TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 16/10/2020

Kèo bóng đá ngày 16/10/2020
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất AnhBXH |
||||||||
17/10 01:45 |
Phong độ |
0.98 |
2 0.93 |
3.65 |
0 -0.80 |
0.5-1 0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PhápBXH |
||||||||
17/10 00:00 |
Phong độ |
-0.96 |
2.5 0.84 |
4.90 |
0.99 |
1 0.86 |
||
17/10 02:00 |
Phong độ |
0.92 |
3 0.89 |
8.30 |
-0.94 |
1-1.5 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ItaliaBXH |
||||||||
17/10 02:00 |
Phong độ |
0
0.88 |
2.5 0.88 |
2.56 |
0 0.84 |
1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 PhápBXH |
||||||||
17/10 00:00 |
Phong độ |
-0.96 |
2 0.87 |
4.20 |
0.82 |
0.5-1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BelarusBXH |
||||||||
16/10 19:30 |
Phong độ |
0.93 |
2.5-3 0.83 |
3.20 |
0.85 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BosniaBXH |
||||||||
16/10 20:00 |
Phong độ |
0.99 |
2-2.5 0.93 |
3.05 |
0.65 |
1 -0.91 |
||
16/10 22:59 |
Radnik Bijeljina Borac Banja Luka Phong độ |
0.94 |
2.5 0.83 |
10.50 |
1.00 |
1 0.81 |
||
17/10 01:00 |
Phong độ |
1
0.79 |
2.5-3 0.96 |
1.43 |
0.5 -0.99 |
1 0.73 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai LenBXH |
||||||||
17/10 01:45 |
Phong độ |
1-1.5
0.91 |
2.5 0.79 |
1.39 |
0.5 0.98 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG CroatiaBXH |
||||||||
16/10 22:59 |
Phong độ |
0.5
0.91 |
2-2.5 0.89 |
1.90 |
0-0.5 -0.96 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG HungaryBXH |
||||||||
17/10 01:00 |
Phong độ |
0.95 |
2.5 0.98 |
3.45 |
0.80 |
1 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG IrelandBXH |
||||||||
16/10 23:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.92 |
2.5 0.95 |
1.69 |
0-0.5 0.93 |
1 0.91 |
||
17/10 01:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.79 |
2.5-3 -0.99 |
1.61 |
0-0.5 0.76 |
1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MaltaBXH |
||||||||
16/10 22:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.88 |
2.5-3 0.71 |
1.17 |
0.5-1 0.89 |
1-1.5 0.90 |
||
17/10 02:15 |
Phong độ |
0.74 |
2.5-3 0.89 |
5.20 |
0.71 |
1 0.72 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MoldovaBXH |
||||||||
16/10 19:00 |
Phong độ |
1
0.68 |
2.5-3 0.71 |
1.39 |
0-0.5 0.64 |
1-1.5 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Phần LanBXH |
||||||||
16/10 22:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
2.5 0.91 |
2.25 |
0 0.72 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG RomaniaBXH |
||||||||
17/10 01:00 |
Phong độ |
0
0.84 |
2.5 0.92 |
2.39 |
0 0.84 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG SerbiaBXH |
||||||||
16/10 22:59 |
Cukaricki Belgrade Proleter NS Phong độ |
1-1.5
-0.97 |
2.5 0.82 |
1.41 |
0.5 -0.96 |
1 0.83 |
||
16/10 22:59 |
Phong độ |
1-1.5
0.85 |
2.5-3 0.81 |
1.34 |
0.5 0.92 |
1-1.5 -0.95 |
||
16/10 22:59 |
Phong độ |
2
0.81 |
3 0.86 |
1.10 |
0.5-1 0.76 |
1-1.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG WalesBXH |
||||||||
17/10 01:45 |
Phong độ |
-0.99 |
4 -0.99 |
14.50 |
0.76 |
1.5-2 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hàn QuốcBXH |
||||||||
16/10 17:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.97 |
2.5 0.92 |
2.32 |
0-0.5 -0.83 |
1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Trung QuốcBXH |
||||||||
16/10 14:30 |
Phong độ |
-0.99 |
2.5 0.93 |
3.40 |
0.76 |
1 0.87 |
||
16/10 18:35 |
Phong độ |
0.93 |
3 0.92 |
6.30 |
0.97 |
1-1.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG KuwaitBXH |
||||||||
16/10 21:45 |
Phong độ |
1
0.83 |
2.5-3 0.95 |
1.44 |
0.5 -0.93 |
1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UAEBXH |
||||||||
16/10 21:15 |
Phong độ |
0
0.80 |
2.5 0.93 |
2.29 |
0 0.82 |
1 0.89 |
||
16/10 21:15 |
Phong độ |
1-1.5
0.87 |
3 0.89 |
1.36 |
0.5 0.92 |
1-1.5 0.93 |
||
17/10 00:00 |
Phong độ |
0.91 |
3-3.5 0.96 |
5.30 |
0.90 |
1-1.5 0.85 |
||
17/10 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.96 |
2.5-3 0.91 |
1.81 |
0-0.5 0.97 |
1-1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Việt NamBXH |
||||||||
16/10 17:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.75 |
2.5 0.91 |
1.97 |
0-0.5 -0.95 |
1 0.78 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG BrazilBXH |
||||||||
17/10 06:00 |
Phong độ |
0.91 |
2.5 -0.96 |
3.90 |
0.77 |
1 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ParaguayBXH |
||||||||
17/10 04:00 |
Phong độ |
0
-0.81 |
2.5-3 -0.92 |
2.92 |
0 -0.88 |
1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG PeruBXH |
||||||||
17/10 03:00 |
Uni.San Martin Academia Cantolao Phong độ |
0-0.5
0.86 |
2-2.5 1.00 |
2.16 |
0-0.5 -0.81 |
0.5-1 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG MexicoBXH |
||||||||
17/10 07:30 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
2-2.5 0.93 |
2.19 |
0 0.68 |
1 -0.92 |
||
17/10 09:30 |
Phong độ |
0.5
0.96 |
2-2.5 0.81 |
1.94 |
0-0.5 -0.92 |
1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
17/10 01:00 |
Masr lel Maqassah Semouha Club Phong độ |
0
-0.93 |
2 0.78 |
3.05 |
0 0.96 |
0.5-1 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất ScotlandBXH |
||||||||
17/10 01:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.99 |
2.5 -0.97 |
1.75 |
0-0.5 0.90 |
1 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
17/10 02:00 |
Phong độ |
0.5
-0.92 |
2 0.96 |
2.08 |
0-0.5 -0.83 |
0.5-1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
16/10 23:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.93 |
3.5-4 0.97 |
1.74 |
0-0.5 0.91 |
1.5 0.92 |
||
16/10 23:45 |
Phong độ |
0.93 |
3 0.87 |
3.10 |
0.82 |
1-1.5 0.94 |
||
17/10 02:00 |
Phong độ |
1
-0.93 |
3.5 0.94 |
1.58 |
0-0.5 0.78 |
1.5 0.97 |
||
17/10 02:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.89 |
3 0.83 |
1.62 |
0-0.5 0.80 |
1-1.5 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba LanBXH |
||||||||
16/10 22:59 |
Phong độ |
1-1.5
0.85 |
2.5-3 0.97 |
1.31 |
0.5 0.93 |
1 0.74 |
||
16/10 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
0.95 |
2-2.5 0.99 |
2.21 |
0 0.67 |
0.5-1 0.73 |
||
17/10 00:45 |
Phong độ |
-0.95 |
2-2.5 -0.98 |
3.40 |
0.67 |
0.5-1 0.76 |
||
17/10 01:30 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
2.5 0.97 |
2.22 |
0 0.76 |
1 0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BỉBXH |
||||||||
17/10 01:00 |
Phong độ |
0.83 |
2.5-3 0.79 |
3.05 |
0.72 |
1-1.5 -0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 IrelandBXH |
||||||||
17/10 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
3.5 -0.96 |
2.15 |
0 0.71 |
1-1.5 0.83 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Phần LanBXH |
||||||||
16/10 22:30 |
Phong độ |
1.5
-0.93 |
3.5 -0.96 |
1.38 |
0.5 0.86 |
1.5 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy SỹBXH |
||||||||
17/10 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.89 |
3.5 0.97 |
1.66 |
0-0.5 0.88 |
1.5 -0.98 |
||
17/10 00:30 |
Phong độ |
-0.99 |
3 0.86 |
3.40 |
0.84 |
1-1.5 0.93 |
||
17/10 01:00 |
Phong độ |
0.83 |
3-3.5 1.00 |
2.60 |
0 -0.94 |
1-1.5 0.89 |
||
17/10 01:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.98 |
3-3.5 0.87 |
2.19 |
0 0.78 |
1-1.5 0.80 |
||
17/10 01:00 |
Phong độ |
0.94 |
3-3.5 0.89 |
2.63 |
0 -0.88 |
1-1.5 0.84 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
17/10 00:00 |
Phong độ |
0.85 |
2.5 0.93 |
3.05 |
0 -0.85 |
1 0.99 |
||
17/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.94 |
2.5 0.91 |
2.21 |
0 0.66 |
1 0.87 |
||
17/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.94 |
2-2.5 0.85 |
2.36 |
0 0.68 |
1 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan MạchBXH |
||||||||
16/10 22:59 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
3 0.87 |
2.20 |
0 0.75 |
1-1.5 0.92 |
||
16/10 23:30 |
Phong độ |
0.89 |
3-3.5 0.84 |
4.35 |
-0.91 |
1-1.5 0.80 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 BrazilBXH |
||||||||
17/10 05:15 |
Phong độ |
0.95 |
2 0.99 |
3.20 |
0 -0.81 |
0.5-1 0.92 |
||
17/10 07:30 |
Phong độ |
0.5
-0.89 |
2-2.5 0.84 |
2.11 |
0-0.5 -0.85 |
1 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ColombiaBXH |
||||||||
17/10 06:00 |
Phong độ |
1.5
-0.97 |
2.5 0.93 |
1.29 |
0.5 0.89 |
1 0.91 |
||
17/10 08:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.96 |
2-2.5 0.84 |
2.23 |
0 0.67 |
0.5-1 0.70 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp ÁoBXH |
||||||||
16/10 22:59 |
Phong độ |
1-1.5
0.93 |
2.5-3 0.91 |
1.39 |
0.5 0.96 |
1-1.5 -0.94 |
||
16/10 23:30 |
WSG Swarovski Tirol Floridsdorfer AC Phong độ |
1-1.5
-0.94 |
3 -0.93 |
1.42 |
0.5 1.00 |
1-1.5 -0.99 |
||
17/10 00:00 |
Phong độ |
0.96 |
3 0.85 |
3.15 |
0.86 |
1-1.5 0.91 |
||
17/10 01:25 |
Phong độ |
0.99 |
3.5 1.00 |
11.00 |
-0.88 |
1.5 1.00 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 ĐứcBXH |
||||||||
17/10 00:00 |
Phong độ |
0.84 |
2.5-3 -0.96 |
2.77 |
0 -0.92 |
1 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus QueenslandBXH |
||||||||
16/10 16:30 |
SC Wanderers Brisbane Strikers Phong độ |
0
0.80 |
3.5-4 -0.92 |
2.23 |
0 0.84 |
1.5 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus South Sup.LeagueBXH |
||||||||
16/10 15:30 |
Adelaide City Ade. Blue Eagles Phong độ |
0.5
-0.97 |
2.5 0.91 |
2.02 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.87 |
||
16/10 16:00 |
Phong độ |
1-1.5
0.93 |
3.5 0.85 |
1.47 |
0.5 0.99 |
1.5 0.97 |
||
16/10 16:30 |
Adelaide Comets Adelaide Olympic Phong độ |
1-1.5
-0.98 |
3-3.5 0.85 |
1.46 |
0.5 1.00 |
1-1.5 0.78 |
||
16/10 16:45 |
Adelaide Utd U21 Croydon Kings Phong độ |
0.89 |
3-3.5 -0.93 |
3.05 |
0.78 |
1-1.5 0.90 |
||
16/10 16:45 |
Campbelltown City Adelaide Raiders Phong độ |
0.5-1
-0.95 |
3-3.5 -0.96 |
1.81 |
0-0.5 0.91 |
1.5 -0.93 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền BắcBXH |
||||||||
17/10 00:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.83 |
3 0.82 |
1.62 |
0-0.5 0.82 |
1-1.5 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - BavariaBXH |
||||||||
17/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.93 |
2.5-3 -0.99 |
1.87 |
0-0.5 -0.98 |
1 0.78 |
||
17/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.99 |
3 0.95 |
2.00 |
0-0.5 -0.92 |
1-1.5 0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Đông BắcBXH |
||||||||
17/10 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
2.5-3 0.98 |
2.02 |
0-0.5 -0.89 |
1 0.75 |
||
17/10 00:00 |
Lok.Leipzig Tennis Borussia B. Phong độ |
0-0.5
0.77 |
3 0.94 |
2.00 |
0-0.5 -0.93 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền NamBXH |
||||||||
16/10 23:30 |
Phong độ |
0.89 |
2.5 1.00 |
4.00 |
0.93 |
1 0.91 |
||
17/10 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.93 |
2-2.5 0.87 |
2.17 |
0 0.69 |
1 -0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 AnhBXH |
||||||||
16/10 19:00 |
Phong độ |
0.5
0.81 |
3 0.82 |
2.48 |
|
|
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U21 UkraineBXH |
||||||||
16/10 16:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.71 |
3 0.78 |
1.54 |
|
1-1.5 0.91 |
||
16/10 16:00 |
Shakhtar Donetsk U21 FC Lviv U21 Phong độ |
2.5
-0.86 |
3.5-4 -0.98 |
1.12 |
|
|