5
-0.88 |
2 0.78 |
2.16 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.71 |
||
13/06 05:45 |
Phong độ |
0.5
0.99 |
2-2.5 -0.97 |
1.98 |
0-0.5 -0.88 |
0.5-1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UruguayBXH |
||||||||
12/06 20:00 |
Phong độ |
0
-0.85 |
2-2.5 1.00 |
2.91 |
0 -0.90 |
0.5-1 0.73 |
||
13/06 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
2 0.95 |
2.11 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.88 |
||
13/06 04:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.95 |
2-2.5 -0.99 |
1.71 |
0-0.5 0.90 |
0.5-1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG VenezuelaBXH |
||||||||
13/06 04:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2 0.85 |
2.25 |
0 0.67 |
0.5-1 0.82 |
||
13/06 06:15 |
Inter de Barinas Mineros Guayana Phong độ |
0-0.5
0.86 |
2-2.5 0.80 |
2.11 |
0-0.5 -0.85 |
1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MỹBXH |
||||||||
13/06 02:00 |
Phong độ |
0.90 |
2.5 0.94 |
3.10 |
0 -0.88 |
1 0.85 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá CONCACAF Nations LeagueBXH |
||||||||
13/06 05:00 |
Phong độ |
-0.98 |
2.5-3 0.93 |
6.40 |
0.89 |
1-1.5 -0.93 |
||
13/06 05:00 |
Phong độ |
2
-0.83 |
3 -0.91 |
1.17 |
0.5-1 0.86 |
1-1.5 1.00 |
||
13/06 05:00 |
Puerto Rico British Virgin Isl Phong độ |
3.5-4
0.72 |
4-4.5 0.70 |
1.01 |
1.5-2 0.96 |
2 1.00 |
||
13/06 05:00 |
Phong độ |
2-2.5
0.76 |
3.5 0.98 |
1.07 |
1 0.87 |
1.5 0.98 |
||
13/06 06:00 |
St.Kitts and Nevis Saint Martin Phong độ |
2
0.68 |
3 0.65 |
1.10 |
1 -0.96 |
1-1.5 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Phần LanBXH |
||||||||
12/06 22:45 |
Phong độ |
0.5
0.97 |
2.5-3 0.94 |
1.96 |
0-0.5 -0.93 |
1-1.5 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Nhật BảnBXH |
||||||||
12/06 11:00 |
Phong độ |
0.83 |
2 0.85 |
3.05 |
0 -0.84 |
0.5-1 0.84 |
||
12/06 12:00 |
Phong độ |
0
0.95 |
2.5 -0.98 |
2.58 |
0 0.93 |
1 -0.94 |
||
12/06 12:00 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
2-2.5 0.91 |
2.04 |
0-0.5 -0.88 |
0.5-1 0.75 |
||
12/06 12:00 |
Phong độ |
0
-0.89 |
2 0.86 |
2.95 |
0 -0.97 |
0.5-1 0.90 |
||
12/06 16:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.90 |
1.5-2 0.97 |
2.44 |
0 0.71 |
0.5 0.81 |
||
12/06 16:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.82 |
2.5-3 0.84 |
1.65 |
0-0.5 0.83 |
1-1.5 -0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hàn QuốcBXH |
||||||||
12/06 16:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.90 |
2.5 -0.99 |
1.72 |
0-0.5 0.96 |
1 1.00 |
||
12/06 18:00 |
Phong độ |
0.90 |
2.5 1.00 |
2.92 |
0 -0.89 |
1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Trung QuốcBXH |
||||||||
12/06 14:30 |
Xinjiang Tianshan Heilongjiang Ice City Phong độ |
1.00 |
2.5-3 0.96 |
11.00 |
0.96 |
1-1.5 -0.94 |
||
12/06 15:00 |
Suzhou Dongwu Shijiazhuang Gongfu Phong độ |
0
0.89 |
1.5-2 0.78 |
2.50 |
0 0.96 |
0.5-1 0.99 |
||
12/06 18:30 |
Liaoning Tieren Shenzhen Peng City Phong độ |
0.81 |
2.5 0.99 |
6.30 |
0.83 |
1 0.86 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ArgentinaBXH |
||||||||
13/06 00:00 |
CA Mitre Salta Estudiantes BsAs Phong độ |
0
0.65 |
2 -0.99 |
2.34 |
0 0.75 |
0.5-1 0.99 |
||
13/06 00:05 |
Phong độ |
0
0.70 |
1.5-2 0.83 |
2.50 |
0 0.84 |
0.5-1 -0.97 |
||
13/06 01:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.70 |
2-2.5 0.79 |
1.51 |
0-0.5 0.76 |
1 0.95 |
||
13/06 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.79 |
1.5-2 0.74 |
2.08 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.94 |
||
13/06 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
2 0.81 |
2.19 |
0 0.62 |
0.5-1 0.80 |
||
13/06 02:00 |
Phong độ |
0
0.68 |
2 -0.91 |
2.39 |
0 0.70 |
0.5-1 0.91 |
||
13/06 02:00 |
Estudiantes Rio Cuarto Deportivo Riestra Phong độ |
0.5
0.95 |
1.5-2 0.86 |
1.95 |
0-0.5 -0.88 |
0.5-1 -0.97 |
||
13/06 02:10 |
Phong độ |
0
0.72 |
2 1.00 |
2.39 |
0 0.72 |
0.5-1 -0.99 |
||
13/06 04:10 |
Phong độ |
0
0.63 |
2 0.93 |
2.30 |
0 0.70 |
0.5-1 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
12/06 21:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.94 |
2 -0.93 |
2.31 |
0-0.5 -0.81 |
0.5-1 0.90 |
||
13/06 02:00 |
Phong độ |
0
-0.97 |
1.5-2 0.97 |
2.97 |
0 -0.99 |
0.5 0.77 |
||
13/06 05:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.91 |
1.5-2 0.93 |
2.47 |
0 0.73 |
0.5-1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ColombiaBXH |
||||||||
13/06 07:40 |
Phong độ |
0-0.5
0.87 |
2 -0.81 |
2.11 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ItaliaBXH |
||||||||
13/06 02:15 |
Phong độ |
0-0.5
0.82 |
2 0.81 |
2.06 |
0-0.5 -0.85 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Phần LanBXH |
||||||||
12/06 22:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.97 |
3-3.5 0.79 |
2.18 |
0 0.82 |
1-1.5 0.73 |
||
12/06 22:30 |
Phong độ |
0.5-1
-0.91 |
3.5 0.91 |
1.93 |
0-0.5 -0.97 |
1.5 1.00 |
||
12/06 22:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
3 0.82 |
2.18 |
0 0.80 |
1-1.5 0.95 |
||
12/06 22:30 |
Phong độ |
2
0.75 |
3.5-4 0.70 |
1.17 |
1 -0.98 |
1.5-2 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
12/06 20:00 |
Phong độ |
0.96 |
3 0.87 |
4.20 |
-0.93 |
1-1.5 0.94 |
||
12/06 20:00 |
Phong độ |
0
0.98 |
2.5-3 0.76 |
2.60 |
0 -0.98 |
1-1.5 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus BrisbaneBXH |
||||||||
12/06 15:00 |
Taringa Rovers Surfers Paradise Phong độ |
0.65 |
5 0.60 |
14.00 |
|
|
||
12/06 15:30 |
Holland Park Hawks Albany Creek Phong độ |
-0.94 |
4-4.5 0.75 |
4.25 |
0.90 |
2 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus New South WalesBXH |
||||||||
12/06 12:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
3-3.5 0.97 |
2.19 |
0 0.74 |
1-1.5 0.86 |
||
12/06 12:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.86 |
3.5-4 0.88 |
2.06 |
0-0.5 -0.92 |
1.5 0.82 |
||
12/06 13:00 |
Rockdale Ilinden FC Marconi Stallions Phong độ |
0.92 |
3 0.83 |
3.15 |
0.81 |
1-1.5 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Nhật BảnBXH |
||||||||
12/06 11:00 |
Azul Claro Numazu Yokohama SCC Phong độ |
0.5-1
-0.86 |
2-2.5 0.88 |
1.90 |
0-0.5 -0.97 |
1 -0.98 |
||
12/06 12:00 |
Vanraure Hachinohe Gainare Tottori Phong độ |
0-0.5
-0.95 |
2-2.5 0.76 |
2.23 |
0 0.68 |
1 0.96 |
||
12/06 12:00 |
Tegevajaro Miyazaki Kataller Toyama Phong độ |
0-0.5
0.83 |
2.5 -0.96 |
2.08 |
0-0.5 -0.88 |
1 1.00 |
||
12/06 12:00 |
Phong độ |
1.00 |
2-2.5 0.96 |
3.25 |
0.64 |
1 -0.89 |
||
12/06 12:00 |
Phong độ |
0
-0.97 |
2.5 0.87 |
2.55 |
0 0.99 |
1 0.85 |
||
12/06 12:00 |
Phong độ |
-0.97 |
2.5 0.99 |
4.85 |
-0.98 |
1 1.00 |
||
12/06 14:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.98 |
2-2.5 -0.92 |
2.25 |
0 0.71 |
0.5-1 0.73 |
||
12/06 14:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.89 |
2 0.75 |
2.14 |
0 0.62 |
0.5-1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Japan Football LeagueBXH |
||||||||
12/06 13:00 |
Phong độ |
0.95 |
2.5 0.80 |
4.35 |
0.95 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ NhậtBXH |
||||||||
12/06 11:00 |
Cerezo Osaka Nữ AS Harima Albion Nữ Phong độ |
0.5-1
0.73 |
2.5-3 0.92 |
1.54 |
0-0.5 0.74 |
1 0.70 |
||
12/06 14:15 |
Nippatsu Yokohama Nữ Nittaidai FIELDS (W) Phong độ |
0.5
0.75 |
2.5 0.80 |
1.75 |
0-0.5 0.91 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Hàn QuốcBXH |
||||||||
12/06 14:00 |
Siheung Citizen Gangneung City Phong độ |
0.5
-0.93 |
2 0.67 |
2.06 |
0-0.5 -0.87 |
0.5-1 0.77 |
||
12/06 15:00 |
Phong độ |
0.90 |
2-2.5 -0.88 |
3.30 |
0.65 |
0.5-1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ MỹBXH |
||||||||
13/06 04:00 |
Phong độ |
0
0.83 |
2.5 0.97 |
2.35 |
0 0.85 |
1 0.93 |
||
13/06 05:00 |
Chicago RS Nữ Orlando Pride Nữ Phong độ |
1
0.84 |
2.5-3 0.94 |
1.46 |
0.5 -0.93 |
1 0.72 |
||
13/06 06:00 |
Houston Dash Nữ Portland Tho. Nữ Phong độ |
0
0.62 |
2-2.5 0.89 |
2.07 |
0-0.5 -0.85 |
1 -0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 Châu ÁBXH |
||||||||
12/06 22:59 |
Phong độ |
1
0.83 |
2-2.5 0.81 |
1.44 |
0.5 -0.96 |
1 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U21 Châu ÂuBXH |
||||||||
12/06 22:00 |
Phong độ |
0.97 |
3 0.90 |
7.10 |
0.99 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 Châu ÁBXH |
||||||||
12/06 20:00 |
Phong độ |
0
0.86 |
1.5-2 0.98 |
2.57 |
0 0.86 |
0.5-1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Toulon TournamentBXH |
||||||||
12/06 19:30 |
Phong độ |
0.97 |
2-2.5 0.83 |
2.84 |
0 -0.88 |
1 -0.98 |
||
12/06 22:59 |
Phong độ |
1.5
1.00 |
2.5-3 0.78 |
1.31 |
0.5 0.86 |
1-1.5 -0.97 |