TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 17/11/2022

Kèo bóng đá ngày 17/11/2022
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu ĐTQGBXH |
||||||||
17/11 17:00 |
Phong độ |
0.93 |
2-2.5 -0.94 |
5.30 |
0.92 |
0.5-1 0.80 |
||
17/11 20:40 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
2 1.00 |
2.35 |
0 0.63 |
0.5-1 0.91 |
||
17/11 22:00 |
Phong độ |
0.83 |
2.5 1.00 |
7.20 |
0.83 |
1 0.92 |
||
17/11 22:59 |
Phong độ |
0.80 |
3 0.97 |
21.00 |
0.91 |
1-1.5 0.85 |
||
17/11 23:30 |
Phong độ |
0
0.91 |
2-2.5 -0.96 |
2.71 |
0 0.94 |
0.5-1 0.74 |
||
18/11 00:00 |
Phong độ |
0
-0.92 |
2 0.96 |
3.10 |
0 -0.94 |
0.5-1 0.94 |
||
18/11 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.97 |
2 0.87 |
2.31 |
0 0.66 |
0.5-1 0.87 |
||
18/11 00:00 |
Phong độ |
0.97 |
2-2.5 -0.99 |
11.50 |
0.88 |
0.5-1 0.76 |
||
18/11 01:45 |
Phong độ |
1.5
0.94 |
2.5-3 0.84 |
1.30 |
0.5 0.73 |
1-1.5 1.00 |
||
18/11 02:45 |
Phong độ |
0
0.78 |
2 -0.99 |
2.59 |
0 0.80 |
0.5-1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu CLBBXH |
||||||||
17/11 15:45 |
Phong độ |
-0.97 |
3.5-4 -0.98 |
3.30 |
0.92 |
1.5 0.89 |
||
17/11 21:00 |
Phong độ |
0.75 |
2.5-3 0.80 |
3.55 |
0.85 |
1-1.5 -0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu ĐTQGBXH |
||||||||
17/11 22:59 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
2 1.00 |
2.03 |
0-0.5 -0.89 |
0.5-1 0.87 |
||
17/11 22:59 |
Phong độ |
0.5-1
-0.96 |
2-2.5 -0.95 |
1.78 |
0-0.5 0.95 |
0.5-1 0.73 |
||
17/11 22:59 |
Phong độ |
-0.97 |
2-2.5 -0.94 |
4.45 |
0.84 |
0.5-1 0.76 |
||
18/11 01:30 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
2.5 0.99 |
2.03 |
0-0.5 -0.92 |
1 0.94 |
||
18/11 01:30 |
Phong độ |
1
0.92 |
2-2.5 0.98 |
1.50 |
0-0.5 0.72 |
0.5-1 0.74 |
||
18/11 02:00 |
Phong độ |
0.85 |
2-2.5 0.99 |
5.20 |
0.91 |
0.5-1 0.71 |
||
18/11 05:00 |
Phong độ |
0.5
0.93 |
1.5-2 0.95 |
1.93 |
0-0.5 -0.88 |
0.5-1 0.95 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG LithuaniaBXH |
||||||||
17/11 22:59 |
Phong độ |
0.85 |
3-3.5 -0.98 |
7.00 |
0.74 |
1-1.5 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG UkrainaBXH |
||||||||
17/11 18:00 |
Phong độ |
0.99 |
2.5-3 0.89 |
8.50 |
-0.93 |
1-1.5 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn ĐộBXH |
||||||||
17/11 21:00 |
Phong độ |
1
0.93 |
3 0.94 |
1.49 |
0.5 -0.93 |
1-1.5 0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà LanBXH |
||||||||
18/11 00:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.96 |
2.5-3 0.90 |
1.74 |
0-0.5 0.92 |
1-1.5 -0.89 |
||
18/11 03:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
3.5 0.86 |
2.08 |
0 0.73 |
1.5 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp SécBXH |
||||||||
17/11 22:00 |
Phong độ |
0.5-1
-0.99 |
3 0.99 |
1.76 |
0-0.5 0.98 |
1-1.5 -0.98 |
||
17/11 22:59 |
Phong độ |
0
0.80 |
2.5-3 0.95 |
2.32 |
0 0.82 |
1-1.5 -0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Trung QuốcBXH |
||||||||
17/11 13:00 |
Phong độ |
0
0.75 |
2.5-3 0.75 |
2.19 |
0 0.89 |
1-1.5 0.97 |
||
17/11 13:00 |
Dandong Tengyue Wuhan Three T. Phong độ |
0.75 |
4.5-5 0.85 |
10.50 |
|
|
||
17/11 13:00 |
Guangxi Pingguo Henan Songshan Phong độ |
0.81 |
3.5-4 0.81 |
11.50 |
0.86 |
1.5-2 0.97 |
||
17/11 13:00 |
Qingdao Hainiu Shandong Taishan Phong độ |
0.80 |
3.5-4 0.75 |
10.00 |
0.89 |
1.5-2 0.93 |
||
17/11 13:30 |
Phong độ |
0.55 |
3 0.75 |
1.90 |
0 0.83 |
1-1.5 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cup Series CBXH |
||||||||
18/11 00:00 |
Phong độ |
0.5
-0.96 |
2 -0.96 |
2.04 |
0-0.5 -0.91 |
0.5-1 0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U19 Châu ÂuBXH |
||||||||
17/11 19:00 |
North Macedonia U19 Serbia U19 Phong độ |
0.88 |
3 0.83 |
5.40 |
0.87 |
1-1.5 0.90 |
||
18/11 00:30 |
Phong độ |
0.91 |
3 0.88 |
7.00 |
-0.97 |
1-1.5 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu U19BXH |
||||||||
17/11 17:00 |
Phong độ |
0.5-1
0.99 |
2.5 0.84 |
1.76 |
0-0.5 0.93 |
1 0.79 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu U20BXH |
||||||||
18/11 00:00 |
Phong độ |
3
-0.94 |
4-4.5 0.95 |
1.04 |
1-1.5 0.87 |
1.5-2 0.78 |
||
18/11 02:00 |
Phong độ |
0.83 |
3 0.96 |
5.40 |
0.88 |
1-1.5 -0.99 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu U21BXH |
||||||||
17/11 19:30 |
Phong độ |
0
1.00 |
2.5-3 0.99 |
2.56 |
0 -0.99 |
1 0.72 |
||
17/11 20:45 |
Phong độ |
0.5-1
0.96 |
2.5-3 0.88 |
1.76 |
0-0.5 0.92 |
1-1.5 -0.95 |
||
17/11 21:00 |
Phong độ |
0
-0.99 |
2-2.5 0.93 |
2.70 |
0 -0.99 |
1 -0.92 |
||
18/11 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.99 |
2.5-3 0.82 |
2.21 |
0 0.75 |
1-1.5 -0.93 |
||
18/11 02:00 |
Phong độ |
0
0.91 |
2-2.5 0.92 |
2.59 |
0 0.88 |
1 -0.93 |